Đường Trung bình trượt Thích ứng của Kaufman (Kaufman's Adaptive Moving Average) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Perry Kaufman vào năm 1998. KAMA được thiết kế để giảm thiểu các tín hiệu giả mạo và đảm bảo tính chính xác của các tín hiệu giao dịch. Đặc biệt của KAMA là trọng số được điều chỉnh tự động dựa trên biến động của thị trường. KAMA thay đổi tốc độ của các chỉ báo trung bình động thông thường, giúp cho những tín hiệu phù hợp hơn với tình hình thị trường hiện tại. KAMA cũng được sử dụng để xác định xu hướng của thị trường và để xác định điểm mua vào và bán ra của một tài sản.
Đường trung bình động Jurik (JMA) là một loại đường trung bình cũng với vai trò chính là xác định xu hướng trong biểu đồ. JMA được phát triển bởi Mark Jurik, nó có nhiều trọng số đặc biệt là đối với thị trường trong thời gian gần hơn. Do đó có thể thấy JMA sẽ hoạt động mượt với hành đông giá và dự báo xu hướng trong thời gian gần đây dễ dàng hơn.
Đám mây Ichimoku là một loại biểu đồ được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để hiển thị hỗ trợ và kháng cự, động lượng và xu hướng. Chỉ báo Ichimoku Cloud, còn được gọi là Ichimoku Kinko Hyo, là một công cụ phân tích kỹ thuật phức tạp trong phân tích chứng khoán . Là một phương pháp phân tích kỹ thuật của Nhật Bản. Ichimoku gồm có 5 thành phần, 2 trong số 5 thành phần tạo thành một bộ phận giống đám mây nên các nhà giao dịch thường gọi chỉ báo này là Mây Ichimoku.
Hull Exponential Moving Average (HMA) hay "đường trung bình động Hull" là một trong nhiều công cụ phân tích có thể được sử dụng để dự liệu phương hướng của một xu hướng trên thị trường. Nó được tạo ra vào năm 2005 và được đặt theo tên gọi của người sáng lập là trader thị trường chứng khoán Úc - Alan Hull. Chỉ báo này được diễn đạt theo cách nói của chính người sáng tạo, như sau: "Hull Exponential Moving Average giải quyết vấn đề nan giải lâu đời của việc làm cho đường trung bình động phản ứng nhanh hơn với hoạt động giá hiện tại trong khi vẫn duy trì độ mượt mà của đường cong. Trong thực tế, HMA gần như loại bỏ độ trễ và quản lý để cải thiện độ mượt cùng một lúc".
Chỉ báo Inertia là một công cụ phân tích kỹ thuật được phát triển bởi Donald Dorsey và được giới thiệu trong bài viết của ông vào tháng 9 năm 1995. Nó dựa trên chỉ báo Relative Vigor Index (RVI) và được làm mịn bằng giá trị của chỉ báo Least Squares Moving Average (LSMA). Chỉ báo Inertia cho biết sự đà của thị trường và có thể đo lường tính mạnh yếu của xu hướng.
Hull Exponential Moving Average (HMA) hay "đường trung bình động Hull" là một trong nhiều công cụ phân tích có thể được sử dụng để dự liệu phương hướng của một xu hướng trên thị trường. Nó được tạo ra vào năm 2005 và được đặt theo tên gọi của người sáng lập là trader thị trường chứng khoán Úc - Alan Hull. Chỉ báo này được diễn đạt theo cách nói của chính người sáng tạo, như sau: "Hull Exponential Moving Average giải quyết vấn đề nan giải lâu đời của việc làm cho đường trung bình động phản ứng nhanh hơn với hoạt động giá hiện tại trong khi vẫn duy trì độ mượt mà của đường cong. Trong thực tế, HMA gần như loại bỏ độ trễ và quản lý để cải thiện độ mượt cùng một lúc".
Chỉ báo Gann High-Low Activator (hiểu đơn giản là Gann HiLo Activator hoặc Gann HiLo) là một công cụ phân tích kỹ thuật được phát triển bởi W.D. Gann, một nhà giao dịch huyền thoại và nhà phân tích kỹ thuật trong thế kỷ 20. Chỉ báo này được sử dụng để xác định xu hướng của thị trường và tín hiệu mua/bán dựa trên giá cao và giá thấp của các phiên gần đây. Cơ bản, Gann HiLo Activator dựa trên việc so sánh giá cao (high) và giá thấp (low) của mỗi phiên với giá đóng cửa (close) của phiên trước đó để xác định xu hướng. Dựa trên sự so sánh này, chỉ báo tạo ra các tín hiệu cắt nhau, tương tự như các chỉ báo moving average crossover.
Trong phân tích kỹ thuật, chỉ báo Fibonacci's Weighted Moving Average (FWMA) là một dạng biến thể của chỉ báo Moving Average (MA) thông thường. FWMA sử dụng trọng số Fibonacci để tính trung bình di động, trong đó các con số trong dãy Fibonacci được sử dụng để tạo ra các trọng số khác nhau cho các giá đóng cửa của tài sản hoặc công cụ tài chính. Chỉ báo FWMA nhấn mạnh các giá trị gần đây hơn bằng cách sử dụng trọng số lớn hơn cho chúng. Điều này có thể giúp giảm thiểu tác động của các giá cũ hơn và tạo ra một chỉ báo linh hoạt hơn trong việc theo dõi xu hướng và tín hiệu giao dịch.
Đường EMA (Exponential Moving Average) được gọi là đường trung bình động luỹ thừa. EMA là công cụ chỉ báo phản ánh sự biến động của giá được tính theo cấp số nhân dùng để tạo tín hiệu mua, bán dựa trên giao thoa và phân kỳ so với mức giá trung bình ở quá khứ. Nó khá giống với di chuyển trung bình đơn giản (Simple Moving Average hoặc SMA) nhưng có tính nhạy cảm hơn đối với dữ liệu gần đây hơn là dữ liệu cũ. Ngoài ra EMA còn giúp nhận biết được xu hướng của thị trường thời điểm hiện tại và xác định được các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá.
Chỉ báo "Balance of Power" (BOP) là một chỉ báo trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường sức mạnh của thị trường dựa trên sự cạnh tranh giữa các người mua và người bán. BOP giúp xác định xem ai đang kiểm soát thị trường, liệu người mua đang mạnh hơn hay người bán đang chiếm ưu thế.
Chỉ báo "Bias" (BIAS) là một chỉ báo trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường tốc độ biến đổi giữa giá cổ phiếu (hoặc một biến đổi khác) và giá trung bình di chuyển (moving average). Chỉ báo này giúp nhà đầu tư và nhà phân tích thị trường xác định xem giá hiện tại có đang biến đổi nhanh hơn hay chậm hơn so với giá trung bình di chuyển trong một khoảng thời gian cụ thể.
Chỉ báo "Percentage Volume Oscillator" (PVO) là một chỉ báo đo lường động lượng dựa trên khối lượng giao dịch của một tài sản tài chính. Nó giúp nhà giao dịch hiểu sự thay đổi trong khối lượng giao dịch của tài sản và cung cấp tín hiệu mua và bán dựa trên sự so sánh giữa hai giá trị trung bình di động trượt (EMA - Exponential Moving Average) của khối lượng giao dịch.
Chỉ báo PPO (Percentage Price Oscillator) là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để xác định sự khác biệt phần trăm giữa hai đường trung bình giá khác nhau. Nó được tính bằng cách lấy sự khác biệt phần trăm giữa hai đường trung bình và biểu diễn nó trên đồ thị dưới dạng một đường sóng. Chỉ báo PPO giúp xác định sự thay đổi trong xu hướng giá và cung cấp tín hiệu mua và bán cho các nhà giao dịch.
Chỉ báo "Pretty Good Oscillator" (PGO) là một công cụ trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo khoảng cách của giá đóng cửa hiện tại so với Đường trung bình động đơn giản (SMA) trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó biểu thị khoảng cách này dưới dạng một trung bình của phạm vi biến động trung bình (ATR) trong cùng một khoảng thời gian.
Chỉ báo "Momentum" (MOM) là một công cụ trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo tốc độ hoặc sức mạnh của sự di chuyển của một công cụ tài chính, thường là giá chứng khoán. Nó đo lường sự thay đổi trong giá của công cụ trong một khoảng thời gian cụ thể.
KST Oscillator (Know Sure Thing) là một chỉ báo kỹ thuật sử dụng để xác định sự thay đổi trong xu hướng giá bằng cách kết hợp nhiều đường trung bình di chuyển với các tham số khác nhau. Chỉ báo này giúp người giao dịch nhận biết sự biến đổi của xu hướng và các điểm đảo chiều tiềm năng.
KDJ là một chỉ báo kỹ thuật giúp các nhà giao dịch dự báo xu hướng chứng khoán và những thay đổi trong mô hình giá của chúng. Nó đôi khi cũng được gọi là một chỉ số ngẫu nhiên. Hầu hết, các nhà giao dịch sử dụng nó để thực hiện phân tích xu hướng ngắn hạn. Ngoài việc hỗ trợ bạn xác định hướng xu hướng, nó còn giúp bạn tìm ra các điểm vào lệnh tối ưu.
Chỉ báo Fisher Transform, thường được gọi là chỉ báo Fisher, là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định các đảo chiều giá quan trọng trên biểu đồ. Chỉ báo này cố gắng chuẩn hóa giá trong một số phiên cụ thể và tạo ra hai đường sóng, đặc biệt trong đó, tín hiệu đảo chiều được đề xuất khi hai đường này giao nhau.
video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!