01/04/2025
912 lượt đọc
Trong giao dịch tự động (Automated Trading), các loại lệnh đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chiến lược giao dịch. Mỗi loại lệnh có chức năng và đặc điểm riêng, được tối ưu hóa cho các tình huống thị trường khác nhau và các mục tiêu giao dịch cụ thể. Hiểu rõ về các loại lệnh này sẽ giúp các nhà giao dịch tự động triển khai hệ thống của mình một cách hiệu quả hơn, từ đó tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Dưới đây là những loại lệnh chính mà hệ thống giao dịch tự động sử dụng và cách chúng hoạt động trong thực tế:

Lệnh thị trường là một trong những lệnh cơ bản và phổ biến nhất trong giao dịch tự động. Khi đặt lệnh thị trường, hệ thống giao dịch sẽ thực hiện mua hoặc bán một tài sản ngay lập tức với giá tốt nhất có sẵn trên thị trường tại thời điểm đó. Đây là một loại lệnh được sử dụng trong các chiến lược cần thực hiện giao dịch nhanh chóng và không yêu cầu sự chính xác tuyệt đối về giá.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Lệnh giới hạn là lệnh mà bạn đặt để mua hoặc bán tài sản tại một mức giá xác định trước. Hệ thống sẽ chỉ thực hiện lệnh khi giá thị trường đạt đến mức giá mà bạn đã đặt ra. Điều này giúp nhà giao dịch kiểm soát được mức giá thực hiện giao dịch, tránh những bất ngờ do biến động giá mạnh.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Lệnh dừng (stop order) là một loại lệnh được đặt để đóng một vị thế khi giá đạt đến một mức cụ thể. Đây là công cụ phổ biến để quản lý rủi ro, giúp bảo vệ tài khoản khỏi những đợt điều chỉnh lớn của thị trường. Lệnh dừng sẽ chuyển thành lệnh thị trường khi giá đạt mức mà nhà giao dịch đã đặt ra.
Lệnh dừng:
Lệnh dừng giới hạn:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Lệnh theo dõi là một dạng lệnh dừng tự động điều chỉnh mức dừng theo hướng có lợi cho nhà giao dịch khi thị trường di chuyển theo hướng có lợi cho vị thế của họ. Hệ thống sẽ tự động nâng mức dừng lên khi giá di chuyển theo hướng có lợi, nhưng mức dừng sẽ không bao giờ giảm xuống.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Lệnh liên kết cho phép nhà giao dịch thiết lập một hệ thống lệnh hoàn chỉnh trong một giao dịch duy nhất, bao gồm các lệnh vào, lệnh dừng và lệnh chốt lời. Đây là một công cụ hữu ích trong việc quản lý giao dịch và bảo vệ tài khoản mà không cần theo dõi liên tục.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Các loại lệnh trong giao dịch tự động đều có những ưu và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn loại lệnh phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa chiến lược giao dịch, bảo vệ tài khoản và giảm thiểu rủi ro. Nhà giao dịch tự động cần hiểu rõ về các loại lệnh này và kết hợp chúng với các chiến lược giao dịch để đạt được hiệu quả cao nhất trong môi trường thị trường biến động và có tính thanh khoản cao như hiện nay.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.

0 / 5
Trong quantitative trading, việc dự đoán xác suất của một lệnh giao dịch thành công (hay thua lỗ) là một yếu tố quan trọng. Một trong những công cụ phổ biến được sử dụng để dự đoán xác suất này chính là logistic regression. Mặc dù có tên gọi là “regression” (hồi quy), logistic regression lại được thiết kế đặc biệt để giải quyết các vấn đề phân loại, tức là dự đoán xác suất của sự kiện nhị phân (như "win"/"loss", "success"/"failure").
Nếu bỏ hết “mỹ từ” đi, long–short đơn giản là cách tách phần thị trường chung (beta) ra khỏi phần khác biệt do mô hình (alpha). Thay vì chỉ mua những gì mình thích, ta vừa long thứ mình cho là sẽ chạy “tương đối tốt hơn”, vừa short thứ mình cho là sẽ chạy “tương đối kém hơn”, rồi ghép lại thành một danh mục gần như trung hòa với thị trường.
Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, việc phát hiện sự thay đổi chế độ của thị trường (regime change) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xu hướng và điều chỉnh chiến lược giao dịch. Hai mô hình phổ biến để phát hiện sự thay đổi chế độ là Breakout Model và Crossover Model. Cả hai mô hình này đều được ứng dụng rộng rãi trong các chiến lược giao dịch tự động (quant trading) và có thể được tối ưu hóa để sử dụng hiệu quả tại thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về hai mô hình này, cách áp dụng chúng, và cách phát hiện sự thay đổi chế độ trong thị trường tài chính Việt Nam.
Để hiểu được lý do tại sao nến Nhật (Japanese Candlestick) lại là công cụ mạnh mẽ trong giao dịch, ta cần bắt đầu từ khái niệm cơ bản. Mỗi cây nến đại diện cho 4 giá trị quan trọng trong một khoảng thời gian nhất định (tùy thuộc vào khung thời gian mà trader chọn: 1 phiên, 1 giờ, v.v.):
Khối lượng giao dịch (trading volume) là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược giao dịch nào, đặc biệt là trong lĩnh vực quant trading. Khối lượng giao dịch giúp các nhà đầu tư đánh giá sự quan tâm và hành vi của thị trường đối với một tài sản, từ đó đưa ra quyết định chính xác về thời điểm tham gia và thoái lui. Đặc biệt tại thị trường phái sinh Việt Nam, nơi sự phát triển còn khá mới mẻ nhưng đang có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, việc hiểu rõ vai trò và tác động của khối lượng giao dịch là yếu tố không thể thiếu đối với các nhà đầu tư áp dụng chiến lược quant.
Swing trading là kiểu giao dịch dựa trên việc tận dụng những nhịp dao động của thị trường, thường kéo dài vài phiên đến vài tuần. Đây không phải câu chuyện “ngồi canh từng phút từng giây”, mà là cách tiếp cận trung hạn, bám nhịp giá và nhịp dòng tiền. Khi áp dụng vào thị trường Việt Nam, swing trading lại càng phù hợp hơn, đơn giản vì VN-Index và nhóm VN30 luôn tồn tại những dao động vừa đủ lớn để trader có thể tận dụng, nhưng không quá nhiễu như các thị trường crypto hay forex.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!