01/05/2025
1,266 lượt đọc
Trong suốt nhiều thập kỷ qua, các nhà đầu tư và quỹ đầu tư đã sử dụng nhiều phương pháp phân tích khác nhau để dự đoán xu hướng thị trường và tối ưu hóa chiến lược đầu tư của mình. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường ngày càng biến động và có quá nhiều yếu tố tác động từ vĩ mô đến vi mô, một phương pháp phân tích ngày càng nổi bật và được các chuyên gia tài chính, đặc biệt là các quỹ đầu tư lớn, sử dụng là phân tích định lượng (Quantitative Analysis - Quants). Phương pháp này không chỉ giúp các nhà đầu tư đánh giá rủi ro và lợi nhuận mà còn tối ưu hóa hiệu suất giao dịch thông qua các mô hình toán học và thuật toán phân tích dữ liệu. Trong bài viết này, QM Capital sẽ phân tích một trong những lý do quan trọng tại sao phân tích định lượng tập trung vào lợi nhuận của cổ phiếu thay vì giá cổ phiếu, đồng thời chỉ ra cách các phương pháp này có thể giúp nhà đầu tư đạt được những kết quả bền vững và tối ưu nhất.

Khi nhắc đến giá cổ phiếu, chúng ta thường nghĩ ngay đến một con số có thể thay đổi chóng mặt trong thời gian ngắn, và chính xác là như vậy. Giá cổ phiếu trong ngắn hạn thực sự là một biến ngẫu nhiên, chịu sự ảnh hưởng mạnh mẽ của các yếu tố ngoại cảnh như tâm lý thị trường, tin tức vĩ mô, và các sự kiện không lường trước được. Hãy tưởng tượng bạn là một nhà đầu tư theo dõi thị trường mỗi ngày, và chỉ trong một buổi sáng, cổ phiếu của một công ty nổi bật nào đó bỗng dưng giảm mạnh do một thông tin không liên quan đến hoạt động kinh doanh thực tế của công ty – chẳng hạn như thay đổi lãnh đạo, hoặc thông tin tiêu cực liên quan đến lãnh đạo công ty. Trong những trường hợp như thế này, giá cổ phiếu có thể giảm mạnh một cách không hợp lý, nhưng không có gì đảm bảo rằng giá trị thực của công ty đã thay đổi. Đây chính là sự mâu thuẫn giữa giá cổ phiếu và giá trị thực của doanh nghiệp.
Trong một thị trường chứng khoán, tâm lý đám đông luôn đóng một vai trò khổng lồ. Những sự kiện như một thông báo bất ngờ từ ngân hàng trung ương, hoặc sự thay đổi trong chính sách tài chính có thể tạo ra một làn sóng phản ứng từ các nhà đầu tư. Họ không hành động dựa trên các yếu tố cơ bản như doanh thu, lợi nhuận hay tài sản thực của công ty, mà thay vào đó, họ phản ứng dựa trên nỗi sợ hãi hoặc hy vọng về tương lai. Điều này khiến giá cổ phiếu có thể dao động cực kỳ mạnh mẽ trong ngắn hạn, đôi khi không liên quan gì đến thực tế tài chính của công ty. Như vậy, khi bạn chỉ dựa vào giá cổ phiếu để đánh giá cơ hội đầu tư, bạn có thể bỏ qua một số yếu tố cơ bản quan trọng.
Mặt khác, lợi nhuận lại là một yếu tố ít chịu tác động bởi các yếu tố cảm tính hoặc tâm lý ngắn hạn. Đây là yếu tố có thể đo lường chính xác từ các báo cáo tài chính của công ty, phản ánh khả năng sinh lời thực tế của doanh nghiệp. Khi đánh giá một công ty, nhà đầu tư có thể dễ dàng xác định và theo dõi các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), và tỷ lệ P/E để đánh giá khả năng sinh lời của công ty. Thực tế, lợi nhuận là thước đo thực tế về sức khỏe tài chính và năng lực kinh doanh của công ty, giúp nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc hơn về tiềm năng tăng trưởng dài hạn.
Khi bạn nhìn vào giá cổ phiếu, bạn đang nhìn vào một hệ quả của sự phản ứng tâm lý và các yếu tố không chắc chắn. Nhưng khi nhìn vào lợi nhuận, bạn đang đánh giá nền tảng thực sự của công ty, những con số có thể kiểm chứng và ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi tức thời trong thị trường. Điều này càng rõ ràng hơn trong những giai đoạn biến động cực đoan của thị trường, khi mà nhà đầu tư thường hoảng loạn và quyết định mua bán cổ phiếu chỉ dựa trên cảm xúc thay vì dựa trên các yếu tố cơ bản thực tế. Bằng cách phân tích lợi nhuận, nhà đầu tư có thể có một chiến lược đầu tư thông minh và dài hạn, hạn chế sự ảnh hưởng của những yếu tố ngắn hạn không đáng kể.
Khi nói đến lợi nhuận, đây không chỉ là một chỉ số tài chính mà thực sự là thước đo giá trị thực của một công ty. Trong khi giá cổ phiếu có thể biến động mạnh mẽ và bất hợp lý trong ngắn hạn do ảnh hưởng của các yếu tố như tin tức hay sự thay đổi trong tâm lý nhà đầu tư, lợi nhuận lại là yếu tố ổn định hơn và dễ dàng đo lường hơn rất nhiều. Các nhà đầu tư có thể sử dụng các chỉ số tài chính cụ thể, như tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin), tỷ lệ lợi nhuận ròng (Net Profit Margin), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), để đánh giá mức độ hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là lợi nhuận phản ánh khả năng tạo ra giá trị bền vững của công ty, trong khi giá cổ phiếu lại chịu tác động của các yếu tố bên ngoài không liên quan đến năng lực thực tế của công ty. Hãy tưởng tượng một công ty có mức lợi nhuận ròng ổn định qua các năm, nhưng vào một ngày nào đó, giá cổ phiếu của công ty này lại giảm mạnh vì một sự kiện bất ngờ, chẳng hạn như thay đổi chính sách vĩ mô hay một sự kiện quốc tế. Mặc dù giá cổ phiếu giảm, nhưng lợi nhuận của công ty vẫn phản ánh khả năng duy trì và phát triển trong dài hạn.
Việc đánh giá lợi nhuận từ các báo cáo tài chính cũng mang lại sự chắc chắn và rõ ràng hơn, vì các chỉ số tài chính này được xây dựng dựa trên các con số cụ thể, không phải là những cảm xúc hay suy đoán. Khi một công ty có mức lợi nhuận ổn định, điều đó cho thấy khả năng duy trì doanh thu ổn định, kiểm soát chi phí hiệu quả và quản lý tài sản tốt. Một công ty có lợi nhuận tăng trưởng bền vững sẽ có khả năng tái đầu tư vào các hoạt động kinh doanh, mở rộng thị trường và thậm chí chia sẻ lợi ích với cổ đông thông qua cổ tức.
Các nhà đầu tư có thể dự đoán xu hướng lợi nhuận trong tương lai bằng cách phân tích các yếu tố cơ bản như mô hình kinh doanh của công ty, khả năng duy trì tăng trưởng doanh thu, hoặc khả năng quản lý chi phí và tối ưu hóa hoạt động. Nếu một công ty liên tục duy trì mức lợi nhuận cao qua các chu kỳ kinh tế khác nhau, điều đó có thể là một dấu hiệu cho thấy công ty có lợi thế cạnh tranh vững mạnh và có khả năng tồn tại lâu dài trong thị trường.
Bên cạnh đó, khi bạn phân tích lợi nhuận, bạn có thể dự đoán được khả năng sinh lời của công ty trong các điều kiện kinh tế khác nhau, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý hơn. Những công ty có khả năng duy trì tỷ suất lợi nhuận cao, hoặc có chiến lược giảm chi phí hiệu quả, thường sẽ ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong môi trường vĩ mô hoặc biến động thị trường.
Với sự minh bạch và khả năng đo lường rõ ràng, lợi nhuận trở thành công cụ quan trọng không chỉ để xác định giá trị thực của cổ phiếu mà còn giúp các nhà đầu tư dự đoán được sự tăng trưởng dài hạn của công ty. Điều này tạo ra một nền tảng vững chắc để xây dựng chiến lược đầu tư dài hạn, giúp nhà đầu tư tránh được sự rủi ro do các yếu tố ngắn hạn hoặc biến động tạm thời từ thị trường.
Một trong những điểm mạnh nổi bật của phương pháp phân tích định lượng là khả năng nhận diện và phân tích chu kỳ lợi nhuận của các cổ phiếu trong một khoảng thời gian dài. Những chu kỳ này không chỉ giúp nhà đầu tư nắm bắt được xu hướng biến động lợi nhuận mà còn tạo cơ hội để họ tối ưu hóa chiến lược đầu tư, điều chỉnh phù hợp với tình hình thực tế của từng ngành nghề và công ty.
Trong thực tế, hầu hết các ngành nghề đều có chu kỳ lợi nhuận riêng biệt. Ví dụ, với ngành bán lẻ, lợi nhuận thường tăng cao vào các dịp lễ hội, mua sắm cuối năm hay trong các kỳ nghỉ, trong khi trong những tháng còn lại của năm, lợi nhuận có thể giảm mạnh do nhu cầu tiêu dùng giảm sút. Đối với ngành công nghệ, có thể có những đợt bùng nổ lợi nhuận khi công ty tung ra các sản phẩm mới, hoặc vào cuối năm tài chính khi các công ty thường phải thực hiện các chiến lược thu lợi nhuận. Việc nhận diện các chu kỳ này giúp nhà đầu tư có thể quản lý danh mục đầu tư của mình một cách chính xác và chủ động hơn.

Để thực hiện điều này, các nhà phân tích định lượng sử dụng các mô hình thống kê và chuỗi thời gian như ARIMA (AutoRegressive Integrated Moving Average) hay mô hình GARCH (Generalized Autoregressive Conditional Heteroskedasticity) để phân tích và nhận diện những chu kỳ lợi nhuận trong quá khứ. Các mô hình này không chỉ đơn thuần phân tích số liệu lịch sử mà còn có thể dự báo xu hướng trong tương lai, từ đó đưa ra những quyết định đầu tư hợp lý.
Ví dụ, đối với cổ phiếu của một công ty bán lẻ, mô hình phân tích có thể cho thấy rằng lợi nhuận của công ty này thường đạt đỉnh vào quý IV (trong mùa lễ hội), và giảm mạnh vào đầu năm sau do nhu cầu tiêu dùng giảm. Biết được chu kỳ này, nhà đầu tư có thể lên kế hoạch mua vào trước mùa cao điểm và bán ra vào giai đoạn thấp điểm để tối ưu hóa lợi nhuận.
Một điểm quan trọng khác trong phân tích chu kỳ lợi nhuận là khả năng nhận diện các rủi ro tiềm ẩn trong các chu kỳ kinh doanh. Những chu kỳ tăng trưởng mạnh mẽ có thể kéo theo rủi ro gia tăng do sự phụ thuộc vào yếu tố ngoại cảnh (như yếu tố mùa vụ hay chính sách thay đổi). Phân tích định lượng giúp các nhà đầu tư có thể dự đoán chính xác các rủi ro này, từ đó chủ động hơn trong việc điều chỉnh chiến lược và giảm thiểu thiệt hại nếu chu kỳ lợi nhuận thay đổi bất ngờ.
Mặc dù giá cổ phiếu là yếu tố chính mà các nhà đầu tư thường sử dụng để đánh giá một công ty, nhưng giá cổ phiếu không phản ánh đầy đủ giá trị thực của doanh nghiệp. Điều này là do giá cổ phiếu chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những yếu tố ngắn hạn không liên quan trực tiếp đến kết quả kinh doanh thực tế của công ty, như các tin tức thị trường hoặc thay đổi trong tâm lý của nhà đầu tư. Một sự kiện như một quyết định chính trị, một thay đổi đột ngột trong quản lý, hoặc thậm chí một biến động lớn trong ngành có thể làm cho giá cổ phiếu biến động mạnh mẽ mà không phản ánh đúng giá trị nội tại của công ty.
Lợi nhuận lại là yếu tố trực tiếp phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty, và không dễ bị tác động bởi các yếu tố tâm lý hay tin tức vĩ mô. Đặc biệt, lợi nhuận không chỉ là con số tuyệt đối mà còn phải xét đến tính ổn định của nó qua thời gian. Các nhà phân tích định lượng thường sử dụng các chỉ số tài chính như tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (ROA), và tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) để đánh giá mức độ sinh lời và hiệu quả của công ty.
Ngoài ra, lợi nhuận còn giúp đánh giá khả năng duy trì và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn. Những công ty có lợi nhuận ổn định và tăng trưởng đều đặn qua các năm thường có khả năng vượt qua biến động thị trường tốt hơn, điều này mang lại cho nhà đầu tư sự yên tâm về tính bền vững của đầu tư.
độ phân tích định lượng, nhà đầu tư có thể chỉ ra những sự thiếu hụt trong báo cáo tài chính hoặc những dấu hiệu cảnh báo về sự giảm sút lợi nhuận, điều mà giá cổ phiếu đôi khi không thể hiện rõ ràng. Ví dụ, nếu một công ty có lợi nhuận liên tục giảm trong vài quý, nhưng giá cổ phiếu vẫn tăng, đó có thể là dấu hiệu của việc thị trường không nhận thức đầy đủ về vấn đề cơ bản của công ty. Chính vì vậy, việc tập trung vào lợi nhuận thay vì chỉ nhìn vào giá cổ phiếu sẽ giúp nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc và chính xác hơn về tình hình thực tế của công ty.
Một ứng dụng quan trọng khác của phân tích định lượng trong đầu tư là việc xây dựng và tối ưu hóa chiến lược giao dịch. Việc sử dụng các mô hình toán học và phân tích định lượng giúp nhà đầu tư có thể tính toán và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu một cách chính xác hơn. Các yếu tố này bao gồm độ biến động cổ phiếu, tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, mức độ thanh khoản và các yếu tố cơ bản khác.
Trong chiến lược giao dịch tự động (algorithmic trading), nhà đầu tư có thể sử dụng các thuật toán để phân tích dữ liệu tài chính theo thời gian thực và phát hiện các cơ hội giao dịch hợp lý. Các thuật toán này có thể dựa trên các mô hình như mô hình hồi quy tuyến tính, mô hình học máy (machine learning), hoặc các chỉ số tài chính đã được lập trình sẵn. Một khi các mô hình này nhận diện được cơ hội mua vào hoặc bán ra, hệ thống giao dịch có thể tự động thực hiện lệnh mà không cần can thiệp từ con người, giúp loại bỏ rủi ro do cảm xúc hay những sai lầm không đáng có.
Ví dụ, trong một chiến lược giao dịch tự động, mô hình phân tích có thể sử dụng dữ liệu lợi nhuận của công ty trong 12 tháng qua để dự đoán xu hướng lợi nhuận trong các tháng tiếp theo, từ đó xác định điểm vào và ra hợp lý. Nếu lợi nhuận của công ty đạt mức cao và xu hướng ổn định, chiến lược có thể tự động quyết định mua vào và giữ cổ phiếu. Ngược lại, nếu lợi nhuận giảm hoặc có dấu hiệu suy giảm, hệ thống sẽ tự động bán ra để hạn chế rủi ro.
Việc tự động hóa chiến lược giao dịch thông qua các mô hình định lượng không chỉ giúp tối ưu hóa lợi nhuận mà còn giảm thiểu rủi ro trong đầu tư. Một trong những lợi ích lớn nhất của giao dịch tự động là loại bỏ yếu tố cảm tính và giảm thiểu sự thiên vị trong quyết định đầu tư. Các quyết định được đưa ra dựa trên dữ liệu và mô hình toán học, giúp tối ưu hóa các giao dịch và giảm thiểu khả năng bị ảnh hưởng bởi những yếu tố ngoại cảnh hoặc sự bất ổn trong tâm lý thị trường.
Bằng cách sử dụng mô hình định lượng và giao dịch tự động, nhà đầu tư có thể nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro, từ đó đạt được mục tiêu lợi nhuận dài hạn một cách tối ưu và hiệu quả.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.

0 / 5
Quỹ đầu tư định lượng (quant funds) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và dữ liệu, các quỹ này sử dụng những mô hình toán học và thuật toán để xây dựng chiến lược giao dịch. Tuy nhiên, một trong những điểm đặc biệt của các quỹ định lượng là việc họ áp dụng rất nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, từ theo xu hướng (trend-following) cho đến chiến lược phản xu hướng (countertrend). Mỗi loại quỹ lại có một cách tiếp cận riêng và được xây dựng trên những nguyên lý khác nhau, và chúng hoạt động tốt nhất trong những điều kiện thị trường nhất định.
Trước những năm 1970, ngành tài chính hoạt động trong một khuôn khổ bảo thủ và bị kiểm soát chặt chẽ. Các sản phẩm tài chính chủ yếu là các công cụ truyền thống như ngân hàng, cổ phiếu, và trái phiếu, và tất cả đều có lãi suất và tỷ giá cố định. Thị trường chứng khoán thời đó không có nhiều cơ hội để sáng tạo hay phát triển các chiến lược đầu tư phức tạp, vì sự biến động của giá cổ phiếu được cho là gần như ngẫu nhiên và không thể dự đoán được. Chính vì vậy, ngành tài chính không thu hút nhiều sự chú ý về mặt trí tuệ, và các học giả thời bấy giờ cũng cho rằng giá cổ phiếu thay đổi một cách ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng để nghiên cứu.
Việc phát triển một chiến lược giao dịch mạnh mẽ trong môi trường tài chính không chỉ đơn giản là chọn đúng tài sản hay đúng công cụ. Một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá và kiểm tra các chiến lược giao dịch chính là hệ thống backtesting (kiểm thử chiến lược). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu liệu có nên tự xây dựng một hệ thống backtester cho mình hay không, đặc biệt khi có rất nhiều công cụ sẵn có hiện nay, từ những phần mềm mở đến các giải pháp chuyên nghiệp. Việc tự xây dựng backtester không chỉ là một công cụ để kiểm tra chiến lược, mà còn là một cách để bạn hiểu sâu hơn về những yếu tố ẩn giấu trong các mô hình giao dịch của mình.
Giao dịch định lượng (Algorithmic Trading) thường được xem là một lĩnh vực khá phức tạp đối với người mới bắt đầu. Với sự kết hợp giữa toán học, thống kê và công nghệ, nó có thể khiến không ít người cảm thấy e ngại khi mới tiếp cận. Tuy nhiên, như câu nói nổi tiếng: "Đừng bao giờ sợ bắt đầu lại. Những khởi đầu nhỏ có thể dẫn tới những thành công lớn". Và trong thế giới giao dịch định lượng, điều này hoàn toàn đúng. Với sự học hỏi và thực hành không ngừng, bạn sẽ dần làm chủ được lĩnh vực này.
Trong tài chính, chiến lược mean reversion (quay lại giá trị trung bình) là một trong những chiến lược giao dịch lâu đời và phổ biến nhất, đặc biệt trong các thị trường có biến động mạnh. Cốt lõi của chiến lược này là giả thuyết rằng sau khi giá của một tài sản có những biến động mạnh (tăng hoặc giảm), giá sẽ có xu hướng quay lại mức giá trung bình trong dài hạn. Tuy nhiên, chiến lược này không chỉ dựa vào các phân tích kỹ thuật hay lý thuyết giá trị tài sản mà còn liên quan mật thiết đến việc cung cấp thanh khoản – một yếu tố quan trọng trong việc xác định sự biến động của giá cả và tạo ra cơ hội lợi nhuận.
Khi người ta nói đến may mắn, đó thường là cách chúng ta giải thích những kết quả mà chúng ta không thể lý giải một cách đơn giản. Chúng ta chấp nhận nó như một sự ngẫu nhiên tuyệt vời mà cuộc sống mang lại – như trúng xổ số, thắng lớn trong một cuộc chơi, hay bỗng nhiên nhận được cơ hội lớn trong công việc. Nhưng nếu nhìn nhận sâu hơn, chúng ta sẽ thấy rằng may mắn chỉ là một phần của xác suất.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!