01/04/2025
411 lượt đọc
Trong giao dịch tự động (Automated Trading), các loại lệnh đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chiến lược giao dịch. Mỗi loại lệnh có chức năng và đặc điểm riêng, được tối ưu hóa cho các tình huống thị trường khác nhau và các mục tiêu giao dịch cụ thể. Hiểu rõ về các loại lệnh này sẽ giúp các nhà giao dịch tự động triển khai hệ thống của mình một cách hiệu quả hơn, từ đó tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Dưới đây là những loại lệnh chính mà hệ thống giao dịch tự động sử dụng và cách chúng hoạt động trong thực tế:
Lệnh thị trường là một trong những lệnh cơ bản và phổ biến nhất trong giao dịch tự động. Khi đặt lệnh thị trường, hệ thống giao dịch sẽ thực hiện mua hoặc bán một tài sản ngay lập tức với giá tốt nhất có sẵn trên thị trường tại thời điểm đó. Đây là một loại lệnh được sử dụng trong các chiến lược cần thực hiện giao dịch nhanh chóng và không yêu cầu sự chính xác tuyệt đối về giá.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Lệnh giới hạn là lệnh mà bạn đặt để mua hoặc bán tài sản tại một mức giá xác định trước. Hệ thống sẽ chỉ thực hiện lệnh khi giá thị trường đạt đến mức giá mà bạn đã đặt ra. Điều này giúp nhà giao dịch kiểm soát được mức giá thực hiện giao dịch, tránh những bất ngờ do biến động giá mạnh.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Lệnh dừng (stop order) là một loại lệnh được đặt để đóng một vị thế khi giá đạt đến một mức cụ thể. Đây là công cụ phổ biến để quản lý rủi ro, giúp bảo vệ tài khoản khỏi những đợt điều chỉnh lớn của thị trường. Lệnh dừng sẽ chuyển thành lệnh thị trường khi giá đạt mức mà nhà giao dịch đã đặt ra.
Lệnh dừng:
Lệnh dừng giới hạn:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Lệnh theo dõi là một dạng lệnh dừng tự động điều chỉnh mức dừng theo hướng có lợi cho nhà giao dịch khi thị trường di chuyển theo hướng có lợi cho vị thế của họ. Hệ thống sẽ tự động nâng mức dừng lên khi giá di chuyển theo hướng có lợi, nhưng mức dừng sẽ không bao giờ giảm xuống.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Lệnh liên kết cho phép nhà giao dịch thiết lập một hệ thống lệnh hoàn chỉnh trong một giao dịch duy nhất, bao gồm các lệnh vào, lệnh dừng và lệnh chốt lời. Đây là một công cụ hữu ích trong việc quản lý giao dịch và bảo vệ tài khoản mà không cần theo dõi liên tục.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Các loại lệnh trong giao dịch tự động đều có những ưu và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn loại lệnh phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa chiến lược giao dịch, bảo vệ tài khoản và giảm thiểu rủi ro. Nhà giao dịch tự động cần hiểu rõ về các loại lệnh này và kết hợp chúng với các chiến lược giao dịch để đạt được hiệu quả cao nhất trong môi trường thị trường biến động và có tính thanh khoản cao như hiện nay.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.
Trong những năm gần đây, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và machine learning (ML) vào đầu tư định lượng đã trở thành xu hướng chủ đạo, làm thay đổi sâu sắc phương thức hoạt động của nhiều quỹ đầu tư lớn trên thế giới. Một trong những quỹ điển hình nhất vừa đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực này là AQR Capital Management, được sáng lập bởi Cliff Asness. Sau nhiều năm tỏ ra dè dặt, mới đây AQR đã quyết định mạnh dạn "đầu hàng máy móc," cho phép AI chi phối nhiều hơn trong các quyết định đầu tư.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!