30/06/2025
24 lượt đọc
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong backtesting chiến lược định lượng, hai kẻ thù đáng sợ nhất chính là overfitting và data-snooping bias. Nếu không kiểm soát chặt chẽ, bạn dễ dàng thu được kết quả “tuyệt vời” trên dữ liệu lịch sử nhưng lại hoàn toàn thất bại khi live trading.
Thay vì chia dữ liệu theo một bản train/test duy nhất, phương pháp k-fold cross-validation mang lại cái nhìn toàn diện và công bằng hơn:
Lưu ý: Với series thời gian có tính tự tương quan, bạn nên áp dụng blocked k-fold—khi chia fold, đảm bảo không phá vỡ thứ tự thời gian (ví dụ fold 1: năm 2010–2012, fold 2: 2013–2015, …).
Walk-forward testing (WFT) mô phỏng sát nhất quy trình live trading, trong đó bạn định kỳ tinh chỉnh (re-optimize) tham số trên dữ liệu mới nhất:
Thực hành: Khi re-optimize, chỉ tối ưu một nhóm nhỏ tham số (ví dụ lookback period) và giữ nguyên các tham số khác để tránh overfitting lan tỏa vào mọi khía cạnh mô hình.
Mỗi tín hiệu (signal) chỉ nên dựa trên 2–3 biến cốt lõi—ví dụ momentum và volatility—và tránh tham số hóa quá sâu (ví dụ không thử nhiều hơn 5 mức lookback cho bất kỳ biến nào). Các kỹ thuật regularization từ machine learning cũng có thể áp dụng:
Sau khi thu được kết quả backtest, bạn có thể áp dụng:
Nếu kết quả Reality Check cho p-value > 0.1, nguy cơ chiến lược chỉ là kết quả trùng hợp cao bạn nên xem lại cả thiết kế tín hiệu và quy trình backtest.
Một chiến lược định lượng chỉ thực sự mạnh khi nó chịu được áp lực chi phí giao dịch và những cú sốc lớn của thị trường. Nếu backtest chỉ tính lợi nhuận mà bỏ qua chi phí và những giai đoạn khủng hoảng, khi live trading bạn sẽ nhanh chóng đối mặt với kết quả “chua chát”.
1. Commission theo tier broker
Trong mô hình backtest, gán commission cho mỗi lệnh dựa trên khối lượng giả định và tier phù hợp.
2. Bid–ask spread độnG
3. Slippage theo khối lượng so với ADV
Trong đó base_slippage có thể là 0.02% (mức trung bình của nhóm large-cap).
Áp dụng đồng thời ba thành phần trên, mô hình không chỉ “ăn” đúng spread hay phí nhất định mà còn phản ánh chi phí giao dịch thay đổi theo thời điểm, mã và kích thước lệnh.
Để đánh giá khả năng chịu đựng của chiến lược, bạn cần mô phỏng các giai đoạn thị trường khốc liệt nhất trong lịch sử và những kịch bản giả định vĩ mô tương lai.
Mục tiêu chung: Sau khi áp toàn bộ chi phí giao dịch và 3 kịch bản stress-test, Maximum Drawdown (MDD) live phải ≤ 1.5 × MDD_backtest. Nếu MDD_live vượt ngưỡng này, bạn cần:
Backtest trên lịch sử chỉ giúp bạn biết chiến lược hoạt động thế nào với dữ liệu “đóng hộp”. Nhưng live trading thực sự giống đặt cược vào những kịch bản chưa từng thấy biến động, lệnh lỗi, chi phí thị trường. Trước khi đưa tiền thật vào, hãy cho chiến lược “chạy thử” qua forward-test và paper-trading trong 6–12 tháng.
Khi bất kỳ chỉ báo nào chạm ngưỡng cảnh báo, hệ thống sẽ:
Giả sử bạn có chiến lược Breakout trên rổ VN30:
Kết quả cho thấy Sharpe và hit rate đều vượt ngưỡng cảnh báo, MDD_forward cũng nhỉnh hơn giới hạn 1.2×. Bạn sẽ phải:
Từ paper-trading đến live
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.
Trong những năm gần đây, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và machine learning (ML) vào đầu tư định lượng đã trở thành xu hướng chủ đạo, làm thay đổi sâu sắc phương thức hoạt động của nhiều quỹ đầu tư lớn trên thế giới. Một trong những quỹ điển hình nhất vừa đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực này là AQR Capital Management, được sáng lập bởi Cliff Asness. Sau nhiều năm tỏ ra dè dặt, mới đây AQR đã quyết định mạnh dạn "đầu hàng máy móc," cho phép AI chi phối nhiều hơn trong các quyết định đầu tư.
Những đợt giảm giá và sự phục hồi mạnh mẽ luôn là một phần trong mọi thị trường tài chính. Nhưng điều đặc biệt tại thị trường Ấn Độ, là thị trường đã chứng minh rằng mỗi lần giảm giá sẽ có một đợt phục hồi mạnh mẽ đi kèm, ngay cả trong những giai đoạn biến động mạnh.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!