17/12/2025
12 lượt đọc
Momentum trading thường bị hiểu sai ngay từ tên gọi. Nhiều người nghĩ momentum đơn giản là “giá tăng thì mua, giá giảm thì bán”, hay một dạng technical analysis nông. Cách hiểu này bỏ qua phần quan trọng nhất: momentum là một giả thuyết về cách thị trường phản ứng với thông tin theo thời gian, chứ không phải một công thức giao dịch cụ thể.
Giả thuyết cốt lõi của momentum là: lợi nhuận không được phản ánh ngay lập tức và đầy đủ vào giá. Khi thông tin mới xuất hiện – kết quả kinh doanh, thay đổi chính sách, dịch chuyển dòng vốn – thị trường thường phản ứng theo từng giai đoạn. Một nhóm nhà đầu tư phản ứng sớm, một nhóm phản ứng chậm hơn, và một nhóm chỉ phản ứng khi xu hướng đã đủ rõ. Chính sự phản ứng không đồng bộ này tạo ra hiện tượng lợi nhuận tiếp diễn trong một khoảng thời gian nhất định.
Điều này giải thích vì sao momentum tồn tại ở nhiều thị trường, nhiều loại tài sản và nhiều khung thời gian khác nhau. Momentum không dựa vào việc “dự đoán giá trị nội tại”, mà dựa vào quan sát hành vi tập thể. Khi hành vi này còn tiếp diễn, xu hướng còn tồn tại. Khi hành vi thay đổi, momentum biến mất rất nhanh.
Một điểm quan trọng cần hiểu là momentum không phủ nhận ngẫu nhiên, cũng không khẳng định xu hướng luôn đúng. Nó chỉ nói rằng trong một số điều kiện nhất định, xác suất tiếp diễn của xu hướng cao hơn xác suất đảo chiều. Vì vậy, momentum trading không phải là mô hình để “đoán đúng”, mà là mô hình để khai thác xác suất có lợi trong ngắn đến trung hạn.
Về mặt cấu trúc, một momentum trading model thường gồm ba khối chính: xác định tín hiệu momentum, xây dựng danh mục hoặc vị thế, và quản trị rủi ro. Ý tưởng thì đơn giản, nhưng từng khối đều có nhiều lựa chọn và đánh đổi.
Khối đầu tiên là định nghĩa momentum. Momentum có thể được đo bằng nhiều cách: lợi nhuận quá khứ trong một khoảng thời gian, so sánh giá hiện tại với trung bình động, hoặc xếp hạng tài sản theo hiệu suất tương đối. Mỗi cách đo phản ánh một góc nhìn khác nhau về xu hướng. Ví dụ, momentum dựa trên lợi nhuận 6–12 tháng thường được dùng trong các nghiên cứu học thuật, trong khi momentum ngắn hạn dựa trên breakout hay moving average phổ biến hơn trong trading thực tế.
Khối thứ hai là xây dựng vị thế. Momentum không nhất thiết phải là “long-only”. Trong nhiều mô hình, momentum được triển khai dưới dạng long các tài sản có hiệu suất cao và short các tài sản có hiệu suất thấp. Cách tiếp cận này giúp tách biệt yếu tố xu hướng khỏi biến động chung của thị trường, nhưng đồng thời làm tăng yêu cầu về quản trị rủi ro và chi phí giao dịch.
Khối thứ ba – và thường bị đánh giá thấp nhất – là quản trị rủi ro. Momentum có một đặc điểm rất quan trọng: lợi nhuận thường đến đều, nhưng thua lỗ thường đến tập trung. Các cú đảo chiều mạnh của thị trường có thể khiến momentum strategy mất một phần lớn lợi nhuận tích lũy trong thời gian ngắn. Vì vậy, một momentum model không thể tồn tại nếu không có cơ chế kiểm soát drawdown, điều chỉnh quy mô vị thế và quản lý rủi ro hệ thống.
Một sai lầm phổ biến khi xây dựng momentum model là tập trung quá nhiều vào tối ưu tín hiệu, mà bỏ qua tác động của transaction cost, liquidity và execution. Momentum thường đòi hỏi tái cân bằng định kỳ. Nếu chi phí giao dịch bị đánh giá thấp, backtest có thể trông rất đẹp, nhưng kết quả thực tế lại hoàn toàn khác.
Mặc dù momentum là một trong những hiện tượng được kiểm chứng nhiều nhất trong tài chính, nó không phải là “free lunch”. Momentum có những giới hạn rất rõ, và hiểu được các giới hạn này quan trọng không kém việc hiểu cách triển khai mô hình.
Giới hạn lớn nhất của momentum là tính phụ thuộc vào chế độ thị trường. Momentum hoạt động tốt trong các giai đoạn thị trường có xu hướng rõ ràng, nhưng hoạt động kém trong giai đoạn sideway hoặc khi thị trường đảo chiều nhanh. Điều này khiến hiệu suất momentum không ổn định theo thời gian, và đòi hỏi người sử dụng phải chấp nhận các giai đoạn underperformance kéo dài.
Một giới hạn khác là crowding. Khi quá nhiều nhà đầu tư sử dụng các chiến lược momentum tương tự, tín hiệu trở nên kém hiệu quả hơn và rủi ro đảo chiều tăng lên. Trong những thời điểm này, momentum không chỉ mất hiệu quả mà còn có thể gây ra các cú giảm mạnh do nhiều vị thế bị đóng cùng lúc.
Cách tiếp cận thực tế hơn với momentum trading không phải là tìm một công thức “tối ưu”, mà là đặt momentum vào đúng vai trò của nó trong hệ thống đầu tư. Momentum nên được xem như một thành phần trong danh mục, kết hợp với các yếu tố khác như value, carry hoặc defensive strategies. Sự kết hợp này giúp giảm phụ thuộc vào một nguồn lợi nhuận duy nhất và làm mượt đường cong lợi nhuận.
Ngoài ra, thay vì cố gắng dự đoán khi nào momentum sẽ “chết”, cách tiếp cận hiệu quả hơn là theo dõi các dấu hiệu cho thấy môi trường không còn thuận lợi: biến động tăng đột ngột, correlation giữa các tài sản thay đổi, hoặc chi phí giao dịch tăng nhanh. Những dấu hiệu này không giúp tránh hoàn toàn thua lỗ, nhưng giúp giảm mức độ tổn thất khi momentum gặp vấn đề.
Momentum trading model không phải là một mẹo giao dịch, mà là một khung tư duy dựa trên hành vi thị trường. Nó đơn giản về mặt ý tưởng, nhưng đòi hỏi kỷ luật cao trong triển khai và quản trị rủi ro. Giá trị thực sự của momentum không nằm ở việc “đu theo xu hướng”, mà ở việc hiểu khi nào xu hướng có khả năng tiếp diễn và khi nào cần giảm kỳ vọng.
Nếu dùng momentum đúng cách, nó là một công cụ mạnh. Nếu dùng sai, nó sẽ khiến bạn mất nhiều hơn những gì bạn kiếm được trong các giai đoạn thuận lợi.
0 / 5
Khi nói đến “predict the upcoming trends”, đa số mọi người hình dung ngay đến việc gọi tên một xu hướng sắp tới: công nghệ nào sẽ bùng nổ, thị trường nào sẽ tăng trưởng, hành vi nào sẽ trở nên phổ biến. Nhưng cách hiểu này ngay từ đầu đã đặt kỳ vọng sai. Trong thực tế, không ai thực sự “nhìn thấy” tương lai, kể cả những tổ chức có dữ liệu lớn và đội ngũ phân tích mạnh. Thứ họ làm tốt hơn số đông không phải là dự đoán chính xác, mà là hiểu rõ cấu trúc của hiện tại và các lực đang tác động lên nó.
Mình từng nghĩ câu hỏi này khá đơn giản. Nhưng càng làm lâu, mình càng thấy câu trả lời thay đổi theo từng giai đoạn, thậm chí theo từng drawdown. Có lúc mình tin chắc là tìm được alpha là khó nhất, có lúc lại thấy rủi ro và execution mới là thứ giết chết mọi thứ, và cũng có giai đoạn mình nhận ra vấn đề lớn nhất lại nằm ở chính cách mình chấp nhận (hay không chấp nhận) sự không chắc chắn của market.
Mình vừa “tìm hiểu kỹ” (đúng hơn là soi mục lục + mô tả chính thức của NXB và bản xem trước) cuốn “Advanced Portfolio Management – A Quant’s Guide for Fundamental Investors” của Giuseppe A. Paleologo. Cảm giác đầu tiên là: đây là kiểu sách rất dễ khiến người đọc bị trúng ngay chỗ đau vì nó không hô khẩu hiệu “tối ưu danh mục” theo kiểu giáo khoa, mà đặt thẳng vấn đề: bạn có ý tưởng đầu tư (edge) rồi đó, nhưng biến nó thành PnL bền vững mới là game thật. Sách được đóng khung rõ ràng cho fundamental PM/analyst muốn dùng “quant” như một bộ khung kỷ luật (risk + sizing + hedging + trading), chứ không phải biến mình thành một nhà toán học ngồi solve tối ưu cho đẹp.
Quỹ đầu tư định lượng (quant funds) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và dữ liệu, các quỹ này sử dụng những mô hình toán học và thuật toán để xây dựng chiến lược giao dịch. Tuy nhiên, một trong những điểm đặc biệt của các quỹ định lượng là việc họ áp dụng rất nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, từ theo xu hướng (trend-following) cho đến chiến lược phản xu hướng (countertrend). Mỗi loại quỹ lại có một cách tiếp cận riêng và được xây dựng trên những nguyên lý khác nhau, và chúng hoạt động tốt nhất trong những điều kiện thị trường nhất định.
Trước những năm 1970, ngành tài chính hoạt động trong một khuôn khổ bảo thủ và bị kiểm soát chặt chẽ. Các sản phẩm tài chính chủ yếu là các công cụ truyền thống như ngân hàng, cổ phiếu, và trái phiếu, và tất cả đều có lãi suất và tỷ giá cố định. Thị trường chứng khoán thời đó không có nhiều cơ hội để sáng tạo hay phát triển các chiến lược đầu tư phức tạp, vì sự biến động của giá cổ phiếu được cho là gần như ngẫu nhiên và không thể dự đoán được. Chính vì vậy, ngành tài chính không thu hút nhiều sự chú ý về mặt trí tuệ, và các học giả thời bấy giờ cũng cho rằng giá cổ phiếu thay đổi một cách ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng để nghiên cứu.
Việc phát triển một chiến lược giao dịch mạnh mẽ trong môi trường tài chính không chỉ đơn giản là chọn đúng tài sản hay đúng công cụ. Một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá và kiểm tra các chiến lược giao dịch chính là hệ thống backtesting (kiểm thử chiến lược). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu liệu có nên tự xây dựng một hệ thống backtester cho mình hay không, đặc biệt khi có rất nhiều công cụ sẵn có hiện nay, từ những phần mềm mở đến các giải pháp chuyên nghiệp. Việc tự xây dựng backtester không chỉ là một công cụ để kiểm tra chiến lược, mà còn là một cách để bạn hiểu sâu hơn về những yếu tố ẩn giấu trong các mô hình giao dịch của mình.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!