23/07/2024
3,873 lượt đọc
Để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với bản thân, nhà đầu tư cần hiểu rõ đặc điểm và bản chất cơ bản của từng loại chứng khoán, đặc biệt là chứng khoán phái sinh và chứng khoán cơ sở. Nếu không nắm vững kiến thức này, nhà đầu tư có thể gặp rủi ro và mất tiền. Bài viết sau đây của QM Capital sẽ giúp nhà đầu tư so sánh các đặc điểm cơ bản của hai loại chứng khoán này.
Chứng khoán cơ sở (tiếng Anh: Underlying Security) là các sản phẩm chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán và được sử dụng làm tài sản cơ sở cho việc hình thành các loại chứng khoán phái sinh, bao gồm cả chứng quyền.
Để được công nhận là chứng khoán cơ sở, các sản phẩm chứng khoán phải nằm trong chỉ số VN30 hoặc HNX30 và đáp ứng nhiều điều kiện và tiêu chí do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam quy định, bao gồm giá trị vốn hóa thị trường, mức độ thanh khoản, tỷ lệ tự do chuyển nhượng, và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp phát hành.
Có hai loại chứng khoán cơ sở chính:
Thị trường chứng khoán cơ sở là nơi diễn ra các giao dịch mua bán và trao đổi chứng khoán cơ sở. Hàng hóa của thị trường này là chứng khoán cơ sở, vì vậy nó phản ánh thông tin về chi phí vốn cũng như giá cả của nguồn vốn đầu tư trên thị trường chứng khoán.
Về bản chất, chứng khoán cơ sở là một điều kiện cần phải có trong hợp đồng phái sinh và chứng quyền
Chứng khoán phái sinh (tiếng Anh: Derivatives) là một hợp đồng tài chính được thiết lập giữa hai bên tham gia, quy định một giao dịch sẽ diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai. Giao dịch này thường liên quan đến việc mua hoặc bán một tài sản, chính là tài sản cơ sở của chứng khoán phái sinh. Trong suốt thời gian hợp đồng còn hiệu lực, giá trị của chứng khoán phái sinh không cố định mà thay đổi theo sự biến động của giá tài sản cơ sở.
3.1. Hợp đồng tương lai (HĐTL)
Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản ở mức giá xác định tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Hợp đồng này được chuẩn hóa và niêm yết, giao dịch công khai trên các Sở giao dịch chứng khoán. Tại Việt Nam sẽ giao dịch 02 loại hợp đồng tương lai gồm:
− Hợp đồng tương lai chỉ số cổ phiếu VN30
− Hợp đồng tương lai trái phiếu chính phủ
3.2. Hợp đồng kỳ hạn (HĐKH)
Hợp đồng kỳ hạn là một thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản ở mức giá xác định vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, nhưng không được giao dịch công khai mà chỉ thực hiện trên thị trường phi tập trung (OTC).
3.3. Hợp đồng quyền chọn (HĐQC)
Hợp đồng quyền chọn cho phép chủ sở hữu có quyền mua hoặc bán tài sản mức giá xác định trong tương lai. Hợp đồng quyền chọn mua khác hợp đồng tương lai ở điểm người sở hữu có thể lựa chọn thực hiện hoặc không thực hiện theo những thoả thuận trong hợp đồng.
3.4. Hợp đồng hoán đổi (HĐHĐ)
Hợp đồng hoán đổi là một thỏa thuận trao đổi các dòng tiền hoặc tài sản khác nhau giữa hai bên. Các hình thức hợp đồng hoán đổi phổ biến bao gồm hoán đổi lãi suất, hoán đổi tiền tệ, và hoán đổi tín dụng.
Bạn có thể xem thêm tại bài viết Giao dịch phái sinh là gì? Cách để giao dịch phái sinh hiệu quả để hiểu thêm về chứng khoán phái sinh và tối đa hóa lợi nhuận của bạn.
Chứng khoán cơ sở | Chứng khoán phái sinh | |
Thị trường | Thị trường giao ngay (Spot market) | Chỉ giao dịch được trên thị trường phái sinh. |
Ký quỹ | Chỉ giao dịch khi có đủ 100% tiền và cổ phiếu. Nhà đầu tư được phép vay ký quỹ để mua cổ phiếu. Số cổ phiếu này phải đạt tiêu chuẩn mới được giao dịch. | Chỉ được ký quỹ với một tỷ lệ nhất định so với giá trị của các hợp đồng tương lai. Hiện tại tỷ lệ ký quỹ theo quy định VSD là 13%. |
Giá tham chiếu | - Là giá thanh toán cuối ngày của hợp đồng tương lai tại ngày giao dịch liền trước. - Là giá thanh toán cuối ngày của hợp đồng tương lai tại ngày giao dịch liền trước. | - Là giá thanh toán cuối ngày của hợp đồng tương lai tại ngày giao dịch liền trước. - Ngày giao dịch đầu tiên: Mức giá lý thuyết (do VSD tính toán và công bố). |
Số lượng | Có giới hạn (phụ thuộc vào tổ chức phát hành cổ phiếu) | Không có giới hạn |
Bán khống | Bị cấm hoặc hạn chế tại một số thị trường | Tham gia vị thế bán mà không cần có tài sản cơ sở. |
Số tiền cần để giao dịch | Bằng tổng giá trị chứng khoán muốn mua | Chỉ cần một phần giá trị |
Số vốn tối thiểu | >2 triệu | >20 triệu |
Thời điểm thanh toán | Ngày T+0: ghi nhận giao dịch Ngày T+1: ngày chờ tiền, cổ phiếu về Ngày T+2: ngày thanh toán Ngày T+3: có thể giao dịch tiếp | Ngày T+0: ghi nhận giao dịch. Có thể mua bán liên tục trong ngày Ngày T+1: ngày thanh toán lãi/lỗ Việc thanh toán thực hiện vào cuối giờ giao dịch hàng ngày. Nếu tài khoản lỗ ròng khiến số dư ký quỹ dưới mức quy định, nhà đầu tư phải bổ sung vào sáng ngày giao dịch hôm sau, nếu không sẽ bị buộc đóng vị thế. Nếu tài khoản lãi ròng, nhà đầu tư sẽ được nhận lãi phát sinh vào sáng ngày hôm sau. |
Thời gian giao dịch | 09h00 – 11h30; 13h00 – 15h00 | 08h45 – 11h30; 13h00 – 14h45 |
Thời gian sở hữu | Không giới hạn | Sở hữu tối đa đến ngày đáo hạn |
Xu hướng thị trường | Cổ phiếu chủ yếu kiếm lời được nhờ thị trường lên. | Kiếm lời được khi thị trường lên và xuống. |
Đầu tư vào mỗi loại sản phẩm chứng khoán khác nhau sẽ có những ưu điểm và hạn chế nhất định.
Chứng khoán cơ sở:
Chứng khoán phái sinh:
Tạm kết
Hy vọng rằng những thông tin mà QM Capital tổng hợp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh, từ đó lựa chọn được chiến lược cũng như sản phẩm chứng khoán phù hợp cho việc đầu tư của mình.
0 / 5
Trong quản lý danh mục đầu tư, việc xây dựng mô hình dự báo lợi suất và tối ưu hóa phân bổ tài sản luôn là thách thức lớn. Một trong những vấn đề thường gặp khi huấn luyện mô hình trên dữ liệu lịch sử là hiện tượng overfitting – mô hình “học thuộc lòng” dữ liệu cũ nhưng lại không hoạt động tốt khi áp dụng vào thực tế.
Ngày 19/10/1987 đã đi vào lịch sử tài chính thế giới với tên gọi Black Monday – Thứ Hai Đen tối. Trong một phiên giao dịch duy nhất, chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) mất tới 22,6%, tương đương khoảng 500 tỷ USD vốn hóa thị trường bay hơi (theo giá trị năm 1987).
Market Return được định nghĩa là tỷ suất lợi nhuận của market portfolio – danh mục thị trường lý tưởng bao gồm tất cả các tài sản có thể đầu tư trong nền kinh tế, từ cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản cho tới hàng hóa và các công cụ phái sinh, với tỷ trọng phân bổ theo đúng giá trị vốn hóa thị trường.
Trong vài thập kỷ qua, sự bùng nổ của công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu đã làm thay đổi căn bản cách thị trường tài chính vận hành. Một trong những “công cụ” gây ảnh hưởng lớn nhất chính là Black Box Trading – hệ thống giao dịch dựa trên thuật toán, nơi mà logic ra quyết định nằm ẩn trong một cấu trúc lập trình kín, không được công khai.
Trong Quant trading, việc phân tích dữ liệu thị trường không chỉ dừng lại ở các chỉ số tổng hợp như giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất (OHLC) theo khung giờ phút hoặc ngày. Để hiểu sâu cách giá cả được hình thành và biến động trong từng khoảnh khắc, các nhà nghiên cứu và quỹ định lượng (quant funds) dựa vào một loại dữ liệu tinh vi hơn: Tick-by-Tick (TBT) Data. Đây là lớp dữ liệu vi mô (micro-level) phản ánh từng sự kiện trong order book, từ đó cung cấp một bức tranh chi tiết nhất về động lực cung – cầu trên thị trường.
Market Microstructure (Vi cấu trúc thị trường) được định nghĩa bởi National Bureau of Economic Research (NBER) là lĩnh vực tập trung vào kinh tế học của thị trường chứng khoán: cách thức thị trường được thiết kế, cơ chế khớp lệnh, hình thành giá, chi phí giao dịch và hành vi của nhà đầu tư. Nếu ví thị trường tài chính giống như một “cỗ máy”, thì market microstructure chính là bộ phận cơ khí và đường dây điện quyết định chiếc máy đó chạy nhanh, trơn tru hay chậm chạp.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!