15/08/2024
2,223 lượt đọc
Bearish Expanding Triangle, hay còn gọi là mẫu hình tam giác mở rộng giảm, là một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng trong giao dịch chứng khoán. Được giới thiệu lần đầu bởi Robert D. Edwards và John Magee trong cuốn sách “Phân tích kỹ thuật về xu hướng chứng khoán” xuất bản năm 1948, mẫu hình này giúp xác định các điểm phá vỡ (breakout) trên thị trường. Hôm nay hãy cùng QM Capital tìm hiểu về mẫu hình này nhé
Bearish Expanding Triangle (Tam giác mở rộng giảm) là một mẫu hình kỹ thuật được sử dụng phổ biến trong phân tích kỹ thuật, đặc biệt trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm. Mẫu hình này thường xuất hiện sau một xu hướng tăng, báo hiệu sự thay đổi hướng đi xuống của thị trường.
Thông thường, Mẫu hình này được xác định bởi sự mở rộng dần của biên độ dao động giữa các đỉnh và đáy, tạo ra một hình tam giác với hai đường xu hướng, trong đó đường kháng cự dốc lên và đường hỗ trợ dốc xuống.
Về cơ bản, Bearish Expanding Triangle có những đặc điểm cơ bản sau đây:
Mẫu hình bearish expanding triangle thường hình thành trong giai đoạn thị trường có sự biến động lớn, đặc biệt khi có những thông tin tiêu cực ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư. Sự không chắc chắn và biến động này tạo điều kiện cho sự mở rộng biên độ dao động giá.
Mẫu hình tam giác mở rộng giảm giá hình thành khi giá của một cổ phiếu dần tạo ra các điểm cao mới (1, 3, 5) và các điểm thấp cao hơn (2, 4), theo sau hai đường xu hướng mở rộng. Mẫu hình này có thể hình thành khi các nhà đầu tư lớn phân tán việc mua của họ qua một khoảng thời gian.
Khi việc mua ban đầu diễn ra, các nhà tham gia thị trường khác phản ứng với giá tăng và nhảy vào tham gia thị trường. Sau đó, các nhà đầu tư giá trị bắt đầu bán ra, tin rằng giá đã tăng quá cao, điều này khuyến khích nhà đầu tư lớn ban đầu tiếp tục mua vào. Một khi những hoạt động này dừng lại, giá có thể phá vỡ theo bất kỳ hướng nào.
Nếu giá phá vỡ ranh giới dưới của mẫu hình, xu hướng GIẢM giá được xác nhận, nhà giao dịch có thể mua tại điểm đột phá xuống.
5.1. Trong xu hướng tăng
Nếu như trong mẫu hình tam giác mở rộng tăng,chúng ta coi mẫu hình tam giác mở rộng như một phạm vi giao dịch và giao dịch các chuyển động giá trong phạm vi đó thì với chiến lược thứ đầu tiên này, chúng ta sẽ coi mẫu hình tam giác mở rộng như một mẫu hình tiếp diễn và tìm kiếm sự phá vỡ theo cùng hướng với xu hướng trước đó.
Trong ảnh, ta thấy xu hướng tăng trước đó, sau đó là mẫu hình tam giác mở rộng và nhận thấy giá phá vỡ (giá mô phỏng bằng các đường chấm xanh lam).
Sự đột phá ở đây vốn dĩ rất thách thức vì giá đang cố gắng phá vỡ một đường dốc lên, nghĩa là giá cần tăng rất nhanh trong một thời gian ngắn. Nếu sự đột phá xảy ra quá chậm, đường giá cổ phiếu sẽ trông như chỉ di chuyển dọc theo mép của đường, khiến khó xác định liệu một sự phá vỡ thực sự đã xảy ra hay chưa.
Sự phá vỡ tốt nhất sẽ là khi mức giá vượt lên đường, rồi quay lại để hình thành một nền tảng ổn định.
Khi giao dịch, chúng ta sẽ tìm cách vào lệnh gần nền tảng ổn định một khi nó đã được thiết lập, để hành động như một bệ phóng cho đợt di chuyển tiếp theo lên trên.
Lưu ý rằng chiến lược này cũng hoạt động tốt trong xu hướng downtrend, bạn chỉ cần lật ngược mẫu hình để tìm kiếm sự phá vỡ xuống.
Chiến lược này hoạt động tốt nhất nếu xu hướng trước (trước khi hình thành mẫu hình tam giác) mạnh và có xác suất thành công cao hơn nếu tam giác nhỏ hơn, xét về chiều cao và thời gian.
5.2. Trong xu hướng giảm
Trong chiến lược này, thay vì tìm kiếm một sự phá vỡ theo hướng của xu hướng trước chúng ta sẽ tìm kiếm một sự phá vỡ theo hướng ngược lại, tức là một sự đảo chiều xu hướng.
Cụ thể hơn, chúng ta không tìm kiếm một sự phá vỡ, mà là một cơ hội để khởi đầu một vị trí ngược hướng với xu hướng hiện tại.
Điều này có nghĩa là thay vì một sự phá vỡ, chúng ta có thể tìm kiếm một điểm vào lệnh có rủi ro thấp cho lần vào lệnh đầu tiên. Hãy nhớ lại kỹ thuật mà chúng ta đã sử dụng trong chiến lược #1 để giao dịch theo phạm vi và vào lệnh gần dao động cực trị.
Trong ví dụ trên, sử dụng cùng biểu đồ như chiến lược đầu tiên, thay vì tìm kiếm một phá vỡ lên, chúng ta sẽ tìm kiếm một cơ hội giao dịch đảo chiều.
Khi giao dịch, chúng ta có thể bắt đầu một vị thế bán có rủi ro thấp gần biên trên của phạm vi, được chỉ ra bằng vùng màu vàng và mũi tên đỏ. Khi giá bắt đầu hình thành các đỉnh thấp hơn và đáy thấp hơn (xác nhận xu hướng giảm), chúng ta có thể chọn thêm các vị thế bán.
Lưu ý rằng chiến lược này cũng hoạt động tốt trong xu hướng tăng đảo chiều, bạn chỉ cần lật ngược mẫu hình để tìm kiếm đảo chiều lên.
Chiến lược này hoạt động tốt nhất nếu xu hướng trước (trước khi hình thành mẫu hình tam giác) yếu và ở giai đoạn tương đối muộn, và có xác suất thành công cao hơn nếu tam giác lớn hơn, xét về chiều cao và thời gian.
Kết luận
Bearish Expanding Triangle là một công cụ mạnh mẽ trong phân tích kỹ thuật, giúp nhà đầu tư dự đoán và nắm bắt xu hướng thị trường. Việc hiểu rõ và sử dụng hiệu quả mẫu hình này có thể mang lại lợi ích lớn cho các quyết định đầu tư. Tuy nhiên, như với bất kỳ công cụ kỹ thuật nào, việc kết hợp với các chỉ báo khác và theo dõi sát sao diễn biến thị trường luôn là cần thiết để đảm bảo hiệu quả đầu tư
0 / 5
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!