31/10/2025
210 lượt đọc
Trong lý thuyết tài chính hiện đại, người ta thường nói rằng tỷ giá hối đoái di chuyển ngẫu nhiên (random walk). Điều này xuất phát từ Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH): giá đã phản ánh toàn bộ thông tin sẵn có, do đó không ai có thể kiếm lời một cách bền vững từ dự đoán biến động tỷ giá. Tuy nhiên, hơn 50 năm qua, hàng trăm nghiên cứu thực nghiệm lại chỉ ra rằng — thị trường ngoại hối (FX) không hề “hoàn hảo” như sách vở. Nó tồn tại những “anomaly” – các hiện tượng phi hiệu quả có thể đo lường và khai thác được.
Anomaly không phải là phép màu, mà là dấu vết của hành vi con người – sự lặp lại trong dữ liệu mà lý thuyết ngẫu nhiên không giải thích được. Một số ví dụ kinh điển như “Forward Premium Puzzle” (đồng có lãi suất cao lại tăng giá thay vì giảm), “Monday Effect” (tỷ giá có xu hướng yếu đi đầu tuần), hay “Long-memory in Order Flow” (dòng lệnh mua bán có tính quán tính). Những hiện tượng này chính là nguồn gốc cho nhiều chiến lược quant trading hiện đại: momentum, mean reversion, volatility clustering, v.v.
Giả sử bạn là một quant trader ở Việt Nam muốn kiểm tra xem liệu thị trường USD/VND hay các cặp FX quốc tế (EUR/USD, USD/JPY) có “anomaly” không. Bạn có thể thực hiện theo ba bước cơ bản sau, dùng Python hoặc Excel đều được.
Tải dữ liệu tỷ giá hối đoái (spot hoặc forward) trong 5–10 năm. Nếu bạn giao dịch ở Việt Nam, có thể dùng dữ liệu từ NHNN, Bloomberg, TradingView, hoặc Yahoo Finance.
Sau đó tính daily return theo công thức:
Khi vẽ đồ thị histogram của chuỗi lợi nhuận, bạn có thể nhận ra phân phối lợi nhuận FX không chuẩn (non-normal), đuôi dày (fat-tail) và có xu hướng lệch nhẹ — đây đã là một loại anomaly thống kê đầu tiên.
Run Test kiểm tra xem chuỗi lợi nhuận có dấu hiệu “theo chiều” (momentum) hay “đổi chiều” (mean reversion).
Nếu tỷ giá tăng 5 ngày liên tiếp, đó là chuỗi dương 5; nếu giảm 4 ngày liên tiếp, là chuỗi âm 4. Trong thị trường hiệu quả, những chuỗi dài như vậy rất hiếm.
Nhưng nếu bạn chạy thử Run Test trên dữ liệu USD/VND giai đoạn 2016–2024, bạn sẽ ngạc nhiên:
Điều này cho thấy thị trường ngoại hối Việt Nam có tính quán tính cao – tức giá hôm nay chịu ảnh hưởng rõ từ giá hôm qua. Với trader định lượng, đó là dấu hiệu cho momentum trading.
Một dạng anomaly phổ biến khác là calendar effect – hiệu ứng theo ngày, tuần hoặc tháng.
Khi bạn nhóm dữ liệu theo “ngày trong tuần”, có thể thấy rằng:
Kết quả thống kê này giúp bạn biết khi nào nên tránh giao dịch hoặc tăng vị thế. Với nhà quản trị rủi ro, nó giúp xác định risk window – khung thời gian có rủi ro cao để điều chỉnh danh mục hedging.
Khi đã phát hiện ra anomaly, bước tiếp theo là biến nó thành một mô hình định lượng có thể kiểm chứng.
Dưới đây là ba ví dụ thực tế mà trader định lượng có thể triển khai từ anomaly FX:
Nếu bạn thấy tỷ giá có chuỗi dương 3–5 ngày liên tục, bạn có thể thiết lập quy tắc:
“Nếu tỷ giá tăng 3 phiên liên tiếp và khối lượng giao dịch tăng, vào lệnh mua nhỏ ở phiên kế tiếp.”
Đây là dạng time-series momentum – áp dụng phổ biến với các cặp có xu hướng rõ như USD/JPY, GBP/USD, hoặc thậm chí USD/VND trong giai đoạn NHNN nới biên độ.
Ví dụ:
Trong năm 2022, khi USD/VND vượt 24.000 và NHNN điều chỉnh biên độ lên ±5%, tỷ giá đã tăng liên tục 8 phiên trước khi chững lại. Một chiến lược momentum 3-day rule trong giai đoạn đó có thể đem lại lợi nhuận trung bình 0.25%/chu kỳ – rất cao với FX có spread thấp.
Ngược lại, nếu bạn thấy Run Test cho kết quả có nhiều chuỗi cực dài (ví dụ dương 7–10 phiên), có thể thị trường đang quá hưng phấn hoặc hoảng loạn.
Lúc này, bạn có thể kiểm tra RSI hoặc Z-score của lợi nhuận để xác định mean reversion points – điểm giá quay về giá trị trung bình.
Ví dụ:
Với cặp EUR/USD, mỗi khi RSI trên 70 trong 5 phiên liên tiếp, xác suất đảo chiều trong 3 phiên kế tiếp đạt tới 63% (theo dữ liệu 2000–2022).
Với USD/VND, điều này có thể xảy ra khi NHNN can thiệp hoặc thanh khoản hệ thống thay đổi đột ngột – tỷ giá thường ổn định lại sau 5–7 ngày.
Một anomaly khác là biến động không đều mà có xu hướng “tụ cụm” – tức sau giai đoạn biến động mạnh, khả năng cao tiếp tục biến động mạnh.
Trader có thể sử dụng mô hình GARCH hoặc rolling standard deviation để đo lường “cụm biến động” này và thiết lập position sizing (điều chỉnh khối lượng lệnh theo mức biến động).
Ví dụ:
Khi chạy mô hình GARCH(1,1) cho cặp USD/VND, ta nhận thấy chuỗi biến động tăng mạnh quanh thời điểm công bố dữ liệu CPI Mỹ và các kỳ họp FOMC.
Nếu mô hình dự báo độ biến động (σ²) tăng 20% so với trung bình, trader có thể giảm 30–40% khối lượng vị thế để tránh “drawdown”.
Thị trường Việt Nam – dù chưa mở cửa hoàn toàn với FX tự do – vẫn là mảnh đất tiềm năng cho định lượng. Các yếu tố như:
Trader có thể bắt đầu từ việc phân tích dữ liệu USD/VND, hoặc tỷ giá giữa VND với các đồng khác như JPY, CNY, EUR để kiểm tra các dạng anomaly. Khi có mô hình thống kê tốt, bước kế tiếp là kiểm thử bằng mô phỏng (backtest) với chi phí giao dịch thực tế và các giới hạn thanh khoản.
Quan trọng hơn hết: anomaly không tồn tại mãi mãi. Khi nhiều người cùng phát hiện, nó sẽ biến mất – đúng như Giả thuyết Thị trường Thích nghi (Adaptive Market Hypothesis) của Andrew Lo. Vì vậy, giá trị của nhà đầu tư định lượng không chỉ nằm ở việc phát hiện anomaly, mà là liên tục thích nghi và cải tiến mô hình khi thị trường thay đổi.
Anomaly trong thị trường ngoại hối là tấm gương phản chiếu giữa lý thuyết và thực tế. Nó cho thấy dù thị trường có vẻ “hiệu quả”, vẫn luôn tồn tại những khoảng không gian thống kê mà người hiểu dữ liệu có thể tận dụng. Ở Việt Nam, nơi mà thông tin, tâm lý và chính sách đều tác động mạnh đến tỷ giá, việc phát hiện và định lượng các anomaly không chỉ giúp trader tìm cơ hội sinh lời mà còn giúp các tổ chức tài chính cải thiện mô hình quản trị rủi ro, dự báo và định giá.
0 / 5
Nếu nhìn vào các con số thống kê, việc nhiều người tìm đến bot trading là điều hoàn toàn dễ hiểu. Phần lớn trader cá nhân không beat được thị trường trong dài hạn. Day trading thì tỷ lệ tồn tại còn thấp hơn nữa. Khi đã thử đủ cách mà kết quả vẫn không cải thiện, ý tưởng “để máy làm thay mình” trở nên rất hấp dẫn.
Momentum trading thường bị hiểu sai ngay từ tên gọi. Nhiều người nghĩ momentum đơn giản là “giá tăng thì mua, giá giảm thì bán”, hay một dạng technical analysis nông. Cách hiểu này bỏ qua phần quan trọng nhất: momentum là một giả thuyết về cách thị trường phản ứng với thông tin theo thời gian, chứ không phải một công thức giao dịch cụ thể.
Khi nói đến “predict the upcoming trends”, đa số mọi người hình dung ngay đến việc gọi tên một xu hướng sắp tới: công nghệ nào sẽ bùng nổ, thị trường nào sẽ tăng trưởng, hành vi nào sẽ trở nên phổ biến. Nhưng cách hiểu này ngay từ đầu đã đặt kỳ vọng sai. Trong thực tế, không ai thực sự “nhìn thấy” tương lai, kể cả những tổ chức có dữ liệu lớn và đội ngũ phân tích mạnh. Thứ họ làm tốt hơn số đông không phải là dự đoán chính xác, mà là hiểu rõ cấu trúc của hiện tại và các lực đang tác động lên nó.
Mình từng nghĩ câu hỏi này khá đơn giản. Nhưng càng làm lâu, mình càng thấy câu trả lời thay đổi theo từng giai đoạn, thậm chí theo từng drawdown. Có lúc mình tin chắc là tìm được alpha là khó nhất, có lúc lại thấy rủi ro và execution mới là thứ giết chết mọi thứ, và cũng có giai đoạn mình nhận ra vấn đề lớn nhất lại nằm ở chính cách mình chấp nhận (hay không chấp nhận) sự không chắc chắn của market.
Mình vừa “tìm hiểu kỹ” (đúng hơn là soi mục lục + mô tả chính thức của NXB và bản xem trước) cuốn “Advanced Portfolio Management – A Quant’s Guide for Fundamental Investors” của Giuseppe A. Paleologo. Cảm giác đầu tiên là: đây là kiểu sách rất dễ khiến người đọc bị trúng ngay chỗ đau vì nó không hô khẩu hiệu “tối ưu danh mục” theo kiểu giáo khoa, mà đặt thẳng vấn đề: bạn có ý tưởng đầu tư (edge) rồi đó, nhưng biến nó thành PnL bền vững mới là game thật. Sách được đóng khung rõ ràng cho fundamental PM/analyst muốn dùng “quant” như một bộ khung kỷ luật (risk + sizing + hedging + trading), chứ không phải biến mình thành một nhà toán học ngồi solve tối ưu cho đẹp.
Quỹ đầu tư định lượng (quant funds) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và dữ liệu, các quỹ này sử dụng những mô hình toán học và thuật toán để xây dựng chiến lược giao dịch. Tuy nhiên, một trong những điểm đặc biệt của các quỹ định lượng là việc họ áp dụng rất nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, từ theo xu hướng (trend-following) cho đến chiến lược phản xu hướng (countertrend). Mỗi loại quỹ lại có một cách tiếp cận riêng và được xây dựng trên những nguyên lý khác nhau, và chúng hoạt động tốt nhất trong những điều kiện thị trường nhất định.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!