09/10/2025
48 lượt đọc
Nhiều người nghĩ rằng xây dựng một chiến lược định lượng chỉ đơn giản là kết hợp vài chỉ báo kỹ thuật, chạy backtest và chọn ra mô hình có đường equity “đẹp”. Nhưng thực tế thì khác xa — một chiến lược có thể tồn tại ngoài thị trường thật cần một quy trình rõ ràng, có kiểm định và giới hạn rủi ro ở từng bước.
Ở QM Capital, thường bắt đầu từ bốn khối chính: dữ liệu, xử lý dữ liệu, tín hiệu giao dịch, và backtest – đánh giá.
Đây không chỉ là trình tự kỹ thuật, mà là logic tư duy để đảm bảo rằng mỗi chiến lược đều được xây dựng trên nền tảng vững chắc.
Mọi thứ bắt đầu từ dữ liệu. Dữ liệu giá, khối lượng, order book, news feed, hay thậm chí dữ liệu vi mô như tick-by-tick – tất cả đều có thể là nguyên liệu cho một chiến lược. Nhưng vấn đề không chỉ là “có dữ liệu”, mà là biết cách dùng nó đúng.
Thông thường, chúng tôi chia dữ liệu thành hai phần:
Việc tách IS/OOS nghe đơn giản, nhưng là yếu tố sống còn để tránh “ảo tưởng mô hình”. Một chiến lược lời ấn tượng trong IS nhưng sụp đổ khi chạy trên OOS thường là dấu hiệu của overfitting. Khi đó, vấn đề không nằm ở code – mà nằm ở logic mô hình.
Dữ liệu thô không bao giờ sạch. Nó có khoảng trống thời gian, giá sai lệch, lỗi tick, hoặc đơn giản là định dạng không đồng nhất.
Trước khi tính toán bất kỳ chỉ báo nào, cần đảm bảo dữ liệu được chuẩn hóa, đồng bộ và khớp thời gian chính xác.
Ở bước này, các công cụ như pandas
, numpy
, hoặc pandas_ta
được sử dụng để:
Nhưng điểm mấu chốt không nằm ở công cụ, mà là hiểu bản chất của từng chỉ báo hoặc feature. Ví dụ, thêm RSI mà không hiểu RSI đo “mức quá mua/quá bán” trong bối cảnh biến động như thế nào thì cũng chỉ là thêm nhiễu.
Ở QM Capital, mỗi biến đầu vào đều được giải thích bằng cơ sở hành vi (market behavior) hoặc thống kê (distributional pattern).
Khi dữ liệu đã sẵn sàng, mô hình bắt đầu tạo tín hiệu. Tín hiệu có thể đến từ:
Dù ở dạng nào, tín hiệu cũng cần có logic thống nhất giữa dữ liệu và hành vi thị trường.
Một mô hình tốt không phải mô hình “đoán đúng giá”, mà là mô hình biết khi nào nên đứng ngoài — vì nhận ra tín hiệu đang bị nhiễu.
Cái khó không phải là tạo tín hiệu, mà là biết loại tín hiệu nào đáng tin và tín hiệu nào chỉ là nhiễu thống kê.
Backtest không chỉ để xem lợi nhuận, mà là nơi đánh giá toàn bộ hệ thống vận hành có ổn định hay không.
Một quy trình backtest đúng chuẩn phải mô phỏng cả chi phí giao dịch, trượt giá (slippage), và độ trễ khớp lệnh (latency).
Khi chạy backtest, chúng tôi tập trung vào ba nhóm chỉ số:
Sau khi tối ưu trên IS, chiến lược được kiểm định lại trên OOS. Nếu kết quả vẫn ổn định, mô hình được chuyển sang paper trading (mô phỏng thời gian thực). Chỉ khi chiến lược thể hiện tốt ở đây, nó mới được đưa vào chạy thật.
Nhiều người tìm kiếm “một công thức sinh lời” cho trading định lượng, nhưng thực tế không có công thức nào tồn tại mãi. Thị trường luôn thay đổi, và điều duy nhất giúp chiến lược sống sót là quy trình chuẩn nơi từng bước đều được đo lường và kiểm định khách quan.
QM Capital không kỳ vọng mọi chiến lược đều thắng. Nhưng chúng tôi kỳ vọng quy trình này sẽ giúp phát hiện sớm những mô hình yếu, loại bỏ cảm tính, và giữ lại những chiến lược có thể tồn tại qua nhiều chu kỳ thị trường.
0 / 5
Rủi ro thị trường (market risk) là rủi ro hệ thống ảnh hưởng đồng thời đến nhiều tài sản — không thể loại bỏ hoàn toàn nhưng có thể quản trị. Bài này trình bày phân tích chuyên sâu về bản chất các loại rủi ro thị trường, phương pháp đo lường chính, rồi đi vào 5 chiến lược giảm thiểu (risk tolerance, đa dạng hoá, hedging, giám sát liên tục, và tầm nhìn dài hạn). Cuối bài có phần cài đặt kỹ thuật và khuyến nghị quản trị.
Hiện nay dữ liệu giống như “dầu mỏ” của thế kỷ 21, càng có nhiều, càng mạnh. Nhờ vào công nghệ và các thuật toán hiện đại, đầu tư tài chính đang chuyển mình mạnh mẽ: không còn chỉ dựa vào linh cảm hay tin đồn, mà thay vào đó là các mô hình toán học, xác suất, và chiến lược định lượng.
Trong hơn hai thập kỷ qua, thế giới tài chính chứng kiến sự dịch chuyển mạnh từ discretionary trading (giao dịch dựa trên cảm tính và kinh nghiệm) sang systematic trading – nơi mọi quyết định được mô hình hóa, kiểm định và lượng hóa. Nhưng giữa hàng nghìn chiến lược phức tạp được sinh ra, rất ít mô hình thực sự khai thác được dòng chảy thông tin – yếu tố mà thị trường vận hành xung quanh nó.
Tối ưu hóa trung bình và phương sai, hay còn gọi là Mean-Variance Optimization (MVO), là một trong những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất trong lý thuyết danh mục đầu tư. Phương pháp này được phát triển bởi nhà kinh tế học Harry Markowitz vào những năm 1950 và đã trở thành nền tảng của việc xây dựng danh mục đầu tư hiện đại. Mục tiêu của MVO là tối ưu hóa sự phân bổ tài sản trong một danh mục đầu tư sao cho đạt được tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận tốt nhất.
Trong hơn một thập kỷ làm việc trong ngành giao dịch, nghiên cứu và tư vấn cho các quỹ đầu tư, nhà quản lý tài sản và các nhà giao dịch cá nhân, tôi nhận thấy rằng các chiến lược giao dịch tự động (algo trading) thất bại chủ yếu do hai lý do chính: Chiến lược giao dịch được phát triển chỉ dành cho một môi trường thị trường nhất định Chiến lược bị quá khớp với dữ liệu lịch sử (overfitting) Kiểm tra ngoài mẫu (Out of Sample Testing - OOS) là một phương pháp hữu hiệu để giúp giảm thiểu hai lỗi này, loại bỏ sự không chắc chắn và cung cấp dự báo tốt hơn. Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích chi tiết về OOS testing và cách thức nó có thể cải thiện chiến lược giao dịch của bạn.
Alpha là một trong những chỉ số quan trọng nhất và được sử dụng rộng rãi trong phân tích đầu tư, đặc biệt khi nhà đầu tư và các nhà quản lý quỹ muốn đánh giá hiệu suất vượt trội của một khoản đầu tư so với chỉ số chuẩn (benchmark index). Chỉ số alpha không chỉ giúp nhà đầu tư biết được chiến lược đầu tư của họ có đang hoạt động hiệu quả hơn so với thị trường hay không, mà còn giúp đánh giá giá trị gia tăng mà nhà quản lý quỹ đã mang lại từ những quyết định đầu tư của mình.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!