23/07/2024
4,314 lượt đọc
Để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với bản thân, nhà đầu tư cần hiểu rõ đặc điểm và bản chất cơ bản của từng loại chứng khoán, đặc biệt là chứng khoán phái sinh và chứng khoán cơ sở. Nếu không nắm vững kiến thức này, nhà đầu tư có thể gặp rủi ro và mất tiền. Bài viết sau đây của QM Capital sẽ giúp nhà đầu tư so sánh các đặc điểm cơ bản của hai loại chứng khoán này.

Chứng khoán cơ sở (tiếng Anh: Underlying Security) là các sản phẩm chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán và được sử dụng làm tài sản cơ sở cho việc hình thành các loại chứng khoán phái sinh, bao gồm cả chứng quyền.
Để được công nhận là chứng khoán cơ sở, các sản phẩm chứng khoán phải nằm trong chỉ số VN30 hoặc HNX30 và đáp ứng nhiều điều kiện và tiêu chí do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam quy định, bao gồm giá trị vốn hóa thị trường, mức độ thanh khoản, tỷ lệ tự do chuyển nhượng, và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp phát hành.
Có hai loại chứng khoán cơ sở chính:
Thị trường chứng khoán cơ sở là nơi diễn ra các giao dịch mua bán và trao đổi chứng khoán cơ sở. Hàng hóa của thị trường này là chứng khoán cơ sở, vì vậy nó phản ánh thông tin về chi phí vốn cũng như giá cả của nguồn vốn đầu tư trên thị trường chứng khoán.
Về bản chất, chứng khoán cơ sở là một điều kiện cần phải có trong hợp đồng phái sinh và chứng quyền
Chứng khoán phái sinh (tiếng Anh: Derivatives) là một hợp đồng tài chính được thiết lập giữa hai bên tham gia, quy định một giao dịch sẽ diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai. Giao dịch này thường liên quan đến việc mua hoặc bán một tài sản, chính là tài sản cơ sở của chứng khoán phái sinh. Trong suốt thời gian hợp đồng còn hiệu lực, giá trị của chứng khoán phái sinh không cố định mà thay đổi theo sự biến động của giá tài sản cơ sở.
3.1. Hợp đồng tương lai (HĐTL)
Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản ở mức giá xác định tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Hợp đồng này được chuẩn hóa và niêm yết, giao dịch công khai trên các Sở giao dịch chứng khoán. Tại Việt Nam sẽ giao dịch 02 loại hợp đồng tương lai gồm:
− Hợp đồng tương lai chỉ số cổ phiếu VN30
− Hợp đồng tương lai trái phiếu chính phủ
3.2. Hợp đồng kỳ hạn (HĐKH)
Hợp đồng kỳ hạn là một thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản ở mức giá xác định vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, nhưng không được giao dịch công khai mà chỉ thực hiện trên thị trường phi tập trung (OTC).
3.3. Hợp đồng quyền chọn (HĐQC)
Hợp đồng quyền chọn cho phép chủ sở hữu có quyền mua hoặc bán tài sản mức giá xác định trong tương lai. Hợp đồng quyền chọn mua khác hợp đồng tương lai ở điểm người sở hữu có thể lựa chọn thực hiện hoặc không thực hiện theo những thoả thuận trong hợp đồng.
3.4. Hợp đồng hoán đổi (HĐHĐ)
Hợp đồng hoán đổi là một thỏa thuận trao đổi các dòng tiền hoặc tài sản khác nhau giữa hai bên. Các hình thức hợp đồng hoán đổi phổ biến bao gồm hoán đổi lãi suất, hoán đổi tiền tệ, và hoán đổi tín dụng.
Bạn có thể xem thêm tại bài viết Giao dịch phái sinh là gì? Cách để giao dịch phái sinh hiệu quả để hiểu thêm về chứng khoán phái sinh và tối đa hóa lợi nhuận của bạn.
| Chứng khoán cơ sở | Chứng khoán phái sinh | |
| Thị trường | Thị trường giao ngay (Spot market) | Chỉ giao dịch được trên thị trường phái sinh. |
| Ký quỹ | Chỉ giao dịch khi có đủ 100% tiền và cổ phiếu. Nhà đầu tư được phép vay ký quỹ để mua cổ phiếu. Số cổ phiếu này phải đạt tiêu chuẩn mới được giao dịch. | Chỉ được ký quỹ với một tỷ lệ nhất định so với giá trị của các hợp đồng tương lai. Hiện tại tỷ lệ ký quỹ theo quy định VSD là 13%. |
| Giá tham chiếu | - Là giá thanh toán cuối ngày của hợp đồng tương lai tại ngày giao dịch liền trước. - Là giá thanh toán cuối ngày của hợp đồng tương lai tại ngày giao dịch liền trước. | - Là giá thanh toán cuối ngày của hợp đồng tương lai tại ngày giao dịch liền trước. - Ngày giao dịch đầu tiên: Mức giá lý thuyết (do VSD tính toán và công bố). |
| Số lượng | Có giới hạn (phụ thuộc vào tổ chức phát hành cổ phiếu) | Không có giới hạn |
| Bán khống | Bị cấm hoặc hạn chế tại một số thị trường | Tham gia vị thế bán mà không cần có tài sản cơ sở. |
| Số tiền cần để giao dịch | Bằng tổng giá trị chứng khoán muốn mua | Chỉ cần một phần giá trị |
| Số vốn tối thiểu | >2 triệu | >20 triệu |
| Thời điểm thanh toán | Ngày T+0: ghi nhận giao dịch Ngày T+1: ngày chờ tiền, cổ phiếu về Ngày T+2: ngày thanh toán Ngày T+3: có thể giao dịch tiếp | Ngày T+0: ghi nhận giao dịch. Có thể mua bán liên tục trong ngày Ngày T+1: ngày thanh toán lãi/lỗ Việc thanh toán thực hiện vào cuối giờ giao dịch hàng ngày. Nếu tài khoản lỗ ròng khiến số dư ký quỹ dưới mức quy định, nhà đầu tư phải bổ sung vào sáng ngày giao dịch hôm sau, nếu không sẽ bị buộc đóng vị thế. Nếu tài khoản lãi ròng, nhà đầu tư sẽ được nhận lãi phát sinh vào sáng ngày hôm sau. |
| Thời gian giao dịch | 09h00 – 11h30; 13h00 – 15h00 | 08h45 – 11h30; 13h00 – 14h45 |
| Thời gian sở hữu | Không giới hạn | Sở hữu tối đa đến ngày đáo hạn |
| Xu hướng thị trường | Cổ phiếu chủ yếu kiếm lời được nhờ thị trường lên. | Kiếm lời được khi thị trường lên và xuống. |
Đầu tư vào mỗi loại sản phẩm chứng khoán khác nhau sẽ có những ưu điểm và hạn chế nhất định.
Chứng khoán cơ sở:
Chứng khoán phái sinh:
Tạm kết
Hy vọng rằng những thông tin mà QM Capital tổng hợp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh, từ đó lựa chọn được chiến lược cũng như sản phẩm chứng khoán phù hợp cho việc đầu tư của mình.
0 / 5
Quỹ đầu tư định lượng (quant funds) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và dữ liệu, các quỹ này sử dụng những mô hình toán học và thuật toán để xây dựng chiến lược giao dịch. Tuy nhiên, một trong những điểm đặc biệt của các quỹ định lượng là việc họ áp dụng rất nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, từ theo xu hướng (trend-following) cho đến chiến lược phản xu hướng (countertrend). Mỗi loại quỹ lại có một cách tiếp cận riêng và được xây dựng trên những nguyên lý khác nhau, và chúng hoạt động tốt nhất trong những điều kiện thị trường nhất định.
Trước những năm 1970, ngành tài chính hoạt động trong một khuôn khổ bảo thủ và bị kiểm soát chặt chẽ. Các sản phẩm tài chính chủ yếu là các công cụ truyền thống như ngân hàng, cổ phiếu, và trái phiếu, và tất cả đều có lãi suất và tỷ giá cố định. Thị trường chứng khoán thời đó không có nhiều cơ hội để sáng tạo hay phát triển các chiến lược đầu tư phức tạp, vì sự biến động của giá cổ phiếu được cho là gần như ngẫu nhiên và không thể dự đoán được. Chính vì vậy, ngành tài chính không thu hút nhiều sự chú ý về mặt trí tuệ, và các học giả thời bấy giờ cũng cho rằng giá cổ phiếu thay đổi một cách ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng để nghiên cứu.
Việc phát triển một chiến lược giao dịch mạnh mẽ trong môi trường tài chính không chỉ đơn giản là chọn đúng tài sản hay đúng công cụ. Một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá và kiểm tra các chiến lược giao dịch chính là hệ thống backtesting (kiểm thử chiến lược). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu liệu có nên tự xây dựng một hệ thống backtester cho mình hay không, đặc biệt khi có rất nhiều công cụ sẵn có hiện nay, từ những phần mềm mở đến các giải pháp chuyên nghiệp. Việc tự xây dựng backtester không chỉ là một công cụ để kiểm tra chiến lược, mà còn là một cách để bạn hiểu sâu hơn về những yếu tố ẩn giấu trong các mô hình giao dịch của mình.
Giao dịch định lượng (Algorithmic Trading) thường được xem là một lĩnh vực khá phức tạp đối với người mới bắt đầu. Với sự kết hợp giữa toán học, thống kê và công nghệ, nó có thể khiến không ít người cảm thấy e ngại khi mới tiếp cận. Tuy nhiên, như câu nói nổi tiếng: "Đừng bao giờ sợ bắt đầu lại. Những khởi đầu nhỏ có thể dẫn tới những thành công lớn". Và trong thế giới giao dịch định lượng, điều này hoàn toàn đúng. Với sự học hỏi và thực hành không ngừng, bạn sẽ dần làm chủ được lĩnh vực này.
Trong tài chính, chiến lược mean reversion (quay lại giá trị trung bình) là một trong những chiến lược giao dịch lâu đời và phổ biến nhất, đặc biệt trong các thị trường có biến động mạnh. Cốt lõi của chiến lược này là giả thuyết rằng sau khi giá của một tài sản có những biến động mạnh (tăng hoặc giảm), giá sẽ có xu hướng quay lại mức giá trung bình trong dài hạn. Tuy nhiên, chiến lược này không chỉ dựa vào các phân tích kỹ thuật hay lý thuyết giá trị tài sản mà còn liên quan mật thiết đến việc cung cấp thanh khoản – một yếu tố quan trọng trong việc xác định sự biến động của giá cả và tạo ra cơ hội lợi nhuận.
Khi người ta nói đến may mắn, đó thường là cách chúng ta giải thích những kết quả mà chúng ta không thể lý giải một cách đơn giản. Chúng ta chấp nhận nó như một sự ngẫu nhiên tuyệt vời mà cuộc sống mang lại – như trúng xổ số, thắng lớn trong một cuộc chơi, hay bỗng nhiên nhận được cơ hội lớn trong công việc. Nhưng nếu nhìn nhận sâu hơn, chúng ta sẽ thấy rằng may mắn chỉ là một phần của xác suất.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!