24/05/2024
8,279 lượt đọc
Chỉ báo ADX (Average Directional Index) là một công cụ phân tích kỹ thuật được phát triển bởi J. Welles Wilder vào năm 1978. Chỉ báo ADX được tính toán dựa trên trung bình động của giá trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 14 ngày) và có giá trị dao động từ 0-100. Dựa vào vùng dao động này, các nhà đầu tư có thể xác định xu hướng thị trường và đo lường độ mạnh yếu của xu hướng đó. ADX càng lớn thì chứng tỏ xu hướng càng mạnh, ADX thấp cho thấy thị trường ít biến động hoặc đang trong trạng thái sideway.

Thành phần chính:
Từ con số ADX sẽ nhìn nhận được mức độ mạnh yếu của thị trường, thông thường sẽ được xem xét theo :
Mô tả tổng quan về chiến lược:
Chiến lược giao dịch này sử dụng chỉ báo ADX kết hợp với các đường DMI+ và DMI- để xác định thời điểm thích hợp cho việc mua hoặc bán cổ phiếu. Chỉ báo ADX giúp đo lường sức mạnh của xu hướng hiện tại, trong khi đường DMI+ và DMI- chỉ ra hướng của xu hướng.
Tín hiệu mua được báo khi chỉ số ADX lớn hơn 20, điều này cho thấy xu hướng đang diễn ra là mạnh và đáng tin cậy. Tín hiệu mua củng cố thêm khi đường DMI+ (đường chỉ báo định hướng dương) cắt lên trên đường DMI- (đường chỉ báo định hướng âm), chỉ ra rằng xu hướng tăng đang bắt đầu lấy ưu thế.
2.1. Quy tắc mua:
Khởi tạo vị thế mua: Khi ADX > 20 và DMI+ cắt lên DMI-
Cài đặt chỉ báo ADX, DMI+ và DMI-:
Khi ADX vượt qua một ngưỡng xác định, điều này báo hiệu cổ phiếu bắt đầu có xu hướng, có thể là tăng hoặc giảm. Để khẳng định xu hướng tăng trong chiến lược mua, điều kiện cần là DMI+ cắt lên DMI-.
2.2. Quy tắc bán:
Điều kiện đóng lệnh: Điều kiện thoát vị thế sẽ được sử dụng bằng các lệnh dừng: Chốt lời, Cắt lỗ, Trailing take profit, Trailing stop loss.
3.1. Kết quả chi tiết với các chỉ số đánh giá hiệu suất chiến lược
Chiến lược được kiểm thử với các mã cổ phiếu HPG, CTG, MWG, FPT và chỉ số VNINDEX trong giai đoạn 2014 - 2024
Kết quả nổi bật:
| Kết quả | HPG | CTG | MWG | FPT | VNINDEX |
| Tỉ lệ thắng | 70.96% | 73.33% | 74.04% | 74.07% | 60.86% |
| Lợi nhuận cộng dồn | 104.23% | 148.28% | 95.39% | 86.63% | 14.60% |
| Số lượng lệnh | 32 | 31 | 28 | 28 | 23 |
| Hệ số Sharpe | 0.63 | 0.76 | 0.63 | 0.66 | 0.20 |
Kết quả chi tiết với mã cổ phiếu FPT:
Chi tiết kết quả kiểm thử chiến lược
Tín hiệu mua/bán của chiến lược
Các chỉ số khác của chiến lược
Kết quả lợi nhuận hàng tháng của chiến lược
Kết quả lợi nhuận hàng năm của chiến lược
QM Platform được thiết kế giúp nhà đầu tư có thể dễ dàng Backtest và tạo bot giao dịch:
📌 Không cần am hiểu về lập trình: Nền tảng QM Platform thân thiện với người dùng nhờ tính năng kéo thả, cho phép nhà đầu tư dễ dàng Backtest với các chiến lược.
📌 Hiệu suất nhanh chóng: Kết quả kiểm thử chiến lược được trả về trong vài giây với một khối lượng lớn dữ liệu, các mã cổ phiếu. Từ đó giúp đánh giá và so sánh với các tiêu chí một cách nhanh chóng.
📌 Nguồn dữ liệu phong phú: Kho dữ liệu của QM Platform bao gồm một loạt các chỉ báo kỹ thuật và mẫu nến, từ cơ bản đến nâng cao, cho phép người dùng có cái nhìn toàn diện về thị trường. Sự đa dạng này giúp nhà đầu tư phân tích và đánh giá các khía cạnh khác nhau của thị trường, từ xu hướng và động lượng đến khối lượng và biến động.
📌 Đầu tư không dựa vào cảm tính: Nền tảng cung cấp các công cụ phân tích giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích kỹ thuật, không dựa vào cảm tính cá nhân.
📢 HÃY THỬ NGHIỆM CHIẾN LƯỢC CỦA BẠN NGAY TRÊN NỀN TẢNG: QM PLATFORM NGAY HÔM NAY
0 / 5
Trong phần lớn trường hợp, stop loss không đo lường risk, mà chỉ phản ánh đường đi ngắn hạn của giá (price path). Risk, về mặt định lượng, là xác suất và mức độ của các kết cục bất lợi trong tương lai. Còn stop loss chỉ nói rằng: giá đã đi ngược lại vị thế của bạn một đoạn nào đó. Hai khái niệm này không đồng nhất, nhưng trong thực tế trading, chúng thường bị đánh đồng.
Buy & Hold, xét cho cùng, là một chiến lược dựa trên equity risk premium: nhà đầu tư chấp nhận biến động và drawdown để đổi lấy kỳ vọng lợi nhuận vượt trội so với tài sản phi rủi ro trong dài hạn. Khi bạn Buy & Hold chỉ số hay cổ phiếu, bạn không chỉ mua tài sản, mà mua toàn bộ phân phối rủi ro của thị trường.
Khi mới tìm hiểu algo trading, rất dễ bị cuốn vào công cụ, platform, indicator hay tối ưu tham số. Nhưng đọc các “Best Of Trading Lists” của Kevin Davey, điểm nổi bật nhất không phải là nên dùng cái gì, mà là nên nghĩ như thế nào. Những danh sách này thực chất ghép lại thành một lộ trình: từ cách nhìn về trading, cách xây strategy, cho tới cách sống sót khi hệ thống không hoạt động như mong đợi.
Khi nói về các chiến lược giao dịch hệ thống dựa trên giá, momentum và trend following thường bị gộp chung vì cả hai đều “đi theo hướng giá”. Tuy nhiên, nếu nhìn kỹ, đây là hai cách tiếp cận khác nhau về cách thị trường tạo ra lợi nhuận theo thời gian.
Nếu nhìn vào các con số thống kê, việc nhiều người tìm đến bot trading là điều hoàn toàn dễ hiểu. Phần lớn trader cá nhân không beat được thị trường trong dài hạn. Day trading thì tỷ lệ tồn tại còn thấp hơn nữa. Khi đã thử đủ cách mà kết quả vẫn không cải thiện, ý tưởng “để máy làm thay mình” trở nên rất hấp dẫn.
Momentum trading thường bị hiểu sai ngay từ tên gọi. Nhiều người nghĩ momentum đơn giản là “giá tăng thì mua, giá giảm thì bán”, hay một dạng technical analysis nông. Cách hiểu này bỏ qua phần quan trọng nhất: momentum là một giả thuyết về cách thị trường phản ứng với thông tin theo thời gian, chứ không phải một công thức giao dịch cụ thể.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!