19/05/2025
990 lượt đọc
Nếu bác đã từng đọc qua hàng chục chỉ báo, thử nghiệm nhiều chiến lược trend-following, breakout hay scalping nhưng vẫn thấy thiếu thứ gì đó vững vàng thì có thể bác chưa từng đi đến cùng với chiến lược pairs trading. Đây là một trong những mô hình mà tụi mình coi là “nền tảng”, không phải vì dễ, mà vì nó giúp nhìn thị trường theo một góc khác: không đoán, không kỳ vọng, không cảm xúc. Chỉ là một mối quan hệ giữa hai mã, khi lệch thì vào lệnh, khi trở lại cân bằng thì đóng vị thế.
Pairs trading là một chiến lược thị trường trung tính (market-neutral strategy).
Thay vì chỉ mua hoặc bán một mã đơn lẻ, bác mở đồng thời hai vị thế:
Điều quan trọng là hai cổ phiếu này phải có mối quan hệ giá ổn định theo thời gian. Tức là nếu lệch nhau, thì sẽ sớm quay lại “khoảng cách cân bằng”.
→ Và khi spread giữa A và B trở lại trung bình, bác đóng cả hai vị thế.
Lợi nhuận đến từ sự “co lại” của spread – chứ không đến từ việc cổ phiếu tăng hay giảm.
Nói cách khác:
Nhiều người bắt đầu pairs trading bằng cách chọn hai cổ phiếu cùng ngành có tương quan cao. Nhưng tương quan chỉ nói rằng chúng có xu hướng cùng chiều, không đảm bảo rằng spread giữa chúng có đặc tính quay về trung bình.
✅ Correlation chỉ phản ánh rằng hai mã có xu hướng cùng tăng/giảm
❌ Nhưng không đảm bảo rằng khoảng cách giá giữa chúng ổn định theo thời gian
QM Capital từng thấy rất nhiều cặp cổ phiếu có hệ số tương quan cao > 0.8, nhưng khi chạy mô hình lại thấy spread dãn ra mãi không co lại – tức là không hề mean-reverting.
Và nếu bạn vào lệnh theo cảm giác “giá đang lệch” mà không kiểm tra cointegration kỹ, rủi ro bị kẹp lệnh là rất lớn.
👉 Vì vậy, ADF Test (Augmented Dickey Fuller) được dùng để kiểm định spread giữa hai cổ phiếu.
Chỉ khi nào spread có tính dừng (stationary) với độ tin cậy cao (p-value < 0.05), chúng tôi mới đưa cặp đó vào chiến lược thực chiến.
Spread được tính bằng cách lấy log giá của cổ phiếu A trừ đi hedge ratio nhân với log giá cổ phiếu B. Hedge ratio ở đây là hệ số hồi quy giữa hai chuỗi log-price.
Spread = log(A) - n * log(B)
Sau khi có spread, chúng tôi chuẩn hóa nó thành z-score để biết khi nào spread lệch khỏi trung bình một cách có ý nghĩa thống kê. Đây là cách để ra quyết định vào lệnh theo vùng.
Ví dụ:
Khung thời gian tính rolling mean và std thường nằm trong khoảng 20 đến 60 phiên, tuỳ theo đặc điểm biến động của từng cặp cổ phiếu.
Điểm vào lệnh dựa vào ngưỡng z-score. Nhưng không dừng lại ở đó. Phần khó là xác định exit và stop đúng thời điểm.
Take profit có thể là khi z-score trở về khoảng ±0.3 hoặc bằng 0. Stoploss thì đặt ở ±3 hoặc khi spread vượt ngưỡng quá lâu mà không có dấu hiệu quay lại.
Nếu ADF test cho thấy mối quan hệ không còn ổn định, vị thế sẽ được đóng ngay lập tức. Vì lúc đó, giả định cốt lõi của chiến lược đã không còn đúng.
Quản trị rủi ro không dừng lại ở con số, mà nằm ở việc đảm bảo rằng mô hình vẫn còn hiệu lực.
Pairs trading không giúp bác giàu nhanh, nhưng nó giúp giữ được tính kỷ luật. Không đoán xu hướng, không đua theo dòng tiền, không bị cuốn vào những phiên tăng giảm mạnh của thị trường.
Chiến lược này đặc biệt hiệu quả với những nhà đầu tư không muốn bị “chi phối bởi bảng điện”, mà muốn có một logic giao dịch rõ ràng, đều đặn, có thể kiểm chứng.
QM Capital từng backtest nhiều cặp cổ phiếu trong VN30. Một số cặp có thể tạo lợi nhuận đều đặn theo tháng mà gần như không bị phụ thuộc vào thị trường chung, miễn là mô hình vẫn giữ được cointegration và spread có xu hướng mean-reverting.
Sau khi đã xác định cặp cổ phiếu, xây dựng mô hình spread và thiết lập vùng giao dịch, việc tự động hóa chiến lược là hoàn toàn khả thi.
Ưu điểm của việc dùng bot không chỉ là tiết kiệm thời gian, mà còn nằm ở chỗ: loại bỏ hoàn toàn yếu tố cảm xúc và sai lệch do con người quyết định.
Bot giúp đảm bảo rằng nếu hôm nay thị trường không có cơ hội, thì sẽ không có lệnh. Còn nếu cơ hội xuất hiện, bot sẽ phản ứng đúng – đều – đủ – không chậm một nhịp.
Pairs trading là chiến lược cốt lõi của đầu tư định lượng. Nó không hào nhoáng, không cho lợi nhuận đột biến trong một đêm, nhưng nó có thể vận hành ổn định trong nhiều năm nếu bác xây dựng đúng – và hiểu rõ cách nó hoạt động.
Nếu bác đã từng cảm thấy bối rối trước hàng loạt tín hiệu nhiễu của thị trường, từng muốn có một chiến lược đo được – test được – hiểu được, thì pairs trading là nơi rất đáng để bắt đầu.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong thị trường phái sinh Việt Nam, nơi thanh khoản tập trung gần như toàn bộ vào hợp đồng VN30F1M, hành vi giá thường nhiễu, dao động mạnh và chịu ảnh hưởng lớn từ dòng tiền ngắn hạn. Vì vậy, một hệ thống giao dịch chỉ dựa trên một khung thời gian duy nhất thường không đủ — bạn có thể đúng hướng nhưng vẫn lỗ chỉ vì vào sai nhịp.
Python không chỉ là một ngôn ngữ lập trình phổ biến — trong lĩnh vực tài chính định lượng và giao dịch tự động (quant trading), nó đã trở thành công cụ chủ lực. Nhờ hàng loạt thư viện mạnh mẽ, lập trình viên và nhà đầu tư giờ có thể biến ý tưởng chiến lược thành mô hình thực thi — từ phân tích dữ liệu, backtesting tới triển khai live trading.
Một trong những quyết định tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả giao dịch — là việc chọn khung thời gian (time frame). Hầu hết các trader, đặc biệt là người mới, đều bắt đầu với câu hỏi: “Tôi nên giao dịch khung nào — 1 phút, 5 phút, hay khung ngày?” Thực tế, không có “khung thời gian tốt nhất”. Thị trường không quan tâm bạn vào lệnh ở 9h30 hay nắm giữ đến tháng sau. Cái thị trường phản hồi chỉ là xác suất và hành vi giá trong khung mà bạn chọn.
Thị trường tài chính là nơi con người, tâm lý và dữ liệu va vào nhau. Mỗi chu kỳ lại tạo ra những người thắng lớn, và để lại bài học cho những người đến sau. Nếu nhìn lại hơn 100 năm lịch sử, có một nhóm nhỏ trader đã để lại dấu ấn đến mức dù bạn đang làm trading định lượng, discretionary hay macro thì triết lý của họ vẫn còn nguyên giá trị. Dưới đây là 10 trader mà bất kỳ ai nghiên cứu thị trường nghiêm túc cũng nên hiểu rõ. Không chỉ để ngưỡng mộ, mà để rút ra cách họ tư duy về rủi ro, xác suất, và tâm lý con người.
Rủi ro thị trường (market risk) là rủi ro hệ thống ảnh hưởng đồng thời đến nhiều tài sản — không thể loại bỏ hoàn toàn nhưng có thể quản trị. Bài này trình bày phân tích chuyên sâu về bản chất các loại rủi ro thị trường, phương pháp đo lường chính, rồi đi vào 5 chiến lược giảm thiểu (risk tolerance, đa dạng hoá, hedging, giám sát liên tục, và tầm nhìn dài hạn). Cuối bài có phần cài đặt kỹ thuật và khuyến nghị quản trị.
Nhiều người nghĩ rằng xây dựng một chiến lược định lượng chỉ đơn giản là kết hợp vài chỉ báo kỹ thuật, chạy backtest và chọn ra mô hình có đường equity “đẹp”. Nhưng thực tế thì khác xa — một chiến lược có thể tồn tại ngoài thị trường thật cần một quy trình rõ ràng, có kiểm định và giới hạn rủi ro ở từng bước.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!