Robust backtesting cho chiến lược quant trading

30/06/2025

123 lượt đọc

Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.

1. Ngăn chặn overfitting và data-snooping

Trong backtesting chiến lược định lượng, hai kẻ thù đáng sợ nhất chính là overfittingdata-snooping bias. Nếu không kiểm soát chặt chẽ, bạn dễ dàng thu được kết quả “tuyệt vời” trên dữ liệu lịch sử nhưng lại hoàn toàn thất bại khi live trading.

1.1. Cơ chế sinh overfitting và data-snooping

  1. Overfitting: Mô hình “học thuộc lòng” mọi biến động ngẫu nhiên (noise) trong tập dữ liệu backtest, bao gồm cả các cú spike bất thường, mà không nắm bắt được cấu trúc chung (signal) trước những biến động thị trường có tính lặp lại. Khi dữ liệu mới xuất hiện, “noise” không lặp lại ⇒ alpha biến mất.
  2. Data-snooping bias: Xảy ra khi bạn cố ý hay vô tình chọn tham số/chỉ báo dựa trên khả năng tối đa hóa performance trên dữ liệu lịch sử. Ví dụ thử 100 bộ lookback, chỉ giữ lại bộ tốt nhất ⇒ kết quả có thể chỉ là sự trùng hợp với sự kiện ngẫu nhiên.

1.2. K-fold cross-validation: đánh giá tính ổn định trên nhiều phân đoạn

Thay vì chia dữ liệu theo một bản train/test duy nhất, phương pháp k-fold cross-validation mang lại cái nhìn toàn diện và công bằng hơn:

  1. Chia dữ liệu thành k khoảng thời gian (fold) tương đương, chẳng hạn k = 5 hoặc 10.
  2. Lặp k lần: mỗi lần lấy k−1 fold làm tập train, fold còn lại làm tập test. Tính các chỉ số performance (Sharpe, maximum drawdown, hit rate…) trên mỗi lần test.
  3. Tổng hợp kết quả: lấy trung bình và độ lệch chuẩn của từng chỉ số qua k lần. Nếu Sharpe trên tập test dao động quá lớn (độ lệch chuẩn / Sharpe trung bình > 0.2), đó là dấu hiệu mô hình quá phụ thuộc vào lựa chọn dữ liệu cụ thể.

Lưu ý: Với series thời gian có tính tự tương quan, bạn nên áp dụng blocked k-fold—khi chia fold, đảm bảo không phá vỡ thứ tự thời gian (ví dụ fold 1: năm 2010–2012, fold 2: 2013–2015, …).

1.3. Walk-forward testing: mô phỏng quá trình tái tối ưu hóa định kỳ

Walk-forward testing (WFT) mô phỏng sát nhất quy trình live trading, trong đó bạn định kỳ tinh chỉnh (re-optimize) tham số trên dữ liệu mới nhất:

  1. Chọn chiều dài cửa sổ train (ví dụ 5 năm) và test (ví dụ 1 năm).
  2. Vòng 1: train trên 2010–2014 → test trên 2015.
  3. Vòng 2: train trên 2011–2015 → test trên 2016.
  4. Tiếp tục trượt cửa sổ đến năm cuối cùng.
  5. Tổng hợp performance của từng cửa sổ test: nếu performance trên các cửa sổ test liên tiếp có độ ổn định cao (Sharpe sống ổn định trong khoảng ±10% so với Sharpe backtest), bạn có thể tự tin hơn về khả năng live.

Thực hành: Khi re-optimize, chỉ tối ưu một nhóm nhỏ tham số (ví dụ lookback period) và giữ nguyên các tham số khác để tránh overfitting lan tỏa vào mọi khía cạnh mô hình.

1.4. Hạn chế số lượng tham số và sử dụng Regularization

Mỗi tín hiệu (signal) chỉ nên dựa trên 2–3 biến cốt lõi—ví dụ momentum và volatility—và tránh tham số hóa quá sâu (ví dụ không thử nhiều hơn 5 mức lookback cho bất kỳ biến nào). Các kỹ thuật regularization từ machine learning cũng có thể áp dụng:

  1. Ridge/Lasso regression khi xây dựng tín hiệu bằng hồi quy: thêm penalty cho tổng bình phương (Ridge) hoặc độ lớn tuyệt đối (Lasso) của hệ số, giúp đẩy hệ số không quan trọng về 0.
  2. Dropout khi dùng neural network: ngẫu nhiên bỏ bớt (drop) một tỉ lệ neuron trong mỗi epoch, tránh mạng quá khớp với dữ liệu train.

1.5. Kiểm soát data-snooping bằng Reality Check và SPA test

Sau khi thu được kết quả backtest, bạn có thể áp dụng:

  1. White’s Reality Check: kiểm định xem performance của chiến lược có vượt trội so với benchmark một cách thống kê, tính toán p-value điều chỉnh cho data-snooping.
  2. Superior Predictive Ability (SPA) test của Hansen: một cải tiến của Reality Check, giảm bias do chỉ tập trung vào best-performing model.

Nếu kết quả Reality Check cho p-value > 0.1, nguy cơ chiến lược chỉ là kết quả trùng hợp cao bạn nên xem lại cả thiết kế tín hiệu và quy trình backtest.

2. Mô phỏng chi phí giao dịch và stress-test thị trường

Một chiến lược định lượng chỉ thực sự mạnh khi nó chịu được áp lực chi phí giao dịch và những cú sốc lớn của thị trường. Nếu backtest chỉ tính lợi nhuận mà bỏ qua chi phí và những giai đoạn khủng hoảng, khi live trading bạn sẽ nhanh chóng đối mặt với kết quả “chua chát”.

2.1 Giả lập transaction cost theo thực tế

1. Commission theo tier broker

  1. Mỗi broker có mức phí khác nhau, thường chia theo cấp độ khối lượng giao dịch (tier). Ví dụ:
  2. Tier 1 (≥ 1 triệu usd/tháng): 0.03%/lệnh
  3. Tier 2 (≥ 100k usd/tháng): 0.05%/lệnh
  4. Tier 3 (< 100k usd/tháng): 0.1%/lệnh

Trong mô hình backtest, gán commission cho mỗi lệnh dựa trên khối lượng giả định và tier phù hợp.

2. Bid–ask spread độnG

  1. Thay vì dùng spread cố định (ví dụ 0.1%), hãy xây dựng phân phối lịch sử:
  2. Thu thập spread trung bình mỗi ngày của cổ phiếu trong 1–2 năm qua.
  3. Ước tính phân phối (histogram hoặc kernel density).
  4. Khi backtest, sampling spread ngẫu nhiên từ phân phối để giả lập biến động spread theo thị trường.

3. Slippage theo khối lượng so với ADV

  1. Slippage (chi phí “trượt giá”) tỷ lệ thuận với kích thước order so với ADV (Average Daily Volume). Ví dụ công thức: slippage = base_slippage × (order_size / ADV)

Trong đó base_slippage có thể là 0.02% (mức trung bình của nhóm large-cap).

  1. Khi order_size bằng 5% ADV, slippage = 0.02% × 0.05 = 0.001% → ứng dụng cho giá entry và exit.

Áp dụng đồng thời ba thành phần trên, mô hình không chỉ “ăn” đúng spread hay phí nhất định mà còn phản ánh chi phí giao dịch thay đổi theo thời điểm, mã và kích thước lệnh.

2.2 Stress-test đa kịch bản

Để đánh giá khả năng chịu đựng của chiến lược, bạn cần mô phỏng các giai đoạn thị trường khốc liệt nhất trong lịch sử và những kịch bản giả định vĩ mô tương lai.

  1. Khủng hoảng 2008
  2. Lấy dữ liệu VN-Index (nếu dùng thị trường Việt Nam) hoặc chỉ số toàn cầu (S&P 500) giai đoạn 2007–2009.
  3. Áp kịch bản: VIX tăng gấp đôi, nhiều cổ phiếu large-cap mất 40–50% chỉ trong vài tháng.
  4. Chạy lại backtest với transaction cost model và đo lại drawdown.
  5. Đại dịch 2020
  6. Phiên “Thứ sáu đen tối” COVID-19 (ngày 13/03/2020) và các phiên tiếp theo.
  7. Nhiều mã lao dốc 30–50% trong 5–10 phiên.
  8. Mô phỏng slippage và spread bùng nổ do thanh khoản cạn kiệt, áp thêm chi phí funding rate (nếu trade phái sinh).
  9. Biến động vĩ mô năm 2025
  10. Giả lập Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất thêm 200 điểm cơ bản trong vòng 2 tháng.
  11. Dòng vốn dịch chuyển: cổ phiếu small-cap mất thanh khoản, bid–ask spread nới rộng 50–100%.
  12. Thêm kịch bản: đảo chiều đột ngột của dòng vốn ngoại, điều chỉnh tỷ giá lớn.

Mục tiêu chung: Sau khi áp toàn bộ chi phí giao dịch và 3 kịch bản stress-test, Maximum Drawdown (MDD) live phải ≤ 1.5 × MDD_backtest. Nếu MDD_live vượt ngưỡng này, bạn cần:

  1. Điều chỉnh tham số: tăng threshold entry, kéo stop-loss rộng hơn theo ATR.
  2. Thêm cơ chế de-risking: tự động giảm tỷ trọng 30–50% khi volatility (ATR) vượt ngưỡng lịch sử (ví dụ 1.5 × ATR_6m).

3. Đối chiếu forward-test và paper-trading

Backtest trên lịch sử chỉ giúp bạn biết chiến lược hoạt động thế nào với dữ liệu “đóng hộp”. Nhưng live trading thực sự giống đặt cược vào những kịch bản chưa từng thấy biến động, lệnh lỗi, chi phí thị trường. Trước khi đưa tiền thật vào, hãy cho chiến lược “chạy thử” qua forward-test và paper-trading trong 6–12 tháng.

3.1. Thiết lập môi trường paper-trading

  1. Tạo tài khoản giả lập trên cùng nền tảng giao dịch bạn sẽ dùng live (Interactive Brokers, MetaTrader, v.v.).
  2. Cài đặt chi phí giao dịch, bid–ask spread và slippage giống như backtest đã giả lập.
  3. Đảm bảo dữ liệu giá/khối lượng thực tế, real-time feed để tái hiện sát nhất môi trường thị trường.

3.2. Chạy forward-test liên tục

  1. Chạy chiến lược auto-execute trong 6–12 tháng, để hệ thống tự đặt lệnh, tự thu thập kết quả.
  2. Không can thiệp thao tác thủ công, để kiểm tra xem chiến lược có thể vận hành tự động mà không cần “bàn tay con người”.
  3. Ghi nhận mọi con số: tổng lệnh, lệnh thắng/thua, lợi nhuận ròng, drawdown tối đa, thời gian hold trung bình.

3.3. So sánh equity curve: kỳ vọng vs. thực tế

  1. Vẽ hai đường đồ thị song song:
  2. Equity backtest: đường vốn ảo trên dữ liệu lịch sử đã qua tối ưu.
  3. Equity forward-test: đường vốn ảo khi chạy paper-trading.
  4. Đánh giá khoảng cách giữa hai đường:
  5. Nếu equity_forward xoay quanh 80–90% của equity_backtest, đó là tín hiệu chấp nhận được.
  6. Nếu equity_forward chỉ đạt dưới 70%, hoặc có giai đoạn đi ngang dài, cần xem lại.

3.4. Các chỉ báo cảnh báo cơ bản

  1. Sharpe ratio (điều chỉnh rủi ro): Sharpe_forward < 0.8 × Sharpe_backtest → hiệu suất giảm hơn 20% so với kỳ vọng.
  2. Tỷ lệ thắng (hit rate): Hit rate_forward giảm > 5 điểm phần trăm so với backtest → alpha đang mất dần.
  3. Drawdown: MDD_forward > 1.2 × MDD_backtest → khả năng chịu đựng thị trường sụp giảm không đạt.

Khi bất kỳ chỉ báo nào chạm ngưỡng cảnh báo, hệ thống sẽ:

  1. Tạm dừng mở lệnh mới.
  2. Gửi thông báo (Slack/Telegram) cho nhóm vận hành.
  3. Mời team phân tích bước vào rà soát: data feed, tham số, cơ chế chi phí.

3.5. Ví dụ cụ thể

Giả sử bạn có chiến lược Breakout trên rổ VN30:

  1. Backtest (2015–2020): Lợi nhuận +120%, Sharpe 1.5, hit rate 55%, MDD 18%.
  2. Forward-test (2021–Q2/2022):
  3. Lợi nhuận +80% (≈67% của backtest).
  4. Sharpe_forward = 1.0 (≈67% × 1.5).
  5. Hit rate_forward = 49% (giảm 6 pt).
  6. MDD_forward = 22% (>1.2 × 18% = 21.6%).

Kết quả cho thấy Sharpe và hit rate đều vượt ngưỡng cảnh báo, MDD_forward cũng nhỉnh hơn giới hạn 1.2×. Bạn sẽ phải:

  1. Xem lại ngưỡng xác định breakout (threshold).
  2. Điều chỉnh cơ chế lọc nhiễu (volatility filter).
  3. Cân nhắc giảm khối lượng mỗi lệnh, tăng thời gian hold (từ intraday sang swing).

Từ paper-trading đến live

  1. Khi forward-test đạt các chỉ tiêu: Sharpe_forward ≥ 0.8 × Sharpe_backtest, hit rate_forward ≥ hit rate_backtest − 5 pt, MDD_forward ≤ 1.2 × MDD_backtest, bạn có thể tự tin chuyển sang live với một phần vốn thử (nhỏ) để tiếp tục giám sát.
  2. Luôn duy trì dashboard cảnh báo real-time để phát hiện sớm mọi sai lệch giữa live và kỳ vọng.

Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.

Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

 Biến ngẫu nhiên là gì và tại sao nó lại quan trọng trong giao dịch định lượng?
10/07/2025
15 lượt đọc

 Biến ngẫu nhiên là gì và tại sao nó lại quan trọng trong giao dịch định lượng? C

Trong quant trading (giao dịch định lượng), mọi quyết định mà nhà đầu tư đưa ra đều dựa trên một sự thật cốt lõi: thị trường là bất định. Bạn không thể biết chắc ngày mai giá cổ phiếu sẽ tăng hay giảm. Cũng không thể khẳng định chắc chắn mức độ biến động tuần tới là cao hay thấp. Tất cả những yếu tố này đều mang tính ngẫu nhiên và đó là lý do biến ngẫu nhiên (random variable) trở thành nền tảng không thể thiếu trong bất kỳ mô hình định lượng nào.

Statistics: Ngôn ngữ bí mật đằng sau những quyết định tài chính thông minh
09/07/2025
51 lượt đọc

Statistics: Ngôn ngữ bí mật đằng sau những quyết định tài chính thông minh C

Khi nhắc tới toán học, nhiều người hình dung ngay tới những phương trình phức tạp hoặc công thức khô khan. Thế nhưng có một nhánh của toán học không chỉ gần gũi với đời sống mà còn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong rất nhiều lĩnh vực hiện đại, từ kinh doanh, đầu tư, khoa học, y tế, cho đến trí tuệ nhân tạo: đó chính là thống kê (statistics).

Median là gì và tại sao nó quan trọng với nhà đầu tư?
07/07/2025
75 lượt đọc

Median là gì và tại sao nó quan trọng với nhà đầu tư? C

Dữ liệu không bao giờ “hiền lành”. Một vài cổ phiếu có thể tăng sốc 50%, 100%, trong khi phần lớn các mã còn lại chỉ quanh quẩn trong biên độ ±5%. Lúc này, nếu bạn dùng trung bình cộng (mean) để đánh giá danh mục, rất dễ bị đánh lừa.

PDE – Phương trình mô tả sự thay đổi: Tại sao dân Quant ở Việt Nam cần hiểu?
06/07/2025
210 lượt đọc

PDE – Phương trình mô tả sự thay đổi: Tại sao dân Quant ở Việt Nam cần hiểu? C

Trong tài chính định lượng (Quantitative Finance), có một khái niệm xuất hiện lặp đi lặp lại trong mọi mô hình liên quan đến định giá, kiểm soát rủi ro, và chiến lược phái sinh: PDE – Partial Differential Equation (phương trình vi phân riêng phần).

Cách xác định đà tăng của cổ phiếu
02/07/2025
204 lượt đọc

Cách xác định đà tăng của cổ phiếu C

Trong đầu tư tài chính, "momentum" (đà tăng giá) đề cập đến xu hướng giá của một cổ phiếu tiếp tục di chuyển theo cùng một hướng trong một khoảng thời gian nhất định. Khi một cổ phiếu bắt đầu tăng giá với tốc độ ổn định và có thanh khoản cao, điều đó thường phản ánh sự ủng hộ mạnh mẽ từ dòng tiền – một yếu tố cực kỳ quan trọng.

Những chỉ báo động lượng thiết yếu cho nhà đầu tư cá nhân
01/07/2025
108 lượt đọc

Những chỉ báo động lượng thiết yếu cho nhà đầu tư cá nhân C

Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!