28/06/2025
165 lượt đọc
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Ba nguyên nhân chủ yếu dẫn đến hiện tượng này là:
Khi Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lãi suất cơ bản, hoặc VND biến động mạnh so với USD, dòng vốn tại các nhóm cổ phiếu lớn và nhỏ lập tức dịch chuyển. Lúc doanh nghiệp niêm yết kết quả quý IV được công bố, thanh khoản có thể dồn về blue-chip, trong khi cổ phiếu vốn hóa vừa và nhỏ chỉ lác đác lệnh, khiến các chỉ báo momentum và độ lệch chuẩn (volatility) trở nên kém chính xác. Điều này dẫn tới việc các ngưỡng vào – ra lệnh đã hiệu quả trong giai đoạn ổn định bỗng dưng phát tín hiệu sai sót.
Quy trình tối ưu hóa tham số thường bao gồm thử hàng trăm tổ hợp lookback period và threshold khác nhau, với tiêu chí tối đa hóa Sharpe ratio hoặc tối thiểu hóa Maximum Drawdown. Khi những thông số đạt kết quả tốt nhất chính là khớp vào những sự kiện bất thường (như cú sụp đổ thị trường trong tháng 3/2020), chúng rất khó lặp lại chính xác trong tương lai. Kết quả là, khi áp dụng vào dữ liệu live, “bẫy nhiễu” không xuất hiện, và alpha ảo nhanh chóng bị cuốn trôi.
Một mô hình breakout được phổ biến rộng rãi sẽ thu hút cùng lúc nhiều quỹ và nhà đầu tư cá nhân vào lệnh tại các mức giá giống nhau. Sự đồng thuận quá đông đảo này khiến bid–ask spread tại các mốc giá mục tiêu nới rộng, thậm chí chỉ một lệnh mua lớn cũng đủ đẩy giá lên cao rồi đảo chiều. Thanh khoản không đủ dày ở nhóm mid-cap khiến chi phí khớp lệnh (gồm commission và slippage) tăng từ 0,1 % trong backtest lên hơn 0,3 % trong thực tế, bào mòn đáng kể lợi nhuận còn sót lại.
Quy trình vận hành chiến lược không chỉ dừng ở khâu triển khai ban đầu mà còn bao gồm công tác giám sát liên tục để phát hiện suy giảm alpha kịp thời. Dưới đây là những lý do thường gặp khiến chiến lược bắt đầu mất dần hiệu quả, cùng đề xuất cách sử dụng các ngưỡng (threshold) để duy trì tính ổn định:
Khi thị trường chuyển từ giai đoạn ổn định sang bão hoà biến động chẳng hạn VnIndex di chuyển từ biên độ ±1 % mỗi phiên lên ±2–3 % mô hình dùng ngưỡng dừng lỗ cố định dễ bị “quét” liên tục. Để ứng phó, bạn có thể theo dõi rolling volatility (EWMA volatility 20 phiên) và chỉ giữ nguyên tham số khi nó nằm trong khoảng 1–1,5 % mỗi ngày. Nếu volatility leo lên trên 1,5 %, cơ chế tự động tăng biên độ dừng lỗ (ví dụ từ 8 % thành 10 %) hoặc tạm ngưng mở lệnh mới cho đến khi volatility hạ xuống ngưỡng an toàn.
Tín hiệu ban đầu ví dụ momentum ranking trong rổ VN30 có thể mất tương quan dần với lợi nhuận thực tế. Khi hit rate tuần giảm từ mức chuẩn 50–55 % xuống dưới 45 %, đó là dấu hiệu báo động. Hệ thống nên tự động tính toán hit rate rolling 4 tuần và nếu giá trị này duy trì dưới 45 % trong 2 tuần liên tiếp, cơ chế “cool-down” sẽ kích hoạt, nghĩa là giảm khối lượng mỗi lệnh 30 % hoặc tạm dừng tín hiệu momentum cho vòng quay tiếp theo.
Khi spread hiệu dụng (effective spread) hoặc implementation shortfall vượt ngưỡng 0,2 % cho mỗi giao dịch, chi phí giao dịch bắt đầu ăn mòn đáng kể lợi nhuận dự kiến. Trong trường hợp nhóm mid-cap ghi nhận slippage trung bình từ 0,1 % lên 0,25 %, hệ thống nên giới hạn participation rate ở mức 5 % khối lượng giao dịch bình quân 20 phiên, và tự động phân nhỏ lệnh (TWAP/VWAP) để giảm ảnh hưởng tới giá.
Bằng cách luân phiên điều chỉnh tham số theo các ngưỡng này và liên tục giám sát các chỉ báo hoạt động, người vận hành có thể kịp thời nhận diện xu hướng suy giảm, tránh để chiến lược trượt dài mà không phản ứng. Điều này không chỉ bảo toàn vốn mà còn duy trì hiệu quả trong dài hạn, ngay cả khi thị trường Việt Nam không ngừng thay đổi.
Khi đã xác định được nguyên nhân và thiết lập ngưỡng cảnh báo, việc tiếp theo là triển khai những biện pháp chủ động để kéo dài tuổi thọ và giữ vững hiệu suất của chiến lược định lượng.
Thay vì chỉ phụ thuộc vào một yếu tố (ví dụ momentum), kết hợp đồng thời nhiều yếu tố như
Khi một yếu tố bắt đầu suy giảm (hit rate momentum giảm, drawdown momentum tăng), các yếu tố khác có thể bù đắp. Trên rổ VN30, bạn có thể chia vốn theo tỉ lệ 30% momentum, 30% value, 20% quality, 20% low-volatility, và định kỳ xem xét hiệu quả từng nhóm để tái cân bằng.
Áp dụng walk-forward optimization:
Ví dụ linh hoạt: trong giai đoạn đầu tháng 4/2025, ATR tăng từ 1.2% lên 1.9%, hệ thống tự điều chỉnh threshold entry, từ đó giảm 30% số lượng trade nhưng hit rate tăng từ 46% lên 54%.
Cài đặt
Nhờ vậy, trong giai đoạn thị trường “nóng” cuối quý II/2025, chi phí slippage giảm từ 0.25% về 0.12%, giúp bảo toàn thêm 0.5–1% lợi nhuận hàng tháng.
Khi bất kỳ chỉ báo nào chạm ngưỡng bất thường (ví dụ rolling Sharpe 3 tháng < 1.0, hit rate 4 tuần < 45%, MDD_live > 120% MDD_backtest), hệ thống kích hoạt cơ chế “cool-down”:
Cơ chế này giống như “phanh khẩn cấp”: chỉ sử dụng khi có dấu hiệu decay rõ rệt, tránh để danh mục tiếp tục trượt sâu.
Cuối cùng, thiết lập lịch bảo trì định kỳ:
Với chu trình lặp lại liên tục: đo đạc – cảnh báo – điều chỉnh – bảo trì, chiến lược của bạn sẽ luôn được “tái sinh” kịp thời, giảm thiểu nguy cơ Strategy Decay và duy trì kết quả bền vững trong môi trường thị trường Việt Nam đầy biến động.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong quant trading (giao dịch định lượng), mọi quyết định mà nhà đầu tư đưa ra đều dựa trên một sự thật cốt lõi: thị trường là bất định. Bạn không thể biết chắc ngày mai giá cổ phiếu sẽ tăng hay giảm. Cũng không thể khẳng định chắc chắn mức độ biến động tuần tới là cao hay thấp. Tất cả những yếu tố này đều mang tính ngẫu nhiên và đó là lý do biến ngẫu nhiên (random variable) trở thành nền tảng không thể thiếu trong bất kỳ mô hình định lượng nào.
Khi nhắc tới toán học, nhiều người hình dung ngay tới những phương trình phức tạp hoặc công thức khô khan. Thế nhưng có một nhánh của toán học không chỉ gần gũi với đời sống mà còn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong rất nhiều lĩnh vực hiện đại, từ kinh doanh, đầu tư, khoa học, y tế, cho đến trí tuệ nhân tạo: đó chính là thống kê (statistics).
Dữ liệu không bao giờ “hiền lành”. Một vài cổ phiếu có thể tăng sốc 50%, 100%, trong khi phần lớn các mã còn lại chỉ quanh quẩn trong biên độ ±5%. Lúc này, nếu bạn dùng trung bình cộng (mean) để đánh giá danh mục, rất dễ bị đánh lừa.
Trong tài chính định lượng (Quantitative Finance), có một khái niệm xuất hiện lặp đi lặp lại trong mọi mô hình liên quan đến định giá, kiểm soát rủi ro, và chiến lược phái sinh: PDE – Partial Differential Equation (phương trình vi phân riêng phần).
Trong đầu tư tài chính, "momentum" (đà tăng giá) đề cập đến xu hướng giá của một cổ phiếu tiếp tục di chuyển theo cùng một hướng trong một khoảng thời gian nhất định. Khi một cổ phiếu bắt đầu tăng giá với tốc độ ổn định và có thanh khoản cao, điều đó thường phản ánh sự ủng hộ mạnh mẽ từ dòng tiền – một yếu tố cực kỳ quan trọng.
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!