29/12/2024
174 lượt đọc
Mean reversion (xu hướng quay trở về mức trung bình) là một hiện tượng được quan sát trong nhiều lĩnh vực, từ tự nhiên (như mực nước sông) đến thị trường tài chính và hiệu suất của vận động viên. Bài viết dưới đây QM Capital sẽ trình bày khái niệm này một cách tương đối toàn diện, kèm theo một số ví dụ kinh điển và phương pháp kiểm chứng.
Một ví dụ điển hình cho hiện tượng mean reversion trong tự nhiên là mực nước tối thiểu hằng năm của sông Nile giai đoạn 622 – 1284 SCN. Hiện tượng trên cho thấy, mặc dù có thể tăng hoặc giảm đột ngột, mực nước cuối cùng cũng quay về mức gần với trung bình. Về mặt lý thuyết, điều này xuất phát từ các yếu tố khí hậu, địa chất và chu kỳ tự nhiên, nhờ đó hình thành xu hướng “kìm hãm” những biến động quá mức theo thời gian.
Mean reversion không chỉ xuất hiện trong lĩnh vực tự nhiên mà còn được đề cập đến trong các tình huống xã hội và thể thao. Daniel Kahneman (tác giả từng đạt giải Nobel Kinh tế) đưa ra ví dụ về “Sports Illustrated Jinx”: Vận động viên được lên trang bìa Sports Illustrated nhờ thành tích vượt trội trong một mùa giải có xu hướng thi đấu kém hơn ở mùa tiếp theo.
Thoạt nhìn, điều này có thể được lý giải như một “điềm xui” khó hiểu. Tuy nhiên, xét theo khía cạnh khoa học, việc trở về mức trung bình sau một mùa thi đấu xuất sắc là khá tự nhiên: khi vận động viên đã đạt mức phong độ vượt xa “năng lực trung bình”, việc thành tích giảm nhẹ ở mùa sau là hoàn toàn dễ hiểu. Từ góc độ thống kê, xác suất duy trì liên tục một thành tích cao hơn hẳn tiêu chuẩn của chính mình là tương đối thấp, và do đó, vận động viên thường quay về xung quanh giá trị trung bình của năng lực.
Một trong những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất là liệu có thể ứng dụng hiện tượng mean reversion vào giao dịch tài chính để “mua thấp, bán cao” một cách dễ dàng hay không. Về lý thuyết, nếu giá của một tài sản thường quay về mức trung bình, nhà đầu tư chỉ cần mua khi giá xuống dưới mức trung bình và bán khi giá tăng lên ngang mức trung bình để thu lợi nhuận.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy phần lớn chuỗi dữ liệu về returns (lợi nhuận) của thị trường tài chính lại không có tính mean reversion rõ rệt. Thay vào đó, chúng thường được xem như những “random walk” (quá trình ngẫu nhiên), khó dự báo. Trong trường hợp này, giả thuyết mean reversion trở nên kém hữu ích vì giá tài sản không nhất thiết phải “hồi” về một ngưỡng cố định.
Mặt khác, vẫn tồn tại một số ít chuỗi giá (hoặc tổ hợp tài sản) có hành vi mean reversion. Trong thực tế, đây chính là nền tảng cho các chiến lược pairs trading hay statistical arbitrage. Những chiến lược này kết hợp hai (hoặc nhiều) tài sản vào một danh mục có mối quan hệ cointegration (kết hợp tuyến tính), nhờ đó “danh mục” chung này có xu hướng dao động quanh một mức trung bình nào đó. Nhà giao dịch sẽ tìm cách mua-bán đồng thời (long-short) hai tài sản để thu lợi từ việc “khoảng cách” giữa chúng giãn ra – rồi trở lại mức trung bình.
Để xác định liệu một chuỗi dữ liệu có mean reversion hay không, các nhà phân tích thường sử dụng một số bài kiểm tra thống kê nhằm đánh giá tính dừng (stationarity) của chuỗi:
Các bài kiểm tra này hỗ trợ xác định cơ hội giao dịch mean reversion, đồng thời giúp tránh đặt niềm tin sai lệch vào các chuỗi dữ liệu thực chất chỉ là biến động ngẫu nhiên.
Trong Algorithmic Trading: Winning Strategies and Their Rationale, tác giả cũng đề cập khả năng tạo ra các chuỗi mean reversion nhiều hơn cả số lượng tài sản giao dịch trên thị trường. Bằng cách kết hợp hai (hoặc nhiều) chuỗi giá riêng lẻ (mà tự thân chúng không mean revert), người ta vẫn có thể thiết lập một danh mục tổng hợp mean reverting. Phương pháp phổ biến là sử dụng Johansen Test để tìm hệ số kết hợp giữa các tài sản sao cho kết quả cuối cùng (danh mục) có tính dừng.
Khi xác định được danh mục mean reverting, nhà giao dịch có thể áp dụng các chiến lược “long-short” (pairs trading) nhằm hưởng lợi từ việc danh mục (hoặc chênh lệch giá) điều chỉnh trở lại mức trung bình. Tuy nhiên, chiến lược này cũng đối mặt với nhiều rủi ro, chẳng hạn sự thay đổi cấu trúc trong tương quan hai tài sản hoặc các sự kiện kinh tế, chính trị bất ngờ có thể làm “thay đổi” mức trung bình cũ.
Hiện tượng mean reversion nhắc nhở chúng ta rằng nhiều biến động, dù là mực nước sông qua hàng trăm năm hay phong độ của vận động viên, đều xoay quanh giá trị trung bình. Tuy nhiên, việc tận dụng mean reversion để xây dựng chiến lược đầu tư đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về tính dừng và đặc tính của thị trường. Không phải tất cả chuỗi dữ liệu tài chính đều thích hợp cho ý tưởng “mua thấp, bán cao” dựa trên giả thuyết mean reversion, do tính ngẫu nhiên và phi tuyến của thị trường.
Dẫu vậy, đối với những trường hợp chuỗi giá hoặc cặp tài sản có tính mean reversion rõ rệt, việc kết hợp phân tích thống kê (ADF, Johansen, Hurst exponent, v.v.) với kinh nghiệm thực tiễn có thể mang lại cơ hội sinh lời bền vững. Trên hết, hiểu rõ mean reversion cũng giúp chúng ta nhìn nhận các hiện tượng trong tự nhiên, thể thao và xã hội một cách sáng tỏ hơn, thay vì coi mọi biến động là ngẫu nhiên hoặc không có quy luật.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng phát triển và phức tạp, giao dịch thuật toán đang dần trở thành xu hướng chủ đạo, đặc biệt tại Việt Nam. Tuy nhiên, liệu giao dịch thuật toán có phù hợp với tất cả nhà đầu tư?
Việc hiểu rõ cách thức con người đưa ra quyết định đầu tư không chỉ giúp các nhà đầu tư cá nhân mà còn cả các chuyên gia tài chính có cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường. Tài chính hành vi là lĩnh vực nghiên cứu cách mà các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của con người, từ đó tạo ra các thiên kiến có thể làm lệch lạc các quyết định đầu tư.
Trong lĩnh vực đầu tư tài chính, việc xây dựng một danh mục đầu tư hiệu quả luôn là mục tiêu hàng đầu của nhà đầu tư. Tuy nhiên, việc xác định lợi tức kỳ vọng và phân bổ tài sản dựa trên các mô hình truyền thống như Markowitz thường gặp nhiều hạn chế.
Giao dịch thuật toán đã cách mạng hóa thị trường tài chính thông qua việc tự động hóa quy trình giao dịch. Những chiến lược này phân tích dữ liệu thị trường như giá, khối lượng, các chỉ báo kỹ thuật và báo cáo tài chính để đưa ra quyết định mà không cần sự can thiệp của con người.
Hiện nay, việc áp dụng công nghệ và thuật toán vào quá trình giao dịch trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, không phải lúc nào nhà đầu tư cũng sẵn sàng "nhường" toàn bộ quyền quyết định cho máy móc. Từ đó, khái niệm giao dịch bán tự động ra đời, kết hợp sức mạnh của hệ thống máy tính với sự can thiệp hợp lý và kịp thời của con người.
Khi nhắc đến những nhà đầu tư huyền thoại, chúng ta thường liên tưởng đến những con người sở hữu khả năng phân tích sắc bén, tầm nhìn dài hạn, và tư duy quản trị rủi ro điêu luyện. Paul Tudor Jones chính là một ví dụ tiêu biểu như vậy. Ông không chỉ nổi tiếng với chiến lược giao dịch xuất sắc mà còn được ngưỡng mộ bởi cách ông quản lý rủi ro và duy trì những nguyên tắc đầu tư bền vững qua nhiều thập kỷ.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!