16/10/2025
12 lượt đọc
Một trong những quyết định tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả giao dịch — là việc chọn khung thời gian (time frame).
Hầu hết các trader, đặc biệt là người mới, đều bắt đầu với câu hỏi: “Tôi nên giao dịch khung nào — 1 phút, 5 phút, hay khung ngày?”
Thực tế, không có “khung thời gian tốt nhất”. Thị trường không quan tâm bạn vào lệnh ở 9h30 hay nắm giữ đến tháng sau. Cái thị trường phản hồi chỉ là xác suất và hành vi giá trong khung mà bạn chọn.
Vì vậy, câu hỏi đúng phải là:
“Khung thời gian nào giúp tôi hiểu rõ hành vi giá — và tạo được lợi thế thống kê (edge) để tồn tại lâu dài?”
Bài viết này sẽ đi qua ba tầng logic:
Về kỹ thuật, khung thời gian là cách bạn nén dữ liệu thị trường.
Một cây nến ngày (daily bar) gói gọn bốn điểm dữ liệu: giá mở cửa, cao nhất, thấp nhất, đóng cửa — nhưng trong đó là hàng nghìn giao dịch và hàng triệu biến động nhỏ.
Nếu bạn phóng to xuống khung 5 phút, bạn sẽ thấy nhiễu (noise) nhiều hơn, nhưng cũng phát hiện các bất thường ngắn hạn mà khung ngày không thể hiện được.
Ngược lại, khung tuần hoặc tháng loại bỏ hầu hết nhiễu, nhưng lại làm mờ tín hiệu giao dịch ngắn hạn.
Điều này có nghĩa:
Hãy xem ví dụ:
Một hệ thống giao dịch intraday trên VN30 có thể thực hiện 10–20 lệnh mỗi ngày, nhưng chi phí khớp lệnh (slippage + fee) chiếm tới 0.2–0.3%/ngày, đủ để bào mòn lợi nhuận nếu edge không đủ mạnh.
Trong khi đó, chiến lược swing trading với khung daily có thể chỉ vào 2–3 lệnh/tuần, nhưng mỗi lệnh được xác suất hóa rõ hơn và dễ kiểm chứng qua backtest.
Vì vậy, khung thời gian không chỉ là lựa chọn kỹ thuật, mà là lựa chọn xác suất và chi phí.
Mỗi chiến lược giao dịch tồn tại dựa trên giả định về thời gian trung bình mà lợi thế có hiệu lực.
Nếu chiến lược của bạn khai thác biến động ngắn hạn (momentum intraday, mean reversion theo giờ), thì edge đó có thể biến mất sau vài phút.
Ngược lại, nếu bạn giao dịch theo xu hướng vĩ mô (trend following, macro swing), tín hiệu có thể kéo dài nhiều ngày, thậm chí nhiều tuần.
Các nhóm khung thời gian phổ biến có thể chia như sau:
Loại giao dịch | Khung thời gian chính | Đặc trưng hành vi | Ưu điểm | Rủi ro |
Scalping / Intraday | 1–15 phút | Dựa vào thanh khoản và biến động ngắn | Nhiều cơ hội, tận dụng microstructure | Nhiễu cao, phí và slippage lớn |
Swing trading | 1 ngày – vài ngày | Dựa vào dao động tự nhiên trong chu kỳ ngắn | Giảm nhiễu, kiểm soát rủi ro dễ hơn | Ít tín hiệu, cần backtest dài |
Trend following | Tuần – tháng | Theo xu hướng trung hạn hoặc vĩ mô | Giữ lợi nhuận dài, drawdown thấp | Thời gian chờ lâu, tín hiệu trễ |
Position / Long-term | Quý – năm | Dựa vào dữ liệu cơ bản và cấu trúc lớn | Lợi nhuận theo chu kỳ dài | Tâm lý khó chịu, vốn bị kẹt lâu |
Điều quan trọng là:
Bạn phải hiểu chiến lược của mình “sống” trong khung thời gian nào.
Không phải lúc nào rút ngắn khung cũng đồng nghĩa với hiệu suất cao hơn.
Một quy tắc cơ bản trong định lượng là:
Khung càng ngắn → edge càng nhỏ → cần leverage hoặc khối lượng lớn để tạo lợi nhuận thực tế.
Và đó là lý do tại sao phần lớn bot trade hoặc hệ thống intraday thường “cháy” sớm — vì chi phí và nhiễu vượt xa lợi thế thật sự.
Một trong những hiểu lầm phổ biến là “chọn một khung phù hợp rồi bám chặt lấy nó”.
Thực tế, các quỹ định lượng lớn như Renaissance Technologies, Bridgewater, hay Brummer & Partners không hoạt động theo cách đó.
Họ đa dạng hóa khung thời gian giao dịch – coi đó như một dạng phòng thủ tự nhiên trước rủi ro hệ thống.
Ví dụ, cùng một mô hình có thể được triển khai ở ba cấp độ:
Khi một khung bị nhiễu hoặc không có edge trong giai đoạn thị trường sideway, khung khác có thể bù đắp.
Kết quả là đường lợi nhuận (equity curve) trở nên mượt hơn, drawdown thấp hơn và hiệu suất vốn cao hơn.
Đây là điều mà nhiều trader cá nhân bỏ qua.
Thay vì cố gắng “bắt đúng khung”, hãy xây danh mục chiến lược theo khung. Một hệ thống day trade có thể chạy song song với một chiến lược swing để cân bằng rủi ro.
Nếu nhìn biểu đồ hiệu suất của quỹ Brummer & Partners, bạn sẽ thấy đường lợi nhuận (red line) ổn định và mượt hơn hẳn so với chỉ số thị trường (gray line). Lý do nằm ở chỗ: họ giao dịch trên nhiều time horizon khác nhau – cùng một logic nhưng ở các độ nén thời gian khác nhau
Thị trường không thưởng cho ai vì chọn đúng khung. Thị trường chỉ thưởng cho người hiểu cách quản lý xác suất, chi phí, và tâm lý trong khung mà mình chọn.
Một trader chuyên nghiệp không hỏi: “Khung nào tốt nhất?”,
mà hỏi:
“Chiến lược của tôi hoạt động ổn định trong khung nào — và liệu tôi có thể nhân rộng nó sang khung khác để giảm rủi ro hay không?”
Nếu bạn mới bắt đầu, khung ngày (daily) là lựa chọn hợp lý:
Sau khi có hệ thống ổn định, hãy mở rộng sang khung ngắn hơn để tối ưu hiệu suất vốn.
Nhưng đừng bao giờ quên:
“Một đô kiếm được ở khung ngày cũng giá trị như một đô ở khung 1 phút – chỉ khác ở xác suất bạn giữ được nó lâu đến mức nào.”
0 / 5
Thị trường tài chính là nơi con người, tâm lý và dữ liệu va vào nhau. Mỗi chu kỳ lại tạo ra những người thắng lớn, và để lại bài học cho những người đến sau. Nếu nhìn lại hơn 100 năm lịch sử, có một nhóm nhỏ trader đã để lại dấu ấn đến mức dù bạn đang làm trading định lượng, discretionary hay macro thì triết lý của họ vẫn còn nguyên giá trị. Dưới đây là 10 trader mà bất kỳ ai nghiên cứu thị trường nghiêm túc cũng nên hiểu rõ. Không chỉ để ngưỡng mộ, mà để rút ra cách họ tư duy về rủi ro, xác suất, và tâm lý con người.
Rủi ro thị trường (market risk) là rủi ro hệ thống ảnh hưởng đồng thời đến nhiều tài sản — không thể loại bỏ hoàn toàn nhưng có thể quản trị. Bài này trình bày phân tích chuyên sâu về bản chất các loại rủi ro thị trường, phương pháp đo lường chính, rồi đi vào 5 chiến lược giảm thiểu (risk tolerance, đa dạng hoá, hedging, giám sát liên tục, và tầm nhìn dài hạn). Cuối bài có phần cài đặt kỹ thuật và khuyến nghị quản trị.
Nhiều người nghĩ rằng xây dựng một chiến lược định lượng chỉ đơn giản là kết hợp vài chỉ báo kỹ thuật, chạy backtest và chọn ra mô hình có đường equity “đẹp”. Nhưng thực tế thì khác xa — một chiến lược có thể tồn tại ngoài thị trường thật cần một quy trình rõ ràng, có kiểm định và giới hạn rủi ro ở từng bước.
Hiện nay dữ liệu giống như “dầu mỏ” của thế kỷ 21, càng có nhiều, càng mạnh. Nhờ vào công nghệ và các thuật toán hiện đại, đầu tư tài chính đang chuyển mình mạnh mẽ: không còn chỉ dựa vào linh cảm hay tin đồn, mà thay vào đó là các mô hình toán học, xác suất, và chiến lược định lượng.
Trong hơn hai thập kỷ qua, thế giới tài chính chứng kiến sự dịch chuyển mạnh từ discretionary trading (giao dịch dựa trên cảm tính và kinh nghiệm) sang systematic trading – nơi mọi quyết định được mô hình hóa, kiểm định và lượng hóa. Nhưng giữa hàng nghìn chiến lược phức tạp được sinh ra, rất ít mô hình thực sự khai thác được dòng chảy thông tin – yếu tố mà thị trường vận hành xung quanh nó.
Tối ưu hóa trung bình và phương sai, hay còn gọi là Mean-Variance Optimization (MVO), là một trong những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất trong lý thuyết danh mục đầu tư. Phương pháp này được phát triển bởi nhà kinh tế học Harry Markowitz vào những năm 1950 và đã trở thành nền tảng của việc xây dựng danh mục đầu tư hiện đại. Mục tiêu của MVO là tối ưu hóa sự phân bổ tài sản trong một danh mục đầu tư sao cho đạt được tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận tốt nhất.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!