11/06/2025
741 lượt đọc
Trong đầu tư, đặc biệt là trong giao dịch thuật toán (quant trading), các nhà đầu tư sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Hai trong số những chiến lược phổ biến nhất là đầu tư tăng trưởng (growth investing) và đầu tư giá trị (value investing). Mỗi chiến lược có phương pháp tiếp cận khác nhau đối với việc lựa chọn cổ phiếu và xây dựng danh mục đầu tư.
Đầu tư tăng trưởng tập trung vào việc tìm kiếm các công ty có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai. Những công ty này thường là những công ty đổi mới sáng tạo trong các ngành công nghiệp như công nghệ, y tế, hoặc năng lượng tái tạo. Các nhà đầu tư tăng trưởng tìm kiếm các công ty có khả năng tăng trưởng vượt trội trong nhiều năm tới, bất kể giá cổ phiếu hiện tại của họ có cao hay không.
Đầu tư giá trị tập trung vào việc tìm kiếm các cổ phiếu được thị trường đánh giá thấp so với giá trị thực của chúng. Các nhà đầu tư giá trị tin rằng thị trường đôi khi có thể đánh giá sai giá trị thực của một công ty, và những cổ phiếu này sẽ tăng giá khi thị trường nhận ra giá trị thực của chúng. Nhà đầu tư giá trị tìm kiếm các công ty có nền tảng tài chính vững mạnh, doanh thu ổn định, và dòng tiền vững chắc.
Ví dụ: Berkshire Hathaway của Warren Buffett là một ví dụ điển hình của cổ phiếu giá trị. Công ty này không có tăng trưởng mạnh mẽ như Tesla, nhưng Berkshire Hathaway có nền tảng tài chính vững mạnh, dòng tiền ổn định, và giá cổ phiếu đôi khi bị thị trường đánh giá thấp.
Trong thực tế, việc kết hợp growth investing và value investing là một chiến lược mạnh mẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Các thuật toán giao dịch có thể tận dụng những lợi thế của cả hai chiến lược này để tăng trưởng dài hạn và đảm bảo tính ổn định trong danh mục đầu tư.
Tiêu chí | Growth Investing | Value Investing |
Mục tiêu | Tìm kiếm các công ty có tăng trưởng cao trong tương lai. | Tìm kiếm các công ty undervalued, có giá trị thực chưa được thị trường nhận ra. |
Chỉ số tài chính | Tỷ lệ P/E cao, doanh thu và lợi nhuận cao. | Tỷ lệ P/E thấp, P/B thấp, ROE cao, dòng tiền ổn định. |
Rủi ro | Biến động cao, giá trị có thể bị thổi phồng. | Có thể gặp phải value trap và phải chờ đợi lâu. |
Ứng dụng trong quant trading | Tận dụng mô hình dự báo tăng trưởng dài hạn. | Xây dựng chiến lược mua cổ phiếu giá trị thấp và chờ đợi phục hồi. |
Ví dụ | Tesla, Amazon, Nvidia. | Berkshire Hathaway, Johnson & Johnson, Ford. |
Growth investing và value investing không chỉ là các chiến lược lý thuyết mà còn phải được chuyển hóa thành các mô hình thuật toán mạnh mẽ để phát huy hiệu quả trong giao dịch thực tế. Các mô hình này thường sử dụng phân tích dữ liệu tài chính và chỉ số kỹ thuật để nhận diện các cơ hội mua/bán dựa trên các tiêu chí như P/E, P/B, tăng trưởng doanh thu, ROE, và các yếu tố vĩ mô khác.
Ví dụ thực tế trong quant trading: Thuật toán có thể sử dụng phân tích dữ liệu quá khứ để nhận diện các cổ phiếu tăng trưởng có tỷ lệ tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ, đồng thời phân tích các yếu tố cơ bản như công ty có nền tảng tài chính vững mạnh, từ đó tìm kiếm cơ hội giao dịch mua cổ phiếu. Ngược lại, các thuật toán cũng có thể tìm kiếm các cổ phiếu giá trị có P/E thấp nhưng vẫn duy trì khả năng tăng trưởng ổn định trong tương lai.
Growth investing và value investing đều là những chiến lược quan trọng trong giao dịch chứng khoán và đều có ứng dụng riêng biệt trong giao dịch thuật toán. Mỗi chiến lược có ưu điểm và nhược điểm riêng, nhưng kết hợp chúng lại có thể giúp tối ưu hóa lợi nhuận trong dài hạn và giảm thiểu rủi ro. Các thuật toán giao dịch có thể tận dụng các chỉ số tài chính, dữ liệu dự báo tăng trưởng, và phân tích cơ bản để xây dựng các chiến lược giao dịch mạnh mẽ và bền vững. Bằng cách kết hợp cả hai chiến lược này trong một mô hình linh hoạt, nhà đầu tư có thể xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong các điều kiện thị trường khác nhau.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong Quant Trading, margin trading (giao dịch ký quỹ) đã trở thành một công cụ hữu ích giúp các nhà đầu tư tăng khả năng sinh lời từ những khoản đầu tư của mình. Đây là một hình thức vay tiền từ người môi giới (broker) để mua cổ phiếu, giúp nhà đầu tư có thể mua nhiều hơn số tiền họ có sẵn, đồng thời sử dụng chính các cổ phiếu đã mua làm tài sản thế chấp. Mặc dù có thể giúp gia tăng lợi nhuận trong ngắn hạn, margin trading cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn nếu không được quản lý chặt chẽ, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách thức hoạt động của margin trading, những yếu tố quan trọng liên quan và những rủi ro bạn cần lưu ý khi tham gia vào mô hình này tại Việt Nam.
Trong thị trường tài chính, một trong những vấn đề lâu dài mà các nhà giao dịch và quants phải đối mặt là việc đo lường slippage trong quá trình thực hiện lệnh. Một phần quan trọng của việc đo lường slippage là phân tích sự đóng góp của market impact (ảnh hưởng của thị trường) và market drift (trôi dạt thị trường). Đây là hai yếu tố có thể gây ra slippage, nhưng việc phân biệt và đo lường chính xác sự đóng góp của từng yếu tố là điều vô cùng khó khăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa market drift và market impact, cách đo lường và tác động của chúng đến chiến lược giao dịch.
Việc đọc sách không chỉ giúp mở rộng tầm hiểu biết mà còn giúp cải thiện khả năng phân tích và ra quyết định trong công việc hàng ngày. Đặc biệt, trong một ngành như tài chính, nơi mọi thay đổi nhỏ đều có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả, việc trang bị kiến thức chuyên sâu từ sách vở là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu 8 cuốn sách mà mỗi chuyên gia tài chính và quants đều nên đọc ít nhất một lần trong đời. Những cuốn sách này không chỉ là tài liệu tham khảo mà còn là nguồn cảm hứng giúp bạn nhìn nhận lại cách làm việc và tư duy trong ngành tài chính.
Trong hành trình chuẩn bị cho một vị trí trong lĩnh vực quantitative finance, hầu hết ứng viên đều đã đọc những cuốn “kinh điển” như Hull – Options, Futures and Other Derivatives, Baxter & Rennie – Financial Calculus hay Joshi – The Concepts and Practice of Mathematical Finance. Nhưng thực tế, có nhiều “viên ngọc ẩn” không được liệt kê trong syllabus chính thức, lại mang đến góc nhìn sâu hơn và giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho công việc hàng ngày của một quant.
Trong giao dịch tài chính, ROI (Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư) thường được coi là thước đo quan trọng nhất. Khi nhìn vào các báo cáo hiệu suất hay quảng cáo hệ thống giao dịch, con số ROI luôn chiếm vị trí trung tâm. Nó hấp dẫn, trực quan và dễ so sánh. Tuy nhiên, ROI chỉ nói về kết quả cuối cùng, còn drawdown – mức giảm từ đỉnh đến đáy của tài khoản – mới chính là thước đo khả năng tồn tại, tâm lý và bền vững của trader.
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người ta không chỉ quan tâm “lỗ bao nhiêu phần trăm” mà còn phải lo “lỗ mất bao lâu”? Thị trường lên xuống không ngừng, khoảng thời gian mất mát vốn cũng mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Đó chính là lúc khái niệm Drawdown Duration trở nên phổ biến
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!