01/10/2024
2,295 lượt đọc
Giao dịch thuật toán đang ngày càng trở nên phổ biến nhờ khả năng tự động hóa và tối ưu hóa quy trình giao dịch. Không còn phải ngồi hàng giờ theo dõi thị trường, nhà đầu tư có thể để máy móc thực hiện công việc phân tích và ra quyết định thay cho mình. Nhưng liệu giao dịch thuật toán mang lại những lợi thế gì vượt trội so với phương pháp truyền thống? Hãy cùng tìm hiểu những điểm mạnh của phương pháp này và vì sao ngày càng nhiều nhà đầu tư lựa chọn nó để tối ưu lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
.webp)
Backtesting, hay còn gọi là kiểm thử chiến lược trên dữ liệu lịch sử, là một lợi thế lớn của giao dịch thuật toán. Backtesting giúp bạn xác minh chiến lược có thực sự hoạt động tốt trong quá khứ hay không, từ đó tạo ra sự tự tin cao hơn khi áp dụng chiến lược này vào giao dịch thực tế.
Các lựa chọn của nhà giao dịch thủ công
Backtesting trong giao dịch thuật toán
Khả năng backtest là một lợi thế vô cùng lớn trong giao dịch thuật toán. Nó cho phép bạn kiểm tra hàng trăm chiến lược mà không tốn thời gian giao dịch thực tế, giúp bạn nhanh chóng phát hiện các chiến lược không hiệu quả. Sự tự tin từ kết quả backtesting là yếu tố rất quan trọng khi bạn bắt đầu giao dịch thật. Bạn không cần phải dựa vào lời khuyên từ người khác, và bạn cũng không bị cuốn vào các giao dịch mơ hồ hoặc cảm tính. Dữ liệu không bao giờ nói dối, và với giao dịch thuật toán, bạn có khả năng tận dụng dữ liệu đó để đưa ra quyết định chính xác hơn.
Đa dạng hóa trong giao dịch thuật toán là một trong những yếu tố quan trọng nhất để duy trì lợi nhuận ổn định và giảm thiểu rủi ro. Trong 25 năm kinh nghiệm của các chuyên gia giao dịch, đa dạng hóa có lẽ là yếu tố gần nhất với cái gọi là "Chén thánh" của giao dịch, mặc dù không có chiến lược nào có thể tồn tại mãi mãi với lợi nhuận không giảm sút.
Tại sao đa dạng hóa lại quan trọng trong giao dịch thuật toán?
Điểm cốt lõi của việc đa dạng hóa chính là sự tích lũy số lượng. Khi bạn đã xây dựng được một quy trình phát triển chiến lược giao dịch hiệu quả, bạn có thể tạo ra nhiều chiến lược khác nhau để giao dịch trên nhiều thị trường. Điều này dẫn đến việc hình thành một thư viện chiến lược phong phú, giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
Hai yếu tố chính khi thực hiện đa dạng hóa trong giao dịch thuật toán là:
Đa dạng hóa theo thị trường: Với giao dịch hợp đồng tương lai (futures), các nhà giao dịch có thể tiếp cận khoảng 40 thị trường khác nhau tại Mỹ, bao gồm các lĩnh vực như:
Bằng cách tạo ra nhiều chiến lược cho các thị trường khác nhau, bạn sẽ tạo ra một danh mục đầu tư đa dạng. Khi một chiến lược trong lĩnh vực nào đó không hoạt động tốt, lợi nhuận từ các thị trường khác có thể bù đắp lại, giúp duy trì sự ổn định của danh mục.
Đa dạng hóa theo loại chiến lược: Các thuật toán không chỉ được tạo ra để chạy trên các thị trường khác nhau mà còn cần được thiết kế để hoạt động trong các điều kiện thị trường khác nhau. Điều này có nghĩa là bạn sẽ có những thuật toán theo xu hướng (trend-following) và những thuật toán đảo ngược xu hướng (mean reverting). Các chiến lược này thường tương hỗ và bù đắp lẫn nhau, giúp giảm thiểu rủi ro tổng thể.
Tầm quan trọng của việc giảm sự tương quan giữa các chiến lược
Một trong những yêu cầu tối quan trọng khi sử dụng nhiều chiến lược là giảm thiểu sự tương quan giữa các chiến lược đó. Nếu tất cả các chiến lược hoạt động đồng thời trong các chu kỳ tăng hoặc giảm giống nhau, bạn không chỉ không đa dạng hóa mà còn tăng thêm rủi ro cho danh mục đầu tư của mình.
Ví dụ, một chiến lược vàng và một chiến lược dầu thô nếu có mức tương quan cao sẽ không đem lại lợi ích nhiều, bởi cả hai có thể trải qua các giai đoạn suy thoái cùng lúc. Ngược lại, nếu các chiến lược không tương quan, khi một chiến lược rơi vào giai đoạn khó khăn (như đồng Euro có thể suy giảm), thì chiến lược khác (như đậu nành) có thể mang lại lợi nhuận.
Sự hiệu quả của đa dạng hóa trong giao dịch thuật toán
Một trong những lý do khiến đa dạng hóa trở thành một lợi thế lớn trong giao dịch thuật toán là do các thuật toán có thể dễ dàng tự động hóa. Nhờ vào các phần mềm giao dịch hiện đại, bạn có thể theo dõi, quản lý hàng chục đến hàng trăm chiến lược giao dịch khác nhau cùng một lúc. Mỗi chiến lược sẽ hoạt động độc lập, tuân thủ theo những quy tắc riêng biệt mà không yêu cầu bạn phải can thiệp thủ công.
Lợi ích chính là khi bạn tích lũy nhiều chiến lược không tương quan, lợi nhuận của bạn sẽ được tổng hợp trong khi các đợt giảm giá (drawdown) của mỗi chiến lược sẽ không trùng khớp, giúp giảm thiểu sự biến động và làm cho đường cong lợi nhuận trở nên mượt mà hơn.
Một trong những vấn đề lớn của giao dịch truyền thống là thời gian mà các nhà giao dịch phải dán mắt vào màn hình máy tính để theo dõi thị trường. Đây là hiện tượng mà tác giả gọi là “screen zombies” (những nhà giao dịch không thể rời mắt khỏi màn hình, không ngừng quan sát các biểu đồ và dữ liệu giá suốt cả ngày lẫn đêm, thậm chí bỏ qua cả việc ăn uống hay nghỉ ngơi). Điều này dẫn đến các vấn đề sức khỏe như hội chứng thị giác máy tính (Computer Vision Syndrome) và gây áp lực tâm lý nghiêm trọng.
Tuy nhiên, với giao dịch thuật toán, người giao dịch không cần phải dán mắt vào màn hình như vậy. Các thuật toán đã được lập trình trước có thể tự động thực hiện giao dịch dựa trên các quy tắc mà chúng tuân theo. Điều này mang lại sự tự do cho nhà giao dịch, không cần phải quan sát liên tục mà vẫn đảm bảo được hiệu suất giao dịch. Ví dụ, thay vì phải liên tục theo dõi thị trường chứng khoán châu Á hoặc châu u vào ban đêm, các thuật toán có thể hoạt động tự động, phân tích và quyết định hành động mà không cần sự can thiệp của con người. Nhờ đó, nhà giao dịch có thể giảm thiểu sự căng thẳng và có thời gian để làm những việc khác, mà không lo bỏ lỡ cơ hội giao dịch.
Một trong những ưu điểm quan trọng khác của giao dịch thuật toán là sự kiểm soát toàn diện. Khi bạn tạo ra và quản lý các thuật toán giao dịch, bạn hoàn toàn có thể tùy chỉnh và kiểm soát tất cả các yếu tố, từ việc lựa chọn thị trường nào để giao dịch, loại thuật toán nào sẽ được áp dụng, đến việc thiết lập các mục tiêu về lợi nhuận, rủi ro, và các chiến lược quản lý vốn.
Ví dụ, bạn có thể quyết định sử dụng thuật toán theo xu hướng cho thị trường chứng khoán, trong khi áp dụng chiến lược ngược chiều (mean reversion) cho các thị trường tiền tệ. Điều này cho phép bạn không chỉ kiểm soát kết quả giao dịch mà còn kiểm soát cả thời điểm vào và ra lệnh, thậm chí quyết định có giao dịch qua đêm hay cuối tuần hay không.
Điều này đặc biệt hữu ích khi đối mặt với những chuỗi thua lỗ hoặc giai đoạn thị trường bất ổn. Một nhà giao dịch hiểu rõ chiến lược của mình, đã tự tay phát triển nó, sẽ cảm thấy tự tin hơn nhiều so với việc sử dụng một hệ thống giao dịch “hộp đen” (black box) mà họ không hiểu rõ cách hoạt động. Lợi ích của sự kiểm soát toàn diện là nhà giao dịch có thể điều chỉnh chiến lược dựa trên các điều kiện thị trường khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
Trong khi một số nhà giao dịch phải đối mặt với các vấn đề liên quan đến "yếu tố con người" – chẳng hạn như thiếu tập trung, cảm xúc không ổn định, hoặc đơn giản là không thể theo dõi thị trường 24/7 – thì các thuật toán giao dịch không gặp phải những rào cản này. Một cách hình tượng, các thuật toán giống như những "nhân viên" trung thành, luôn sẵn sàng làm việc 24 giờ mỗi ngày, 6 ngày mỗi tuần. Chúng không biết mệt mỏi, không cần nghỉ ngơi, và cũng không bao giờ để cảm xúc chi phối quyết định giao dịch.
Ví dụ, trong một thị trường biến động mạnh như dầu thô hoặc tiền tệ, con người có thể dễ dàng bị tác động bởi những sự kiện ngắn hạn, đưa ra những quyết định cảm tính dẫn đến thua lỗ. Nhưng các thuật toán không bị ảnh hưởng bởi nỗi sợ hay lòng tham. Chúng tuân theo các quy tắc đã được lập trình và thực hiện giao dịch một cách chính xác, không sai sót. Tuy nhiên, không phải thuật toán nào cũng sẽ "làm việc tốt", và đôi khi có những thuật toán gây thua lỗ. Chính vì vậy, việc chọn lựa và tinh chỉnh các thuật toán trở thành yếu tố quyết định thành công.
Nhìn chung, với sự tự động hóa của giao dịch thuật toán, nhà giao dịch có thể tận dụng tối đa thời gian của mình mà vẫn đảm bảo các cơ hội giao dịch không bị bỏ lỡ. Điều này mang lại lợi ích lớn về năng suất, đồng thời giảm thiểu áp lực tâm lý so với việc giao dịch thủ công.
📌 Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.

Trải nghiệm tính năng tại: QMTRADE
0 / 5
Momentum trading thường bị hiểu sai ngay từ tên gọi. Nhiều người nghĩ momentum đơn giản là “giá tăng thì mua, giá giảm thì bán”, hay một dạng technical analysis nông. Cách hiểu này bỏ qua phần quan trọng nhất: momentum là một giả thuyết về cách thị trường phản ứng với thông tin theo thời gian, chứ không phải một công thức giao dịch cụ thể.
Khi nói đến “predict the upcoming trends”, đa số mọi người hình dung ngay đến việc gọi tên một xu hướng sắp tới: công nghệ nào sẽ bùng nổ, thị trường nào sẽ tăng trưởng, hành vi nào sẽ trở nên phổ biến. Nhưng cách hiểu này ngay từ đầu đã đặt kỳ vọng sai. Trong thực tế, không ai thực sự “nhìn thấy” tương lai, kể cả những tổ chức có dữ liệu lớn và đội ngũ phân tích mạnh. Thứ họ làm tốt hơn số đông không phải là dự đoán chính xác, mà là hiểu rõ cấu trúc của hiện tại và các lực đang tác động lên nó.
Mình từng nghĩ câu hỏi này khá đơn giản. Nhưng càng làm lâu, mình càng thấy câu trả lời thay đổi theo từng giai đoạn, thậm chí theo từng drawdown. Có lúc mình tin chắc là tìm được alpha là khó nhất, có lúc lại thấy rủi ro và execution mới là thứ giết chết mọi thứ, và cũng có giai đoạn mình nhận ra vấn đề lớn nhất lại nằm ở chính cách mình chấp nhận (hay không chấp nhận) sự không chắc chắn của market.
Mình vừa “tìm hiểu kỹ” (đúng hơn là soi mục lục + mô tả chính thức của NXB và bản xem trước) cuốn “Advanced Portfolio Management – A Quant’s Guide for Fundamental Investors” của Giuseppe A. Paleologo. Cảm giác đầu tiên là: đây là kiểu sách rất dễ khiến người đọc bị trúng ngay chỗ đau vì nó không hô khẩu hiệu “tối ưu danh mục” theo kiểu giáo khoa, mà đặt thẳng vấn đề: bạn có ý tưởng đầu tư (edge) rồi đó, nhưng biến nó thành PnL bền vững mới là game thật. Sách được đóng khung rõ ràng cho fundamental PM/analyst muốn dùng “quant” như một bộ khung kỷ luật (risk + sizing + hedging + trading), chứ không phải biến mình thành một nhà toán học ngồi solve tối ưu cho đẹp.
Quỹ đầu tư định lượng (quant funds) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và dữ liệu, các quỹ này sử dụng những mô hình toán học và thuật toán để xây dựng chiến lược giao dịch. Tuy nhiên, một trong những điểm đặc biệt của các quỹ định lượng là việc họ áp dụng rất nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, từ theo xu hướng (trend-following) cho đến chiến lược phản xu hướng (countertrend). Mỗi loại quỹ lại có một cách tiếp cận riêng và được xây dựng trên những nguyên lý khác nhau, và chúng hoạt động tốt nhất trong những điều kiện thị trường nhất định.
Trước những năm 1970, ngành tài chính hoạt động trong một khuôn khổ bảo thủ và bị kiểm soát chặt chẽ. Các sản phẩm tài chính chủ yếu là các công cụ truyền thống như ngân hàng, cổ phiếu, và trái phiếu, và tất cả đều có lãi suất và tỷ giá cố định. Thị trường chứng khoán thời đó không có nhiều cơ hội để sáng tạo hay phát triển các chiến lược đầu tư phức tạp, vì sự biến động của giá cổ phiếu được cho là gần như ngẫu nhiên và không thể dự đoán được. Chính vì vậy, ngành tài chính không thu hút nhiều sự chú ý về mặt trí tuệ, và các học giả thời bấy giờ cũng cho rằng giá cổ phiếu thay đổi một cách ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng để nghiên cứu.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!