Phân tích kỹ thuật là phương pháp được nhiều nhà đầu tư sử dụng để phân tích và đưa ra quyết định dựa trên biểu đồ giá cả và các chỉ báo kỹ thuật. Trái ngược với phân tích cơ bản, tập trung vào các yếu tố tài chính và kinh tế cơ bản ảnh hưởng đến giá trị của tài sản, phân tích kỹ thuật nhằm mục đích xác định các mẫu hình và xu hướng trong chuyển động giá có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng giá trong tương lai.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng QM Capital khám phá một số chiến lược phân tích kỹ thuật phổ biến mà các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng để đưa ra quyết định.
1. Chiến lược phân tích kỹ thuật phổ biến
Dưới đây là một số chiến lược phân tích kỹ thuật phổ biến được phân nhóm theo các hạng mục bao gồm động lượng, biến động và nhiều hơn nữa. Cần lưu ý rằng một số chiến lược này có thể phù hợp với nhiều hạng mục.
1.1. Chiến lược giao dịch theo động lượng:
- Chiến lược giao động động lượng (Momentum Oscillator Strategies): Chiến lược này sử dụng các dao động động lượng như Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) hoặc Dao động Stochastic (Stochastic Oscillator) để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể dùng điều kiện quá mua hoặc quá bán được chỉ ra bởi các chỉ số này để vào hoặc ra khỏi các giao dịch.
- Chiến lược RSI (RSI Strategies): Chỉ số RSI là một chỉ báo kỹ thuật dùng để đo lường sức mạnh của một tài sản bằng cách so sánh lợi nhuận trung bình và lỗ trung bình trong một khoảng thời gian nhất định. Chiến lược RSI dùng chỉ số này để xác định điều kiện quá mua và quá bán và sử dụng các tín hiệu này để giao dịch.
- Chiến lược MACD (MACD Strategies): Chiến lược này dùng chỉ báo Trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD), chiến lược đo sự chênh lệch giữa hai đường trung bình động, để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể dùng MACD để xác nhận xu hướng và xác định điểm đảo chiều tiềm năng.
- Chiến lược khối lượng cân bằng (On-Balance Volume Strategies): Chiến lược này sử dụng chỉ báo khối lượng cân bằng (OBV), đo lường áp lực mua và bán tích lũy của một tài sản, để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể dùng OBV để xác nhận xu hướng và xác định điểm đảo chiều tiềm năng.
- Chiến lược chỉ số dòng tiền (Money Flow Index Strategies): Chiến lược này dùng chỉ số dòng tiền (MFI), đo lường áp lực mua và bán của một tài sản, để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể dùng MFI để xác định điều kiện quá mua và quá bán.
1.2. Chiến lược theo sự biến động:
- Chiến lược Dải Bollinger (Bollinger Band Strategies): Chiến lược này sử dụng Dải Bollinger, là một chỉ báo kỹ thuật dùng đường trung bình động và độ lệch chuẩn để xác định ranh giới trên và dưới của một khoảng giá. Các nhà giao dịch có thể dùng các ranh giới này để xác định điểm vào và ra tiềm năng.
- Chiến lược Kênh Donchian (Donchian Channel Strategies): Chiến lược này sử dụng Kênh Donchian, một chỉ báo kỹ thuật xác định điểm cao nhất và thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định, để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể dùng ranh giới của kênh để xác định điểm vào và ra tiềm năng.
1.3. Chiến lược theo xu hướng:
- Chiến lược mẫu hình và đường xu hướng (Chart Pattern and Trendline Strategies): Chiến lược này sử dụng các đường xu hướng và mẫu hình biểu đồ để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các mẫu hình biểu đồ như tam giác, vai đầu vai, và hai đỉnh có thể báo hiệu các chuyển động giá tiềm năng.
- Chiến lược mây Ichimoku (Ichimoku Cloud Strategies): Chiến lược này sử dụng Mây Ichimoku, một chỉ báo kỹ thuật cung cấp nhiều mức hỗ trợ và kháng cự, để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể dùng các mức của mây để xác định điểm vào và ra.
- Chiến lược giao cắt đường trung bình động (Moving Average Crossover Strategies): Chiến lược này sử dụng hai hoặc nhiều đường trung bình động với các khoảng thời gian khác nhau và dùng sự giao nhau của các đường này để xác định điểm vào và ra cho các giao dịch.
- Chiến lược giá trung bình tính theo thời gian (Time-Weighted Average Price (TWAP) Strategies): Chiến lược này thực hiện các giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định để đạt được giá trung bình có trọng số. Các nhà giao dịch có thể dùng TWAP để giảm tác động của các giao dịch lớn lên thị trường và tránh làm thay đổi giá của tài sản.
- Chiến lược theo mùa vụ (Seasonality Strategies): Chiến lược này phân tích các mẫu hình lịch sử trong hành vi thị trường để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể dùng tính theo mùa để dự đoán các chuyển động giá tiềm năng trong các thời điểm cụ thể trong năm, tháng, tuần, ngày, v.v.
1.4. Chiến lược dựa trên sự kiện:
- Chiến lược ước tính và xếp hạng của nhà phân tích (Analyst Estimate and Rating Strategies): Chiến lược này sử dụng ước tính và xếp hạng của các nhà phân tích để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể dùng ước tính và xếp hạng của nhà phân tích để xác định hiệu suất mong đợi của một tài sản.
- Chiến lược hoạt động mua bán của cổ đông nội bộ (Corporate Insider Trading Activity Strategies): Chiến lược này phân tích hoạt động mua và bán của các cổ đông nội bộ để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể tìm kiếm các giao dịch mua hoặc bán đáng kể của các cổ đông nội bộ để xác định các chuyển động giá tiềm năng.
- Chiến lược hoạt động tùy chọn bất thường (Unusual Options Activity Strategies): Chiến lược này phân tích hoạt động tùy chọn bất thường để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể tìm kiếm sự gia tăng đáng kể trong khối lượng giao dịch hoặc thay đổi trong lượng mở để xác định các chuyển động giá tiềm năng.
- Chiến lược báo cáo thu nhập (Earnings Report Strategies): Chiến lược này phân tích các báo cáo thu nhập của các công ty để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể tìm kiếm các bất ngờ đáng kể hoặc thay đổi trong thu nhập để xác định các chuyển động giá tiềm năng.
1.5. Chiến lược với khối lượng:
- Chiến lược với khối lượng (Volume Profile Strategies): Chiến lược này sử dụng khối lượng của một tài sản ở các mức giá khác nhau để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể dùng hồ sơ khối lượng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự và các điểm vào và ra tiềm năng.
- Chiến lược khối lượng tương đối (Relative Volume (RVOL) Strategies): Chiến lược này sử dụng khối lượng của một tài sản so với khối lượng trung bình của nó để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Khối lượng RVOL cao có thể chỉ ra một chuyển động giá tiềm năng, trong khi khối lượng RVOL thấp có thể chỉ ra sự thiếu hụt quan tâm đối với tài sản đó.
- Chiến lược VWAP Neo (Anchored VWAP Strategies): Chiến lược này sử dụng giá trung bình có trọng số theo khối lượng (VWAP) và neo nó vào một điểm thời gian cụ thể để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể dùng VWAP neo để xác định các điểm vào và ra.
- Chiến lược Tích lũy/Phân phối (Accumulation/Distribution (A/D) Strategies): Chiến lược này sử dụng dòng A/D, một chỉ báo kỹ thuật đo lường áp lực mua và bán của một tài sản, để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể dùng dòng A/D để xác nhận xu hướng và xác định điểm đảo chiều tiềm năng.
1.6. Chiến lược khác:
- Chiến lược hành động giá (Price Action Strategies): Chiến lược này phân tích các chuyển động giá của một tài sản để xác định cơ hội giao dịch tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể dùng các mẫu hình nến, các mức hỗ trợ và kháng cự, và các công cụ phân tích kỹ thuật khác để xác định các điểm vào và ra tiềm năng.
- Chiến lược mẫu hình nến (Candlestick Pattern Strategies): Chiến lược này phân tích các mẫu hình nến trên biểu đồ để xác định các điểm vào và ra cho các giao dịch. Các mẫu hình nến cung cấp cái nhìn sâu sắc về tâm lý thị trường và có thể được dùng để xác định các điểm đảo chiều hoặc tiếp tục.
- Chiến lược khoảng trống giá (Gap Fill Strategies): Chiến lược này liên quan đến việc giao dịch các khoảng trống xảy ra khi có sự chênh lệch giữa giá đóng cửa của một tài sản và giá mở cửa của nó trong kỳ sau.
- Chiến lược khoảng trống giá trị hợp lý (Fair Value Gap Strategies): Chiến lược này liên quan đến việc xác định các bất cập trong thị trường và giao dịch dựa trên giả định rằng giá sẽ được kéo về các khoảng trống để xóa bỏ các bất cập trước khi tiếp tục xu hướng.
- Chiến lược đảo chiều trung bình (Mean Reversion Strategies): Chiến lược này dựa trên niềm tin rằng giá cuối cùng sẽ quay trở lại đường trung bình của chúng. Các nhà giao dịch có thể dùng các chỉ báo kỹ thuật như Dải Bollinger hoặc đường trung bình động để xác định điều kiện quá mua hoặc quá bán và các cơ hội tiềm năng để.
- Nhìn chung, có rất nhiều chiến lược giao dịch khác nhau dành cho các nhà giao dịch, mỗi chiến lược đều có những ưu và nhược điểm riêng. Các nhà giao dịch thành công có thể sử dụng sự kết hợp của các chiến lược và công cụ khác nhau để đưa ra các quyết định giao dịch thông minh và tối đa hóa lợi nhuận trong khi giảm thiểu rủi ro. Điều này rất quan trọng đối với các nhà giao dịch để cẩn thận xem xét sự chịu đựng rủi ro, mục tiêu giao dịch và điều kiện thị trường trước khi chọn một chiến lược giao dịch cụ thể.
Kết luận
Phân tích kỹ thuật là một công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư và giao dịch viên đưa ra quyết định thông minh. Bằng cách phân tích dữ liệu lịch sử của thị trường, các nhà giao dịch có thể nhận diện các mẫu hình và xu hướng giúp dự báo chuyển động giá trong tương lai. Mặc dù có nhiều chiến lược phân tích kỹ thuật khác nhau, điều quan trọng là phải chọn một chiến lược phù hợp với mục tiêu và mức độ chấp nhận rủi ro của bạn.
Dù bạn là một nhà giao dịch dày dạn kinh nghiệm hay mới bắt đầu, việc tích hợp phân tích kỹ thuật vào chiến lược của bạn có thể giúp tăng cơ hội thành công trong thế giới tài chính luôn thay đổi. Tuy nhiên, như với bất kỳ chiến lược nào, điều quan trọng là phải nghiên cứu kỹ lưỡng và hiểu rõ các rủi ro liên quan trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch nào.