24/11/2025
3 lượt đọc
Swing trading là kiểu giao dịch dựa trên việc tận dụng những nhịp dao động của thị trường, thường kéo dài vài phiên đến vài tuần. Đây không phải câu chuyện “ngồi canh từng phút từng giây”, mà là cách tiếp cận trung hạn, bám nhịp giá và nhịp dòng tiền. Khi áp dụng vào thị trường Việt Nam, swing trading lại càng phù hợp hơn, đơn giản vì VN-Index và nhóm VN30 luôn tồn tại những dao động vừa đủ lớn để trader có thể tận dụng, nhưng không quá nhiễu như các thị trường crypto hay forex.
Cái khó nằm ở chỗ phần lớn nhà đầu tư trong nước vẫn quen với kiểu giao dịch cảm tính – thấy cổ phiếu tăng thì mua, giảm thì sợ. Trong khi swing trading đòi hỏi bạn hiểu một điều rất rõ: thị trường có “nhịp”, và nhịp đó thường lặp lại. Những nhóm cổ phiếu như ngân hàng, chứng khoán, thép hay midcap có sóng theo kỳ vọng đều có chu kỳ quay vòng dòng tiền rõ ràng. Bạn không cần đoán đỉnh đáy, chỉ cần đứng đúng nhịp.
Một ví dụ điển hình là giai đoạn cuối mỗi quý, khi áp lực NAV của các quỹ lớn khiến thị trường thường tăng nhẹ 3–5 phiên trước ngày chốt NAV. Những người trade theo nhịp biết rõ đây là thời điểm tốt để vào các mã thanh khoản lớn, trong khi phần đông lại không để ý. Swing trading tận dụng chính những “vị trí lên xuống quen thuộc” này. Bạn không cố đánh bại thị trường, bạn chỉ cố “đi theo nhịp” của nó.
Một hệ thống swing trading không bắt đầu bằng biểu đồ, mà bắt đầu bằng việc bạn phải tự trả lời: mình muốn đạt được gì? Bạn giao dịch với 100 triệu hay 1 tỷ là hai câu chuyện hoàn toàn khác. Kỳ vọng 4–6%/tháng là hợp lý. Kỳ vọng 20%/tháng là đánh bạc. Khi đã xác định được mục tiêu, bạn sẽ biết bạn nên dùng công cụ nào, tần suất giao dịch ra sao, mức rủi ro cho mỗi lệnh thế nào.
Các swing trader trong nước thường kết hợp bộ công cụ rất cơ bản nhưng hiệu quả: MA20 – MA50 để nhận diện xu hướng ngắn hạn, RSI để nhận diện trạng thái quá mua/quá bán, và hệ thống hỗ trợ – kháng cự theo vùng giá. Những công cụ này không giúp bạn “đoán trước tương lai”, nhưng nó giúp bạn đưa ra quyết định có xác suất cao hơn. Ví dụ: một mã như MBB khi liên tục bật lại từ vùng 21.8–22.0 trong nhiều phiên, điều đó không phải ngẫu nhiên. Nó là dấu hiệu dòng tiền đang bảo vệ vùng giá đó, và swing trader chỉ cần chờ tín hiệu volume hoặc RSI đi kèm là có thể vào lệnh.
Rủi ro mới là phần quyết định bạn sống được lâu hay không. Phần lớn nhà đầu tư thua không phải vì phân tích kém, mà vì họ không đặt stoploss hoặc không tính toán khối lượng lệnh phù hợp. Swing trading yêu cầu kỷ luật: không risk quá 1–2% tài khoản mỗi lệnh, luôn đặt ngưỡng dừng lỗ, và luôn giữ tỷ lệ risk/reward tối thiểu 1:2. Thị trường Việt Nam có những cú rơi “không kịp trở tay” do tin tức vĩ mô hoặc chính sách, và nếu bạn không có stoploss, rất khó để quay lại đúng nhịp.
Để swing trading trở thành một hệ thống, bạn cần có thói quen kiểm tra thị trường mỗi ngày. Điều này không có nghĩa là ngồi nhìn bảng điện hàng giờ; chỉ cần khoảng 20–30 phút để xem nhóm cổ phiếu theo dõi, đường giá, volume, và những thay đổi đáng chú ý. Cuối tuần là thời điểm để nhìn lại toàn cảnh thị trường: xu hướng VN-Index, dòng tiền đang vào nhóm nào, nhóm ngân hàng yếu hay mạnh, các cổ phiếu leader có tiếp tục giữ trend hay không. Từ đó bạn chọn ra danh sách 5–10 mã có setup tốt nhất để chuẩn bị cho tuần mới.
Cảm xúc là thứ gây hỏng hệ thống nhanh nhất. Nếu bạn vào lệnh chỉ vì FOMO, bạn đang bước ra khỏi kế hoạch. Nếu bạn giữ lệnh lỗ chỉ vì “hy vọng”, bạn đang giao dịch bằng niềm tin chứ không phải dữ liệu. Swing trading không yêu cầu bạn phải đúng 100%, nó chỉ yêu cầu bạn giữ kỷ luật đủ để khi đúng thì lợi nhuận lớn hơn khi sai. Một trong những cách hiệu quả nhất để duy trì kỷ luật là ghi lại nhật ký giao dịch: vào lúc đó bạn vào lệnh vì lý do gì, bạn thoát lệnh như thế nào, cảm xúc của bạn ra sao. Những ghi chép này sau vài tháng sẽ cho bạn hiểu chính bạn hơn bất cứ indicator nào.
Thị trường Việt Nam vẫn còn rất nhiều nhịp và dao động để swing trader tận dụng. Khi bạn có một hệ thống rõ ràng, biết mình làm gì, vào khi nào, ra khi nào, bạn sẽ nhận ra rằng swing trading không phải là chuyện dự đoán đúng sai, mà là chuyện xử lý xác suất. Và chỉ cần bạn nghiêng nhẹ xác suất về phía mình, phần còn lại thời gian sẽ tự trả lời.
0 / 5
Mô hình Markowitz, hay còn gọi là Mô hình Trung Bình - Phương Sai (Mean-Variance Model), là nền tảng của lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại và đã được phát triển bởi Harry Markowitz vào năm 1952. Mô hình này được xem là một trong những công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, kết hợp giữa các tài sản khác nhau sao cho tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng trong khi giảm thiểu rủi ro. Cốt lõi của mô hình là phân tích sự kết hợp giữa các tài sản dựa trên lợi nhuận kỳ vọng và độ biến động (rủi ro) của chúng.
Thống kê Bayes xuất phát từ một nguyên tắc rất tự nhiên nhưng lại có sức mạnh đặc biệt lớn trong các hệ thống phức tạp như thị trường tài chính: niềm tin của chúng ta về một hiện tượng không cố định, mà thay đổi khi có thêm thông tin mới. Trong bối cảnh tài chính, điều này đặc biệt quan trọng vì thị trường không có trạng thái cân bằng lâu dài; thay vào đó, nó liên tục chuyển đổi qua nhiều chế độ (regime), thường xuyên chịu tác động bởi tin tức, dòng tiền, tâm lý nhà đầu tư và các yếu tố bất ngờ khác. Định lý Bayes cho phép chúng ta mô hình hóa sự thay đổi này thông qua ba thành phần cơ bản: “prior” – niềm tin ban đầu, “likelihood” – khả năng bằng chứng xuất hiện nếu giả thuyết đúng, và “posterior” – niềm tin đã được cập nhật.
Bước ngoặt của một người làm trading không phải lúc họ học được thêm một chỉ báo mới, mà là lúc họ nhận ra: thị trường không hề “trơn tru” và ngẫu nhiên như sách vở nói. Nó có những điểm lệch, những nhịp lặp lại, những hành vi rất… con người. Và nếu mình đủ kiên nhẫn để nhìn sâu vào dữ liệu, những điểm lệch đó chính là chỗ để mình kiếm tiền một cách có kỷ luật. Đó là cách nhiều người bước từ “trade theo cảm giác” sang “quant trading”.
Trên thị trường, không phải phiên nào cũng có cấu trúc giống nhau. Nếu nhìn lại một năm giao dịch của VNIndex hoặc phái sinh VN30, bạn sẽ thấy khá rõ: chỉ khoảng 60–65% số phiên là dao động trong biên độ “bình thường” (ví dụ ±0,7% so với tham chiếu). Khoảng 20% số phiên còn lại dao động rộng hơn hẳn (1–1,5%), và có một nhóm nhỏ, thường chỉ 5–8% số phiên, biến động rất khó chịu: mở cửa một kiểu, giữa phiên đảo chiều, cuối phiên bị kéo mạnh do tin tức hoặc do khối ngoại. Điều đáng nói là phần lớn những phiên “khó chịu” này không xuất hiện ngẫu nhiên, mà rơi đúng vào những ngày có thông tin: họp Fed rạng sáng hôm trước, Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh tỷ giá, công bố CPI của Mỹ hoặc châu Âu, hoặc trong nước có tin liên quan đến nhóm ngành ngân hàng – bất động sản. Nói cách khác: lịch biến động là thứ có thể đoán trước, chỉ có hướng biến động là không.
Trong tài chính, đặc biệt là giao dịch định lượng (quant trading), việc phân tích các chỉ số kinh tế và sự kiện vĩ mô không chỉ giúp nhà đầu tư hiểu rõ tình hình nền kinh tế mà còn cung cấp dữ liệu đầu vào quan trọng cho các mô hình dự báo và chiến lược giao dịch. Những chỉ số này có thể ảnh hưởng mạnh đến tâm lý thị trường, từ đó tác động đến quyết định đầu tư và giao dịch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những chỉ số kinh tế quan trọng cần theo dõi và cách chúng ảnh hưởng đến thị trường tài chính trong chiến lược quant trading.
Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, một trong những yếu tố quan trọng giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác là dòng tiền (capital flow). Dòng tiền không chỉ phản ánh sự thay đổi trong tâm lý và hành vi của các nhà đầu tư mà còn cung cấp thông tin quý giá về xu hướng thị trường. Một trong những phương pháp giao dịch hiệu quả được phát triển từ việc phân tích dòng tiền chính là Flow-based strategies. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về dòng tiền, tầm quan trọng của nó trong giao dịch, và cách thức áp dụng chiến lược dựa trên dòng tiền để tối ưu hóa kết quả giao dịch.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!