16/10/2025
699 lượt đọc
Một trong những quyết định tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả giao dịch — là việc chọn khung thời gian (time frame).
Hầu hết các trader, đặc biệt là người mới, đều bắt đầu với câu hỏi: “Tôi nên giao dịch khung nào — 1 phút, 5 phút, hay khung ngày?”
Thực tế, không có “khung thời gian tốt nhất”. Thị trường không quan tâm bạn vào lệnh ở 9h30 hay nắm giữ đến tháng sau. Cái thị trường phản hồi chỉ là xác suất và hành vi giá trong khung mà bạn chọn.
Vì vậy, câu hỏi đúng phải là:
“Khung thời gian nào giúp tôi hiểu rõ hành vi giá — và tạo được lợi thế thống kê (edge) để tồn tại lâu dài?”
Bài viết này sẽ đi qua ba tầng logic:
Về kỹ thuật, khung thời gian là cách bạn nén dữ liệu thị trường.
Một cây nến ngày (daily bar) gói gọn bốn điểm dữ liệu: giá mở cửa, cao nhất, thấp nhất, đóng cửa — nhưng trong đó là hàng nghìn giao dịch và hàng triệu biến động nhỏ.
Nếu bạn phóng to xuống khung 5 phút, bạn sẽ thấy nhiễu (noise) nhiều hơn, nhưng cũng phát hiện các bất thường ngắn hạn mà khung ngày không thể hiện được.
Ngược lại, khung tuần hoặc tháng loại bỏ hầu hết nhiễu, nhưng lại làm mờ tín hiệu giao dịch ngắn hạn.
Điều này có nghĩa:
Hãy xem ví dụ:
Một hệ thống giao dịch intraday trên VN30 có thể thực hiện 10–20 lệnh mỗi ngày, nhưng chi phí khớp lệnh (slippage + fee) chiếm tới 0.2–0.3%/ngày, đủ để bào mòn lợi nhuận nếu edge không đủ mạnh.
Trong khi đó, chiến lược swing trading với khung daily có thể chỉ vào 2–3 lệnh/tuần, nhưng mỗi lệnh được xác suất hóa rõ hơn và dễ kiểm chứng qua backtest.
Vì vậy, khung thời gian không chỉ là lựa chọn kỹ thuật, mà là lựa chọn xác suất và chi phí.
Mỗi chiến lược giao dịch tồn tại dựa trên giả định về thời gian trung bình mà lợi thế có hiệu lực.
Nếu chiến lược của bạn khai thác biến động ngắn hạn (momentum intraday, mean reversion theo giờ), thì edge đó có thể biến mất sau vài phút.
Ngược lại, nếu bạn giao dịch theo xu hướng vĩ mô (trend following, macro swing), tín hiệu có thể kéo dài nhiều ngày, thậm chí nhiều tuần.
Các nhóm khung thời gian phổ biến có thể chia như sau:
| Loại giao dịch | Khung thời gian chính | Đặc trưng hành vi | Ưu điểm | Rủi ro |
| Scalping / Intraday | 1–15 phút | Dựa vào thanh khoản và biến động ngắn | Nhiều cơ hội, tận dụng microstructure | Nhiễu cao, phí và slippage lớn |
| Swing trading | 1 ngày – vài ngày | Dựa vào dao động tự nhiên trong chu kỳ ngắn | Giảm nhiễu, kiểm soát rủi ro dễ hơn | Ít tín hiệu, cần backtest dài |
| Trend following | Tuần – tháng | Theo xu hướng trung hạn hoặc vĩ mô | Giữ lợi nhuận dài, drawdown thấp | Thời gian chờ lâu, tín hiệu trễ |
| Position / Long-term | Quý – năm | Dựa vào dữ liệu cơ bản và cấu trúc lớn | Lợi nhuận theo chu kỳ dài | Tâm lý khó chịu, vốn bị kẹt lâu |
Điều quan trọng là:
Bạn phải hiểu chiến lược của mình “sống” trong khung thời gian nào.
Không phải lúc nào rút ngắn khung cũng đồng nghĩa với hiệu suất cao hơn.
Một quy tắc cơ bản trong định lượng là:
Khung càng ngắn → edge càng nhỏ → cần leverage hoặc khối lượng lớn để tạo lợi nhuận thực tế.
Và đó là lý do tại sao phần lớn bot trade hoặc hệ thống intraday thường “cháy” sớm — vì chi phí và nhiễu vượt xa lợi thế thật sự.
Một trong những hiểu lầm phổ biến là “chọn một khung phù hợp rồi bám chặt lấy nó”.
Thực tế, các quỹ định lượng lớn như Renaissance Technologies, Bridgewater, hay Brummer & Partners không hoạt động theo cách đó.
Họ đa dạng hóa khung thời gian giao dịch – coi đó như một dạng phòng thủ tự nhiên trước rủi ro hệ thống.
Ví dụ, cùng một mô hình có thể được triển khai ở ba cấp độ:
Khi một khung bị nhiễu hoặc không có edge trong giai đoạn thị trường sideway, khung khác có thể bù đắp.
Kết quả là đường lợi nhuận (equity curve) trở nên mượt hơn, drawdown thấp hơn và hiệu suất vốn cao hơn.
Đây là điều mà nhiều trader cá nhân bỏ qua.
Thay vì cố gắng “bắt đúng khung”, hãy xây danh mục chiến lược theo khung. Một hệ thống day trade có thể chạy song song với một chiến lược swing để cân bằng rủi ro.
Nếu nhìn biểu đồ hiệu suất của quỹ Brummer & Partners, bạn sẽ thấy đường lợi nhuận (red line) ổn định và mượt hơn hẳn so với chỉ số thị trường (gray line). Lý do nằm ở chỗ: họ giao dịch trên nhiều time horizon khác nhau – cùng một logic nhưng ở các độ nén thời gian khác nhau
Thị trường không thưởng cho ai vì chọn đúng khung. Thị trường chỉ thưởng cho người hiểu cách quản lý xác suất, chi phí, và tâm lý trong khung mà mình chọn.
Một trader chuyên nghiệp không hỏi: “Khung nào tốt nhất?”,
mà hỏi:
“Chiến lược của tôi hoạt động ổn định trong khung nào — và liệu tôi có thể nhân rộng nó sang khung khác để giảm rủi ro hay không?”
Nếu bạn mới bắt đầu, khung ngày (daily) là lựa chọn hợp lý:
Sau khi có hệ thống ổn định, hãy mở rộng sang khung ngắn hơn để tối ưu hiệu suất vốn.
Nhưng đừng bao giờ quên:
“Một đô kiếm được ở khung ngày cũng giá trị như một đô ở khung 1 phút – chỉ khác ở xác suất bạn giữ được nó lâu đến mức nào.”
0 / 5
Nếu bỏ hết “mỹ từ” đi, long–short đơn giản là cách tách phần thị trường chung (beta) ra khỏi phần khác biệt do mô hình (alpha). Thay vì chỉ mua những gì mình thích, ta vừa long thứ mình cho là sẽ chạy “tương đối tốt hơn”, vừa short thứ mình cho là sẽ chạy “tương đối kém hơn”, rồi ghép lại thành một danh mục gần như trung hòa với thị trường.
Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, việc phát hiện sự thay đổi chế độ của thị trường (regime change) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xu hướng và điều chỉnh chiến lược giao dịch. Hai mô hình phổ biến để phát hiện sự thay đổi chế độ là Breakout Model và Crossover Model. Cả hai mô hình này đều được ứng dụng rộng rãi trong các chiến lược giao dịch tự động (quant trading) và có thể được tối ưu hóa để sử dụng hiệu quả tại thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về hai mô hình này, cách áp dụng chúng, và cách phát hiện sự thay đổi chế độ trong thị trường tài chính Việt Nam.
Để hiểu được lý do tại sao nến Nhật (Japanese Candlestick) lại là công cụ mạnh mẽ trong giao dịch, ta cần bắt đầu từ khái niệm cơ bản. Mỗi cây nến đại diện cho 4 giá trị quan trọng trong một khoảng thời gian nhất định (tùy thuộc vào khung thời gian mà trader chọn: 1 phiên, 1 giờ, v.v.):
Khối lượng giao dịch (trading volume) là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược giao dịch nào, đặc biệt là trong lĩnh vực quant trading. Khối lượng giao dịch giúp các nhà đầu tư đánh giá sự quan tâm và hành vi của thị trường đối với một tài sản, từ đó đưa ra quyết định chính xác về thời điểm tham gia và thoái lui. Đặc biệt tại thị trường phái sinh Việt Nam, nơi sự phát triển còn khá mới mẻ nhưng đang có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, việc hiểu rõ vai trò và tác động của khối lượng giao dịch là yếu tố không thể thiếu đối với các nhà đầu tư áp dụng chiến lược quant.
Swing trading là kiểu giao dịch dựa trên việc tận dụng những nhịp dao động của thị trường, thường kéo dài vài phiên đến vài tuần. Đây không phải câu chuyện “ngồi canh từng phút từng giây”, mà là cách tiếp cận trung hạn, bám nhịp giá và nhịp dòng tiền. Khi áp dụng vào thị trường Việt Nam, swing trading lại càng phù hợp hơn, đơn giản vì VN-Index và nhóm VN30 luôn tồn tại những dao động vừa đủ lớn để trader có thể tận dụng, nhưng không quá nhiễu như các thị trường crypto hay forex.
Mô hình Markowitz, hay còn gọi là Mô hình Trung Bình - Phương Sai (Mean-Variance Model), là nền tảng của lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại và đã được phát triển bởi Harry Markowitz vào năm 1952. Mô hình này được xem là một trong những công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, kết hợp giữa các tài sản khác nhau sao cho tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng trong khi giảm thiểu rủi ro. Cốt lõi của mô hình là phân tích sự kết hợp giữa các tài sản dựa trên lợi nhuận kỳ vọng và độ biến động (rủi ro) của chúng.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!