18/01/2025
2,298 lượt đọc
Trend Following (Giao dịch theo xu hướng) là một chiến lược giao dịch nổi bật trong thị trường tài chính, đặc biệt là trong thị trường chứng khoán. Phương pháp này hoạt động dựa trên nguyên lý "mua khi giá đang tăng và bán khi giá đang giảm", tức là nhà giao dịch theo đuổi một xu hướng đang tồn tại và tiếp tục giao dịch theo xu hướng đó cho đến khi có dấu hiệu cho thấy xu hướng đó thay đổi. Đây là một chiến lược rất phổ biến bởi tính đơn giản và dễ áp dụng của nó. Tuy nhiên, để hiểu rõ và sử dụng thành công Trend Following, bạn cần nắm vững lý thuyết cơ bản cũng như các công cụ phân tích kỹ thuật để nhận diện xu hướng và các chiến lược áp dụng
.
Trend Following là chiến lược giao dịch dựa trên nguyên lý bám theo xu hướng của thị trường. Điều này có nghĩa là bạn sẽ tham gia vào thị trường khi giá đang trong một xu hướng tăng (bullish trend) và thoát ra khi xu hướng chuyển sang giảm (bearish trend). Nhà giao dịch theo phương pháp này không cố gắng đoán khi nào xu hướng sẽ đảo chiều, mà thay vào đó, họ bám sát diễn biến của xu hướng hiện tại, tham gia vào giao dịch khi xu hướng đang mạnh mẽ và rút lui khi xu hướng có dấu hiệu yếu đi. Một trong những điểm mạnh của phương pháp này là tính đơn giản và khả năng dễ dàng áp dụng trong nhiều thị trường khác nhau
Xu hướng của thị trường có thể được xác định qua các công cụ phân tích kỹ thuật, và Trend Following đặc biệt mạnh mẽ khi kết hợp với các chỉ báo có khả năng đo lường xu hướng như các đường trung bình động (Moving Averages) hay các chỉ báo khác như RSI (Relative Strength Index), MACD (Moving Average Convergence Divergence). Điều này giúp nhà giao dịch không chỉ nhận diện xu hướng mà còn quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
Để thực hiện chiến lược Trend Following, việc nhận diện xu hướng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Có rất nhiều công cụ phân tích kỹ thuật giúp bạn nhận diện xu hướng và các điểm vào lệnh. Một trong những công cụ phổ biến nhất là đường trung bình động (Moving Average). Đường trung bình động là công cụ đơn giản nhưng hiệu quả giúp xác định liệu thị trường đang có xu hướng tăng hay giảm. Cụ thể, khi giá nằm trên đường trung bình động, điều này thường cho thấy thị trường đang trong xu hướng tăng. Ngược lại, khi giá nằm dưới đường trung bình động, xu hướng giảm được xác nhận. Các loại đường trung bình động phổ biến bao gồm SMA (Simple Moving Average) và EMA (Exponential Moving Average), mỗi loại có những ưu nhược điểm riêng và được ứng dụng trong các tình huống khác nhau.
Ngoài ra, RSI và MACD là các chỉ báo giúp đo lường động lực và sức mạnh của xu hướng. RSI giúp xác định mức độ quá mua hoặc quá bán của thị trường, từ đó giúp nhà giao dịch nhận diện khi nào xu hướng có thể kết thúc và đảo chiều. Trong khi đó, MACD là một chỉ báo quan trọng giúp xác định động lực của xu hướng, với tín hiệu giao cắt giữa các đường MACD và đường tín hiệu (Signal Line) cho thấy sự thay đổi trong động lượng của thị trường. Cuối cùng, Trendlines (đường xu hướng) cũng là một công cụ rất hữu ích để vẽ ra các khu vực hỗ trợ và kháng cự, qua đó giúp xác định xu hướng tổng thể và các điểm vào lệnh hợp lý.
Có một số chiến lược giao dịch phổ biến mà các nhà giao dịch có thể áp dụng khi sử dụng phương pháp Trend Following. Một trong những chiến lược đơn giản nhưng hiệu quả nhất là cắt lỗ và chốt lãi. Các nhà giao dịch sử dụng phương pháp này sẽ đặt một mức cắt lỗ (stop loss) ngay dưới điểm hỗ trợ trong xu hướng tăng hoặc trên điểm kháng cự trong xu hướng giảm. Điều này giúp hạn chế rủi ro nếu xu hướng thay đổi bất ngờ. Mặt khác, điểm chốt lãi (take profit) sẽ được xác định dựa trên các mức Fibonacci retracement hoặc mức kháng cự/hỗ trợ tiếp theo trong xu hướng.
Một chiến lược phổ biến khác là sử dụng các cặp đường trung bình động (Moving Average Crossovers). Trong chiến lược này, bạn sẽ giao dịch dựa trên sự giao cắt của các đường trung bình động. Ví dụ, khi một đường SMA ngắn hạn (ví dụ 10 ngày) cắt lên đường SMA dài hạn (ví dụ 50 ngày), đây là tín hiệu để bạn mua vào. Ngược lại, khi đường SMA ngắn hạn cắt xuống đường SMA dài hạn, đó là tín hiệu để bán ra. Đây là chiến lược rất phổ biến và thường được các nhà giao dịch áp dụng trong thị trường có xu hướng rõ ràng.
Ngoài ra, breakout trading cũng là một chiến lược quan trọng trong Trend Following. Chiến lược này dựa vào việc giao dịch khi giá phá vỡ các mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng, điều này cho thấy sự bắt đầu của một xu hướng mới. Khi giá phá vỡ các mức này, nhà giao dịch sẽ vào lệnh mua hoặc bán tùy thuộc vào hướng của xu hướng.
Dưới đây là bảng trình bày cách kết hợp các loại đường trung bình động và các tham số khác nhau để áp dụng trong chiến lược Trend Following:
Loại Đường Trung Bình Động | Tham Số (Khoảng Thời Gian) | Kết Quả | Tín Hiệu Mua/Bán |
SMA | 10 ngày | Tốt cho các xu hướng ngắn hạn | Mua khi SMA 10 cắt lên SMA 50 |
SMA | 50 ngày | Tốt cho các xu hướng dài hạn | Bán khi SMA 10 cắt xuống SMA 50 |
EMA | 20 ngày | Phản ứng nhanh với biến động | Mua khi EMA 20 cắt lên EMA 50 |
EMA | 200 ngày | Xác định xu hướng dài hạn | Mua khi EMA 20 cắt lên EMA 200 |
RSI | 14 ngày | Phát hiện quá mua/quá bán | Mua khi RSI dưới 30 và bán khi RSI trên 70 |
Như bạn có thể thấy trong bảng trên, việc kết hợp các chỉ báo kỹ thuật khác nhau, từ SMA, EMA đến RSI, tạo ra một chiến lược giao dịch mạnh mẽ. Bạn có thể linh hoạt điều chỉnh tham số (chẳng hạn như tăng giảm số ngày của SMA hoặc EMA) tùy vào thời gian và tính chất của xu hướng thị trường mà bạn đang giao dịch.
Trend Following là một chiến lược giao dịch mạnh mẽ và hiệu quả, đặc biệt trong các thị trường có xu hướng rõ ràng. Tuy nhiên, để áp dụng thành công chiến lược này, bạn cần nắm vững các công cụ kỹ thuật và biết cách quản lý rủi ro một cách hiệu quả. Nhờ vào tính đơn giản, trực quan và khả năng sinh lời khi thị trường có xu hướng mạnh, Trend Following sẽ tiếp tục là một trong những chiến lược giao dịch phổ biến trong tương lai.
0 / 5
Trong Quant Trading, margin trading (giao dịch ký quỹ) đã trở thành một công cụ hữu ích giúp các nhà đầu tư tăng khả năng sinh lời từ những khoản đầu tư của mình. Đây là một hình thức vay tiền từ người môi giới (broker) để mua cổ phiếu, giúp nhà đầu tư có thể mua nhiều hơn số tiền họ có sẵn, đồng thời sử dụng chính các cổ phiếu đã mua làm tài sản thế chấp. Mặc dù có thể giúp gia tăng lợi nhuận trong ngắn hạn, margin trading cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn nếu không được quản lý chặt chẽ, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách thức hoạt động của margin trading, những yếu tố quan trọng liên quan và những rủi ro bạn cần lưu ý khi tham gia vào mô hình này tại Việt Nam.
Trong thị trường tài chính, một trong những vấn đề lâu dài mà các nhà giao dịch và quants phải đối mặt là việc đo lường slippage trong quá trình thực hiện lệnh. Một phần quan trọng của việc đo lường slippage là phân tích sự đóng góp của market impact (ảnh hưởng của thị trường) và market drift (trôi dạt thị trường). Đây là hai yếu tố có thể gây ra slippage, nhưng việc phân biệt và đo lường chính xác sự đóng góp của từng yếu tố là điều vô cùng khó khăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa market drift và market impact, cách đo lường và tác động của chúng đến chiến lược giao dịch.
Việc đọc sách không chỉ giúp mở rộng tầm hiểu biết mà còn giúp cải thiện khả năng phân tích và ra quyết định trong công việc hàng ngày. Đặc biệt, trong một ngành như tài chính, nơi mọi thay đổi nhỏ đều có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả, việc trang bị kiến thức chuyên sâu từ sách vở là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu 8 cuốn sách mà mỗi chuyên gia tài chính và quants đều nên đọc ít nhất một lần trong đời. Những cuốn sách này không chỉ là tài liệu tham khảo mà còn là nguồn cảm hứng giúp bạn nhìn nhận lại cách làm việc và tư duy trong ngành tài chính.
Trong hành trình chuẩn bị cho một vị trí trong lĩnh vực quantitative finance, hầu hết ứng viên đều đã đọc những cuốn “kinh điển” như Hull – Options, Futures and Other Derivatives, Baxter & Rennie – Financial Calculus hay Joshi – The Concepts and Practice of Mathematical Finance. Nhưng thực tế, có nhiều “viên ngọc ẩn” không được liệt kê trong syllabus chính thức, lại mang đến góc nhìn sâu hơn và giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho công việc hàng ngày của một quant.
Trong giao dịch tài chính, ROI (Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư) thường được coi là thước đo quan trọng nhất. Khi nhìn vào các báo cáo hiệu suất hay quảng cáo hệ thống giao dịch, con số ROI luôn chiếm vị trí trung tâm. Nó hấp dẫn, trực quan và dễ so sánh. Tuy nhiên, ROI chỉ nói về kết quả cuối cùng, còn drawdown – mức giảm từ đỉnh đến đáy của tài khoản – mới chính là thước đo khả năng tồn tại, tâm lý và bền vững của trader.
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người ta không chỉ quan tâm “lỗ bao nhiêu phần trăm” mà còn phải lo “lỗ mất bao lâu”? Thị trường lên xuống không ngừng, khoảng thời gian mất mát vốn cũng mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Đó chính là lúc khái niệm Drawdown Duration trở nên phổ biến
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!