05/05/2025
957 lượt đọc
Thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng trở nên phức tạp và chịu tác động mạnh mẽ từ yếu tố dòng tiền ngắn hạn, việc áp dụng các chiến lược giao dịch đơn giản nhưng hiệu quả vẫn giữ nguyên tính thực tiễn cao. Một trong những chiến lược điển hình là phương pháp giao dịch theo xu hướng (trend following) sử dụng đường trung bình động (Moving Average – MA) kết hợp với chỉ số sức mạnh tương đối (Relative Strength Index – RSI). Điểm mạnh của chiến lược này không chỉ nằm ở khả năng nhận diện xu hướng thị trường mà còn ở tính linh hoạt khi có thể kết hợp thêm bộ lọc định lượng nhằm hạn chế tín hiệu nhiễu – điều đặc biệt cần thiết trong một thị trường có tính đầu cơ cao và minh bạch thông tin chưa đồng đều như Việt Nam.
Sự hấp dẫn của phương pháp MA + RSI còn đến từ tính tương thích với hành vi giao dịch phổ biến của nhà đầu tư trong nước. Thị trường Việt Nam có đặc điểm nổi bật là tính chu kỳ cao và thường xuyên phản ứng mạnh với các thông tin vĩ mô, chính sách tiền tệ hoặc các yếu tố nội tại như thoái vốn Nhà nước, kết quả kinh doanh đột biến hoặc thông tin chia tách, phát hành. Việc áp dụng các công cụ kỹ thuật như MA và RSI không chỉ giúp định vị xu hướng tổng thể mà còn tạo bộ lọc giúp nhà đầu tư tránh bị cuốn theo đám đông trong những pha “rút chân nhanh” hoặc “fomo” đẩy giá bất thường.
Cốt lõi của chiến lược này nằm ở việc xác định điểm giao cắt giữa giá và đường trung bình động – một trong những tín hiệu kỹ thuật cơ bản nhất để xác lập xu hướng. Trong thị trường chứng khoán Việt Nam, đường MA chu kỳ 50 phiên thường được các nhà đầu tư tổ chức và chuyên nghiệp sử dụng để nhận diện xu hướng trung hạn. Khi giá đóng cửa vượt lên MA50, đó thường là tín hiệu khởi đầu của một chu kỳ tăng giá mới. Tuy nhiên, với đặc điểm “đẩy – rút” nhanh chóng của dòng tiền, đặc biệt ở nhóm cổ phiếu vừa và nhỏ, việc dựa hoàn toàn vào tín hiệu MA có thể dẫn đến rủi ro giao dịch trong vùng nhiễu. Do đó, chỉ báo RSI được bổ sung để lọc bớt các tín hiệu sai.
Chỉ báo RSI được sử dụng như một bộ cảm biến đo trạng thái “quá mua – quá bán” của thị trường. Tại Việt Nam, ngưỡng RSI 70 thường cho thấy trạng thái hưng phấn quá mức, đặc biệt ở các cổ phiếu bị đầu cơ mạnh. Ngược lại, RSI dưới 30 có thể phản ánh lực bán thái quá, tạo cơ hội “bắt đáy kỹ thuật” nếu giá chạm vùng hỗ trợ. Tuy nhiên, thay vì dùng cố định các ngưỡng này, nhà đầu tư nên điều chỉnh tùy theo từng nhóm cổ phiếu. Chẳng hạn, với nhóm vốn hóa lớn, có độ ổn định cao, có thể giữ nguyên ngưỡng 70/30; trong khi với cổ phiếu có biên độ dao động lớn, như các mã ngành chứng khoán, thép, hoặc bất động sản, thì nên điều chỉnh lên 75/25 nhằm tăng độ tin cậy của tín hiệu.
Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi áp dụng chiến lược MA + RSI là sử dụng cùng một bộ tham số cho mọi loại cổ phiếu mà không xét đến tính thanh khoản, độ biến động, và chu kỳ giao dịch của từng mã. Thị trường Việt Nam có sự phân hóa rất lớn giữa các nhóm ngành và vốn hóa, do đó việc “chuẩn hóa” tham số cho từng nhóm là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và khả năng sinh lời ổn định.
Chẳng hạn, đối với nhóm VN30 – nơi tập trung phần lớn dòng tiền tổ chức và khối ngoại – việc sử dụng MA50 và RSI14 là phù hợp để nắm bắt các xu hướng trung hạn. Trong khi đó, đối với nhóm cổ phiếu midcap hoặc penny, những nơi có dòng tiền cá nhân áp đảo và mang tính đầu cơ cao, MA10 hoặc MA20 kết hợp với RSI8 có thể phản ứng nhanh hơn với các chuyển động giá ngắn hạn. Tuy nhiên, điều quan trọng không kém là phải kiểm định lại các thông số này trên dữ liệu lịch sử (backtest) để đánh giá hiệu quả trước khi triển khai thực chiến.
Không có chiến lược nào là hoàn hảo, đặc biệt là khi thị trường bước vào các giai đoạn sideway kéo dài hoặc bị chi phối bởi thông tin vĩ mô bất ngờ. Trong các pha đi ngang, tín hiệu MA thường xuyên bị nhiễu, khiến chiến lược phải vào – thoát liên tục và tạo ra chi phí giao dịch đáng kể. Tương tự, RSI có thể bị kéo lên hoặc đẩy xuống quá mạnh do một số phiên giao dịch đột biến về khối lượng. Để hạn chế những rủi ro này, nhà đầu tư nên áp dụng thêm bộ chỉ báo đo độ biến động như ATR (Average True Range) để thiết lập mức dừng lỗ (stop loss) và trailing stop hợp lý. Theo kinh nghiệm của tôi, stop loss đặt ở mức 1,5–2 lần ATR trung bình 20 phiên là vừa đủ để tránh bị “quét lệnh” khi thị trường rung lắc, đồng thời vẫn bảo vệ được vốn hiệu quả trong các pha điều chỉnh mạnh.
Một trong những nhược điểm của thị trường cơ sở tại Việt Nam là không cho phép bán khống, khiến nhà đầu tư cá nhân khó hưởng lợi khi thị trường giảm điểm. Tuy nhiên, với sự phát triển của thị trường phái sinh, đặc biệt là hợp đồng tương lai chỉ số VN30, nhà đầu tư hoàn toàn có thể triển khai chiến lược MA + RSI theo cả hai chiều mua – bán. Khi RSI vượt ngưỡng 75 và giá VN30F1M cắt xuống dưới MA50, đây là tín hiệu khá mạnh cho xu hướng giảm ngắn hạn, phù hợp để mở vị thế bán hợp đồng tương lai nhằm phòng ngừa rủi ro danh mục hoặc tạo lợi nhuận độc lập.
Việc sử dụng hợp đồng tương lai như một công cụ hedge còn giúp nhà đầu tư kiểm soát rủi ro hệ thống và giảm thiểu biến động danh mục trong các giai đoạn thị trường có nhiều biến động khó lường. Tuy nhiên, cần lưu ý đến yếu tố basis (chênh lệch giữa chỉ số cơ sở và hợp đồng tương lai), phí giao dịch và biên độ margin khi triển khai chiến lược này.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong vài thập kỷ qua, sự bùng nổ của công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu đã làm thay đổi căn bản cách thị trường tài chính vận hành. Một trong những “công cụ” gây ảnh hưởng lớn nhất chính là Black Box Trading – hệ thống giao dịch dựa trên thuật toán, nơi mà logic ra quyết định nằm ẩn trong một cấu trúc lập trình kín, không được công khai.
Trong Quant trading, việc phân tích dữ liệu thị trường không chỉ dừng lại ở các chỉ số tổng hợp như giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất (OHLC) theo khung giờ phút hoặc ngày. Để hiểu sâu cách giá cả được hình thành và biến động trong từng khoảnh khắc, các nhà nghiên cứu và quỹ định lượng (quant funds) dựa vào một loại dữ liệu tinh vi hơn: Tick-by-Tick (TBT) Data. Đây là lớp dữ liệu vi mô (micro-level) phản ánh từng sự kiện trong order book, từ đó cung cấp một bức tranh chi tiết nhất về động lực cung – cầu trên thị trường.
Market Microstructure (Vi cấu trúc thị trường) được định nghĩa bởi National Bureau of Economic Research (NBER) là lĩnh vực tập trung vào kinh tế học của thị trường chứng khoán: cách thức thị trường được thiết kế, cơ chế khớp lệnh, hình thành giá, chi phí giao dịch và hành vi của nhà đầu tư. Nếu ví thị trường tài chính giống như một “cỗ máy”, thì market microstructure chính là bộ phận cơ khí và đường dây điện quyết định chiếc máy đó chạy nhanh, trơn tru hay chậm chạp.
Trong giao dịch tài chính, không phải lúc nào cũng là chuyện “mua rẻ bán đắt”. Với những tổ chức quản lý hàng tỷ USD, bài toán khó nhất lại nằm ở chỗ: làm sao mua/bán khối lượng cực lớn mà không tự tay đẩy giá đi ngược lại mình. Đây chính là lúc khái niệm High Volume Trading (giao dịch khối lượng lớn) xuất hiện.
Trong giao dịch định lượng (Quantitative Trading), việc sử dụng dữ liệu chính xác và có cấu trúc rõ ràng không chỉ giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về thị trường mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định giao dịch chính xác và kịp thời. Tuy nhiên, data handling (xử lý dữ liệu) lại là một bước quan trọng nhưng ít được chú trọng đúng mức. Cùng QM Capital tìm hiểu cách xử lý dữ liệu giúp tối ưu hóa chiến lược giao dịch và tại sao nó lại quan trọng trong Quantitative Trading.
Định lý Bayes, hay còn gọi là Luật Bayes, được đặt theo tên của nhà triết học và thống kê học người Anh Thomas Bayes. Định lý này mô tả cách thức tính toán xác suất của một sự kiện dựa trên kiến thức trước đó về những điều kiện có thể liên quan đến sự kiện đó.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!