24/12/2024
1,290 lượt đọc
Giao dịch thuật toán đã cách mạng hóa thị trường tài chính thông qua việc tự động hóa quy trình giao dịch. Những chiến lược này phân tích dữ liệu thị trường như giá, khối lượng, các chỉ báo kỹ thuật và báo cáo tài chính để đưa ra quyết định mà không cần sự can thiệp của con người.
Giao dịch trong ngày là việc mua và bán các công cụ tài chính trong cùng một ngày giao dịch. Các công cụ tài chính phổ biến bao gồm hợp đồng tương lai chỉ số và hợp đồng tương lai hàng hóa. Tại các thị trường phát triển, nhà giao dịch còn có thêm các lựa chọn như cổ phiếu, quyền chọn và tiền tệ. Sự chênh lệch lớn giữa tổng khối lượng mở và tổng khối lượng giao dịch trong ngày của hợp đồng tương lai cho thấy sự tăng trưởng nhanh chóng của giao dịch trong ngày trong những năm gần đây.
Bài viết này tập trung vào sự phát triển của giao dịch trong ngày và khám phá tác động của thuật toán máy tính đối với giao dịch trong ngày, đặc biệt là các thuật toán trong tài chính định lượng và giao dịch tần suất cao.
Phần lớn các khoản đầu tư trên thị trường chứng khoán thường hướng tới đầu tư dài hạn, chẳng hạn như các quỹ hoán đổi danh mục ETF hoặc lựa chọn cổ phiếu. Ví dụ, một danh mục beta vượt trội giả định nền kinh tế toàn cầu sẽ cải thiện trong thời gian dài sẽ nắm giữ nhiều vị thế mua hơn. Ngược lại, giao dịch trong ngày liên quan đến việc đầu cơ chứng khoán trong cùng một ngày giao dịch. Các nhà giao dịch thực hiện mua và bán các công cụ tài chính thông qua việc dự đoán giá của chúng sẽ tăng hay giảm trong ngày hôm đó. Họ cũng tận dụng sự thiếu hiệu quả của thị trường để nắm bắt các cơ hội ngắn hạn.
Thông thường, giao dịch trong ngày yêu cầu toàn bộ các vị thế mở phải được đóng trước hoặc trong phiên ATC (After Trading Close), hay gọi là không nắm giữ vị thế qua đêm, nhằm tránh rủi ro qua đêm hoặc chênh lệch giá. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của giao dịch thuật toán, một số nhà giao dịch đã bắt đầu áp dụng chiến lược nắm giữ vị thế qua đêm, một hình thức khác của giao dịch trong ngày. Mặc dù chiến lược này dẫn đến phí giao dịch cao hơn, nhưng nó cho phép các nhà giao dịch tận dụng chênh lệch giá có lợi khi thị trường mở cửa vào phiên kế tiếp.
Giao dịch trong ngày là một khái niệm tương đối mới trong lịch sử thị trường chứng khoán nhưng đã có tác động đáng kể đến thị trường tài chính. Hệ thống băng giấy báo chứng khoán đầu tiên được phát minh vào năm 1867 bởi Edward Colahan, nhưng giao dịch trong ngày chưa thật sự phổ biến ở thị trường Mỹ cho đến khi có sự xuất hiện của truyền thông điện tử (như Instinet) vào năm 1969 và hệ thống báo giá tự động (như sàn NASDAQ) vào năm 1971. Việc bãi bỏ quy định về hoa hồng năm 1975 đã cho phép các nhà giao dịch thực hiện nhiều giao dịch hơn mà không phải chịu chi phí quá cao, thúc đẩy hoạt động giao dịch chủ động. Sự ra đời của các nền tảng giao dịch điện tử hỗ trợ bởi máy tính vào những năm 1990 đã mở ra một kỷ nguyên mới, cho phép thực hiện giao dịch nhanh hơn và tăng tính thanh khoản giao dịch đáng kể.
Máy tính đã thay đổi hoàn toàn cách thức giao dịch thông qua việc cho phép thực hiện các chiến lược được lập trình trước bằng các chương trình máy tính và thuật toán. Những cỗ máy nhanh như chớp này giúp các nhà giao dịch thuật toán phản ứng nhanh nhạy với biến động của thị trường, tạo ra lợi thế cho các nhà giao dịch trong ngày khi việc nắm bắt các cơ hội phát sinh và biến mất nhanh chóng trong ngày giao dịch theo cách thủ công gần như không thể.
Khác với con người khi giao dịch, các chương trình máy tính vận hành một cách trung lập, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đã được xác định trước và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc như sợ hãi hay tham lam. Giao dịch thuật toán quản lý hiệu quả khối lượng lớn các giao dịch cổ phiếu và hợp đồng tương lai, hỗ trợ nhà giao dịch xử lý một lượng lớn vị thế trên nhiều thị trường khác nhau.
Trong lĩnh vực tài chính định lượng, thuật toán đóng vai trò then chốt trong nhiều kỹ thuật giao dịch trong ngày khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về các phương pháp thực tiễn:
Giao dịch tần suất cao là một hình thức giao dịch thuật toán được thiết kế để thực hiện một lượng lớn các giao dịch trong khoảng thời gian cực ngắn, thường chỉ đo bằng mili giây hoặc micro giây. Các nhà giao dịch trong ngày thường áp dụng chiến lược HFT để tận dụng những biến động giá xảy ra nhanh chóng. Các thuật toán HFT phân tích dữ liệu tick theo thời gian thực để xác định các tín hiệu giao dịch và thực hiện lệnh ở mức giá tối ưu. Trong thực tế, các thuật toán này có khả năng phản ứng nhanh với các sự kiện cụ thể như báo cáo thu nhập, dữ liệu kinh tế hoặc tin tức được công bố, cho phép các nhà giao dịch thu lợi từ biến động giá ngắn hạn. Tốc độ và độ chính xác của HFT đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được thành công trong giao dịch trong ngày.
Lướt sóng siêu ngắn là một chiến lược phổ biến được thiết kế để các nhà giao dịch tìm kiếm lợi nhuận từ những biến động giá nhỏ thông qua nhiều giao dịch được thực hiện. Khác với những chiến lược dài hạn, lướt sóng siêu ngắn bao gồm các giao dịch mua và bán trong thời gian rất ngắn, thường là vài giây hoặc vài phút. Chiến lược này phù hợp với các hợp đồng tương lai hoặc cổ phiếu có tính thanh khoản cao với chênh lệch giá chào mua và giá chào bán rất nhỏ. Tuy nhiên, cần tránh các tài sản kém thanh khoản vì điều này có thể dẫn đến trượt giá và chậm trễ trong việc thực hiện lệnh. Trong thực tế, lướt sóng siêu ngắn thường hiệu quả trong thị trường mang xu hướng lên hoặc xuống rõ rệt.
Chênh lệch giá thống kê là một chiến lược tận dụng sự chênh lệch giá bằng cách đồng thời mua và bán cùng một loại tài sản hoặc các loại tài sản tương tự nhau. Mục tiêu của chiến lược này là khai thác sự thiếu hiệu quả trong việc định giá các tài sản có liên quan. Chênh lệch giá thống kê có nhiều hình thức, bao gồm giao dịch theo cặp, một phương thức của trung lập thị trường, và chênh lệch rủi ro. Các nhà giao dịch trong ngày sử dụng chiến lược này để kiếm lợi nhuận từ các chênh lệch giá trong ngắn hạn. Ví dụ, đối với một cặp cổ phiếu tương quan, một thuật toán có thể đồng thời mua một cổ phiếu được định giá thấp trong khi bán một cổ phiếu được định giá cao, với kỳ vọng giá của chúng sẽ trở lại giá trị thực. Nhìn chung, chiến lược này có thể là một chiến lược không nắm giữ vị thế qua đêm hoặc nắm giữ tài sản trong một khoảng thời gian dài hơn, có thể là nhiều ngày hoặc nhiều tuần trước khi bán chúng ở mức giá thuận lợi.
Hầu hết các chiến lược giao dịch trong ngày đòi hỏi sự tinh chỉnh cẩn thận các tham số và trải qua nhiều giai đoạn kiểm thử. Tuy nhiên, chúng phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm thiên kiến tối ưu và hiện tượng quá khớp. Mặc dù kiểm thử cung cấp nhiều thông tin, nhưng hiệu suất thực tế có thể khác biệt đáng kể. Các chiến lược tần suất cao đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận giữa độ phức tạp và hiệu suất của thuật toán, đặc biệt là khi xem xét đến lợi nhuận, các loại thuế và phí giao dịch.
Các thuật toán tần suất cao, dù mạnh mẽ, có thể làm tăng thêm sự biến động và ảnh hưởng đến động lực thị trường. Kiểm thử thường không thể nắm bắt được những tác động này cũng như khả năng trượt giá, khi giá thực hiện không khớp với giá dự kiến. Sự gia tăng của biến động và tốc độ biến động giá có thể là con dao hai lưỡi, vừa tạo ra cơ hội, nhưng cũng đồng thời làm tăng rủi ro. Biến động mạnh về giá có thể xảy ra chỉ trong vài giây. Nếu không có kỷ luật, các nhà giao dịch có thể trở nên thiếu cảnh giác.
Trong giao dịch, hiện tượng “whipsaw” thường xảy ra, đó là khi giá đột ngột thay đổi hướng sau những biến động ngắn theo hướng dự kiến. Những tín hiệu sai lệch này có thể dẫn đến thua lỗ cho các nhà giao dịch nếu không có phân tích và quản lý rủi ro chặt chẽ. Với tốc độ nhanh chóng của giao dịch trong ngày, những cảm xúc như tham lam và nỗi sợ mất mát thường trỗi dậy, có thể làm mờ đi sự phán đoán của nhà giao dịch. Để thành công, nhà giao dịch cần phải kiểm soát cảm xúc và tuân thủ chiến lược, đặc biệt là trong những tình huống căng thẳng.
Trong giao dịch tần suất cao, quản lý số lượng vị thế và rủi ro cần được ưu tiên hàng đầu. Các nhà giao dịch trong ngày cần xác định mức chịu rủi ro và đặt các lệnh cắt lỗ. Quy mô vị thế đảm bảo rằng mỗi giao dịch đều được kiểm soát để không gây tổn thất lớn cho vốn. Việc bỏ qua quản lý rủi ro có thể dẫn đến tổn thất nghiêm trọng. Do đó, các nhà giao dịch cần bảo vệ vốn của mình bằng cách thiết lập mục tiêu lợi nhuận thực tế và tuân thủ các giới hạn về rủi ro. Việc bảo toàn vốn là chìa khóa để đạt được thành công bền vững trên thị trường.
Cuối cùng, việc đảm bảo tính tin cậy của công nghệ là cực kỳ quan trọng. Một sự cố hoặc thời gian ngừng hoạt động có thể dẫn đến việc bỏ lỡ các cơ hội hoặc gây tổn thất về tài chính. Bên cạnh đó, dữ liệu đầu vào chính xác và kịp thời đóng vai trò quan trọng đối với các chiến lược giao dịch, đặc biệt là đối với các chiến lược lướt sóng siêu ngắn theo từng micro giây. Dữ liệu không chính xác thường dẫn đến những quyết định giao dịch không hiệu quả. Để thuật toán đạt được hiệu suất đáng tin cậy, việc đảm bảo tính toàn vẹn và chất lượng dữ liệu là điều cần thiết.
Giao dịch thuật toán trong ngày đã và đang tiếp tục thay đổi cách thức hoạt động của thị trường tài chính. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng, các nhà giao dịch ngày càng có thể khai thác các cơ hội ngắn hạn một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, để thành công trong môi trường đầy thách thức này, việc hiểu rõ về các chiến lược, quản lý rủi ro và duy trì sự kỷ luật là vô cùng quan trọng. Giao dịch thuật toán không chỉ đòi hỏi kiến thức sâu rộng về tài chính mà còn cần sự am hiểu về công nghệ và kỹ thuật lập trình, tạo nên một lĩnh vực phức tạp nhưng cũng đầy tiềm năng.
0 / 5
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!