08/08/2024
4,170 lượt đọc
Mẫu hình nêm tăng (Rising Wedge) là gì? Những chiến lược với mẫu hình nêm tăng
Mẫu hình nêm tăng là một trong nhiều công cụ trong phân tích kỹ thuật, thường báo hiệu một động thái tiềm năng trong tài sản hoặc thị trường rộng lớn hơn. Cho dù người dùng là nhà giao dịch trong ngày, nhà giao dịch lướt sóng hay nhà đầu tư dài hạn, việc hiểu cách nhận biết và giao dịch mẫu hình nêm tăng có thể cung cấp các tín hiệu sâu sắc để vào và thoát khỏi thị trường.
Mẫu hình Rising Wedge (nêm tăng) là một mẫu hình phân tích kỹ thuật thường báo hiệu sự đảo chiều từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm, hoặc sự tiếp diễn của xu hướng giảm hiện tại. Đây là một trong những mẫu hình giá quan trọng giúp nhà đầu tư nhận diện các tín hiệu thay đổi xu hướng.
Mẫu hình Rising Wedge không xuất hiện quá thường xuyên so với các mẫu hình khác như Head and Shoulders hay Double Top. Tuy nhiên, khi xuất hiện, tín hiệu của nó thường rất đáng tin cậy, đặc biệt trong Giai đoạn kết thúc xu hướng tăng, khi thị trường bắt đầu suy yếu và chuẩn bị cho sự đảo chiều.
Mẫu hình Rising Wedge được hình thành khi giá tạo ra các đỉnh và đáy tăng dần nhưng với tốc độ giảm dần, tạo thành hai đường xu hướng hội tụ. Các yếu tố chính bao gồm:
Đường kháng cự (Resistance): Đường nối các đỉnh giá cao dần.
Đường hỗ trợ (Support): Đường nối các đáy giá cao dần nhưng độ dốc ít hơn so với đường kháng cự.
Khối lượng giao dịch: Khối lượng giao dịch thường giảm dần khi mẫu hình hình thành, cho thấy sự suy yếu của xu hướng tăng hiện tại.
Mẫu hình nêm tăng (Rising Wedge) là một dấu hiệu của xu hướng đảo chiều, thường xuất hiện khi giá dường như đang hướng lên trên. Mẫu hình được hình thành khi giá di chuyển theo xu hướng tăng với biên độ hẹp dần. Hai đường xu hướng dốc lên đi qua các đỉnh cao hơn (1, 3, 5) và các đáy cao hơn (2,4), giao nhau tạo thành một hình tam giác dốc lên. Tuy nhiên, không giống như các mẫu hình Tam giác tăng dần, cả hai đường cần có độ dốc hướng lên rõ rệt, với đường phía dưới có độ dốc lớn hơn.
Nếu giá phá vỡ ranh giới dưới của mẫu hình, xu hướng GIẢM giá được xác nhận, nhà giao dịch có thể bán khống tại điểm/phạm vi đột phá xuống
Chiến lược 1: Giao dịch đảo chiều xu hướng
Chiến lược 2: Tiếp diễn xu hướng
📌 HÃY XÂY DỰNG VÀ KIỂM THỬ CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH CỦA BẠN TRÊN NỀN TẢNG QMTRADE TRƯỚC KHI SỬ DỤNG TIỀN THẬT ĐỂ TRÁNH NHỮNG RỦI RO KHÔNG ĐÁNG CÓ.
TRẢI NGHIỆM TÍNH NĂNG TẠI: QMTRADE
0 / 5
Trong đầu tư tài chính, "momentum" (đà tăng giá) đề cập đến xu hướng giá của một cổ phiếu tiếp tục di chuyển theo cùng một hướng trong một khoảng thời gian nhất định. Khi một cổ phiếu bắt đầu tăng giá với tốc độ ổn định và có thanh khoản cao, điều đó thường phản ánh sự ủng hộ mạnh mẽ từ dòng tiền – một yếu tố cực kỳ quan trọng.
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!