12/07/2025
684 lượt đọc
Arbitrage là một trong những chiến lược giao dịch lâu đời nhất trong lịch sử tài chính, nhưng trong bối cảnh hiện đại – đặc biệt là tại thị trường mới nổi như Việt Nam và định nghĩa này đang được “định nghĩa lại” bởi công nghệ, dữ liệu và giao dịch định lượng.
Về nguyên lý, một arbitrageur hoạt động dựa trên giả định: cùng một tài sản hoặc các tài sản có quan hệ định giá chặt chẽ không thể có mức giá khác biệt đáng kể trong cùng thời điểm nếu thị trường hiệu quả. Nếu có sự lệch giá (mispricing), cơ chế arbitrage sẽ lập tức can thiệp và “san bằng” sự chênh lệch.
Tại Việt Nam, dù thị trường chưa đủ chiều sâu như các thị trường phát triển, các arbitrageur định lượng (quant arbitrageur) vẫn có thể thiết lập các hệ thống tự động để phát hiện và khai thác các biến động giá “phi lý” – điển hình giữa:
Sự khác biệt lớn nhất giữa arbitrageur và nhà đầu tư truyền thống không nằm ở niềm tin vào tăng/giảm, mà là niềm tin vào định giá tương đối và phản ứng chính xác trước sự sai lệch đó.
1. Arbitrage cổ phiếu – hợp đồng tương lai (Index Arbitrage)
Đây là chiến lược phổ biến nhất hiện nay trong hệ thống của các công ty chứng khoán có giao dịch proprietary trading.
Cốt lõi là khai thác chênh lệch giữa giá của VN30 Index (chỉ số cơ sở) và VN30F1M (hợp đồng tương lai gần nhất).
Công thức giá lý thuyết của hợp đồng tương lai:
Trong đó:
Khi chênh lệch F – S lớn hơn đáng kể so với giá trị lý thuyết, arbitrageur sẽ:
Ở Việt Nam, do không thể bán khống cổ phiếu trực tiếp, các nhà tạo lập thường sử dụng sản phẩm vay margin, hoặc mô phỏng một phần danh mục VN30 thông qua các cổ phiếu có tính đại diện lớn nhất (FPT, VCB, HPG, VNM…).
2. Statistical Arbitrage: Pair Trading – giao dịch theo cặp
Dạng arbitrage này không đòi hỏi công cụ phái sinh hay quyền chọn, rất phù hợp với nhà đầu tư cá nhân biết lập trình và xử lý dữ liệu.
Ví dụ: cặp FPT – MWG thường có tương quan > 0.85 trong suốt 3 năm qua. Khi chênh lệch tỷ lệ giá giữa FPT/MWG lệch khỏi mức trung bình hơn 2 độ lệch chuẩn, nhà đầu tư có thể bán khống mã tăng mạnh và mua mã yếu hơn, kỳ vọng về mức cân bằng.
Dữ liệu cần:
Ở Việt Nam, chiến lược này có thể triển khai trên các nhóm ngành dễ bị định giá theo kỳ vọng chung: nhóm ngân hàng, thép, chứng khoán, bán lẻ, điện…
3. Arbitrage ETF – tài sản cơ sở
ETF như VFMVN30, E1VFVN30 là rổ cổ phiếu đại diện chỉ số nhưng giá giao dịch ETF trên HOSE có thể bị lệch so với NAV hàng ngày do cung cầu ngắn hạn.
Khi giá ETF cao hơn NAV nhiều hơn 1%: nhà đầu tư có thể bán ETF và mua cổ phiếu rổ, chờ chênh lệch điều chỉnh. Ngược lại khi giá ETF thấp hơn NAV, có thể mua ETF và bán rổ.
Tại Việt Nam, việc tạo lập ETF chủ yếu do một số thành viên lập quỹ, nhưng các quỹ tự doanh, hoặc nhà đầu tư có công cụ theo dõi NAV realtime (ví dụ: từ FiinTrade hoặc dữ liệu back-end của công ty quản lý quỹ) có thể khai thác arbitrage này.
4. Arbitrage theo thời gian (Calendar Spread Arbitrage)
VN30F1M, F2M, F3M, F6M thường có biến động spread lệch nhau theo kỳ vọng thị trường. Khi spread giữa F1M và F2M quá hẹp hoặc quá rộng so với giá lý thuyết, arbitrageur có thể:
Điều kiện: cần giao dịch cả 2 kỳ hạn, có margin đủ lớn và hiểu rõ cách tính funding cost.
1. Cơ hội
2. Thách thức
3. Tương lai và hướng triển khai
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong thị trường phái sinh Việt Nam, nơi thanh khoản tập trung gần như toàn bộ vào hợp đồng VN30F1M, hành vi giá thường nhiễu, dao động mạnh và chịu ảnh hưởng lớn từ dòng tiền ngắn hạn. Vì vậy, một hệ thống giao dịch chỉ dựa trên một khung thời gian duy nhất thường không đủ — bạn có thể đúng hướng nhưng vẫn lỗ chỉ vì vào sai nhịp.
Python không chỉ là một ngôn ngữ lập trình phổ biến — trong lĩnh vực tài chính định lượng và giao dịch tự động (quant trading), nó đã trở thành công cụ chủ lực. Nhờ hàng loạt thư viện mạnh mẽ, lập trình viên và nhà đầu tư giờ có thể biến ý tưởng chiến lược thành mô hình thực thi — từ phân tích dữ liệu, backtesting tới triển khai live trading.
Một trong những quyết định tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả giao dịch — là việc chọn khung thời gian (time frame). Hầu hết các trader, đặc biệt là người mới, đều bắt đầu với câu hỏi: “Tôi nên giao dịch khung nào — 1 phút, 5 phút, hay khung ngày?” Thực tế, không có “khung thời gian tốt nhất”. Thị trường không quan tâm bạn vào lệnh ở 9h30 hay nắm giữ đến tháng sau. Cái thị trường phản hồi chỉ là xác suất và hành vi giá trong khung mà bạn chọn.
Thị trường tài chính là nơi con người, tâm lý và dữ liệu va vào nhau. Mỗi chu kỳ lại tạo ra những người thắng lớn, và để lại bài học cho những người đến sau. Nếu nhìn lại hơn 100 năm lịch sử, có một nhóm nhỏ trader đã để lại dấu ấn đến mức dù bạn đang làm trading định lượng, discretionary hay macro thì triết lý của họ vẫn còn nguyên giá trị. Dưới đây là 10 trader mà bất kỳ ai nghiên cứu thị trường nghiêm túc cũng nên hiểu rõ. Không chỉ để ngưỡng mộ, mà để rút ra cách họ tư duy về rủi ro, xác suất, và tâm lý con người.
Rủi ro thị trường (market risk) là rủi ro hệ thống ảnh hưởng đồng thời đến nhiều tài sản — không thể loại bỏ hoàn toàn nhưng có thể quản trị. Bài này trình bày phân tích chuyên sâu về bản chất các loại rủi ro thị trường, phương pháp đo lường chính, rồi đi vào 5 chiến lược giảm thiểu (risk tolerance, đa dạng hoá, hedging, giám sát liên tục, và tầm nhìn dài hạn). Cuối bài có phần cài đặt kỹ thuật và khuyến nghị quản trị.
Nhiều người nghĩ rằng xây dựng một chiến lược định lượng chỉ đơn giản là kết hợp vài chỉ báo kỹ thuật, chạy backtest và chọn ra mô hình có đường equity “đẹp”. Nhưng thực tế thì khác xa — một chiến lược có thể tồn tại ngoài thị trường thật cần một quy trình rõ ràng, có kiểm định và giới hạn rủi ro ở từng bước.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!