15/02/2024
15,657 lượt đọc
Mean Reversion là gì? Làm thế nào nhà đầu tư sử dụng chiến lược này hiệu quả?
Chiến lược Đảo chiều trung bình (Mean Reversion) dựa trên giả định rằng giá của các tài sản và lợi nhuận trên thị trường cuối cùng sẽ hướng về mức trung bình lịch sử của chúng. Điều này áp dụng cho một loạt các công cụ tài chính đa dạng, cung cấp cho nhà giao dịch cái nhìn về những cơ hội tiềm ẩn phát sinh từ sự chênh lệch giá cả của tài sản. Lý thuyết này mô tả một hiện tượng trong đó giá trị của một tài sản, khi lệch xa mức trung bình, sẽ có xu hướng trở lại mức đó, với khả năng hồi quy càng mạnh khi sự lệch xa càng lớn. Trong bài viết sẽ khai thác sâu vào những nguyên tắc cơ bản của chiến lược này và khám phá cách thức mà nhà giao dịch có thể áp dụng chiến lược này một cách hiệu quả, từ việc nhận diện các cơ hội đến việc triển khai các kỹ thuật giao dịch phù hợp để tận dụng những cơ hội đó.
Vào thế kỷ 19, nhà khoa học Francis Galton đã đưa ra một ý tưởng quan trọng trong ngành di truyền học, đó là nguyên tắc đảo chiều trung bình, hay còn gọi là Mean Reversion. Ý tưởng này sau đó đã tìm được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó có tài chính, và vẫn đang được sử dụng rộng rãi ngày nay trong các chiến lược giao dịch.
Trong lĩnh vực phân tích kỹ thuật, Mean Reversion được xem như một phương pháp để nhận diện những cổ phiếu có giá đã di chuyển xa so với mức giá trung bình lịch sử của chúng và dự đoán rằng giá sẽ quay trở lại mức giá trung bình đó trong thời gian sắp tới. Nhà đầu tư dùng nguyên tắc này để tìm ra những cơ hội mua cổ phiếu khi giá cả ở mức thấp (được coi là "mua trong sợ hãi") và bán ra khi giá cả cao (hay "bán trong tham lam"), dựa trên giả định rằng giá cả sẽ điều chỉnh trở lại mức cân bằng. Nguyên tắc này giúp nhà đầu tư xác định thời điểm thích hợp để thực hiện giao dịch, bằng cách phân tích sự chênh lệch giữa giá hiện tại của cổ phiếu so với giá trung bình lịch sử của nó. Điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải có sự phân tích kỹ lưỡng để nhận biết được khi nào một cổ phiếu đang được định giá quá cao hoặc quá thấp so với giá trị thực của nó.
Công thức tính Mean reversion:
Công thức của Mean Reversion trong giao dịch dựa trên việc tính toán và phân tích dữ liệu lịch sử của tài sản để xác định khi nào giá có khả năng quay trở lại mức trung bình. Dưới đây là cách tiếp cận phổ biến khi sử dụng chiến lược Mean Reversion:
Thu thập dữ liệu lịch sử: Bắt đầu bằng việc thu thập dữ liệu giá lịch sử của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, có thể là vài tháng, năm hoặc tuần.
Xác định giá trung bình: Sử dụng dữ liệu đã thu thập để tính giá trung bình trong khoảng thời gian quan sát. Giá trung bình này sẽ là điểm tham chiếu để xác định khi nào tài sản đang được giao dịch ở mức giá cao hoặc quá thấp.
Tính toán Z-score: Sử dụng công thức sau để đánh giá mức độ lệch của giá hiện tại so với giá trung bình, qua đó xác định khả năng quay trở lại giá trung bình:
Z-score = (Giá hiện tại – Giá trung bình)/ Độ lệch chuẩn
Trong đó:
Giá hiện tại: là giá của tài sản tại thời điểm tính toán
Giá trung bình: là giá trung bình được tính toán từ dữ liệu lịch sử,
Độ lệch chuẩn là độ lệch chuẩn của giá trong khoảng thời gian quan sát.
Áp dụng các chỉ báo kỹ kỹ thuật: Các chỉ báo như Moving Average, Bollinger Bands, và Relative Strength Index (RSI) thường được sử dụng để hỗ trợ phân tích và xác định cơ hội giao dịch dựa trên chiến lược Mean Reversion. Các chỉ báo này giúp xác định tình trạng quá mua hoặc quá bán của tài sản, từ đó đưa ra dấu hiệu khi nào tài sản có thể quay trở lại mức giá trung bình.
Mean reversion đóng vai trò là nguyên tắc cơ bản cho các chỉ báo và chiến lược giao dịch khác nhau. Chiến lược giúp các nhà đầu tư xác định các điều kiện mua quá mức hoặc bán quá mức, từ đó cung cấp các điểm vào và thoát lệnh tiềm năng. Một số công cụ chỉ báo kỹ thuật có liên quan đến chiến lược Mean reversion:
Dải Bollinger là một trong những chỉ báo phổ biến nhất với các nhà giao dịch sử dụng chiến lược Hồi quy Trung bình. Được John Bollinger tạo ra vào những năm 1980, dải Bollinger bao gồm ba đường: một đường ở giữa là Đường trung bình động đơn giản (SMA), và hai đường bên ngoài được xác định dựa trên độ lệch chuẩn so với đường SMA này. Cài đặt tiêu chuẩn thường là SMA 20 ngày, với hai dải bên ngoài được đặt cách 2 độ lệch chuẩn phía trên và dưới đường SMA.
Khi giá chạm hoặc vượt qua một trong hai dải bên ngoài của Bollinger Bands, điều này có thể được xem xét là một sự lệch lớn so với giá trung bình, cho thấy một điểm có khả năng đảo chiều. Càng gần giá di chuyển đến dải ngoài, tài sản được coi là quá mua (overbought) hoặc quá bán (oversold) nhiều hơn, do đó tăng khả năng quay trở lại giá trung bình.
Hình 2.1. Ví dụ về chỉ báo Bollinger Bands
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một dao động động lượng, được sử dụng để đo tốc độ và sự thay đổi của các chuyển động giá. Chỉ số RSI dao động trong phạm vi từ 0 đến 100 và là công cụ quan trọng giúp nhận diện các tình trạng quá mua (overbought) và quá bán (oversold) của tài sản. Khi chỉ số RSI lớn hơn 70, điều này báo hiệu rằng tài sản có thể đang ở trong tình trạng quá mua, còn khi chỉ số RSI nhỏ hơn 30, điều này cho thấy tài sản có thể đang ở trong tình trạng quá bán. Các nhà giao dịch sử dụng chiến Mean reversion có thể tận dụng những mức này để tìm kiếm cơ hội đảo chiều, mua vào khi thị trường ở tình trạng quá bán và bán ra khi ở tình trạng quá mua.
Hình 2.2. Ví dụ về chỉ báo RSI
Dao động Stochastic so sánh giá đóng cửa của một chứng khoán với phạm vi giá của nó trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là 14 ngày. Các giá trị trong dao động Stochastic trên 80 được coi là quá mua và các giá trị dưới 20 được coi là quá bán, cung cấp dấu hiệu cho nhà giao dịch về khả năng quay trở lại giá trung bình của tài sản.
Hình 2.3. Ví dụ về chỉ báo Stochastic Oscillator
MACD là một chỉ báo được sử dụng để xác định sự thay đổi trong sức mạnh, hướng, động lượng, và thời gian của một xu hướng. Chỉ báo MACD được tạo thành từ một đường trung bình động hàm mũ nhanh (EMA) – điều này chỉ có nghĩa là các mức giá gần đây hơn được coi trọng hơn so với đường SMA – một đường EMA chậm và đường 0. Một trong những cách phổ biến nhất để giao dịch với MACD là đợi đường ema nhanh vượt lên trên đường ema chậm để có tín hiệu mua (để vào một vị thế mua) hoặc chờ đường ema nhanh cắt xuống dưới đường ema chậm để có tín hiệu bán (để vào một vị thế bán).
Hình 2.4. Ví dụ về chỉ báo MACD
Khi khám phá các chiến lược giao dịch khác nhau, hai phương pháp nổi bật là Đảo chiều trung bình (Mean reversion) và Theo dõi xu hướng (Trend Following). Mỗi chiến lược dựa trên sự thay đổi của thị trường và vận dụng mỗi chiến lược một cách linh hoạt để đạt được lợi nhuận.
Tóm lại, sự khác biệt giữa Mean reversion và Trend following không chỉ là lý thuyết mà còn có ảnh hưởng thực tế đến việc thực hiện giao dịch, quản lý rủi ro và xây dựng danh mục đầu tư. Cuối cùng, việc lựa chọn giữa hai chiến lược này có thể phụ thuộc nhiều hơn vào sự chấp nhận rủi ro cá nhân, tầm nhìn đầu tư và quan điểm thị trường của nhà giao dịch hơn là sự vượt trội vốn có của một chiến lược so với chiến lược khác.
Giao dịch Mean reversion mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư trong việc phân tích và đưa ra quyết định giao dịch. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, nhà đầu tư cần ý thức được các hạn chế và biết cách kết hợp chỉ báo với các chiến lược, công cụ phân tích khác để đạt được kết quả tốt nhất.
Tóm lại, chiến lược Mean Reversion là một phương pháp giao dịch dựa trên giả định rằng giá cổ phiếu sẽ luôn quay trở lại mức trung bình lịch sử của nó sau những biến động mạnh. Nhà đầu tư sử dụng chiến lược này để nhận diện cơ hội mua khi giá thấp và bán khi giá cao, tận dụng các chỉ báo kỹ thuật như Bollinger Bands và RSI để phân tích và đưa ra quyết định. Mặc dù chiến lược này có thể mang lại lợi nhuận ổn định trong thị trường biến động vừa phải, nhà đầu tư cần lưu ý đến rủi ro từ sự kiện thị trường và tín hiệu sai. Việc kết hợp linh hoạt chiến lược Mean Reversion với các biện pháp quản lý rủi ro cẩn thận sẽ giúp tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro, tạo ra một phương pháp đầu tư hiệu quả trong dài hạn.
Tài liệu tham khảo
HowToTrade. (2023). “Mean Reversion Trading.”. https://howtotrade.com/blog/mean-reversion-trading/#what-is
CMC Markets. (2023). “Mean Reversion.”. https://www.cmcmarkets.com/en/trading-guides/mean-reversion
Investopedia. (2023). “Mean Reversion.”. https://www.investopedia.com/terms/m/meanreversion.asp
Nasdaq. (2023). "Mean Reversion: Definition, Strategies, and Indicators.". https://www.nasdaq.com/articles/mean-reversion:-definition-strategies-and-indicators
Wall Street Mojo. (2023). “Mean Reversion.”. https://www.wallstreetmojo.com/mean-reversion/
StockFarmer. (2023). “Chiến thuật Mean Reversion hay Counter-Trend.”. https://stockfarmer.vn/chien-thuat-mean-reversion-hay-counter-trend/
0 / 5
Ở thị trường Việt Nam, khái niệm đa dạng hóa thường bị hiểu rất hẹp và đôi khi sai bản chất. Phần lớn nhà đầu tư cá nhân cho rằng chỉ cần nắm giữ 10–20 cổ phiếu khác nhau, thuộc nhiều ngành khác nhau, thì danh mục đã được đa dạng hóa. Trong giai đoạn thị trường đi lên, cách làm này có vẻ hợp lý vì hầu như cổ phiếu nào cũng tăng, và sự khác biệt giữa các mã không quá quan trọng. Nhưng khi thị trường bước vào pha điều chỉnh mạnh, nhà đầu tư mới nhận ra rằng danh mục “đa dạng” của mình thực chất lại phản ứng gần như giống hệt chỉ số chung. Điều này dẫn đến một kết luận phổ biến nhưng nguy hiểm: đa dạng hóa ở Việt Nam không hiệu quả.
Trong algo trading, có một nghịch lý mà gần như ai cũng gặp ít nhất một lần: bạn có một ý tưởng nghe rất logic, backtest không quá đẹp nhưng đủ ổn để tin là có edge, thậm chí forward test vài tháng đầu còn kiếm được tiền. Nhưng rồi đến một lúc nào đó, chiến lược bắt đầu đi chệch khỏi kỳ vọng. Lỗ không phải kiểu “sai logic”, mà là lỗ dai, lỗ đều, khiến bạn nghi ngờ chính khả năng đánh giá hệ thống của mình. Khi nhìn lại, rất nhiều người mới nhận ra: vấn đề không nằm ở việc chiến lược có edge hay không, mà nằm ở việc mình đã tin vào kết quả test sai chỗ.
Bear market không đáng sợ vì nó xảy ra, mà vì đa số nhà đầu tư không hiểu mình đang đối mặt với loại bear market nào. Khi không phân loại được bản chất của cú giảm, mọi phản ứng phía sau – từ bán tháo, mua bắt đáy, đến thay đổi chiến lược – đều dễ đi chệch hướng.
Trong phần lớn trường hợp, stop loss không đo lường risk, mà chỉ phản ánh đường đi ngắn hạn của giá (price path). Risk, về mặt định lượng, là xác suất và mức độ của các kết cục bất lợi trong tương lai. Còn stop loss chỉ nói rằng: giá đã đi ngược lại vị thế của bạn một đoạn nào đó. Hai khái niệm này không đồng nhất, nhưng trong thực tế trading, chúng thường bị đánh đồng.
Buy & Hold, xét cho cùng, là một chiến lược dựa trên equity risk premium: nhà đầu tư chấp nhận biến động và drawdown để đổi lấy kỳ vọng lợi nhuận vượt trội so với tài sản phi rủi ro trong dài hạn. Khi bạn Buy & Hold chỉ số hay cổ phiếu, bạn không chỉ mua tài sản, mà mua toàn bộ phân phối rủi ro của thị trường.
Khi mới tìm hiểu algo trading, rất dễ bị cuốn vào công cụ, platform, indicator hay tối ưu tham số. Nhưng đọc các “Best Of Trading Lists” của Kevin Davey, điểm nổi bật nhất không phải là nên dùng cái gì, mà là nên nghĩ như thế nào. Những danh sách này thực chất ghép lại thành một lộ trình: từ cách nhìn về trading, cách xây strategy, cho tới cách sống sót khi hệ thống không hoạt động như mong đợi.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!