29/06/2025
135 lượt đọc
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Ở cốt lõi, triết lý đầu tư giá trị cho rằng giá thị trường của cổ phiếu thường dao động mạnh theo tâm lý đám đông, biến động ngắn hạn, hoặc những tin tức mang tính chất “nóng lạnh”. Trong khi đó, giá trị nội tại của doanh nghiệp – được ước tính dựa trên dòng tiền tương lai, tài sản ròng và lợi thế cạnh tranh – phản ánh khả năng sinh lời thực sự lâu dài. Khoảng cách giữa hai con số này chính là “khoản bảo hiểm” (margin of safety), giúp nhà đầu tư giảm thiểu tổn thất nếu thị trường tiếp tục lao dốc và thu lợi nhuận khi giá quay về mức hợp lý.
Công cụ & chỉ số chính:
Quy trình 5 bước tìm “cổ phiếu rẻ”:
Ví dụ minh họa:
Công ty X công bố FCF năm vừa qua đạt 500 tỷ đồng, tăng trưởng bình quân 8%/năm. Áp mức WACC 11%, DCF tính ra giá trị nội tại ước tính 30.000 đ/cp. Nếu thị trường đang giao dịch ở 20.000 đ/cp, nhà đầu tư có margin of safety ~33 %, đủ rộng để bù đắp biến động vĩ mô.
=> Cần:
Phân tích căn bản toàn diện không chỉ dừng lại ở các chỉ số tài chính mà còn bao quát mọi khía cạnh cấu thành nên sức khỏe và tiềm năng tăng trưởng bền vững của công ty. Khi bạn hiểu rõ hoạt động nội tại—từ chuỗi cung ứng, cơ chế quản trị đến lợi thế cạnh tranh—mỗi quyết định đầu tư sẽ dựa trên viễn cảnh kinh doanh thực tế, thay vì dao động theo biến động giá ngắn hạn.
Thu thập dữ liệu
Tải báo cáo tài chính 3–5 năm gần nhất; thu thập thông tin định tính từ website công ty, báo cáo thường niên và tin tức chuyên ngành.
Phân tích số liệu & tính chỉ số
Tính CAGR doanh thu, EBITDA margin, ROE, ROIC trên khung 3–5 năm; so sánh với trung bình ngành và đối thủ chính.
Đánh giá quản trị & chiến lược
Đọc phần Thuyết minh của Ban lãnh đạo, phân tích roadmap phát triển sản phẩm, chính sách nhân sự và quản trị rủi ro.
Mô hình hoá kịch bản tăng trưởng
Xây dựng kịch bản cơ sở (Base), lạc quan (Bull) và thận trọng (Bear) cho doanh thu, biên lợi nhuận và dòng tiền.
Ra quyết định đầu tư
Chỉ triển khai mua khi:
Thay vì chỉ tìm mua cổ phiếu “giá hời”, phương pháp tăng trưởng tập trung vào các doanh nghiệp có tốc độ mở rộng doanh thu và lợi nhuận vượt xa mặt bằng chung, thường ở mức 20–30 %/năm. Bạn sẵn sàng trả mức P/E cao hơn trung bình thị trường vì tin rằng giá trị tương lai mà doanh nghiệp tạo ra sẽ bù đắp phần cao đó.
Mua lệnh tốt nhất khi thị trường đang ở vùng 70–80 % giá trị Base Case, vừa có biên an toàn, vừa tận dụng được đà phục hồi.
Phân tích kỹ thuật tập trung hoàn toàn vào hành vi giá và khối lượng giao dịch để đưa ra quyết định mua – bán. Mọi thông tin thị trường từ tin tức, tâm lý đến giao dịch của quỹ—đều được phản ánh trên biểu đồ. Nhà giao dịch sẽ sử dụng các công cụ và mô hình sau:
Kết thúc hành trình khám phá bốn phong cách đầu tư, có thể thấy mỗi phương pháp đều đáp ứng những nhu cầu và khẩu vị rủi ro khác nhau. Đầu tư giá trị giúp nhà đầu tư mua cổ phiếu với biên an toàn, giảm thiểu rủi ro trong giai đoạn khủng hoảng; phân tích căn bản mang lại cái nhìn sâu sắc về năng lực vận hành và bền vững của doanh nghiệp; phương pháp tăng trưởng mở ra cơ hội lợi suất cao nhờ vào đà mở rộng doanh thu, lợi nhuận; trong khi phân tích kỹ thuật cho phép tận dụng biến động ngắn hạn và xác định điểm vào – ra hiệu quả.
Thực tế, không có một công thức duy nhất phù hợp với mọi thời điểm và điều kiện thị trường. Điều quan trọng là nhà đầu tư cần lựa chọn hoặc kết hợp linh hoạt các trường phái này, xây dựng quy trình vào lệnh, quản trị rủi ro và tuân thủ kỷ luật một cách nghiêm ngặt. Khi đặt nền tảng kiến thức vững chắc, sử dụng đúng công cụ phân tích và giữ vững tâm lý, bạn hoàn toàn có thể biến chứng khoán từ một trò chơi may rủi thành con đường tạo ra giá trị bền vững. Chúc bạn thành công trên hành trình đầu tư của mình.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong quant trading (giao dịch định lượng), mọi quyết định mà nhà đầu tư đưa ra đều dựa trên một sự thật cốt lõi: thị trường là bất định. Bạn không thể biết chắc ngày mai giá cổ phiếu sẽ tăng hay giảm. Cũng không thể khẳng định chắc chắn mức độ biến động tuần tới là cao hay thấp. Tất cả những yếu tố này đều mang tính ngẫu nhiên và đó là lý do biến ngẫu nhiên (random variable) trở thành nền tảng không thể thiếu trong bất kỳ mô hình định lượng nào.
Khi nhắc tới toán học, nhiều người hình dung ngay tới những phương trình phức tạp hoặc công thức khô khan. Thế nhưng có một nhánh của toán học không chỉ gần gũi với đời sống mà còn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong rất nhiều lĩnh vực hiện đại, từ kinh doanh, đầu tư, khoa học, y tế, cho đến trí tuệ nhân tạo: đó chính là thống kê (statistics).
Dữ liệu không bao giờ “hiền lành”. Một vài cổ phiếu có thể tăng sốc 50%, 100%, trong khi phần lớn các mã còn lại chỉ quanh quẩn trong biên độ ±5%. Lúc này, nếu bạn dùng trung bình cộng (mean) để đánh giá danh mục, rất dễ bị đánh lừa.
Trong tài chính định lượng (Quantitative Finance), có một khái niệm xuất hiện lặp đi lặp lại trong mọi mô hình liên quan đến định giá, kiểm soát rủi ro, và chiến lược phái sinh: PDE – Partial Differential Equation (phương trình vi phân riêng phần).
Trong đầu tư tài chính, "momentum" (đà tăng giá) đề cập đến xu hướng giá của một cổ phiếu tiếp tục di chuyển theo cùng một hướng trong một khoảng thời gian nhất định. Khi một cổ phiếu bắt đầu tăng giá với tốc độ ổn định và có thanh khoản cao, điều đó thường phản ánh sự ủng hộ mạnh mẽ từ dòng tiền – một yếu tố cực kỳ quan trọng.
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!