"Mean Reversion” – Khi Tự Nhiên, Thể Thao, và Tài Chính Cùng Hội Tụ Quanh Mức Trung Bình

29/12/2024

1,857 lượt đọc

Mean reversion (xu hướng quay trở về mức trung bình) là một hiện tượng được quan sát trong nhiều lĩnh vực, từ tự nhiên (như mực nước sông) đến thị trường tài chính và hiệu suất của vận động viên. Bài viết dưới đây QM Capital sẽ trình bày khái niệm này một cách tương đối toàn diện, kèm theo một số ví dụ kinh điển và phương pháp kiểm chứng.

1. Mực nước sông Nile: Dữ liệu lịch sử từ năm 622 đến 1284 Sau Công Nguyên

Một ví dụ điển hình cho hiện tượng mean reversion trong tự nhiên là mực nước tối thiểu hằng năm của sông Nile giai đoạn 622 – 1284 SCN. Hiện tượng trên cho thấy, mặc dù có thể tăng hoặc giảm đột ngột, mực nước cuối cùng cũng quay về mức gần với trung bình. Về mặt lý thuyết, điều này xuất phát từ các yếu tố khí hậu, địa chất và chu kỳ tự nhiên, nhờ đó hình thành xu hướng “kìm hãm” những biến động quá mức theo thời gian.

2. “Sports Illustrated Jinx”: Phong độ đỉnh cao và sự giảm sút kế tiếp

Mean reversion không chỉ xuất hiện trong lĩnh vực tự nhiên mà còn được đề cập đến trong các tình huống xã hội và thể thao. Daniel Kahneman (tác giả từng đạt giải Nobel Kinh tế) đưa ra ví dụ về “Sports Illustrated Jinx”: Vận động viên được lên trang bìa Sports Illustrated nhờ thành tích vượt trội trong một mùa giải có xu hướng thi đấu kém hơn ở mùa tiếp theo.

Thoạt nhìn, điều này có thể được lý giải như một “điềm xui” khó hiểu. Tuy nhiên, xét theo khía cạnh khoa học, việc trở về mức trung bình sau một mùa thi đấu xuất sắc là khá tự nhiên: khi vận động viên đã đạt mức phong độ vượt xa “năng lực trung bình”, việc thành tích giảm nhẹ ở mùa sau là hoàn toàn dễ hiểu. Từ góc độ thống kê, xác suất duy trì liên tục một thành tích cao hơn hẳn tiêu chuẩn của chính mình là tương đối thấp, và do đó, vận động viên thường quay về xung quanh giá trị trung bình của năng lực.

3. Mean reversion trong tài chính: Cơ hội “mua thấp, bán cao” hay chỉ là ảo vọng?

Một trong những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất là liệu có thể ứng dụng hiện tượng mean reversion vào giao dịch tài chính để “mua thấp, bán cao” một cách dễ dàng hay không. Về lý thuyết, nếu giá của một tài sản thường quay về mức trung bình, nhà đầu tư chỉ cần mua khi giá xuống dưới mức trung bình và bán khi giá tăng lên ngang mức trung bình để thu lợi nhuận.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy phần lớn chuỗi dữ liệu về returns (lợi nhuận) của thị trường tài chính lại không có tính mean reversion rõ rệt. Thay vào đó, chúng thường được xem như những “random walk” (quá trình ngẫu nhiên), khó dự báo. Trong trường hợp này, giả thuyết mean reversion trở nên kém hữu ích vì giá tài sản không nhất thiết phải “hồi” về một ngưỡng cố định.

Mặt khác, vẫn tồn tại một số ít chuỗi giá (hoặc tổ hợp tài sản) có hành vi mean reversion. Trong thực tế, đây chính là nền tảng cho các chiến lược pairs trading hay statistical arbitrage. Những chiến lược này kết hợp hai (hoặc nhiều) tài sản vào một danh mục có mối quan hệ cointegration (kết hợp tuyến tính), nhờ đó “danh mục” chung này có xu hướng dao động quanh một mức trung bình nào đó. Nhà giao dịch sẽ tìm cách mua-bán đồng thời (long-short) hai tài sản để thu lợi từ việc “khoảng cách” giữa chúng giãn ra – rồi trở lại mức trung bình.

4. Kiểm định tính mean reversion bằng các phương pháp thống kê

Để xác định liệu một chuỗi dữ liệu có mean reversion hay không, các nhà phân tích thường sử dụng một số bài kiểm tra thống kê nhằm đánh giá tính dừng (stationarity) của chuỗi:

  1. ADF (Augmented Dickey-Fuller) Test: Kiểm định liệu chuỗi có tồn tại “unit root” hay không. Nếu kiểm định kết luận không có unit root (với độ tin cậy nhất định), chuỗi có khả năng là stationary và do đó có mean reversion.
  2. Johansen Test: Thường dùng để phát hiện cointegration giữa nhiều chuỗi. Nếu có cointegration, nghĩa là có tổ hợp tuyến tính của các chuỗi cho thấy tính mean reversion (danh mục mean reverting).
  3. Hurst Exponent: Đánh giá tính tự tương quan theo thời gian. Nếu Hurst exponent < 0.5, chuỗi dữ liệu có dấu hiệu mean reversion; = 0.5, hành vi tương đương random walk; > 0.5, xu hướng biến động có tính “trending”.
  4. Variance Ratio Test: Nhằm kiểm tra xem dữ liệu có tuân theo random walk hay không; từ đó gián tiếp đánh giá tính mean reversion.

Các bài kiểm tra này hỗ trợ xác định cơ hội giao dịch mean reversion, đồng thời giúp tránh đặt niềm tin sai lệch vào các chuỗi dữ liệu thực chất chỉ là biến động ngẫu nhiên.

5. “Chế tạo” chuỗi mean reversion: Cointegration và pairs trading

Trong Algorithmic Trading: Winning Strategies and Their Rationale, tác giả cũng đề cập khả năng tạo ra các chuỗi mean reversion nhiều hơn cả số lượng tài sản giao dịch trên thị trường. Bằng cách kết hợp hai (hoặc nhiều) chuỗi giá riêng lẻ (mà tự thân chúng không mean revert), người ta vẫn có thể thiết lập một danh mục tổng hợp mean reverting. Phương pháp phổ biến là sử dụng Johansen Test để tìm hệ số kết hợp giữa các tài sản sao cho kết quả cuối cùng (danh mục) có tính dừng.

Khi xác định được danh mục mean reverting, nhà giao dịch có thể áp dụng các chiến lược “long-short” (pairs trading) nhằm hưởng lợi từ việc danh mục (hoặc chênh lệch giá) điều chỉnh trở lại mức trung bình. Tuy nhiên, chiến lược này cũng đối mặt với nhiều rủi ro, chẳng hạn sự thay đổi cấu trúc trong tương quan hai tài sản hoặc các sự kiện kinh tế, chính trị bất ngờ có thể làm “thay đổi” mức trung bình cũ.

6. Kết luận

Hiện tượng mean reversion nhắc nhở chúng ta rằng nhiều biến động, dù là mực nước sông qua hàng trăm năm hay phong độ của vận động viên, đều xoay quanh giá trị trung bình. Tuy nhiên, việc tận dụng mean reversion để xây dựng chiến lược đầu tư đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về tính dừng và đặc tính của thị trường. Không phải tất cả chuỗi dữ liệu tài chính đều thích hợp cho ý tưởng “mua thấp, bán cao” dựa trên giả thuyết mean reversion, do tính ngẫu nhiên và phi tuyến của thị trường.

Dẫu vậy, đối với những trường hợp chuỗi giá hoặc cặp tài sản có tính mean reversion rõ rệt, việc kết hợp phân tích thống kê (ADF, Johansen, Hurst exponent, v.v.) với kinh nghiệm thực tiễn có thể mang lại cơ hội sinh lời bền vững. Trên hết, hiểu rõ mean reversion cũng giúp chúng ta nhìn nhận các hiện tượng trong tự nhiên, thể thao và xã hội một cách sáng tỏ hơn, thay vì coi mọi biến động là ngẫu nhiên hoặc không có quy luật.

Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.

Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Những chỉ báo động lượng thiết yếu cho nhà đầu tư cá nhân
01/07/2025
12 lượt đọc

Những chỉ báo động lượng thiết yếu cho nhà đầu tư cá nhân C

Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.

Robust backtesting cho chiến lược quant trading
30/06/2025
42 lượt đọc

Robust backtesting cho chiến lược quant trading C

Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.

Khám phá 4 phong cách đầu tư bền vững "Old but gold"
29/06/2025
78 lượt đọc

Khám phá 4 phong cách đầu tư bền vững "Old but gold" C

Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.

Chiến lược Decay trong Quant Trading: Nguyên nhân, Cảnh báo và Giải pháp thực tiễn
28/06/2025
120 lượt đọc

Chiến lược Decay trong Quant Trading: Nguyên nhân, Cảnh báo và Giải pháp thực tiễn C

Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.

Chiến lược trung bình động giao nhau
27/06/2025
90 lượt đọc

Chiến lược trung bình động giao nhau C

Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.

Tái cân bằng danh mục: công cụ kiểm soát rủi ro trong thị trường biến động
26/06/2025
120 lượt đọc

Tái cân bằng danh mục: công cụ kiểm soát rủi ro trong thị trường biến động C

Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!