23/07/2024
4,101 lượt đọc
Để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với bản thân, nhà đầu tư cần hiểu rõ đặc điểm và bản chất cơ bản của từng loại chứng khoán, đặc biệt là chứng khoán phái sinh và chứng khoán cơ sở. Nếu không nắm vững kiến thức này, nhà đầu tư có thể gặp rủi ro và mất tiền. Bài viết sau đây của QM Capital sẽ giúp nhà đầu tư so sánh các đặc điểm cơ bản của hai loại chứng khoán này.
Chứng khoán cơ sở (tiếng Anh: Underlying Security) là các sản phẩm chứng khoán được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán và được sử dụng làm tài sản cơ sở cho việc hình thành các loại chứng khoán phái sinh, bao gồm cả chứng quyền.
Để được công nhận là chứng khoán cơ sở, các sản phẩm chứng khoán phải nằm trong chỉ số VN30 hoặc HNX30 và đáp ứng nhiều điều kiện và tiêu chí do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam quy định, bao gồm giá trị vốn hóa thị trường, mức độ thanh khoản, tỷ lệ tự do chuyển nhượng, và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp phát hành.
Có hai loại chứng khoán cơ sở chính:
Thị trường chứng khoán cơ sở là nơi diễn ra các giao dịch mua bán và trao đổi chứng khoán cơ sở. Hàng hóa của thị trường này là chứng khoán cơ sở, vì vậy nó phản ánh thông tin về chi phí vốn cũng như giá cả của nguồn vốn đầu tư trên thị trường chứng khoán.
Về bản chất, chứng khoán cơ sở là một điều kiện cần phải có trong hợp đồng phái sinh và chứng quyền
Chứng khoán phái sinh (tiếng Anh: Derivatives) là một hợp đồng tài chính được thiết lập giữa hai bên tham gia, quy định một giao dịch sẽ diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai. Giao dịch này thường liên quan đến việc mua hoặc bán một tài sản, chính là tài sản cơ sở của chứng khoán phái sinh. Trong suốt thời gian hợp đồng còn hiệu lực, giá trị của chứng khoán phái sinh không cố định mà thay đổi theo sự biến động của giá tài sản cơ sở.
3.1. Hợp đồng tương lai (HĐTL)
Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản ở mức giá xác định tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Hợp đồng này được chuẩn hóa và niêm yết, giao dịch công khai trên các Sở giao dịch chứng khoán. Tại Việt Nam sẽ giao dịch 02 loại hợp đồng tương lai gồm:
− Hợp đồng tương lai chỉ số cổ phiếu VN30
− Hợp đồng tương lai trái phiếu chính phủ
3.2. Hợp đồng kỳ hạn (HĐKH)
Hợp đồng kỳ hạn là một thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản ở mức giá xác định vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, nhưng không được giao dịch công khai mà chỉ thực hiện trên thị trường phi tập trung (OTC).
3.3. Hợp đồng quyền chọn (HĐQC)
Hợp đồng quyền chọn cho phép chủ sở hữu có quyền mua hoặc bán tài sản mức giá xác định trong tương lai. Hợp đồng quyền chọn mua khác hợp đồng tương lai ở điểm người sở hữu có thể lựa chọn thực hiện hoặc không thực hiện theo những thoả thuận trong hợp đồng.
3.4. Hợp đồng hoán đổi (HĐHĐ)
Hợp đồng hoán đổi là một thỏa thuận trao đổi các dòng tiền hoặc tài sản khác nhau giữa hai bên. Các hình thức hợp đồng hoán đổi phổ biến bao gồm hoán đổi lãi suất, hoán đổi tiền tệ, và hoán đổi tín dụng.
Bạn có thể xem thêm tại bài viết Giao dịch phái sinh là gì? Cách để giao dịch phái sinh hiệu quả để hiểu thêm về chứng khoán phái sinh và tối đa hóa lợi nhuận của bạn.
Chứng khoán cơ sở | Chứng khoán phái sinh | |
Thị trường | Thị trường giao ngay (Spot market) | Chỉ giao dịch được trên thị trường phái sinh. |
Ký quỹ | Chỉ giao dịch khi có đủ 100% tiền và cổ phiếu. Nhà đầu tư được phép vay ký quỹ để mua cổ phiếu. Số cổ phiếu này phải đạt tiêu chuẩn mới được giao dịch. | Chỉ được ký quỹ với một tỷ lệ nhất định so với giá trị của các hợp đồng tương lai. Hiện tại tỷ lệ ký quỹ theo quy định VSD là 13%. |
Giá tham chiếu | - Là giá thanh toán cuối ngày của hợp đồng tương lai tại ngày giao dịch liền trước. - Là giá thanh toán cuối ngày của hợp đồng tương lai tại ngày giao dịch liền trước. | - Là giá thanh toán cuối ngày của hợp đồng tương lai tại ngày giao dịch liền trước. - Ngày giao dịch đầu tiên: Mức giá lý thuyết (do VSD tính toán và công bố). |
Số lượng | Có giới hạn (phụ thuộc vào tổ chức phát hành cổ phiếu) | Không có giới hạn |
Bán khống | Bị cấm hoặc hạn chế tại một số thị trường | Tham gia vị thế bán mà không cần có tài sản cơ sở. |
Số tiền cần để giao dịch | Bằng tổng giá trị chứng khoán muốn mua | Chỉ cần một phần giá trị |
Số vốn tối thiểu | >2 triệu | >20 triệu |
Thời điểm thanh toán | Ngày T+0: ghi nhận giao dịch Ngày T+1: ngày chờ tiền, cổ phiếu về Ngày T+2: ngày thanh toán Ngày T+3: có thể giao dịch tiếp | Ngày T+0: ghi nhận giao dịch. Có thể mua bán liên tục trong ngày Ngày T+1: ngày thanh toán lãi/lỗ Việc thanh toán thực hiện vào cuối giờ giao dịch hàng ngày. Nếu tài khoản lỗ ròng khiến số dư ký quỹ dưới mức quy định, nhà đầu tư phải bổ sung vào sáng ngày giao dịch hôm sau, nếu không sẽ bị buộc đóng vị thế. Nếu tài khoản lãi ròng, nhà đầu tư sẽ được nhận lãi phát sinh vào sáng ngày hôm sau. |
Thời gian giao dịch | 09h00 – 11h30; 13h00 – 15h00 | 08h45 – 11h30; 13h00 – 14h45 |
Thời gian sở hữu | Không giới hạn | Sở hữu tối đa đến ngày đáo hạn |
Xu hướng thị trường | Cổ phiếu chủ yếu kiếm lời được nhờ thị trường lên. | Kiếm lời được khi thị trường lên và xuống. |
Đầu tư vào mỗi loại sản phẩm chứng khoán khác nhau sẽ có những ưu điểm và hạn chế nhất định.
Chứng khoán cơ sở:
Chứng khoán phái sinh:
Tạm kết
Hy vọng rằng những thông tin mà QM Capital tổng hợp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng khoán cơ sở và chứng khoán phái sinh, từ đó lựa chọn được chiến lược cũng như sản phẩm chứng khoán phù hợp cho việc đầu tư của mình.
0 / 5
Trong thị trường phái sinh Việt Nam, nơi thanh khoản tập trung gần như toàn bộ vào hợp đồng VN30F1M, hành vi giá thường nhiễu, dao động mạnh và chịu ảnh hưởng lớn từ dòng tiền ngắn hạn. Vì vậy, một hệ thống giao dịch chỉ dựa trên một khung thời gian duy nhất thường không đủ — bạn có thể đúng hướng nhưng vẫn lỗ chỉ vì vào sai nhịp.
Python không chỉ là một ngôn ngữ lập trình phổ biến — trong lĩnh vực tài chính định lượng và giao dịch tự động (quant trading), nó đã trở thành công cụ chủ lực. Nhờ hàng loạt thư viện mạnh mẽ, lập trình viên và nhà đầu tư giờ có thể biến ý tưởng chiến lược thành mô hình thực thi — từ phân tích dữ liệu, backtesting tới triển khai live trading.
Một trong những quyết định tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả giao dịch — là việc chọn khung thời gian (time frame). Hầu hết các trader, đặc biệt là người mới, đều bắt đầu với câu hỏi: “Tôi nên giao dịch khung nào — 1 phút, 5 phút, hay khung ngày?” Thực tế, không có “khung thời gian tốt nhất”. Thị trường không quan tâm bạn vào lệnh ở 9h30 hay nắm giữ đến tháng sau. Cái thị trường phản hồi chỉ là xác suất và hành vi giá trong khung mà bạn chọn.
Thị trường tài chính là nơi con người, tâm lý và dữ liệu va vào nhau. Mỗi chu kỳ lại tạo ra những người thắng lớn, và để lại bài học cho những người đến sau. Nếu nhìn lại hơn 100 năm lịch sử, có một nhóm nhỏ trader đã để lại dấu ấn đến mức dù bạn đang làm trading định lượng, discretionary hay macro thì triết lý của họ vẫn còn nguyên giá trị. Dưới đây là 10 trader mà bất kỳ ai nghiên cứu thị trường nghiêm túc cũng nên hiểu rõ. Không chỉ để ngưỡng mộ, mà để rút ra cách họ tư duy về rủi ro, xác suất, và tâm lý con người.
Rủi ro thị trường (market risk) là rủi ro hệ thống ảnh hưởng đồng thời đến nhiều tài sản — không thể loại bỏ hoàn toàn nhưng có thể quản trị. Bài này trình bày phân tích chuyên sâu về bản chất các loại rủi ro thị trường, phương pháp đo lường chính, rồi đi vào 5 chiến lược giảm thiểu (risk tolerance, đa dạng hoá, hedging, giám sát liên tục, và tầm nhìn dài hạn). Cuối bài có phần cài đặt kỹ thuật và khuyến nghị quản trị.
Nhiều người nghĩ rằng xây dựng một chiến lược định lượng chỉ đơn giản là kết hợp vài chỉ báo kỹ thuật, chạy backtest và chọn ra mô hình có đường equity “đẹp”. Nhưng thực tế thì khác xa — một chiến lược có thể tồn tại ngoài thị trường thật cần một quy trình rõ ràng, có kiểm định và giới hạn rủi ro ở từng bước.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!