12 chỉ báo kỹ thuật được sử dụng phổ biến bởi các nhà giao dịch chứng khoán

15/07/2024

636 lượt đọc

Nếu bạn định giữ một danh mục cổ phiếu blue-chip dài hạn, các biến động ngắn hạn của thị trường có thể không phải là mối lo lớn. Tuy nhiên, đối với những người giao dịch cổ phiếu hàng ngày hoặc muốn hiểu tâm lý của các nhà đầu tư khác, việc nắm vững các chỉ báo kỹ thuật là rất quan trọng. Nhiều nhà giao dịch sử dụng các chỉ báo kỹ thuật để xác định thời điểm giao dịch và phát hiện xu hướng thị trường. Ngay cả những nhà đầu tư tập trung vào yếu tố cơ bản của công ty cũng có thể tăng sự tự tin trong các quyết định đầu tư khi hiểu cách hoạt động của các chỉ báo này.

Hiểu về các chỉ báo kỹ thuật giúp các nhà giao dịch có thêm công cụ để đánh giá tình hình thị trường. Hôm nay, trong infographic này, QM Capital sẽ giúp mọi người khám phá các kiến thức cơ bản về 12 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng, phân biệt giữa các chỉ báo có độ trễ và chỉ báo dẫn dắt và giải thích một số chiến thuật cơ bản để tích hợp những chỉ báo này vào chiến lược đầu tư tổng thể.

Các chỉ báo kỹ thuật được chia thành bốn loại chính: chỉ báo xu hướng, chỉ báo động lượng, chỉ báo biến động và chỉ báo khối lượng. Chỉ báo xu hướng giúp đo lường hướng đi và sức mạnh của xu hướng hiện tại, chỉ báo động lượng xác định tốc độ và sự thay đổi của giá, chỉ báo biến động đo lường sự dao động của giá bất kể hướng, và chỉ báo khối lượng đánh giá sức mạnh của xu hướng dựa trên khối lượng giao dịch. Việc hiểu và áp dụng các chỉ báo kỹ thuật này không chỉ giúp bạn đưa ra các quyết định giao dịch chính xác hơn mà còn giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào thị trường chứng khoán.

1. Chỉ báo kỹ thuật

Chỉ báo kỹ thuật là những công cụ toán học được sử dụng rộng rãi trong phân tích và dự đoán các biến động thị trường trong tương lai, dựa trên dữ liệu lịch sử và các mẫu hình nến. Những công cụ này không chỉ giúp nhà giao dịch nhận diện các xu hướng và điều kiện giao dịch hiện tại mà còn dự đoán và xác nhận các xu hướng trong tương lai, đồng thời cảnh báo về các thay đổi sắp tới.

Cảnh báo:

Các chỉ báo kỹ thuật cung cấp những giá trị hữu ích trong việc phân tích thị trường. Trước hết, chúng có thể phát ra các cảnh báo cho nhà giao dịch về một xu hướng mới đang hình thành hoặc một sự thay đổi đột ngột trong xu hướng hiện tại. Điều này giúp nhà giao dịch có sự chuẩn bị kịp thời và điều chỉnh chiến lược giao dịch của mình.

Dự đoán:

Thứ hai, chỉ báo kỹ thuật giúp dự đoán hướng giá trong tương lai. Dựa vào các tín hiệu từ chỉ báo, nhà giao dịch có thể dự đoán xem giá sẽ đi lên hay xuống, từ đó đưa ra quyết định mua hoặc bán phù hợp. Khả năng dự đoán này đặc biệt quan trọng đối với những ai thường xuyên giao dịch trong ngắn hạn, khi mà những biến động giá có thể ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận.

Xác nhận:

Cuối cùng, chỉ báo kỹ thuật còn giúp xác nhận các phân tích kỹ thuật được đề xuất bởi những chỉ báo khác. Khi một chỉ báo đưa ra tín hiệu, việc sử dụng các chỉ báo khác để xác nhận tín hiệu đó sẽ tăng độ tin cậy của dự báo. Điều này giúp nhà giao dịch giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội thành công trong các quyết định giao dịch.

2. Phân loại chỉ báo

Chỉ báo dẫn dắt (Leading Indicators):

Chỉ báo Dẫn dắt là những công cụ phân tích kỹ thuật cung cấp tín hiệu giao dịch trước khi một xu hướng mới bắt đầu. Các chỉ báo này có khả năng dự đoán biến động giá trong tương lai gần bằng cách sử dụng dữ liệu từ khoảng thời gian ngắn hơn trong tính toán. Điều này giúp nhà giao dịch có thể nhanh chóng phát hiện các cơ hội giao dịch mới và điều chỉnh chiến lược của mình phù hợp.

Một số chỉ báo dẫn dắt :

  1. Stochastic Oscillator: Chỉ báo này đo lường vị trí của giá đóng cửa so với biên độ giá trong một khoảng thời gian nhất định. Nó giúp xác định các điểm quay đầu tiềm năng của giá.
  2. MACD (Moving Average Convergence Divergence): MACD là một chỉ báo dao động dựa trên sự khác biệt giữa hai đường trung bình động. Nó giúp nhận biết sự thay đổi trong sức mạnh, hướng đi, động lượng và thời gian của xu hướng giá.
  3. RSI (Relative Strength Index): RSI đo lường tốc độ và sự thay đổi của các biến động giá. Nó thường được sử dụng để xác định các điều kiện quá mua hoặc quá bán của tài sản.

Ví dụ cụ thể: Khi RSI của một cổ phiếu giảm xuống dưới mức 30, điều này có thể cho thấy cổ phiếu đang trong trạng thái quá bán và có thể sắp đảo chiều tăng giá. Nhà giao dịch có thể sử dụng tín hiệu này để mua vào cổ phiếu với kỳ vọng giá sẽ tăng trong tương lai gần.

Chỉ báo Có độ trễ (Lagging Indicators):

Ngược lại, Chỉ báo Có độ trễ là những công cụ theo dõi hành động giá và cung cấp tín hiệu giao dịch sau khi xu hướng hoặc sự đảo chiều đã bắt đầu. Chúng không dự đoán trước nhưng giúp xác nhận xu hướng hiện tại, giúp nhà giao dịch xác định thời điểm phù hợp để tham gia hoặc thoát khỏi giao dịch.

Một số chỉ báo có độ trễ:

  1. Đường Trung Bình Động (Moving Average): Đây là một trong những chỉ báo phổ biến nhất. Đường trung bình động giúp làm mượt các biến động giá để nhận diện xu hướng rõ ràng hơn. Khi giá vượt qua đường trung bình động từ dưới lên, điều này có thể báo hiệu xu hướng tăng. Ngược lại, khi giá cắt xuống dưới đường trung bình động, điều này có thể báo hiệu xu hướng giảm.

Ví dụ cụ thể: Nếu một cổ phiếu có đường trung bình động 50 ngày cắt lên trên đường trung bình động 200 ngày, điều này thường được coi là một “giao cắt vàng” và báo hiệu xu hướng tăng mạnh mẽ. Nhà giao dịch có thể sử dụng tín hiệu này để mở vị thế mua với kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.


Trong khi các chỉ báo dẫn dắt giúp phát hiện sớm các cơ hội giao dịch, các chỉ báo Có độ trễ cung cấp sự xác nhận cần thiết để tăng độ tin cậy của quyết định giao dịch. Sự kết hợp này giúp nhà giao dịch tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trên thị trường.

3. Các loại chỉ báo kỹ thuật phổ biến

3.1. Chỉ báo xu hướng (Trend Indicators)

Chỉ báo xu hướng đo lường hướng đi và sức mạnh của một xu hướng bằng cách sử dụng trung bình giá để thiết lập một đường cơ sở. Khi giá di chuyển lên trên mức trung bình, điều này thường được coi là xu hướng tăng. Ngược lại, khi giá giảm xuống dưới mức trung bình, điều này báo hiệu một xu hướng giảm.

Moving Average (Trung bình động):

  1. Đo lường giá trung bình trong một khoảng thời gian xác định.
  2. Có thể là Trung bình Động đơn giản (SMA) hoặc Trung bình Động hàm mũ (EMA).

Ví dụ: SMA tính toán giá trung bình bằng cách cộng tất cả các giá đóng cửa trong một khoảng thời gian và chia cho số kỳ, trong khi EMA chú trọng hơn vào các giá gần đây.

MACD (Moving Average Convergence Divergence):

  1. Đo lường sự khác biệt giữa hai đường trung bình động.
  2. Giúp phát hiện sự thay đổi trong sức mạnh, hướng, đà và thời gian của một xu hướng.

Ví dụ: Khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu, đó là dấu hiệu mua; khi nó cắt xuống dưới, đó là dấu hiệu bán.

Parabolic Stop and Reverse (SAR Parabolic):

  1. Cung cấp các điểm dừng và đảo chiều.
  2. Giúp xác định vị trí đặt lệnh dừng lỗ và phát hiện các điểm đảo chiều tiềm năng.

Ví dụ: Trong xu hướng tăng, các điểm SAR nằm dưới giá, khi giá cắt qua các điểm SAR này, đó là dấu hiệu đảo chiều.

3.2. Chỉ báo động lượng (Momentum Indicators)

Chỉ báo động lượng đo lường tốc độ và sức mạnh của xu hướng, sử dụng một dạng trung bình giá để thiết lập một đường cơ sở. Khi giá di chuyển lên trên mức trung bình, điều này thường được coi là xu hướng tăng. Ngược lại, khi giá giảm xuống dưới mức trung bình, điều này báo hiệu một xu hướng giảm.

Stochastic Oscillator (Chỉ báo Dao động ngẫu nhiên):

  1. Đo lường vị trí của giá đóng cửa so với khoảng giá cao thấp trong một số kỳ nhất định.
  2. Giúp xác định các điểm quay đầu tiềm năng.
  3. Ví dụ: Khi Stochastic Oscillator vượt qua mức 80, điều này cho thấy tài sản có thể đang bị quá mua.

Commodity Channel Index (CCI - Chỉ số Kênh Hàng hóa):

  1. Giúp xác định các đảo chiều giá, các điểm cực đoan giá và sức mạnh xu hướng.
  2. Ví dụ: Khi CCI vượt qua mức +100, điều này cho thấy giá có thể đang ở mức cao; khi CCI giảm dưới mức -100, điều này cho thấy giá có thể đang ở mức thấp.

Relative Strength Index (RSI):

  1. Đo lường tốc độ và thay đổi của các biến động giá.
  2. Thường được sử dụng để xác định các điều kiện quá mua hoặc quá bán.
  3. Ví dụ: Khi RSI vượt qua mức 70, điều này cho thấy tài sản có thể đang bị quá mua.

3.3. Chỉ báo biến động (Volatility Indicators)

Chỉ báo biến động đo lường tốc độ di chuyển giá, bất kể hướng nào. Chúng thường dựa trên sự thay đổi trong giá cao nhất và thấp nhất trong lịch sử. Những chỉ báo này cung cấp thông tin hữu ích về phạm vi mua và bán trên thị trường, giúp nhà giao dịch xác định các điểm mà thị trường có thể thay đổi hướng.

Bollinger Bands (Dải Bollinger):

  1. Đo lường sự "nén" hoặc "phân kỳ" của giá so với một đường trung bình động.
  2. Ví dụ: Khi các dải Bollinger thu hẹp lại, điều này cho thấy biến động giá thấp và có thể sắp có biến động mạnh.

Average True Range (ATR):

  1. Đo lường sự biến động bằng cách tính toán phạm vi giá trung bình thực tế trong một khoảng thời gian nhất định.
  2. Ví dụ: ATR cao cho thấy thị trường đang biến động mạnh, ATR thấp cho thấy thị trường ổn định.

Standard Deviation (Độ lệch chuẩn):

  1. Đo lường mức phân tán của các giá trị giá xung quanh giá trị trung bình của chúng.
  2. Ví dụ: Độ lệch chuẩn cao cho thấy biến động giá lớn, độ lệch chuẩn thấp cho thấy biến động giá nhỏ.

3.4. Chỉ báo khối lượng (Volume Indicators)

Chỉ báo khối lượng đo lường khối lượng giao dịch để xác định sức mạnh của xu hướng. Khối lượng giao dịch tăng thường đi kèm với sự mạnh mẽ của xu hướng, cung cấp tín hiệu về sự quan tâm của nhà đầu tư đối với một tài sản cụ thể.

Chaikin Oscillator:

  1. Đo lường dòng tiền vào và ra khỏi thị trường.
  2. Ví dụ: Khi Chaikin Oscillator dương, điều này cho thấy dòng tiền đang đổ vào tài sản; khi âm, điều này cho thấy dòng tiền đang rút ra khỏi tài sản.

On-Balance Volume (OBV):

  1. Đo lường khối lượng giao dịch tích cực hoặc tiêu cực.
  2. Ví dụ: OBV tăng khi giá tăng và khối lượng giao dịch tăng, cho thấy xu hướng tăng mạnh.

Volume Rate of Change (Tỷ lệ thay đổi khối lượng):

  1. Đo lường sự thay đổi trong khối lượng giao dịch, thường xảy ra trước các chuyển động giá quan trọng.
  2. Ví dụ: Tỷ lệ thay đổi khối lượng cao có thể báo hiệu một biến động giá lớn sắp xảy ra.

4. Mẹo sử dụng chỉ báo kỹ thuật hiệu quả

Mẹo #1: Sử dụng hơn năm chỉ báo là vô ích. Hãy tập trung vào hai hoặc ba chỉ báo và hiểu rõ chi tiết của chúng từ trong ra ngoài.

Mẹo #2: Không bao giờ chọn các chỉ báo tạo ra cùng một tín hiệu. Luôn chọn các chỉ báo bổ sung cho nhau.

Mẹo #3: Xác nhận chiến lược bằng cách sử dụng thêm một hoặc nhiều chỉ báo khác để kiểm tra và khẳng định xu hướng được gợi ý bởi chỉ báo ban đầu.

Mẹo #4: Tìm hiểu cách mỗi chỉ báo hoạt động và lý do tại sao bạn nên chọn chỉ báo này thay vì chỉ báo khác.


📌 HÃY XÂY DỰNG VÀ KIỂM THỬ CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH CỦA BẠN TRÊN NỀN TẢNG QMTRADE TRƯỚC KHI SỬ DỤNG TIỀN THẬT ĐỂ TRÁNH NHỮNG RỦI RO KHÔNG ĐÁNG CÓ.

TRẢI NGHIỆM TÍNH NĂNG TẠI: QMTRADE




Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Chỉ báo STC là gì? So sánh chỉ báo STC với MACD 
18/09/2024
27 lượt đọc

Chỉ báo STC là gì? So sánh chỉ báo STC với MACD 

Schaff Trend Cycle là một chỉ báo kỹ thuật cho giao dịch tài chính trực tuyến cho phép các nhà giao dịch nắm bắt các chu kỳ thị trường. Schaff Trend Cycle hay STC hỗ trợ các nhà giao dịch phát hiện các chu kỳ thị trường tiềm năng và đảo ngược xu hướng. STC kết hợp một số đường trung bình động và dao động để tạo ra một đường chỉ báo duy nhất có thể giúp đưa ra các quyết định giao dịch sáng suốt hơn.

Chỉ báo kỹ thuật Aberration là gì? Cách sử dụng chỉ báo Aberration hiệu quả?
17/09/2024
57 lượt đọc

Chỉ báo kỹ thuật Aberration là gì? Cách sử dụng chỉ báo Aberration hiệu quả?

Aberration là một chỉ báo biến động được thiết kế để nắm bắt và đo lường các biến động của thị trường, tương tự như Keltner Channel. Trong bài viết này, QM Capital sẽ đi sâu vào sự phức tạp của Aberration, khám phá phần khái niệm, công thức toán học và cách diễn giải của chỉ báo này.

Ulcer Index là gì? Cách tính chỉ số Ulcer Index
14/09/2024
60 lượt đọc

Ulcer Index là gì? Cách tính chỉ số Ulcer Index

Việc giá cổ phiếu giảm mạnh luôn là một nỗi ám ảnh lớn đối với các nhà đầu tư. Vì vậy, họ thường tìm đến các công cụ để đo lường mức độ rủi ro khi thị trường đi xuống. Hãy cùng QM Capital khám phá chi tiết về chỉ số Ulcer Index - một trong những công cụ được nhiều nhà đầu tư ưa chuộng hiện nay qua bài viết dưới đây nhé!

Những chỉ báo quá mua/quá bán tốt nhất khi giao dịch chứng khoán phái sinh
10/09/2024
183 lượt đọc

Những chỉ báo quá mua/quá bán tốt nhất khi giao dịch chứng khoán phái sinh

Thị trường chứng khoán phái sinh là đòi hỏi với độ chính xác và thời điểm quyết định rất nhiều đến thành công trong giao dịch. Những nhà giao dịch thông minh luôn tìm kiếm các chỉ báo quá mua và quá bán để có được lợi thế. Các chỉ báo này đóng vai trò quan trọng trong phân tích kỹ thuật, giống như ngọn đèn chỉ dẫn, giúp nhà giao dịch biết khi nào nên vào hoặc thoát khỏi giao dịch một cách chính xác. Việc tìm ra những chỉ báo hiệu quả không chỉ là nhận biết xu hướng, mà còn là hiểu khi nào sức mạnh của hợp đồng phái sinh đã đạt tới giới hạn.

Chỉ báo Stochastic là gì? Tìm hiểu cách sử dụng chỉ báo Stochastic
09/09/2024
135 lượt đọc

Chỉ báo Stochastic là gì? Tìm hiểu cách sử dụng chỉ báo Stochastic

Chỉ báo STOCHASTIC là một trong những chỉ báo giao dịch phổ biến nhất. Trong bài viết này, QM Capital sẽ giúp bạn hiểu đúng về chỉ báo STOCHASTIC và chỉ cho bạn biết chỉ báo này có tác dụng gì và cách bạn có thể sử dụng nó trong giao dịch của mình.

Chỉ báo kỹ thuật Quantitative Qualitative Estimation (QQE)
08/09/2024
285 lượt đọc

Chỉ báo kỹ thuật Quantitative Qualitative Estimation (QQE)

Chỉ báo QQE (Quantitative Qualitative Estimation) là một chỉ báo được phát triển dựa trên chỉ báo Relative Strength Index (RSI) của Wilder.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!