13/12/2024
2,595 lượt đọc
Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng cạnh tranh, ngành tài chính định lượng (Quantitative Finance) đang trở thành một trong những lĩnh vực hấp dẫn nhất đối với những ai đam mê toán học, tin học và mong muốn ứng dụng chúng vào thực tiễn tài chính. Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cái nhìn tổng quan về ngành tài chính định lượng, từ khái niệm cơ bản, lịch sử phát triển, đến các ứng dụng hiện nay và cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này.
Tài chính định lượng (Quantitative Finance hay Mathematical Finance) là một nhánh của toán học ứng dụng, chuyên áp dụng các mô hình toán học vào thị trường tài chính. Mục tiêu chính của tài chính định lượng là dự báo và định giá giá trị chứng khoán, quản lý danh mục đầu tư, quản trị rủi ro tài chính và phát triển các hệ thống giao dịch tự động. Đây là sự kết hợp giữa lý thuyết toán học, kỹ thuật tin học và kiến thức sâu rộng về thị trường tài chính.
Cần phân biệt rõ ràng giữa tài chính định lượng với kinh tế tài chính (Financial Economics). Trong khi các nhà kinh tế tài chính tập trung vào việc nghiên cứu lý do tại sao giá cổ phiếu biến động do các yếu tố kinh tế và tài chính, thì các nhà tài chính định lượng lại tập trung vào việc sử dụng các mô hình toán học để định giá và dự báo giá trị cổ phiếu trong tương lai. Sự khác biệt này thể hiện qua cách tiếp cận và mục tiêu nghiên cứu của hai lĩnh vực.
Ngành tài chính định lượng không thể tách rời sự phát triển của các ngành khoa học tự nhiên như toán học, vật lý học và tin học. Những ứng dụng đầu tiên của toán học trong tài chính là lý thuyết tối ưu hóa danh mục đầu tư của Harry Markowitz. Ông đã sử dụng phương pháp tính toán trung bình và phương sai của các danh mục đầu tư để xây dựng chiến lược tối ưu hóa lợi nhuận với mức độ rủi ro chấp nhận được. Công trình này đã làm thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận đầu tư từ việc tìm kiếm cổ phiếu riêng lẻ tốt nhất sang việc xây dựng một danh mục đa dạng để giảm thiểu rủi ro.
Vào năm 1990, Harry Markowitz, William Sharpe và Merton Miller đã được trao giải Nobel Kinh tế nhờ những đóng góp của họ trong lĩnh vực tài chính định lượng. Sau đó, các mô hình toán học tinh vi hơn như mô hình chuyển động Brown và các mô hình thời gian liên tục đã được phát triển, mở ra kỷ nguyên mới cho ngành tài chính định lượng.
Cuộc cách mạng tiếp theo là công trình mô hình hóa thị trường tài chính của Fischer Black và Myron Scholes cùng với những đóng góp của Robert C. Merton, dẫn đến việc phát triển các mô hình định giá quyền chọn và sản phẩm phái sinh. Scholes và Merton đã nhận giải Nobel Kinh tế năm 1997 cho công trình định giá quyền chọn của họ, trở thành nền tảng cho nhiều chiến lược giao dịch phức tạp ngày nay.
Trong lĩnh vực vật lý, Bachelier là người đầu tiên tìm cách “định lượng” chuyển động Brown vào năm 1900, được coi là cha đẻ của ngành toán tài chính hiện đại. Ông đã phát triển lý thuyết toán để nghiên cứu các quá trình ngẫu nhiên, lý thuyết mà sau này được tái khám phá bởi Einstein. Ngày nay, mô hình chuyển động Brown dựa trên lý thuyết xác suất thống kê chính là mô hình chuẩn và nền tảng trong việc dự báo giá chứng khoán, lãi suất trái phiếu và rủi ro đầu tư trong tài chính hiện đại.
Sự bùng nổ mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và khoa học máy tính vào cuối thế kỷ 20 đã tạo nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển của ngành tài chính định lượng. Các máy tính với tốc độ xử lý tăng theo định luật Moore đã trở thành công cụ mạnh mẽ và không thể thay thế để thực thi các mô hình và dự báo tài chính. Ngoài ra, nhiều hệ thống quản lý điện tử đã được đưa vào ứng dụng ở các sở giao dịch chứng khoán như NYSE (New York Stock Exchange) từ những năm 1970, và từ năm 1980 xuất hiện hình thức giao dịch tự động (algorithmic trading hay automated trading), đặc biệt là giao dịch tần số cao (High-frequency Trading - HFT). Hệ thống giao dịch tự động sử dụng các thuật toán do các nhà tài chính định lượng viết ra cho các máy tính tự động giao dịch liên tục nhằm tối ưu hóa lợi nhuận bằng chênh lệch giá.
Mặc dù đã có nhiều ứng dụng và có lịch sử phát triển khoảng 40 năm (từ những năm 1970), tuy nhiên hiện tại tài chính định lượng vẫn còn nhiều lĩnh vực chưa được nghiên cứu và ứng dụng ở các nước phát triển. Đặc biệt sau cuộc khủng hoảng kinh tế tài chính thế giới năm 2007-2010, các nhà tài chính định lượng đang đối mặt với nhiều vấn đề từ rủi ro của các mô hình định lượng trước đây đến việc phải tìm kiếm các mô hình, lý thuyết mới với tỷ suất lợi nhuận cao hơn và rủi ro thấp hơn.
Sự phát triển của ngành tài chính định lượng phụ thuộc vào sự phát triển của thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường chứng khoán, và cả nền khoa học kỹ thuật của mỗi quốc gia. Hoa Kỳ và Châu Âu là hai khu vực khởi đầu và phát triển nhất đến thời điểm hiện tại. Trong khi đó, các quốc gia công nghiệp mới (NICs) như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, và cường quốc mới nổi Trung Quốc đang có nhu cầu nhân lực cao. Ở Việt Nam, thị trường tài chính vẫn đang phát triển và chưa hoàn thiện, việc ứng dụng các mô hình và lý thuyết chưa khả thi và thực tiễn. Tuy nhiên, trong thời gian 5-10 năm tới, khi chúng ta tiến hành hội nhập và liên kết tài chính sâu rộng hơn, thị trường tài chính năng động và quy mô lớn hơn, đó chính là cơ hội cho các chuyên gia tài chính định lượng thử sức.
General and Statistical Finance sử dụng các phương pháp định lượng như thống kê, kinh tế lượng và phân tích econophysics nhằm nghiên cứu thực nghiệm dữ liệu chuỗi thời gian của tài chính và kinh tế. Đây là lĩnh vực nghiên cứu các vấn đề chung hoặc các hành vi nổi bật trong thị trường tài chính, nền kinh tế. Mô phỏng cơ chế thị trường tài chính bằng các mô hình phi tuyến tính là một trong những ứng dụng chính của lĩnh vực này. Econophysics là một nhánh nghiên cứu, ứng dụng các lý thuyết của vật lý như tiến trình ngẫu nhiên và động lực học phi tuyến tính để giải quyết các vấn đề trong kinh tế và ứng dụng vào thị trường tài chính.
Computational Finance là một nhánh của khoa học máy tính ứng dụng, xử lý các vấn đề thực tiễn trong tài chính bằng các công cụ toán học như toán tài chính và phương pháp số. Từ việc tối ưu hóa danh mục đầu tư đến giao dịch tự động và đầu tư định lượng, computational finance đã và đang đóng góp quan trọng vào mọi lĩnh vực của tài chính hiện đại. Những ứng dụng nổi bật nhất hiện nay là giao dịch tự động bằng thuật toán (algorithmic trading), đầu tư định lượng (quantitative investing) ứng dụng ở các hedge funds, hay giao dịch tần số cao (High-frequency Trading - HFT).
Quản lý danh mục đầu tư định lượng là lựa chọn các chứng khoán bao gồm trong danh mục đầu tư dựa trên dữ liệu thống kê và phương pháp số học. Dữ liệu này được đưa vào các mô hình dựa trên dữ liệu quá khứ và xác suất thống kê để xác định lựa chọn đầu tư tốt nhất và thời gian mua bán chúng. Các nhà phân tích danh mục đầu tư định lượng, hay còn gọi là quants, cũng đánh giá mức độ rủi ro gắn liền với mỗi cơ hội đầu tư nhằm giảm thiểu rủi ro thua lỗ của danh mục. Ngoài ra, phân tích định lượng giúp loại trừ vấn đề tâm lý của con người trong việc lựa chọn danh mục đầu tư, nhất là khi thị trường xảy ra thay đổi bất ngờ.
Các lý thuyết được sử dụng để quản lý danh mục bao gồm kinh tế tài chính, kế toán, tài chính hành vi và đi kèm với chúng là các mô hình và công cụ toán học như giá, động lượng hay rủi ro. Các mô hình quản trị danh mục đầu tư tập trung vào việc dự báo lợi nhuận, mô hình tối ưu đa yếu tố, mô hình phi tuyến, mô hình dựa trên yếu tố thời gian và điều khiển quay vòng danh mục hay định giá Monte Carlo giá trị doanh nghiệp.
Định giá chứng khoán là một công việc vô cùng quan trọng trong ngành tài chính ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực chứng khoán. Kết quả của định giá có liên quan trực tiếp tới chiến lược, mục tiêu và quyết định đầu tư. Do đó, định giá chính xác giá trị thực của các loại chứng khoán đóng vai trò quyết định đến kết quả đầu tư.
Ngành tài chính định lượng với những công cụ và mô hình mạnh mẽ đã được sử dụng để định giá chứng khoán, đặc biệt là chứng khoán phái sinh – một loại chứng khoán phức tạp xuất hiện từ những năm 1970 ở Mỹ. Ngược lại, tài chính định lượng cũng có thể thiết kế các thuật toán, sử dụng các phương pháp số để tạo ra các sản phẩm phái
đạo phức tạp, đa dạng hóa sản phẩm nhằm tìm kiếm lợi nhuận. Nền tảng cơ bản của định giá chứng khoán là các công cụ toán học như giải tích ngẫu nhiên, giải tích học kết hợp với computational finance để thiết kế các mô hình định giá cũng như tính toán rủi ro của sản phẩm.
Quản trị rủi ro định lượng sử dụng các công cụ toán học và tin học để phân tích và quản lý rủi ro tài chính. Rủi ro cùng với lợi nhuận là hai biến số quan trọng nhất trong ngành tài chính ngân hàng. Tuy nhiên, trong khi lợi nhuận và tối ưu hóa lợi nhuận đã được quan tâm và phân tích một cách đầy đủ từ lâu, rủi ro mới được các chuyên gia tài chính quan tâm trong khoảng 30 năm trở lại đây.
Ban đầu, quản trị rủi ro được ứng dụng trong các định chế ngân hàng từ những năm 1970 và sau đó là việc quản trị tài sản, các quỹ đầu tư phòng hộ (hedge funds), các hãng bảo hiểm và nhà quản trị tài chính doanh nghiệp. Trước đây, rủi ro được các nhà quản trị nhìn nhận ở vị thế bị động như một mối đe dọa và nhiệm vụ của họ là giảm thiểu tác động của nó đến mức tối đa. Ngày nay, rủi ro vừa là một đe dọa vừa là một cơ hội để kinh doanh, với cách nhìn nhận tích cực và chủ động hơn.
Công cụ để hiểu và quản trị rủi ro tốt nhất chính là toán học và ứng dụng của tin học, giúp các nhà quản trị tài chính phân tích định lượng và mô hình hóa rủi ro. Các mô hình và công cụ mạnh mẽ nhất trong QRM bao gồm mô phỏng Monte Carlo, các mô hình dự báo, phân tích hồi quy và chuỗi thời gian, tối ưu hóa… Những công cụ này giúp các tổ chức tài chính đánh giá và kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho các khoản đầu tư.
Market Microstructure là một nhánh của ngành tài chính nghiên cứu quá trình và kết quả của việc giao dịch các tài sản dưới một tập hợp các quy tắc đặc biệt. Trong khi kinh tế học nghiên cứu các cơ chế giao dịch một cách trừu tượng, thì market microstructure tập trung vào các cơ chế giao dịch cụ thể và chi tiết ảnh hưởng tới sự biến động giá cả của tài sản.
Các chủ đề nghiên cứu trong Market Microstructure bao gồm:
Để nghiên cứu các vấn đề này, các nhà tài chính định lượng sử dụng các mô hình định lượng phức tạp của kinh tế lượng và hỗ trợ của computational finance. Nghiên cứu Market Microstructure dẫn đến việc áp dụng lý thuyết vào các giao dịch định lượng (quantitative trading) nhằm tìm kiếm lợi nhuận. Các vấn đề được các nhà tài chính định lượng quan tâm bao gồm:
Lý thuyết của trading dựa nhiều vào các lý thuyết ngẫu nhiên như chuyển động Brown của vật lý học, tiến trình ngẫu nhiên (stochastic processes), phương pháp số (numerical methods), và xác suất thống kê (probability and statistics). Các thuật toán và mô hình giao dịch được thiết kế trên các nền tảng ngôn ngữ lập trình và công nghệ như R, C/C++, Matlab, Python. Ngoài ra, do sự liên quan chặt chẽ và dựa trên nền tảng tin học, giao dịch định lượng cũng nghiên cứu và áp dụng các lĩnh vực hiện đại của ngành công nghệ thông tin như khai thác dữ liệu (data mining), xử lý dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence), máy học (machine learning). Đây chính là mảng phát triển mạnh mẽ nhất và có tiềm năng nhất của ngành tài chính định lượng cùng với quản trị rủi ro.
Hệ thống giao dịch tự động HFT là một trong những ứng dụng nổi bật của tài chính định lượng, nơi các thuật toán được thiết kế để thực hiện giao dịch với tốc độ cực nhanh, nhằm tận dụng các cơ hội chênh lệch giá nhỏ trong một khoảng thời gian ngắn
Nhà tài chính định lượng (Quant) còn được gọi là quantitative analyst hay financial engineer, là những chuyên gia kết hợp giữa toán học, tin học và tài chính để phát triển các mô hình và chiến lược giao dịch. Các quant thường làm việc tại các ngân hàng, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm và các định chế tài chính khác.
FO Quant tham gia vào hoạt động buôn bán và giao dịch, định giá tài sản, phân tích đầu tư và làm việc trực tiếp với khách hàng. Họ cần có kỹ năng toán học ứng dụng, lập trình và giao tiếp tốt để đưa ra các quyết định giao dịch nhanh chóng và chính xác. Các quant ở mảng này thường làm việc tại các phòng giao dịch, phòng nghiên cứu thị trường hoặc phòng sản phẩm tài chính.
Trình độ học vấn: Cử nhân Kinh tế/Tài chính, Thạc sĩ Tài chính Định lượng, Toán tài chính hoặc các ngành liên quan.
Thu nhập: Các FO Quant có kinh nghiệm khoảng 2 năm ở Mỹ có thể nhận được mức lương ít nhất từ $100,000 đến $120,000 mỗi năm, so với mức lương trung bình $50,000/năm của toàn nước Mỹ (2012). Ngoài ra, họ còn có thể nhận thêm các khoản hoa hồng giao dịch tương đối tốt.
MO Quant làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển, xây dựng các mô hình định lượng và quản lý rủi ro. Họ cần có trình độ chuyên môn cao về toán học và tin học, cùng khả năng lập trình và thiết kế các mô hình phức tạp.
Các vị trí thường gặp của MO Quant:
Trình độ học vấn: Thạc sĩ Tài chính Định lượng hoặc Tiến sĩ Kinh tế học, Tài chính học.
Thu nhập: MO Quant có năng lực cao có thể đạt mức thu nhập từ $200,000 đến $500,000/năm, phụ thuộc vào lợi nhuận đem lại cho tổ chức. Họ có thể hưởng thu nhập từ 30-50% lợi nhuận mà tổ chức tạo ra.
BO Quant chịu trách nhiệm thẩm định các mô hình, nghiên cứu xử lý dữ liệu và xác nhận giao dịch. Họ thường có trình độ học vấn cao nhất, thường là Tiến sĩ trong các lĩnh vực Toán, Tài chính, Vật lý hoặc Tin học.
Công việc chính của BO Quant:
Trình độ học vấn: Tiến sĩ trong các lĩnh vực Toán, Tài chính, Vật lý, Tin học, hoặc Kinh tế học.
Thu nhập: Thu nhập của BO Quant thường ít thay đổi và thấp hơn so với FO Quant và MO Quant, do họ không làm việc trực tiếp với các hoạt động tạo ra lợi nhuận.
Các phần trước đã mô tả một cách có hệ thống các khái niệm ban đầu, lịch sử phát triển, ứng dụng cũng như vai trò thực tế của các chuyên gia tài chính định lượng. Để tiếp nối các bài viết trước và đến gần hơn với một lĩnh vực hết sức mới mẻ này, bài viết này sẽ cung cấp một số thông tin về chương trình đào tạo ở các nước đã phát triển và ở Việt Nam; đồng thời giới thiệu một số mảng kiến thức và các nguồn tham khảo như danh mục sách cần thiết, website, tài liệu nghiên cứu dành cho những ai có đam mê và sở thích đối với ngành tài chính định lượng.
Hoa Kỳ là trung tâm đào tạo tài chính định lượng với hơn 90% nguồn cung nhân lực ngành tài chính định lượng trên thế giới đến từ các trường đại học và các viện nghiên cứu hàng đầu. Theo thống kê danh sách 25 trường đào tạo tốt nhất thế giới (2013-2014 ranking) của website quantnet.com, có 24 trường thuộc Hoa Kỳ và 1 trường đại học của Canada là University of Toronto đứng ở vị trí 12 với mức học phí dao động từ $50,000 đến $80,000. Carnegie Mellon University liên tục đứng ở vị trí cao nhất nhiều năm và hiện tại tiếp tục là nơi đào tạo tốt nhất. Tiếp theo là các trường thuộc nhóm IVY League danh tiếng như Princeton, Columbia, Cornell, và các viện nghiên cứu uy tín về khoa học cơ bản và công nghệ như MIT Sloan Business School, UCLA Berkeley, New York University.
Danh sách 25 trường tốt nhất thế giới đào tạo quant có thể được tham khảo tại quantnet.com.
Châu Âu đang có thị trường tài chính phát triển ngay sau Hoa Kỳ, thể hiện qua tỷ lệ các giao dịch liên quan tới HFT (giao dịch tự động tần số cao) là 36% so với Hoa Kỳ (~50%) năm 2012. Các nước EU có thị trường tài chính quy mô lớn như Pháp, Đức, và ngoài EU như Anh, Thụy Sĩ đang có nhu cầu nhân lực ngành quant tương đối cao. Một số trường đại học uy tín ở châu Âu có chuyên ngành tài chính định lượng bao gồm:
Các quốc gia như Singapore, Hong Kong, và Australia đang nhanh chóng phát triển ngành tài chính định lượng. National University of Singapore (NUS) và Nanyang Technological University (NTU) là những trường đại học nổi bật trong khu vực này, cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng cao về tài chính định lượng.
Một số trường đào tạo có uy tín ở Australia và khu vực Đông Á bao gồm:
Tại Việt Nam, ngành tài chính định lượng vẫn đang trong giai đoạn phát triển. Một số trường đại học và viện nghiên cứu như Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Trường Đại học Kinh tế TPHCM, và Viện John von Neumann đang bắt đầu cung cấp các chương trình đào tạo liên quan đến tài chính định lượng. Với sự hội nhập và phát triển của thị trường tài chính, ngành này hứa hẹn sẽ có nhiều cơ hội hơn trong tương lai gần.
Các trường đại học và viện nghiên cứu uy tín ở Việt Nam:
Viện John von Neumann (JVN) hiện tại được đánh giá là nơi đào tạo tốt nhất ở Việt Nam về chuyên ngành quant, với nhiều sinh viên có nền tảng về toán học và khoa học tốt, liên kết trực tiếp với các trường đại học ở châu Âu như Engineering School Telecom ParisTech, ECE Paris Graduate School of Engineering, ENSAE-ParisTech, và The University of Milan. Ngoài ra, giảng viên đa phần là giáo sư nước ngoài cùng hệ thống đào tạo, giáo trình toàn bộ theo tiêu chuẩn quốc tế đã góp phần tạo nên môi trường sư phạm tốt nhất cho việc nghiên cứu và học tập.
Tài chính định lượng là một ngành mới mẻ nhưng đầy tiềm năng, đòi hỏi sự đam mê và kỹ năng tư duy toán học cùng nhiều kỹ năng kỹ thuật khác. Với sự phát triển không ngừng của thị trường tài chính và công nghệ, tài chính định lượng ngày càng trở nên quan trọng và cần thiết hơn bao giờ hết.
Nếu bạn quan tâm đến ngành tài chính định lượng, hãy bắt đầu xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc về toán học, tin học và tài chính. Tham gia các chương trình đào tạo uy tín, thực hành trên các nền tảng giao dịch như QMTrade.vn, và không ngừng cập nhật các kiến thức mới sẽ giúp bạn trở thành một chuyên gia tài chính định lượng thành công.
Để tiếp tục hành trình khám phá ngành tài chính định lượng, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo trên blog của QMCapital, nơi chúng tôi sẽ cung cấp những kiến thức chuyên sâu về các mô hình định giá, giao dịch, quản lý rủi ro và nhiều chủ đề hấp dẫn khác. Chúc các bạn thành công trong việc chinh phục ngành tài chính định lượng!
0 / 5
Trong Quant Trading, margin trading (giao dịch ký quỹ) đã trở thành một công cụ hữu ích giúp các nhà đầu tư tăng khả năng sinh lời từ những khoản đầu tư của mình. Đây là một hình thức vay tiền từ người môi giới (broker) để mua cổ phiếu, giúp nhà đầu tư có thể mua nhiều hơn số tiền họ có sẵn, đồng thời sử dụng chính các cổ phiếu đã mua làm tài sản thế chấp. Mặc dù có thể giúp gia tăng lợi nhuận trong ngắn hạn, margin trading cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn nếu không được quản lý chặt chẽ, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách thức hoạt động của margin trading, những yếu tố quan trọng liên quan và những rủi ro bạn cần lưu ý khi tham gia vào mô hình này tại Việt Nam.
Trong thị trường tài chính, một trong những vấn đề lâu dài mà các nhà giao dịch và quants phải đối mặt là việc đo lường slippage trong quá trình thực hiện lệnh. Một phần quan trọng của việc đo lường slippage là phân tích sự đóng góp của market impact (ảnh hưởng của thị trường) và market drift (trôi dạt thị trường). Đây là hai yếu tố có thể gây ra slippage, nhưng việc phân biệt và đo lường chính xác sự đóng góp của từng yếu tố là điều vô cùng khó khăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa market drift và market impact, cách đo lường và tác động của chúng đến chiến lược giao dịch.
Việc đọc sách không chỉ giúp mở rộng tầm hiểu biết mà còn giúp cải thiện khả năng phân tích và ra quyết định trong công việc hàng ngày. Đặc biệt, trong một ngành như tài chính, nơi mọi thay đổi nhỏ đều có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả, việc trang bị kiến thức chuyên sâu từ sách vở là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu 8 cuốn sách mà mỗi chuyên gia tài chính và quants đều nên đọc ít nhất một lần trong đời. Những cuốn sách này không chỉ là tài liệu tham khảo mà còn là nguồn cảm hứng giúp bạn nhìn nhận lại cách làm việc và tư duy trong ngành tài chính.
Trong hành trình chuẩn bị cho một vị trí trong lĩnh vực quantitative finance, hầu hết ứng viên đều đã đọc những cuốn “kinh điển” như Hull – Options, Futures and Other Derivatives, Baxter & Rennie – Financial Calculus hay Joshi – The Concepts and Practice of Mathematical Finance. Nhưng thực tế, có nhiều “viên ngọc ẩn” không được liệt kê trong syllabus chính thức, lại mang đến góc nhìn sâu hơn và giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho công việc hàng ngày của một quant.
Trong giao dịch tài chính, ROI (Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư) thường được coi là thước đo quan trọng nhất. Khi nhìn vào các báo cáo hiệu suất hay quảng cáo hệ thống giao dịch, con số ROI luôn chiếm vị trí trung tâm. Nó hấp dẫn, trực quan và dễ so sánh. Tuy nhiên, ROI chỉ nói về kết quả cuối cùng, còn drawdown – mức giảm từ đỉnh đến đáy của tài khoản – mới chính là thước đo khả năng tồn tại, tâm lý và bền vững của trader.
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người ta không chỉ quan tâm “lỗ bao nhiêu phần trăm” mà còn phải lo “lỗ mất bao lâu”? Thị trường lên xuống không ngừng, khoảng thời gian mất mát vốn cũng mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Đó chính là lúc khái niệm Drawdown Duration trở nên phổ biến
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!