29/07/2024
3,603 lượt đọc
Giao dịch phái sinh được xem là công cụ hữu hiệu cho các nhà đầu tư trong việc đa dạng hóa danh mục đầu tư, bảo vệ khỏi các rủi ro và khai thác các cơ hội tăng trưởng. Các loại công cụ phái sinh bao gồm hợp đồng tùy chọn, hợp đồng tương lai, hợp đồng hoán đổi và hợp đồng kỳ hạn không chỉ giúp nhà đầu tư thu lợi khi thị trường đi lên và đi xuống.
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ về các công cụ phái sinh. Các công cụ phái sinh bao gồm các công cụ tài chính như quyền chọn, hợp đồng tương lai, hoán đổi, và kỳ hạn. Chúng có giá trị dựa trên hiệu suất của một tài sản cơ sở, như chỉ số chứng khoán, hàng hóa, hoặc lãi suất.
📌 Để xem thêm chi tiết về đăng điểm cũng như hiểu rõ hơn về cách mà giao dịch phái sinh hoạt động, mọi người đọc thêm tại những bài viết trước đó của QM Capital:
Giao dịch phái sinh là gì? Cách để giao dịch phái sinh hiệu quả
Ví dụ:
Xét về các chiến lược phái sinh, chúng bao gồm việc áp dụng các công cụ tài chính để thực hiện các hoạt động sau:
Chiến lược phái sinh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hedging (Phòng ngừa rủi ro) | Sử dụng các công cụ phái sinh để giảm thiểu rủi ro mất mát do biến động giá của tài sản cơ sở. | Để bảo vệ trước rủi ro giá lúa mì giảm, một nông dân tham gia vào hợp đồng tương lai để bán lúa mì với giá đã được định sẵn trong tương lai. Hành động này giúp nông dân phòng ngừa trước những thiệt hại có thể xảy ra nếu giá lúa mì giảm trên thị trường. |
Arbitrage (Chênh lệch giá) | Chiến lược arbitrage tìm cách kiếm lợi từ sự chênh lệch giá giữa công cụ phái sinh và tài sản gốc của nó. | Giá cổ phiếu của Công ty XYZ đang được giao dịch ở mức 20.000 VND trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) và 20.500 VND trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). Các nhà đầu tư sử dụng sự chênh lệch giá này bằng cách mua cổ phiếu trên HOSE với giá 20.000 VND và bán nó trên HNX với giá 20.500 VND, kiếm được lợi nhuận 500 VND mỗi cổ phiếu. |
Giao dịch Spread | Bao gồm việc mua và bán đồng thời hai công cụ liên quan, như hợp đồng tùy chọn hoặc hợp đồng tương lai, để hưởng lợi từ sự chênh lệch giá của chúng. | Nhận thấy sự chênh lệch giá giữa hợp đồng tương lai cà phê vụ thu và vụ xuân trên Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam, một nhà giao dịch mua hợp đồng tương lai vụ xuân (giá thấp hơn) và bán hợp đồng vụ thu (giá cao hơn). Khi hai giá này tiến gần nhau hơn, nhà giao dịch sẽ đóng cả hai vị thế, thu lợi từ sự chênh lệch. |
Chiến lược giao dịch hợp đồng tương lai bao gồm việc mua hoặc bán các hợp đồng chuẩn hóa liên quan đến một tài sản cụ thể với một giá đã được xác định trước và sẽ được thực hiện tại một thời điểm trong tương lai. Các hợp đồng này được giao dịch trên các sàn giao dịch tổ chức và bao gồm nhiều loại tài sản như hàng hóa, cổ phiếu và chỉ số.
Mẹo tối ưu hóa giao dịch:
Chỉ báo kỹ thuật thường sử dụng | Chọn kích thước vị thế phù hợp |
Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật như: Mẫu hình nến; Chỉ báo MACD; Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI); Chỉ báo Supertrend | Khả năng chịu đựng rủi ro: Xác định bao nhiêu phần trăm vốn bạn sẵn sàng để mạo hiểm cho mỗi giao dịch. Ví dụ, bạn có thể chấp nhận rủi ro 1% tổng số vốn của mình trên mỗi giao dịch. |
Lợi ích khi sử dụng chỉ báo kỹ thuật: Nắm được xu hướng giá, động lực và các mức hỗ trợ/kháng cự. | Tổng vốn giao dịch: Dựa vào tổng số vốn đầu tư có sẵn để điều chỉnh kích thước vị thế, nhằm đảm bảo rằng bạn không đặt quá nhiều tiền vào một giao dịch, giảm thiểu áp lực tài chính. |
Chiến lược giao dịch quyền chọn bao gồm việc mua và bán các hợp đồng quyền chọn, cho phép người mua (nhưng không bắt buộc) mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một giá đã được xác định trước trong một khoảng thời gian nhất định. Dưới đây là phân tích chi tiết về các chiến lược giao dịch quyền chọn phổ biến và cách chúng có thể được áp dụng để đạt được các mục tiêu tài chính như phòng ngừa rủi ro, tạo thu nhập và quản lý rủi ro.
Các chiến lược giao dịch quyền chọn phổ biến
Chiến lược này liên quan đến việc mua quyền chọn mua. Người giao dịch kỳ vọng rằng giá của tài sản cơ sở sẽ tăng đáng kể trước khi hết hạn hợp đồng.
Lợi ích: Quyền chọn mua dài hạn cung cấp tiềm năng lợi nhuận không giới hạn.
Rủi ro: Rủi ro bị giới hạn ở mức phí quyền chọn đã trả.
Chiến lược này bao gồm việc mua quyền chọn bán, dựa trên kỳ vọng rằng giá của tài sản cơ sở sẽ giảm mạnh trước khi hết hạn.
Lợi ích: Quyền chọn bán dài hạn cho phép nhà giao dịch kiếm lợi từ sự sụt giảm giá của tài sản.
Rủi ro: Rủi ro giới hạn ở mức phí quyền chọn đã trả.
Chiến lược: Mua một cổ phiếu, đồng thời bán một quyền chọn bán trên cổ phiếu đó.
Lợi ích: Nhà giao dịch tạo ra thu nhập từ phí quyền chọn nhận được.
Rủi ro: Giới hạn tiềm năng tăng giá của tài sản cơ sở do đã bán quyền chọn mua.
Ví dụ: Một quỹ hưu trí nắm giữ 1000 cổ phiếu của Vinamilk (VNM), với giá hiện tại là 130,000 VNĐ/cổ phiếu. Quỹ này dự định sẽ bán hết cổ phiếu nếu giá lên tới 140,000 VNĐ. Họ lập một hợp đồng quyền chọn mua (call option) với giá thực hiện là 140,000 VNĐ/cổ phiếu, phí quyền là 5,000 VNĐ/cổ phiếu, và hợp đồng sẽ đáo hạn sau 90 ngày.
Mục đích: • Khi muốn đầu tư vào cổ phiếu nhưng không muốn gánh chịu khoản lỗ tiềm năng quá một mức nào đó: sử dụng chiến lược mua cổ phiếu vả mua quyền chọn bán trên cổ phiếu đó
Giá thực hiện (X): 55,000 VNĐ
Giá cổ phiếu vào ngày đáo hạn (S_T): 52,000 VNĐ
→ Giá trị ngày đáo hạn của quyền chọn mua: X – S_T = 55,000 VNĐ - 52,000 VNĐ = 3,000 VNĐ
Mua cả quyền chọn mua và bán với giá thực hiện giống nhau và hết hạn cùng một thời điểm, để tận dụng biến động lớn của giá tài sản.
Lợi ích: Có thể kiếm lời từ biến động giá mạnh mẽ theo bất kỳ hướng nào.
Rủi ro: Chi phí mua cả hai loại quyền chọn, đòi hỏi biến động lớn để đạt lợi nhuận.
Mẹo tối ưu hóa giao dịch:
Đa dạng hóa | Sử dụng lệnh dừng lỗ (Stop-Loss Orders) |
Phân bổ giao dịch quyền chọn của bạn trên nhiều: Tài sản cơ sở khác nhau; Mức giá thực hiện; Ngày đáo hạn | Thực hiện lệnh dừng lỗ để giới hạn các khoản lỗ tiềm ẩn trên các vị thế quyền chọn |
Tóm lại, chiến lược giao dịch phái sinh cung cấp cho các nhà đầu tư công cụ hiệu quả để quản lý rủi ro, dự đoán biến động giá và tận dụng các cơ hội từ sự bất hiệu quả của thị trường. Thông qua việc sử dụng đa dạng các công cụ phái sinh như hợp đồng tùy chọn, hợp đồng tương lai, và các chiến lược như phòng ngừa rủi ro, arbitrage, và giao dịch spread, nhà đầu tư có thể không chỉ bảo vệ danh mục đầu tư mà còn tăng cường khả năng sinh lời. Tuy nhiên bên cạnh đó cũng đòi hỏi nhà đầu tư hiểu về cách thức hoạt động của các công cụ phái sinh, đồng thời phải luôn cập nhật các xu hướng thị trường để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch.
📌TẠI QMTRADE, MỌI NGƯỜI CÓ THỂ DỄ DÀNG XÂY DỰNG VÀ KIỂM THỬ CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH PHÁI SINH TRƯỚC KHI SỬ DỤNG TIỀN THẬT ĐỂ TRÁNH NHỮNG RỦI RO KHÔNG ĐÁNG CÓ.
TRẢI NGHIỆM TÍNH NĂNG TẠI: QMTRADE
0 / 5
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!