01/07/2025
759 lượt đọc
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
MACD là chỉ báo momentum-trend kết hợp tính nhạy của đường EMA ngắn hạn với tính ổn định của EMA dài hạn. Cụ thể, ta tính:
MACD = EMA12 – EMA26
Signal Line = EMA9 của MACD
Chiến lược ví dụ thực tiễn trên cổ phiếu VNM
Thiết lập tham số
Quy tắc vào lệnh
Buy khi:
Sell khi:
Theo dõi và điều chỉnh
Với cách tiếp cận này, MACD không chỉ là biểu đồ hai đường mà trở thành công cụ đo “nhiệt độ” momentum, giúp bạn ra quyết định vào–ra lệnh nhanh chóng, chính xác và có kỷ luật.
RSI đo đà (momentum) của biến động giá bằng cách so sánh mức tăng trung bình với mức giảm trung bình trong một khung thời gian (mặc định 14 phiên). Kết quả được đưa về thang 0–100, giúp xác định xem cổ phiếu đang quá mua (thường trên 70) hay quá bán (thường dưới 30).
Công thức:
RSI = 100 − [100 / (1 + (average gain / average loss))]
Ngưỡng động thích ứng
Thay vì cố định 70/30, xác định top/bottom 15% của RSI dựa trên dữ liệu 6 tháng gần nhất.
Ví dụ: nếu 85% giá trị RSI trong nửa năm qua là dưới 68, thì 68 trở thành ngưỡng quá mua; tương tự, ngưỡng quá bán sẽ là 32.
Phân kỳ ẩn (Hidden Divergence)
Khi giá lập đáy cao hơn trong xu hướng tăng nhưng RSI lại lập đáy thấp hơn, đó là dấu hiệu lực bán “đuối sức” và xu hướng tăng có thể tiếp tục.
Ngược lại, đáy giá thấp hơn nhưng RSI tạo đáy cao hơn báo hiệu xu hướng giảm còn dư địa.
Lọc theo xu hướng chính
Quản lý rủi ro linh hoạt
Thay vì dừng lỗ cứng, theo dõi RSI: nếu bạn đã vào lệnh mua khi RSI dưới 35 và sau đó RSI vượt lên ngưỡng 50, đó là tín hiệu xu hướng đang đảo chiều, cân nhắc thoát sớm.
Mua khi:
Bán khi:
Price change đơn giản là tỷ lệ phần trăm thay đổi giá của một tài sản qua một khoảng thời gian cố định. Dù công thức tính rất cơ bản, nhưng khi áp dụng đúng cách, nó trở thành chỉ báo động lượng mạnh mẽ, nhất là khi kết hợp phân tích cross-sectional (so sánh đồng loạt giữa nhiều cổ phiếu).
Tính price change cho toàn bộ cổ phiếu trong rổ (ví dụ VN30) trên lookback 200 phiên.
Xếp hạng từ cao xuống thấp theo % tăng giá; chỉ mua nhóm top 10–20% (những cổ phiếu thể hiện sức mạnh giá tốt nhất).
Theo nghiên cứu, chiến lược cross-sectional momentum thường vượt trội so với time-series momentum (chỉ so với chính nó).
Đưa price change về dạng percentile hoặc z-score, giúp so sánh nhất quán giữa các mã với độ lệch khác nhau.
Ví dụ: cổ phiếu B tăng 25% sau 200 phiên, nằm ở percentile 85% so với VN30; tạo tín hiệu mua khi percentile ≥ 80%.
Dùng ATR(14) để xác định biên độ giá: nếu ATR quá cao (≥ top 10% lịch sử), giá có thể biến động quá mạnh, dễ sinh false signal.
Sau khi chọn top momentum, chỉ vào lệnh khi ATR nằm giữa 20–80 percentiles, giảm giao dịch trong giai đoạn quá ồn ào hoặc quá trầm lắng.
Entry: vào lệnh vào đầu ngày thứ hai sau khi price change 200 phiên nằm trong top 20% rổ.
Exit: Khi price change 200 phiên tụt xuống nhóm dưới 50%; Hoặc theo dõi trailing stop 1.5 × ATR(14) để bảo vệ lợi nhuận.
Price change, dù thuần túy, nhưng khi áp dụng cross-sectional ranking và kết hợp volatility filter, trở thành chiến lược momentum đơn giản mà cực kỳ hiệu quả. Với nhà đầu tư cá nhân, bạn chỉ cần dữ liệu giá lịch sử, vài dòng code hoặc công cụ charting, là đã có thể thiết lập strategy theo dõi top performers và quản lý rủi ro chặt chẽ.
Stochastic oscillator đo vị trí giá đóng cửa so với biên độ giá cao–thấp trong 14 phiên gần nhất. Cụ thể, bạn lấy khoảng cách từ mức giá đóng cửa tới đáy 14 phiên, chia cho tổng biên độ (đỉnh 14 phiên trừ đáy 14 phiên), rồi nhân lên 100 để chuyển về thang 0–100. Khi chỉ số này trên 80, thị trường được xem là quá mua; dưới 20 là quá bán.
Cách tính (miêu tả bằng lời)
Ứng dụng thực chiến
Rate of Change (ROC) đo mức biến động giá theo tỷ lệ phần trăm giữa giá đóng cửa hiện tại và giá đóng cửa cách đó n phiên. Về bản chất, ROC chính là “gia tốc” của xu hướng: nếu giá càng tăng nhanh, ROC càng lớn; nếu giá giảm mạnh, ROC càng âm.
Với năm chỉ báo động lượng – MACD, RSI, Price Change, Stochastic Oscillator và ROC – nhà đầu tư cá nhân đã có bộ công cụ toàn diện để chinh phục thị trường từ ngắn hạn đến dài hạn. Hãy kết hợp linh hoạt, kiểm soát rủi ro chặt chẽ và luôn tuân thủ kỷ luật để lợi nhuận thực sự bền vững.
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Bắt kịp xu hướng giá đang hình thành | Dễ cho nhiều tín hiệu nhiễu trong thị trường sideway |
| Công thức tính đơn giản, dễ triển khai | Phụ thuộc quá khứ; không “nhìn” được tin tức cơ bản |
| Kết hợp nhiều chỉ báo có thể lọc nhiễu | Cần kỷ luật vào – ra lệnh nghiêm ngặt |
Lưu ý: Tốt nhất nên kết hợp 2–3 chỉ báo (ví dụ RSI + MACD + ROC) để xác nhận tín hiệu, tránh “bắt dao rơi” trong giai đoạn thị trường không rõ xu hướng.
Chỉ báo động lượng không phải “chiếc đũa thần” nhưng là công cụ quyền lực để phát hiện xu hướng giá và phần nào đo được tâm lý thị trường. Đối với nhà đầu tư cá nhân:
Với sự chuẩn bị kỹ càng, nhà đầu tư cá nhân hoàn toàn có thể tận dụng momentum indicators để gia tăng cơ hội sinh lời một cách bền vững.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
.webp)
0 / 5
Quỹ đầu tư định lượng (quant funds) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và dữ liệu, các quỹ này sử dụng những mô hình toán học và thuật toán để xây dựng chiến lược giao dịch. Tuy nhiên, một trong những điểm đặc biệt của các quỹ định lượng là việc họ áp dụng rất nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, từ theo xu hướng (trend-following) cho đến chiến lược phản xu hướng (countertrend). Mỗi loại quỹ lại có một cách tiếp cận riêng và được xây dựng trên những nguyên lý khác nhau, và chúng hoạt động tốt nhất trong những điều kiện thị trường nhất định.
Trước những năm 1970, ngành tài chính hoạt động trong một khuôn khổ bảo thủ và bị kiểm soát chặt chẽ. Các sản phẩm tài chính chủ yếu là các công cụ truyền thống như ngân hàng, cổ phiếu, và trái phiếu, và tất cả đều có lãi suất và tỷ giá cố định. Thị trường chứng khoán thời đó không có nhiều cơ hội để sáng tạo hay phát triển các chiến lược đầu tư phức tạp, vì sự biến động của giá cổ phiếu được cho là gần như ngẫu nhiên và không thể dự đoán được. Chính vì vậy, ngành tài chính không thu hút nhiều sự chú ý về mặt trí tuệ, và các học giả thời bấy giờ cũng cho rằng giá cổ phiếu thay đổi một cách ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng để nghiên cứu.
Việc phát triển một chiến lược giao dịch mạnh mẽ trong môi trường tài chính không chỉ đơn giản là chọn đúng tài sản hay đúng công cụ. Một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá và kiểm tra các chiến lược giao dịch chính là hệ thống backtesting (kiểm thử chiến lược). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu liệu có nên tự xây dựng một hệ thống backtester cho mình hay không, đặc biệt khi có rất nhiều công cụ sẵn có hiện nay, từ những phần mềm mở đến các giải pháp chuyên nghiệp. Việc tự xây dựng backtester không chỉ là một công cụ để kiểm tra chiến lược, mà còn là một cách để bạn hiểu sâu hơn về những yếu tố ẩn giấu trong các mô hình giao dịch của mình.
Giao dịch định lượng (Algorithmic Trading) thường được xem là một lĩnh vực khá phức tạp đối với người mới bắt đầu. Với sự kết hợp giữa toán học, thống kê và công nghệ, nó có thể khiến không ít người cảm thấy e ngại khi mới tiếp cận. Tuy nhiên, như câu nói nổi tiếng: "Đừng bao giờ sợ bắt đầu lại. Những khởi đầu nhỏ có thể dẫn tới những thành công lớn". Và trong thế giới giao dịch định lượng, điều này hoàn toàn đúng. Với sự học hỏi và thực hành không ngừng, bạn sẽ dần làm chủ được lĩnh vực này.
Trong tài chính, chiến lược mean reversion (quay lại giá trị trung bình) là một trong những chiến lược giao dịch lâu đời và phổ biến nhất, đặc biệt trong các thị trường có biến động mạnh. Cốt lõi của chiến lược này là giả thuyết rằng sau khi giá của một tài sản có những biến động mạnh (tăng hoặc giảm), giá sẽ có xu hướng quay lại mức giá trung bình trong dài hạn. Tuy nhiên, chiến lược này không chỉ dựa vào các phân tích kỹ thuật hay lý thuyết giá trị tài sản mà còn liên quan mật thiết đến việc cung cấp thanh khoản – một yếu tố quan trọng trong việc xác định sự biến động của giá cả và tạo ra cơ hội lợi nhuận.
Khi người ta nói đến may mắn, đó thường là cách chúng ta giải thích những kết quả mà chúng ta không thể lý giải một cách đơn giản. Chúng ta chấp nhận nó như một sự ngẫu nhiên tuyệt vời mà cuộc sống mang lại – như trúng xổ số, thắng lớn trong một cuộc chơi, hay bỗng nhiên nhận được cơ hội lớn trong công việc. Nhưng nếu nhìn nhận sâu hơn, chúng ta sẽ thấy rằng may mắn chỉ là một phần của xác suất.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!