01/07/2025
12 lượt đọc
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
MACD là chỉ báo momentum-trend kết hợp tính nhạy của đường EMA ngắn hạn với tính ổn định của EMA dài hạn. Cụ thể, ta tính:
MACD = EMA12 – EMA26
Signal Line = EMA9 của MACD
Chiến lược ví dụ thực tiễn trên cổ phiếu VNM
Thiết lập tham số
Quy tắc vào lệnh
Buy khi:
Sell khi:
Theo dõi và điều chỉnh
Với cách tiếp cận này, MACD không chỉ là biểu đồ hai đường mà trở thành công cụ đo “nhiệt độ” momentum, giúp bạn ra quyết định vào–ra lệnh nhanh chóng, chính xác và có kỷ luật.
RSI đo đà (momentum) của biến động giá bằng cách so sánh mức tăng trung bình với mức giảm trung bình trong một khung thời gian (mặc định 14 phiên). Kết quả được đưa về thang 0–100, giúp xác định xem cổ phiếu đang quá mua (thường trên 70) hay quá bán (thường dưới 30).
Công thức:
RSI = 100 − [100 / (1 + (average gain / average loss))]
Ngưỡng động thích ứng
Thay vì cố định 70/30, xác định top/bottom 15% của RSI dựa trên dữ liệu 6 tháng gần nhất.
Ví dụ: nếu 85% giá trị RSI trong nửa năm qua là dưới 68, thì 68 trở thành ngưỡng quá mua; tương tự, ngưỡng quá bán sẽ là 32.
Phân kỳ ẩn (Hidden Divergence)
Khi giá lập đáy cao hơn trong xu hướng tăng nhưng RSI lại lập đáy thấp hơn, đó là dấu hiệu lực bán “đuối sức” và xu hướng tăng có thể tiếp tục.
Ngược lại, đáy giá thấp hơn nhưng RSI tạo đáy cao hơn báo hiệu xu hướng giảm còn dư địa.
Lọc theo xu hướng chính
Quản lý rủi ro linh hoạt
Thay vì dừng lỗ cứng, theo dõi RSI: nếu bạn đã vào lệnh mua khi RSI dưới 35 và sau đó RSI vượt lên ngưỡng 50, đó là tín hiệu xu hướng đang đảo chiều, cân nhắc thoát sớm.
Mua khi:
Bán khi:
Price change đơn giản là tỷ lệ phần trăm thay đổi giá của một tài sản qua một khoảng thời gian cố định. Dù công thức tính rất cơ bản, nhưng khi áp dụng đúng cách, nó trở thành chỉ báo động lượng mạnh mẽ, nhất là khi kết hợp phân tích cross-sectional (so sánh đồng loạt giữa nhiều cổ phiếu).
Tính price change cho toàn bộ cổ phiếu trong rổ (ví dụ VN30) trên lookback 200 phiên.
Xếp hạng từ cao xuống thấp theo % tăng giá; chỉ mua nhóm top 10–20% (những cổ phiếu thể hiện sức mạnh giá tốt nhất).
Theo nghiên cứu, chiến lược cross-sectional momentum thường vượt trội so với time-series momentum (chỉ so với chính nó).
Đưa price change về dạng percentile hoặc z-score, giúp so sánh nhất quán giữa các mã với độ lệch khác nhau.
Ví dụ: cổ phiếu B tăng 25% sau 200 phiên, nằm ở percentile 85% so với VN30; tạo tín hiệu mua khi percentile ≥ 80%.
Dùng ATR(14) để xác định biên độ giá: nếu ATR quá cao (≥ top 10% lịch sử), giá có thể biến động quá mạnh, dễ sinh false signal.
Sau khi chọn top momentum, chỉ vào lệnh khi ATR nằm giữa 20–80 percentiles, giảm giao dịch trong giai đoạn quá ồn ào hoặc quá trầm lắng.
Entry: vào lệnh vào đầu ngày thứ hai sau khi price change 200 phiên nằm trong top 20% rổ.
Exit: Khi price change 200 phiên tụt xuống nhóm dưới 50%; Hoặc theo dõi trailing stop 1.5 × ATR(14) để bảo vệ lợi nhuận.
Price change, dù thuần túy, nhưng khi áp dụng cross-sectional ranking và kết hợp volatility filter, trở thành chiến lược momentum đơn giản mà cực kỳ hiệu quả. Với nhà đầu tư cá nhân, bạn chỉ cần dữ liệu giá lịch sử, vài dòng code hoặc công cụ charting, là đã có thể thiết lập strategy theo dõi top performers và quản lý rủi ro chặt chẽ.
Stochastic oscillator đo vị trí giá đóng cửa so với biên độ giá cao–thấp trong 14 phiên gần nhất. Cụ thể, bạn lấy khoảng cách từ mức giá đóng cửa tới đáy 14 phiên, chia cho tổng biên độ (đỉnh 14 phiên trừ đáy 14 phiên), rồi nhân lên 100 để chuyển về thang 0–100. Khi chỉ số này trên 80, thị trường được xem là quá mua; dưới 20 là quá bán.
Cách tính (miêu tả bằng lời)
Ứng dụng thực chiến
Rate of Change (ROC) đo mức biến động giá theo tỷ lệ phần trăm giữa giá đóng cửa hiện tại và giá đóng cửa cách đó n phiên. Về bản chất, ROC chính là “gia tốc” của xu hướng: nếu giá càng tăng nhanh, ROC càng lớn; nếu giá giảm mạnh, ROC càng âm.
Với năm chỉ báo động lượng – MACD, RSI, Price Change, Stochastic Oscillator và ROC – nhà đầu tư cá nhân đã có bộ công cụ toàn diện để chinh phục thị trường từ ngắn hạn đến dài hạn. Hãy kết hợp linh hoạt, kiểm soát rủi ro chặt chẽ và luôn tuân thủ kỷ luật để lợi nhuận thực sự bền vững.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Bắt kịp xu hướng giá đang hình thành | Dễ cho nhiều tín hiệu nhiễu trong thị trường sideway |
Công thức tính đơn giản, dễ triển khai | Phụ thuộc quá khứ; không “nhìn” được tin tức cơ bản |
Kết hợp nhiều chỉ báo có thể lọc nhiễu | Cần kỷ luật vào – ra lệnh nghiêm ngặt |
Lưu ý: Tốt nhất nên kết hợp 2–3 chỉ báo (ví dụ RSI + MACD + ROC) để xác nhận tín hiệu, tránh “bắt dao rơi” trong giai đoạn thị trường không rõ xu hướng.
Chỉ báo động lượng không phải “chiếc đũa thần” nhưng là công cụ quyền lực để phát hiện xu hướng giá và phần nào đo được tâm lý thị trường. Đối với nhà đầu tư cá nhân:
Với sự chuẩn bị kỹ càng, nhà đầu tư cá nhân hoàn toàn có thể tận dụng momentum indicators để gia tăng cơ hội sinh lời một cách bền vững.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.
Trong những năm gần đây, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và machine learning (ML) vào đầu tư định lượng đã trở thành xu hướng chủ đạo, làm thay đổi sâu sắc phương thức hoạt động của nhiều quỹ đầu tư lớn trên thế giới. Một trong những quỹ điển hình nhất vừa đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực này là AQR Capital Management, được sáng lập bởi Cliff Asness. Sau nhiều năm tỏ ra dè dặt, mới đây AQR đã quyết định mạnh dạn "đầu hàng máy móc," cho phép AI chi phối nhiều hơn trong các quyết định đầu tư.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!