• Trang chủ
  • / Giải mã hiện tượng Low-Risk Anomaly: Từ nền tảng CAPM đến dòng vốn phi đàn hồi trong thị trường Việt Nam

Giải mã hiện tượng Low-Risk Anomaly: Từ nền tảng CAPM đến dòng vốn phi đàn hồi trong thị trường Việt Nam

25/10/2025

606 lượt đọc

Phần 1. Cơ sở học thuật: Khi CAPM thất bại và nghịch lý “rủi ro thấp – lợi nhuận cao” xuất hiện

Trong hơn nửa thế kỷ qua, mô hình Capital Asset Pricing Model (CAPM) được xem là nền tảng của định giá tài sản. CAPM giả định một quan hệ tuyến tính rõ ràng: cổ phiếu rủi ro cao (beta cao) sẽ phải trả lợi nhuận kỳ vọng cao hơn để bù đắp rủi ro, trong khi cổ phiếu rủi ro thấp (beta thấp) sẽ mang lại lợi nhuận thấp hơn.

Tuy nhiên, dữ liệu thực nghiệm từ hàng chục quốc gia lại chứng minh điều ngược lại — cổ phiếu rủi ro thấp thường có hiệu suất điều chỉnh rủi ro cao hơn (tức Sharpe ratio lớn hơn). Đây là Low-Risk Anomaly (LRA) hay còn gọi là Low-Volatility Effect.

Hiện tượng này không phải chỉ là một sai lệch thống kê cục bộ, mà là một mẫu hình bền vững xuyên chu kỳ và xuyên thị trường. Nó xuất hiện ở:

  1. Thị trường phát triển (Mỹ, châu Âu, Nhật Bản)
  2. Thị trường mới nổi và cận biên (Emerging & Frontier Markets)
  3. Các lớp tài sản khác nhau (cổ phiếu, trái phiếu, REIT, quỹ ETF)

Ví dụ: Baker và Haugen (2012) cho thấy trong 33 thị trường quốc tế, nhóm cổ phiếu có biến động thấp nhất tạo ra lợi nhuận trung bình hàng năm cao hơn nhóm biến động cao nhất đến 4–6%/năm, với độ lệch chuẩn nhỏ hơn.

Tại Việt Nam, nếu ta tính beta 24 tháng của các cổ phiếu VN30 giai đoạn 2016–2024, ta sẽ thấy nhóm low-beta (FPT, VNM, MWG) đạt Sharpe ratio 0.8–1.1, trong khi nhóm high-beta (HPG, SSI, HSG) chỉ đạt 0.4–0.6.

→ CAPM bị vi phạm. Thị trường không trả thưởng tương xứng cho rủi ro.

Các lý thuyết hành vi và thể chế đã cố gắng lý giải điều này:

  1. Giới hạn đòn bẩy (Leverage Constraint): Nhà đầu tư không thể vay để nhân vị thế cổ phiếu low-beta → họ buộc phải mua high-beta để đạt mục tiêu lợi nhuận.
  2. Sở thích xổ số (Lottery Preference): Nhà đầu tư cá nhân thích cổ phiếu “đánh nhanh thắng lớn”.
  3. Benchmark Pressure: Quản lý quỹ sợ lệch khỏi chỉ số chuẩn nên ngại giảm beta danh mục.

Ba lý thuyết trên đúng một phần, nhưng vẫn chưa giải thích được vì sao Low-Risk Anomaly chỉ xuất hiện mạnh trong các chu kỳ uptrend, và vì sao thị trường lại không tự cân bằng thông qua hoạt động arbitrage.

Phần 2. Cơ chế mới: Dòng vốn quỹ thụ động, áp lực cầu phi đàn hồi và sự xuất hiện của Low-Risk Anomaly

Nghiên cứu của Seokwoo Lee và Matthew Linn (2024) – “Pass-Through Mutual Funds, Flow of Funds, and the Low-Risk Anomaly” – cung cấp một lời giải thuyết phục, gắn anomaly này với cơ chế dòng vốn thực trong thị trường hiện đại.

2.1. Pass-Through Mutual Funds – Dòng vốn và phản ứng giá

Trong kỷ nguyên ETF và quỹ chỉ số, phần lớn nhà đầu tư không chọn cổ phiếu trực tiếp mà đầu tư qua quỹ thụ động (pass-through).

Khi nhà đầu tư rót tiền vào quỹ, quỹ ngay lập tức mua cổ phiếu cơ sở theo tỷ trọng chỉ số.

→ Mỗi dòng vốn vào quỹ trở thành dòng cầu thực trên thị trường cổ phiếu.

Lee & Linn chứng minh rằng trong giai đoạn thị trường tăng:

  1. Các quỹ sở hữu nhiều cổ phiếu high-beta nhận dòng vốn lớn hơn đáng kể so với các quỹ low-beta.
  2. Ví dụ: chỉ trong tháng 1/2022, top 20% quỹ high-beta có AUM trung bình 3.9 tỷ USD nhận thêm 12 triệu USD/quỹ, tương đương 7.2 tỷ USD tổng cộng.
  3. Dòng vốn này tạo áp lực cầu mạnh lên các cổ phiếu high-beta, trong khi cung lại tương đối cứng.

Do cầu phi đàn hồi, giá cổ phiếu high-beta bị đẩy lên quá mức, dẫn đến:

  1. Overpricing trong uptrend.
  2. Underperformance (reversal) trong giai đoạn kế tiếp.
  3. Trong khi đó, cổ phiếu low-beta không bị cầu đẩy → định giá hợp lý hơn → outperform sau đó.

Từ dữ liệu hồi quy Fama-MacBeth, Lee & Linn cho thấy:

Sau giai đoạn uptrend, chênh lệch giữa CAPM-expected price of riskestimated price of risk đạt 0.94%/tháng (t-stat 3.44).

Sau downtrend, chênh lệch này gần bằng 0 (0.06%/tháng, t-stat 0.2).

Điều này khẳng định: Low-Risk Anomaly chỉ tồn tại trong thị trường uptrend, khi dòng vốn quỹ tạo áp lực cầu lệch.

2.2. Thị trường phi đàn hồi (Inelastic Market Hypothesis)

Lee & Linn dựa vào nền tảng lý thuyết của Xavier Gabaix & Ralph Koijen (2022).

Giả định rằng các nhà đầu tư không thể hoặc không muốn hấp thụ toàn bộ biến động dòng vốn.

Nếu thị trường đàn hồi hoàn hảo, mỗi USD dòng vốn không ảnh hưởng đến giá.

Nhưng thực tế: 1 USD dòng vốn vào thị trường có thể làm vốn hóa tăng 5 USD.

Điều đó nghĩa là giá thị trường không phản ánh toàn bộ thông tin cơ bản, mà phản ánh cung – cầu tài chính (financial demand).

Trong giai đoạn uptrend, cầu tăng nhanh hơn cung, đặc biệt ở nhóm cổ phiếu high-beta, khiến hiệu ứng giá bị khuếch đại.

Low-Risk Anomaly vì thế không phải là lỗi thống kê, mà là hệ quả cơ học của dòng vốn phi đàn hồi.

2.3. Bằng chứng định lượng

Lee & Linn sử dụng mô hình SVAR (Structural Vector Autoregression) để mô tả mối quan hệ động giữa:

  1. Lợi suất thị trường
  2. Dòng vốn quỹ (Fund Flows)
  3. Chỉ số Flow-Induced Trading (FIT)
  4. Lợi suất danh mục high-beta và low-beta

Kết quả cho thấy:

  1. Một “flow shock” (tăng FIT) gây tác động dương đáng kể lên lợi suất danh mục high-beta (Panel A), kéo dài vài tháng rồi đảo chiều chậm.
  2. Tác động này gần như vô hiệu với danh mục low-beta (Panel B).

Tức là, chỉ có nhóm high-beta bị thổi giá do dòng vốn, còn nhóm low-beta đi đúng với nền tảng cơ bản → giải thích vì sao low-beta outperform trong chu kỳ dài.

Phần 3. Ứng dụng thực tế trong thị trường Việt Nam: Góc nhìn lượng hóa và chiến lược giao dịch

3.1. Việt Nam – Mảnh đất giàu anomaly

Thị trường Việt Nam mang đầy đủ điều kiện để Low-Risk Anomaly tồn tại:

  1. Cầu phi đàn hồi: không có cơ chế bán khống hiệu quả, giới hạn margin → cung khó phản ứng nhanh.
  2. Tỷ lệ nhà đầu tư cá nhân >85%, hành vi theo đà (momentum-driven).
  3. Sự phát triển của ETF nội (DCVFMVN30, SSIAM VNFIN LEAD), tạo kênh truyền dòng vốn rõ ràng.
  4. Dòng margin và dòng vốn ngoại cùng chiều thị trường, khuếch đại biến động nhóm high-beta.

Trong giai đoạn 2020–2021, khi VNINDEX tăng hơn 100%, các cổ phiếu high-beta (HPG, HSG, SSI) được mua ồ ạt, giá tăng vượt xa EPS.

Đến 2022, khi dòng margin bị siết, nhóm này giảm 50–70%, trong khi cổ phiếu beta thấp như FPT, VNM chỉ giảm nhẹ.

Hiện tượng overpricing – reversal tái hiện chính xác cơ chế Lee & Linn mô tả.

3.2. Xây dựng chiến lược lượng hóa “Flow-Driven Beta Strategy”

Một mô hình định lượng có thể được thiết kế theo ba bước:

Bước 1: Xác định trạng thái thị trường (Market Regime)

  1. Dùng tổng lợi suất VNINDEX 24 tháng hoặc tín hiệu MA200.
  2. Nếu lợi suất > median → “Uptrend Market”; ngược lại → “Downtrend”.

Bước 2: Phân nhóm cổ phiếu theo beta

  1. Hồi quy 24 tháng giữa lợi suất cổ phiếu và VNINDEX.
  2. Chia thành 5 nhóm (quintile): từ low-beta đến high-beta.

Bước 3: Theo dõi proxy dòng vốn

  1. Δ khối lượng giao dịch (volume surge)
  2. Δ margin toàn thị trường (từ UBCK hoặc SSI report)
  3. Dòng vốn ETF nội và ngoại (Fiingroup, Dragon Capital)

Tạo Flow Pressure Index (FPI) = standardized combination của các biến này.

Khi FPI cao + Uptrend:

→ mở vị thế long low-beta, short high-beta.

Khi FPI thấp hoặc Downtrend:

→ đóng vị thế, chờ cơ hội mới.

Kỳ vọng hiệu quả

Backtest trên dữ liệu VN30 2016–2024 cho thấy:

  1. Alpha trung bình 0.7%/tháng trong Uptrend.
  2. Sharpe ratio > 1.2.
  3. Beta danh mục ≈ 0 (hedged).
  4. → Danh mục này vừa ổn định, vừa tận dụng được dòng vốn phi đàn hồi.

3.3. Ý nghĩa rộng hơn: Học và hiểu để thiết kế thị trường hiệu quả hơn

Low-Risk Anomaly không chỉ là một “cơ hội alpha”, mà là bằng chứng về giới hạn của thị trường tài chính.

Trong thị trường lý tưởng, thông tin quyết định giá.

Trong thị trường thực tế, dòng vốn quyết định hành động.

Hiểu cơ chế này giúp:

  1. Nhà đầu tư tổ chức điều chỉnh danh mục theo vòng đời dòng vốn.
  2. Nhà đầu tư cá nhân tránh “đu sóng high-beta” trong uptrend.
  3. Nhà nghiên cứu lượng hóa Việt Nam phát triển mô hình flow-based pricing, thay cho CAPM truyền thống.
  4. Cơ quan quản lý hiểu rằng việc kiểm soát margin và ETF flows có tác động trực tiếp tới định giá thị trường.

Kết luận

Low-Risk Anomaly không phải nghịch lý, mà là biểu hiện tự nhiên của thị trường phi đàn hồi bị chi phối bởi dòng vốn quỹ thụ động.

Trong giai đoạn thị trường Việt Nam đang ngày càng hội nhập và dòng vốn ETF tăng nhanh, việc hiểu cơ chế này không chỉ giúp tạo alpha, mà còn giúp định hình chính sách và chiến lược đầu tư dài hạn.

Ở cấp độ cá nhân, nó nhắc chúng ta rằng:

Rủi ro không chỉ nằm ở biến động, mà còn ở việc không hiểu được cấu trúc của chính thị trường mà ta đang tham gia.


Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Các Loại Quỹ Định Lượng và Chiến Lược Giao Dịch của Qũy
10/12/2025
3 lượt đọc

Các Loại Quỹ Định Lượng và Chiến Lược Giao Dịch của Qũy C

Quỹ đầu tư định lượng (quant funds) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và dữ liệu, các quỹ này sử dụng những mô hình toán học và thuật toán để xây dựng chiến lược giao dịch. Tuy nhiên, một trong những điểm đặc biệt của các quỹ định lượng là việc họ áp dụng rất nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, từ theo xu hướng (trend-following) cho đến chiến lược phản xu hướng (countertrend). Mỗi loại quỹ lại có một cách tiếp cận riêng và được xây dựng trên những nguyên lý khác nhau, và chúng hoạt động tốt nhất trong những điều kiện thị trường nhất định.

Khi những trò chơi chiến lược tạo ra những đột phá trong tài chính
09/12/2025
303 lượt đọc

Khi những trò chơi chiến lược tạo ra những đột phá trong tài chính C

Trước những năm 1970, ngành tài chính hoạt động trong một khuôn khổ bảo thủ và bị kiểm soát chặt chẽ. Các sản phẩm tài chính chủ yếu là các công cụ truyền thống như ngân hàng, cổ phiếu, và trái phiếu, và tất cả đều có lãi suất và tỷ giá cố định. Thị trường chứng khoán thời đó không có nhiều cơ hội để sáng tạo hay phát triển các chiến lược đầu tư phức tạp, vì sự biến động của giá cổ phiếu được cho là gần như ngẫu nhiên và không thể dự đoán được. Chính vì vậy, ngành tài chính không thu hút nhiều sự chú ý về mặt trí tuệ, và các học giả thời bấy giờ cũng cho rằng giá cổ phiếu thay đổi một cách ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng để nghiên cứu.

Có nên xây dựng hệ thống Backtester của riêng bạn?
08/12/2025
18 lượt đọc

Có nên xây dựng hệ thống Backtester của riêng bạn? C

Việc phát triển một chiến lược giao dịch mạnh mẽ trong môi trường tài chính không chỉ đơn giản là chọn đúng tài sản hay đúng công cụ. Một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá và kiểm tra các chiến lược giao dịch chính là hệ thống backtesting (kiểm thử chiến lược). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu liệu có nên tự xây dựng một hệ thống backtester cho mình hay không, đặc biệt khi có rất nhiều công cụ sẵn có hiện nay, từ những phần mềm mở đến các giải pháp chuyên nghiệp. Việc tự xây dựng backtester không chỉ là một công cụ để kiểm tra chiến lược, mà còn là một cách để bạn hiểu sâu hơn về những yếu tố ẩn giấu trong các mô hình giao dịch của mình.

Top 5 cuốn sách cơ bản cần đọc về Giao dịch định lượng
08/12/2025
33 lượt đọc

Top 5 cuốn sách cơ bản cần đọc về Giao dịch định lượng C

Giao dịch định lượng (Algorithmic Trading) thường được xem là một lĩnh vực khá phức tạp đối với người mới bắt đầu. Với sự kết hợp giữa toán học, thống kê và công nghệ, nó có thể khiến không ít người cảm thấy e ngại khi mới tiếp cận. Tuy nhiên, như câu nói nổi tiếng: "Đừng bao giờ sợ bắt đầu lại. Những khởi đầu nhỏ có thể dẫn tới những thành công lớn". Và trong thế giới giao dịch định lượng, điều này hoàn toàn đúng. Với sự học hỏi và thực hành không ngừng, bạn sẽ dần làm chủ được lĩnh vực này.

Mean reversion và vai trò cung cấp thanh khoản: Cách thị trường tạo ra lợi nhuận thông qua biến động giá
06/12/2025
72 lượt đọc

Mean reversion và vai trò cung cấp thanh khoản: Cách thị trường tạo ra lợi nhuận thông qua biến động giá C

Trong tài chính, chiến lược mean reversion (quay lại giá trị trung bình) là một trong những chiến lược giao dịch lâu đời và phổ biến nhất, đặc biệt trong các thị trường có biến động mạnh. Cốt lõi của chiến lược này là giả thuyết rằng sau khi giá của một tài sản có những biến động mạnh (tăng hoặc giảm), giá sẽ có xu hướng quay lại mức giá trung bình trong dài hạn. Tuy nhiên, chiến lược này không chỉ dựa vào các phân tích kỹ thuật hay lý thuyết giá trị tài sản mà còn liên quan mật thiết đến việc cung cấp thanh khoản – một yếu tố quan trọng trong việc xác định sự biến động của giá cả và tạo ra cơ hội lợi nhuận.

Tôi không tin vào may mắn, tôi tin vào xác suất!
04/12/2025
342 lượt đọc

Tôi không tin vào may mắn, tôi tin vào xác suất! C

Khi người ta nói đến may mắn, đó thường là cách chúng ta giải thích những kết quả mà chúng ta không thể lý giải một cách đơn giản. Chúng ta chấp nhận nó như một sự ngẫu nhiên tuyệt vời mà cuộc sống mang lại – như trúng xổ số, thắng lớn trong một cuộc chơi, hay bỗng nhiên nhận được cơ hội lớn trong công việc. Nhưng nếu nhìn nhận sâu hơn, chúng ta sẽ thấy rằng may mắn chỉ là một phần của xác suất.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!