Pairs Trading – Giao dịch không cần đoán xu hướng, chỉ cần hiểu đúng mối quan hệ

19/05/2025

1,257 lượt đọc

Nếu bác đã từng đọc qua hàng chục chỉ báo, thử nghiệm nhiều chiến lược trend-following, breakout hay scalping nhưng vẫn thấy thiếu thứ gì đó vững vàng thì có thể bác chưa từng đi đến cùng với chiến lược pairs trading. Đây là một trong những mô hình mà tụi mình coi là “nền tảng”, không phải vì dễ, mà vì nó giúp nhìn thị trường theo một góc khác: không đoán, không kỳ vọng, không cảm xúc. Chỉ là một mối quan hệ giữa hai mã, khi lệch thì vào lệnh, khi trở lại cân bằng thì đóng vị thế.

1. Pairs Trading là gì? và vì sao nó không phụ thuộc vào thị trường chung?

Pairs trading là một chiến lược thị trường trung tính (market-neutral strategy).

Thay vì chỉ mua hoặc bán một mã đơn lẻ, bác mở đồng thời hai vị thế:

  1. Mua cổ phiếu A (được cho là đang “rẻ” hơn tương quan)
  2. Bán cổ phiếu B (được cho là đang “cao” hơn tương quan)

Điều quan trọng là hai cổ phiếu này phải có mối quan hệ giá ổn định theo thời gian. Tức là nếu lệch nhau, thì sẽ sớm quay lại “khoảng cách cân bằng”.

→ Và khi spread giữa A và B trở lại trung bình, bác đóng cả hai vị thế.

Lợi nhuận đến từ sự “co lại” của spread – chứ không đến từ việc cổ phiếu tăng hay giảm.

Nói cách khác:

  1. Không cần biết thị trường hôm đó đỏ hay xanh.
  2. Chỉ cần biết mối quan hệ giữa A và B hôm đó đang lệch bao xa khỏi trung bình

2. Tương quan không phải là tất cả – cointegration mới là điều cần kiểm định

Nhiều người bắt đầu pairs trading bằng cách chọn hai cổ phiếu cùng ngành có tương quan cao. Nhưng tương quan chỉ nói rằng chúng có xu hướng cùng chiều, không đảm bảo rằng spread giữa chúng có đặc tính quay về trung bình.

✅ Correlation chỉ phản ánh rằng hai mã có xu hướng cùng tăng/giảm

❌ Nhưng không đảm bảo rằng khoảng cách giá giữa chúng ổn định theo thời gian

QM Capital từng thấy rất nhiều cặp cổ phiếu có hệ số tương quan cao > 0.8, nhưng khi chạy mô hình lại thấy spread dãn ra mãi không co lại – tức là không hề mean-reverting.

Và nếu bạn vào lệnh theo cảm giác “giá đang lệch” mà không kiểm tra cointegration kỹ, rủi ro bị kẹp lệnh là rất lớn.

👉 Vì vậy, ADF Test (Augmented Dickey Fuller) được dùng để kiểm định spread giữa hai cổ phiếu.

Chỉ khi nào spread có tính dừng (stationary) với độ tin cậy cao (p-value < 0.05), chúng tôi mới đưa cặp đó vào chiến lược thực chiến.

3. Xây dựng spread và chuyển đổi sang z-score để xác định điểm vào

Spread được tính bằng cách lấy log giá của cổ phiếu A trừ đi hedge ratio nhân với log giá cổ phiếu B. Hedge ratio ở đây là hệ số hồi quy giữa hai chuỗi log-price.

Spread = log(A) - n * log(B)

Sau khi có spread, chúng tôi chuẩn hóa nó thành z-score để biết khi nào spread lệch khỏi trung bình một cách có ý nghĩa thống kê. Đây là cách để ra quyết định vào lệnh theo vùng.

Ví dụ:

  1. Z-score > 2: Spread đang giãn mạnh, có thể vào lệnh short A, long B
  2. Z-score < -2: Spread thu hẹp quá mức, có thể vào lệnh long A, short B
  3. Z-score quay về 0: Spread trở lại trung bình, đóng cả hai vị thế

Khung thời gian tính rolling mean và std thường nằm trong khoảng 20 đến 60 phiên, tuỳ theo đặc điểm biến động của từng cặp cổ phiếu.

4. Vào lệnh, thoát lệnh, đặt stop

Điểm vào lệnh dựa vào ngưỡng z-score. Nhưng không dừng lại ở đó. Phần khó là xác định exit và stop đúng thời điểm.

Take profit có thể là khi z-score trở về khoảng ±0.3 hoặc bằng 0. Stoploss thì đặt ở ±3 hoặc khi spread vượt ngưỡng quá lâu mà không có dấu hiệu quay lại.

Nếu ADF test cho thấy mối quan hệ không còn ổn định, vị thế sẽ được đóng ngay lập tức. Vì lúc đó, giả định cốt lõi của chiến lược đã không còn đúng.

Quản trị rủi ro không dừng lại ở con số, mà nằm ở việc đảm bảo rằng mô hình vẫn còn hiệu lực.

5. Ưu điểm thật sự của pairs trading không phải là lợi nhuận, mà là sự ổn định

Pairs trading không giúp bác giàu nhanh, nhưng nó giúp giữ được tính kỷ luật. Không đoán xu hướng, không đua theo dòng tiền, không bị cuốn vào những phiên tăng giảm mạnh của thị trường.

Chiến lược này đặc biệt hiệu quả với những nhà đầu tư không muốn bị “chi phối bởi bảng điện”, mà muốn có một logic giao dịch rõ ràng, đều đặn, có thể kiểm chứng.

QM Capital từng backtest nhiều cặp cổ phiếu trong VN30. Một số cặp có thể tạo lợi nhuận đều đặn theo tháng mà gần như không bị phụ thuộc vào thị trường chung, miễn là mô hình vẫn giữ được cointegration và spread có xu hướng mean-reverting.

6. Triển khai thực tế bằng bot – pairs trading có thể tự động hóa

Sau khi đã xác định cặp cổ phiếu, xây dựng mô hình spread và thiết lập vùng giao dịch, việc tự động hóa chiến lược là hoàn toàn khả thi.

Ưu điểm của việc dùng bot không chỉ là tiết kiệm thời gian, mà còn nằm ở chỗ: loại bỏ hoàn toàn yếu tố cảm xúc và sai lệch do con người quyết định.

Bot giúp đảm bảo rằng nếu hôm nay thị trường không có cơ hội, thì sẽ không có lệnh. Còn nếu cơ hội xuất hiện, bot sẽ phản ứng đúng – đều – đủ – không chậm một nhịp.

Kết luận

Pairs trading là chiến lược cốt lõi của đầu tư định lượng. Nó không hào nhoáng, không cho lợi nhuận đột biến trong một đêm, nhưng nó có thể vận hành ổn định trong nhiều năm nếu bác xây dựng đúng – và hiểu rõ cách nó hoạt động.

Nếu bác đã từng cảm thấy bối rối trước hàng loạt tín hiệu nhiễu của thị trường, từng muốn có một chiến lược đo được – test được – hiểu được, thì pairs trading là nơi rất đáng để bắt đầu.

Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.



Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Logistic Regression trong Quant Trading: Dự đoán xác suất thành công trong giao dịch
02/12/2025
24 lượt đọc

Logistic Regression trong Quant Trading: Dự đoán xác suất thành công trong giao dịch C

Trong quantitative trading, việc dự đoán xác suất của một lệnh giao dịch thành công (hay thua lỗ) là một yếu tố quan trọng. Một trong những công cụ phổ biến được sử dụng để dự đoán xác suất này chính là logistic regression. Mặc dù có tên gọi là “regression” (hồi quy), logistic regression lại được thiết kế đặc biệt để giải quyết các vấn đề phân loại, tức là dự đoán xác suất của sự kiện nhị phân (như "win"/"loss", "success"/"failure").

Làm thế nào để code và backtest một chiến lược long–short thực sự dùng được?
30/11/2025
36 lượt đọc

Làm thế nào để code và backtest một chiến lược long–short thực sự dùng được? C

Nếu bỏ hết “mỹ từ” đi, long–short đơn giản là cách tách phần thị trường chung (beta) ra khỏi phần khác biệt do mô hình (alpha). Thay vì chỉ mua những gì mình thích, ta vừa long thứ mình cho là sẽ chạy “tương đối tốt hơn”, vừa short thứ mình cho là sẽ chạy “tương đối kém hơn”, rồi ghép lại thành một danh mục gần như trung hòa với thị trường.

Phát hiện thay đổi chế độ (Regime Change) trên thị trường với mô hình Breakout và Crossover Models
28/11/2025
57 lượt đọc

Phát hiện thay đổi chế độ (Regime Change) trên thị trường với mô hình Breakout và Crossover Models C

Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, việc phát hiện sự thay đổi chế độ của thị trường (regime change) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xu hướng và điều chỉnh chiến lược giao dịch. Hai mô hình phổ biến để phát hiện sự thay đổi chế độ là Breakout Model và Crossover Model. Cả hai mô hình này đều được ứng dụng rộng rãi trong các chiến lược giao dịch tự động (quant trading) và có thể được tối ưu hóa để sử dụng hiệu quả tại thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về hai mô hình này, cách áp dụng chúng, và cách phát hiện sự thay đổi chế độ trong thị trường tài chính Việt Nam.

Tại sao dùng NẾN NHẬT để tự động hóa giao dịch
26/11/2025
57 lượt đọc

Tại sao dùng NẾN NHẬT để tự động hóa giao dịch C

Để hiểu được lý do tại sao nến Nhật (Japanese Candlestick) lại là công cụ mạnh mẽ trong giao dịch, ta cần bắt đầu từ khái niệm cơ bản. Mỗi cây nến đại diện cho 4 giá trị quan trọng trong một khoảng thời gian nhất định (tùy thuộc vào khung thời gian mà trader chọn: 1 phiên, 1 giờ, v.v.):

Khối lượng giao dịch và ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược quant trading
25/11/2025
75 lượt đọc

Khối lượng giao dịch và ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược quant trading C

Khối lượng giao dịch (trading volume) là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược giao dịch nào, đặc biệt là trong lĩnh vực quant trading. Khối lượng giao dịch giúp các nhà đầu tư đánh giá sự quan tâm và hành vi của thị trường đối với một tài sản, từ đó đưa ra quyết định chính xác về thời điểm tham gia và thoái lui. Đặc biệt tại thị trường phái sinh Việt Nam, nơi sự phát triển còn khá mới mẻ nhưng đang có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, việc hiểu rõ vai trò và tác động của khối lượng giao dịch là yếu tố không thể thiếu đối với các nhà đầu tư áp dụng chiến lược quant.

Bản chất của Swing Trading trong đầu tư
24/11/2025
93 lượt đọc

Bản chất của Swing Trading trong đầu tư C

Swing trading là kiểu giao dịch dựa trên việc tận dụng những nhịp dao động của thị trường, thường kéo dài vài phiên đến vài tuần. Đây không phải câu chuyện “ngồi canh từng phút từng giây”, mà là cách tiếp cận trung hạn, bám nhịp giá và nhịp dòng tiền. Khi áp dụng vào thị trường Việt Nam, swing trading lại càng phù hợp hơn, đơn giản vì VN-Index và nhóm VN30 luôn tồn tại những dao động vừa đủ lớn để trader có thể tận dụng, nhưng không quá nhiễu như các thị trường crypto hay forex.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!