16/04/2024
10,406 lượt đọc
Overfitting hay còn gọi là hiện tượng quá khớp, là kết quả của một phân tích quá chính xác đối với một bộ dữ liệu cụ thể. Quá khớp không hoạt động tốt trên một bộ dữ liệu khác hoặc không thể dự đoán dữ liệu tương lai. Hiện tượng này xảy ra khi nhiễu dữ liệu, hoặc sự biến động còn lại không được giải thích, được bao gồm để tạo nên một mô hình quá phức tạp, trong khi nó thực sự nên được giải thích bởi sự ngẫu nhiên. Do các mẫu phức tạp bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngẫu nhiên, chúng sẽ không còn đúng trong tương lai.
Đối với giao dịch thuật toán, việc trang bị quá mức xảy ra do thuật toán tinh chỉnh sử dụng các mô hình và giá trị tham số làm tăng hiệu suất thử nghiệm trong mẫu một cách ngẫu nhiên. Do có sự ngẫu nhiên đó khó thể lặp lại trong tương lai, dẫn đến những dự đoán không chính xác.
Hình ảnh minh họa về đường cong quá khớp của dữ liệu
“Kết quả trong quá khứ không phản ánh kết quả tương lai” là một sự thật không thể phủ nhận. Tuy nhiên, hầu như tất cả các chiến lược giao dịch để dựa trên dữ liệu lịch sử, không theo cách này thì là cách khác. Vấn đề của việc điều chỉnh đường cong xảy ra khi một chiến lược được tối ưu hóa quá mức cho dễ liệu gần đây, dẫn đến việc không hoạt động hiệu quả trước dữ liệu mới.
Nguyên nhân là do quá trình huấn luyện mô hình trên một lượng lớn dữ liệu chứa nhiều nhiễu, khiến mô hình trở nên quá phức tạp so với những gì thực sự cần thiết. Điều này khiến mô hình không thể tổng quát hóa, và kết quả là mô hình này gặp khó khăn khi đối mặt với dữ liệu mới mà trước đây chưa từng gặp, dẫn đến những dự đoán không chính xác.
Có thể ví như một học sinh chuẩn bị cho bài kiểm tra Toán nhà đầu từ cách chỉ ôn luyện những dạng bài mà giáo viên đã giảng dạy, với suy nghĩ rằng bài kiểm tra sẽ chỉ bao gồm các dạng bài quen thuộc. Tuy nhiên, khi đối mặt với một câu hỏi tương tự nhưng có cấu trúc khác một chút, học sinh đó bối rối và không thể giải quyết được, dẫn đến kết quả không như mong đợi.
Ví dụ về Overfitting
Ví dụ về mô hình bị quá khớp
Hình trên cho thấy một mô hình quá khớp hoạt động xuất sắc trên dữ liệu huấn luyện (lợi nhuận khoảng 250%, rủi ro thấp), nhưng lại hoạt động kém trên dữ liệu mới, (toàn bộ giai đoạn kiểm thử trong mức sụt giảm vốn (drawdown)). Mô hình này dự báo nhiễu thay vì xu hướng thực sự khiến mô hình không đáng tin cậy để giao dịch các diễn biến thị trường tương lai.
Dù việc loại bỏ hoàn toàn hiện tượng quá khớp là một thách thức lớn, tuy nhiên có một số phương pháp hiệu quả để có thể giảm thiểu ảnh hưởng của hiện tượng này và tăng cường tính chắc chắn cho các chiến lược giao dịch thuật toán của các nhà đầu tư:
Một trong những cách hiệu quả nhất để tránh quá khớp là sử dụng phương pháp kiểm tra ngoài mẫu. Thay vì sử dụng toàn bộ dữ liệu lịch sử cho việc kiểm tra lại, hãy chia dữ liệu thành hai phần: một phần để “đào tạo” và phần còn lại để “kiểm tra”. Dữ liệu đào tạo được sử dụng để phát triển và tối ưu hóa chiến lược giao dịch của nhà đầu tư, trong khi dữ liệu kiểm tra đóng vai trò như một biểu hiện thực tế của điều kiện thị trường tương lai. nhà đầu tưg cách đánh giá hiệu suất chiến lược trên dữ liệu chưa nhìn thấy, nhà đầu tư có có thể tăng niềm tin vào khả năng tổng quát hóa cho các điều kiện thị trường thực tế.
Tối ưu hóa di chuyển tiến là một kỹ thuật mạnh mẽ kết hợp cả phần kiểm tra trong mẫu và ngoài mẫu. Phương pháp này bao gồm việc định kỳ tái tối ưu hóa chiến lược giao dịch khi có dữ liệu mới xuất hiện. Cách tiếp cận này đảm bảo rằng thuật toán thích ứng với điều kiện thị trường biến đổi và giảm thiểu nguy cơ quá khớp với dữ liệu lịch sử.
Kỹ thuật chính quy hóa được thiết kế để ngăn chặn quá khớp nhà đầu tư cách đặt ra các ràng buộc về độ phức tạp của thuật toán giao dịch. Các kỹ thuật như Lasso ( L1) và Elastic (L2). Những phương pháp này thêm một số hạng phạt vào hàm mục tiêu để thu hẹp hệ số của các biến chiến lược, đảm bảo rằng thuật toán tập trung vào các đặc trưng quan trọng nhất, tránh ghi nhớ độ nhiễu của dữ liệu và đồng thời cải thiện tính ổn định, mạnh vẽ cho chiến lược.
Trong quá trình huấn luyện mô hình giao dịch thuật toán, không phải lúc nào chỉ số mất mát (loss) của tập huấn luyện và tập kiểm thử cũng giảm song song. Có thể đến một giai đoạn nhất định, chỉ số mất mát của tập huấn luyện sẽ tiếp tục giảm trong khi chỉ số mất mát của tập kiểm thử bắt đầu tăng trở lại - đây là dấu hiệu của hiện tượng quá khớp trong mô hình. Để ngăn chặn tình trạng này, một chiến lược được áp dụng là dừng sớm - tức là ngừng quá trình huấn luyện ngay tại thời điểm khi chỉ số mất mát trên tập kiểm thử không còn cải thiện. Việc này giúp tiết kiệm tài nguyên tính toán và ngăn mô hình trở nên quá phức tạp, đồng thời giữ cho mô hình đủ khả năng tổng quát hóa khi áp dụng vào giao dịch thực tế.
Tóm lại, overfitting là một thách thức lớn mà các nhà đầu tư cần giải quyết khi cố gắng tối ưu hóa chiến lược giao dịch của mình. Bằng cách hiểu rõ khái niệm, những rủi ro liên quan và những cách tránh overfitting, nhà đầu tư có thể chủ động áp dụng các biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của tình trạng này. Các phương pháp mà QM Capital đưa ra là những công cụ hữu ích giúp các nhà đầu tư phát triển những chiến lược giao dịch thuật toán bền vững và có khả năng thích ứng tốt với các điều kiện thị trường thực tế.
0 / 5
Khối lượng giao dịch (trading volume) là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược giao dịch nào, đặc biệt là trong lĩnh vực quant trading. Khối lượng giao dịch giúp các nhà đầu tư đánh giá sự quan tâm và hành vi của thị trường đối với một tài sản, từ đó đưa ra quyết định chính xác về thời điểm tham gia và thoái lui. Đặc biệt tại thị trường phái sinh Việt Nam, nơi sự phát triển còn khá mới mẻ nhưng đang có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, việc hiểu rõ vai trò và tác động của khối lượng giao dịch là yếu tố không thể thiếu đối với các nhà đầu tư áp dụng chiến lược quant.
Swing trading là kiểu giao dịch dựa trên việc tận dụng những nhịp dao động của thị trường, thường kéo dài vài phiên đến vài tuần. Đây không phải câu chuyện “ngồi canh từng phút từng giây”, mà là cách tiếp cận trung hạn, bám nhịp giá và nhịp dòng tiền. Khi áp dụng vào thị trường Việt Nam, swing trading lại càng phù hợp hơn, đơn giản vì VN-Index và nhóm VN30 luôn tồn tại những dao động vừa đủ lớn để trader có thể tận dụng, nhưng không quá nhiễu như các thị trường crypto hay forex.
Mô hình Markowitz, hay còn gọi là Mô hình Trung Bình - Phương Sai (Mean-Variance Model), là nền tảng của lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại và đã được phát triển bởi Harry Markowitz vào năm 1952. Mô hình này được xem là một trong những công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, kết hợp giữa các tài sản khác nhau sao cho tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng trong khi giảm thiểu rủi ro. Cốt lõi của mô hình là phân tích sự kết hợp giữa các tài sản dựa trên lợi nhuận kỳ vọng và độ biến động (rủi ro) của chúng.
Thống kê Bayes xuất phát từ một nguyên tắc rất tự nhiên nhưng lại có sức mạnh đặc biệt lớn trong các hệ thống phức tạp như thị trường tài chính: niềm tin của chúng ta về một hiện tượng không cố định, mà thay đổi khi có thêm thông tin mới. Trong bối cảnh tài chính, điều này đặc biệt quan trọng vì thị trường không có trạng thái cân bằng lâu dài; thay vào đó, nó liên tục chuyển đổi qua nhiều chế độ (regime), thường xuyên chịu tác động bởi tin tức, dòng tiền, tâm lý nhà đầu tư và các yếu tố bất ngờ khác. Định lý Bayes cho phép chúng ta mô hình hóa sự thay đổi này thông qua ba thành phần cơ bản: “prior” – niềm tin ban đầu, “likelihood” – khả năng bằng chứng xuất hiện nếu giả thuyết đúng, và “posterior” – niềm tin đã được cập nhật.
Bước ngoặt của một người làm trading không phải lúc họ học được thêm một chỉ báo mới, mà là lúc họ nhận ra: thị trường không hề “trơn tru” và ngẫu nhiên như sách vở nói. Nó có những điểm lệch, những nhịp lặp lại, những hành vi rất… con người. Và nếu mình đủ kiên nhẫn để nhìn sâu vào dữ liệu, những điểm lệch đó chính là chỗ để mình kiếm tiền một cách có kỷ luật. Đó là cách nhiều người bước từ “trade theo cảm giác” sang “quant trading”.
Trên thị trường, không phải phiên nào cũng có cấu trúc giống nhau. Nếu nhìn lại một năm giao dịch của VNIndex hoặc phái sinh VN30, bạn sẽ thấy khá rõ: chỉ khoảng 60–65% số phiên là dao động trong biên độ “bình thường” (ví dụ ±0,7% so với tham chiếu). Khoảng 20% số phiên còn lại dao động rộng hơn hẳn (1–1,5%), và có một nhóm nhỏ, thường chỉ 5–8% số phiên, biến động rất khó chịu: mở cửa một kiểu, giữa phiên đảo chiều, cuối phiên bị kéo mạnh do tin tức hoặc do khối ngoại. Điều đáng nói là phần lớn những phiên “khó chịu” này không xuất hiện ngẫu nhiên, mà rơi đúng vào những ngày có thông tin: họp Fed rạng sáng hôm trước, Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh tỷ giá, công bố CPI của Mỹ hoặc châu Âu, hoặc trong nước có tin liên quan đến nhóm ngành ngân hàng – bất động sản. Nói cách khác: lịch biến động là thứ có thể đoán trước, chỉ có hướng biến động là không.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!