5 chiến lược thực tế để giảm thiểu rủi ro thị trường

13/10/2025

675 lượt đọc

Rủi ro thị trường (market risk) là rủi ro hệ thống ảnh hưởng đồng thời đến nhiều tài sản — không thể loại bỏ hoàn toàn nhưng có thể quản trị. Bài này trình bày phân tích chuyên sâu về bản chất các loại rủi ro thị trường, phương pháp đo lường chính, rồi đi vào 5 chiến lược giảm thiểu (risk tolerance, đa dạng hoá, hedging, giám sát liên tục, và tầm nhìn dài hạn). Cuối bài có phần cài đặt kỹ thuật và khuyến nghị quản trị.

1. Bản chất của rủi ro thị trường và vì sao phải quan tâm

Rủi ro thị trường (market risk) là loại rủi ro phát sinh từ những biến động của các yếu tố vĩ mô và toàn cục — tức là những yếu tố mà ngay cả doanh nghiệp tốt nhất cũng không thể tránh khỏi. Đây là dạng rủi ro mang tính systematic, tác động đồng thời lên toàn bộ thị trường, trái ngược với idiosyncratic risk (rủi ro riêng lẻ của từng doanh nghiệp).

Cụ thể, rủi ro thị trường có thể đến từ nhiều nguồn:

  1. Biến động lãi suất: Khi lãi suất thay đổi, giá trị của trái phiếu, cổ phiếu, và các tài sản tài chính khác sẽ bị điều chỉnh tương ứng. Một đợt tăng lãi suất mạnh có thể khiến định giá cổ phiếu giảm, chi phí vốn tăng và dòng tiền đầu tư bị rút khỏi các tài sản rủi ro.
  2. Biến động tỷ giá: Với các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu hoặc vay nợ ngoại tệ, biến động tỷ giá có thể làm thay đổi lợi nhuận và dòng tiền đáng kể.
  3. Giá hàng hoá: Những ngành phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào như dầu, khí, kim loại hay nông sản thường chịu ảnh hưởng mạnh từ giá hàng hoá thế giới.
  4. Các cú sốc kinh tế và chính trị: Chiến tranh, khủng hoảng tài chính, thay đổi chính sách tiền tệ hoặc tài khoá — tất cả đều có thể gây “shock” cho thị trường.

Nói cách khác, rủi ro thị trường không thể loại bỏ hoàn toàn bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư. Dù nhà đầu tư có sở hữu hàng trăm mã cổ phiếu khác nhau, nếu toàn thị trường sụt giảm do suy thoái hoặc khủng hoảng thanh khoản, danh mục vẫn sẽ chịu ảnh hưởng.

Vì sao tổ chức phải quản trị rủi ro thị trường?

Có hai lý do cốt lõi khiến bất kỳ tổ chức tài chính, quỹ đầu tư, hay doanh nghiệp lớn nào cũng cần thiết lập khung quản trị rủi ro thị trường rõ ràng và có hệ thống:

1. Rủi ro thị trường có thể gây tổn thất lớn trong thời gian rất ngắn

Không giống rủi ro vận hành hay rủi ro tín dụng thường phát sinh từ quy trình nội bộ hoặc từ khách hàng, rủi ro thị trường mang tính “tức thời”. Một đợt biến động mạnh trên thị trường tiền tệ, hoặc một cú sốc lãi suất, có thể khiến danh mục đầu tư giảm giá trị hàng chục phần trăm chỉ trong vài ngày.

Ví dụ, trong giai đoạn 2022–2023, khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) tăng lãi suất mạnh nhất trong hơn 40 năm, trái phiếu chính phủ Mỹ vốn được xem là tài sản an toàn đã giảm giá kỷ lục. Nhiều tổ chức tài chính cầm lượng lớn trái phiếu dài hạn bị “mark-to-market loss” hàng tỷ USD.

Điều này cho thấy, nếu không đo lường và kiểm soát rủi ro thị trường kịp thời, ngay cả tài sản tưởng chừng ít rủi ro nhất cũng có thể trở thành nguồn thua lỗ lớn.

2. Rủi ro hệ thống làm suy yếu hiệu quả quản trị nội bộ nếu không được tích hợp

Trong một khung quản trị rủi ro hiện đại, các loại rủi ro không tồn tại độc lập. Rủi ro thị trường có thể lan truyền sang rủi ro thanh khoản, rủi ro tín dụng, và thậm chí cả rủi ro danh tiếng.

Ví dụ:

  1. Khi giá tài sản giảm mạnh, giá trị tài sản thế chấp của ngân hàng sụt giảm → rủi ro tín dụng tăng.
  2. Khi thị trường biến động, nhà đầu tư ồ ạt rút vốn → rủi ro thanh khoản xuất hiện.
  3. Khi tổ chức bị lỗ lớn do không kiểm soát được rủi ro thị trường → uy tín và xếp hạng tín nhiệm bị ảnh hưởng.

Nếu doanh nghiệp không có cơ chế giám sát, cảnh báo sớm và phản ứng linh hoạt, hệ thống kiểm soát nội bộ sẽ nhanh chóng mất hiệu lực. Do đó, rủi ro thị trường cần được tích hợp vào khung quản trị rủi ro tổng thể (Enterprise Risk Management – ERM), chứ không nên tách biệt như một mảng độc lập.

2. Các loại rủi ro thị trường cần phân biệt

2.1. Rủi ro lãi suất (Interest Rate Risk)

Đây là loại rủi ro phổ biến nhất với các tổ chức tài chính, đặc biệt là ngân hàng, quỹ trái phiếu và doanh nghiệp có danh mục tài sản thu nhập cố định.

Khi lãi suất tăng, giá trị của các công cụ nợ (trái phiếu, tín phiếu, hợp đồng repo...) giảm do dòng tiền tương lai bị chiết khấu mạnh hơn. Ngược lại, khi lãi suất giảm, giá trị các công cụ này tăng. Mức độ nhạy cảm của giá tài sản với biến động lãi suất được đo bằng durationconvexity.

Ví dụ: Một trái phiếu có duration 5 năm sẽ giảm xấp xỉ 5% giá trị nếu lãi suất tăng 1 điểm phần trăm. Với danh mục nắm giữ hàng nghìn tỷ đồng trái phiếu, biến động nhỏ này có thể chuyển thành khoản lỗ rất lớn.

Các công cụ phòng ngừa gồm:

  1. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swap)
  2. Hợp đồng tương lai trái phiếu (Bond Futures)
  3. Quản lý duration theo chiến lược ALM (Asset-Liability Management)

2.2. Rủi ro tỷ giá (Currency Risk)

Rủi ro tỷ giá xuất hiện khi doanh nghiệp hoặc quỹ đầu tư có tài sản, nợ vay hoặc doanh thu bằng ngoại tệ. Một thay đổi nhỏ trong tỷ giá có thể làm biến động đáng kể lợi nhuận quy đổi về nội tệ.

Ví dụ: Một doanh nghiệp Việt Nam vay USD trong khi doanh thu bằng VND sẽ chịu rủi ro khi USD tăng giá — chi phí trả nợ quy đổi sang VND tăng lên. Ngược lại, nhà xuất khẩu hưởng lợi khi nội tệ yếu đi.

Rủi ro tỷ giá thường được tách thành:

  1. Transaction risk: rủi ro từ giao dịch ngoại tệ cụ thể.
  2. Translation risk: rủi ro khi hợp nhất báo cáo tài chính có chi nhánh nước ngoài.
  3. Economic risk: rủi ro ảnh hưởng dài hạn đến sức cạnh tranh do thay đổi tỷ giá.

Công cụ phòng ngừa gồm: forward, futures, swap hoặc quyền chọn tiền tệ. Tuy nhiên, ở Việt Nam, khả năng tiếp cận các công cụ phái sinh này còn hạn chế, nên doanh nghiệp thường dùng biện pháp tự nhiên (natural hedge) như cân đối doanh thu và chi phí theo cùng loại tiền tệ.

2.3. Rủi ro hàng hoá (Commodity Risk)

Rủi ro này chủ yếu tác động đến các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu hoặc kinh doanh hàng hoá cơ bản — như dầu khí, kim loại, năng lượng, nông sản.

Giá hàng hoá thường biến động mạnh do cung cầu toàn cầu, thời tiết, chính trị hoặc thay đổi trong chuỗi cung ứng. Ví dụ, giá dầu Brent từng tăng hơn 50% chỉ trong nửa đầu năm 2022 khi xung đột Nga – Ukraine nổ ra.

Với các doanh nghiệp có chi phí đầu vào gắn liền với hàng hoá (như hãng hàng không, nhà máy điện, hay doanh nghiệp thép), việc không kiểm soát được biến động giá hàng hoá có thể làm biên lợi nhuận biến động mạnh.

Các công cụ quản trị phổ biến:

  1. Hợp đồng kỳ hạn hoặc tương lai hàng hoá
  2. Quyền chọn hàng hoá
  3. Chiến lược hedging theo tỷ lệ cố định (fixed hedge ratio) để ổn định dòng tiền sản xuất

2.4. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk)

Không phải lúc nào thị trường cũng cho phép bạn “ra hàng” đúng giá. Khi thanh khoản suy giảm, ngay cả tài sản tốt cũng có thể bị bán tháo với mức chiết khấu lớn.

Rủi ro thanh khoản xuất hiện khi:

  1. Thanh khoản thị trường (market liquidity) giảm: khối lượng giao dịch mỏng, chênh lệch giá mua – bán (bid-ask spread) tăng.
  2. Thanh khoản tài trợ (funding liquidity) suy yếu: tổ chức không thể huy động vốn ngắn hạn để duy trì vị thế hoặc đáp ứng nghĩa vụ ký quỹ.

Ví dụ: Trong giai đoạn COVID-19 tháng 3/2020, ngay cả trái phiếu chính phủ Mỹ — tài sản an toàn nhất — cũng mất thanh khoản tạm thời, buộc FED phải can thiệp bằng gói QE khẩn cấp.

2.5. Rủi ro lan truyền thị trường (Systemic Shock)

Đây là dạng rủi ro cực đoan, xảy ra khi một cú sốc tại một khu vực hoặc định chế lan ra toàn hệ thống tài chính. Ví dụ điển hình là khủng hoảng 2008, khi thị trường nợ dưới chuẩn (subprime) tại Mỹ làm sụp đổ toàn bộ hệ thống ngân hàng đầu tư toàn cầu.

Đặc điểm của rủi ro lan truyền là tính không tuyến tínhkhông dự đoán được. Khi tâm lý hoảng loạn lan rộng, các mô hình định lượng thông thường (dựa trên phân phối chuẩn hoặc VaR lịch sử) đều trở nên vô dụng.

Cách tiếp cận quản trị nhóm rủi ro này thường dựa trên stress testing — mô phỏng các kịch bản cực đoan, chẳng hạn như:

  1. VN-Index giảm 20% trong một tuần
  2. Lãi suất tăng 300bps trong một tháng
  3. Đồng USD tăng 10% trong quý

3. Đo lường rủi ro: công cụ và hạn chế

Đo lường rủi ro thị trường là bước trung tâm trong quản trị rủi ro định lượng. Không thể quản trị những gì không thể đo lường. Tuy nhiên, “đo” ở đây không chỉ là đưa ra một con số, mà là hiểu được phân bố tổn thất, xác suất xảy ra, và tác động tiềm tàng của các kịch bản bất lợi.

Các tổ chức tài chính hiện nay sử dụng nhiều công cụ khác nhau để định lượng rủi ro — mỗi công cụ có ưu điểm riêng nhưng cũng tồn tại giới hạn nhất định.

3.1. Value at Risk (VaR)

Khái niệm:

Value at Risk (VaR) là thước đo phổ biến nhất để ước lượng mức lỗ tối đa trong một khoảng thời gian xác định, với một mức độ tin cậy nhất định.

Ví dụ:

Nếu VaR 1-day ở mức tin cậy 99% = 1 triệu USD, nghĩa là xác suất 1% để danh mục lỗ vượt quá 1 triệu USD trong một ngày.

VaR có thể được tính theo ba phương pháp chính:

  1. Historical VaR: dựa trên phân phối lãi/lỗ lịch sử.
  2. Parametric VaR: giả định lợi suất tuân theo phân phối chuẩn.
  3. Monte Carlo VaR: mô phỏng ngẫu nhiên nhiều kịch bản để ước lượng phân phối lỗ.

Ưu điểm:

  1. Dễ hiểu, dễ trình bày cho ban lãnh đạo hoặc cơ quan quản lý.
  2. Chuẩn hóa và được sử dụng rộng rãi trong Basel II/III, IFRS, và báo cáo rủi ro của các ngân hàng, quỹ đầu tư.

Hạn chế:

  1. Giả định phân phối lợi suất “đẹp” hơn thực tế — không phản ánh hiện tượng đuôi dày (fat-tail).
  2. Không cho biết mức độ nghiêm trọng của tổn thất khi vượt qua VaR (tức là VaR chỉ dừng ở ngưỡng, không đo phần vượt quá).
  3. Không ổn định trong điều kiện thị trường biến động mạnh, khi tương quan giữa các tài sản thay đổi nhanh.

Nói cách khác, VaR phù hợp cho môi trường ổn định, nhưng dễ đánh giá thấp rủi ro trong các cú sốc hệ thống — nơi xác suất “1% tail event” thực ra cao hơn nhiều so với mô hình giả định.

3.2. Expected Shortfall (ES) / Conditional VaR (CVaR)

Để khắc phục hạn chế của VaR, các tổ chức dần chuyển sang Expected Shortfall (ES), hay còn gọi là Conditional VaR (CVaR).

Khái niệm:

ES đo giá trị tổn thất trung bình khi danh mục vượt quá ngưỡng VaR.

Ví dụ: nếu VaR ở mức 1 triệu USD, ES ở 99% có thể là 1,5 triệu USD — nghĩa là trong các kịch bản xấu nhất 1%, trung bình tổn thất là 1,5 triệu USD.

Ưu điểm:

  1. Bắt được rủi ro đuôi phân phối, phản ánh tốt hơn các sự kiện cực đoan.
  2. Được Basel III (FRTB) chọn làm chuẩn thay thế cho VaR trong tính vốn thị trường từ năm 2023.

Hạn chế:

  1. Yêu cầu khối lượng dữ liệu lớn và mô hình mô phỏng phức tạp hơn.
  2. Việc giải thích và truyền thông tới nhà đầu tư, ban lãnh đạo khó hơn so với VaR.

Dù vậy, ES đang dần trở thành chuẩn mới trong quản trị rủi ro định lượng, vì nó giúp mô hình hóa rủi ro tail risk tốt hơn trong bối cảnh thị trường ngày càng dễ biến động phi tuyến.

4. 5 chiến lược giảm thiểu rủi ro thị trường

Chiến lược 1: Xác định và định lượng risk tolerance rõ ràng

Mục tiêu: thiết lập giới hạn chấp nhận rủi ro ở cấp tổ chức, bộ phận và chiến lược.

Cách làm:

  1. Đặt KPIs rủi ro: VaR hàng ngày, stress-loss tối đa theo kịch bản, maximum drawdown cho chiến lược.
  2. Đồng bộ vốn khả dụng (economic capital) với khẩu vị rủi ro. Ví dụ: tổ chức chấp nhận VaR 1-day 99% bằng 2% vốn chủ sở hữu.
  3. Lưu ý: phải liên kết tới chính sách vốn và quy trình báo cáo. Nếu không, khẩu vị chỉ là văn bản.

Chiến lược 2: Đa dạng hoá (Diversification) có chủ đích

Mục tiêu: giảm độ tương quan giữa nguồn lãi/lỗ.

Cách làm:

  1. Đa dạng theo loại tài sản, khu vực địa lý, chiến lược đầu tư.
  2. Áp dụng tối ưu hoá danh mục (mean-variance) nhưng kèm ràng buộc thực tế (liquidity, transaction cost).
  3. Hạn chế: trong shock hệ thống, tương quan thường tăng (correlation spike) — vì vậy diversification không phải “bảo bối” duy nhất.

Chiến lược 3: Hedging có chi phí tối ưu (dynamic hedging)

Mục tiêu: bù đắp rủi ro cụ thể (lãi suất, FX, commodity).

Cách làm:

  1. Sử dụng hợp đồng tương lai, options, swaps để bảo vệ danh mục. Ví dụ: nếu tổ chức giữ trái phiếu dài hạn, có thể bán future lãi suất để bù đắp rủi ro tăng lãi suất.
  2. Thiết kế hedge ratio dựa trên regressions beta, hoặc theo mô phỏng P&L (minimize variance subject to cost).
  3. Chú ý chi phí: hedge tốn chi phí (premium, margin), nên cân bằng giữa giảm rủi ro và chi phí cơ hội.

Chiến lược 4: Giám sát thị trường và hệ thống cảnh báo sớm (real-time monitoring)

Mục tiêu: phát hiện sớm thay đổi cấu trúc thị trường và phản ứng kịp thời.

Cách làm:

  1. Thiết lập dashboard theo dõi: spread, turnover, order-book depth, implied vols, funding rates.
  2. Cài ngưỡng cảnh báo (e.g., spread > x bps, funding rate > y%) để kích hoạt thủ tục giảm đòn bẩy, tăng hedge.
  3. Vì sao cần: nhiều sự kiện mất vốn có thể giảm thiểu nếu hành động sớm — ví dụ đóng vị thế trước khi thanh khoản cạn.

Chiến lược 5: Tư duy đầu tư dài hạn và quản trị vốn (survivability)

Mục tiêu: bảo toàn khả năng hoạt động qua các chu kỳ “stay in the game”.

Cách làm:

  1. Giới hạn leverage, đặt stop-loss cấp quỹ, và đặt quy tắc rút tiền có kiểm soát.
  2. Thiết kế capital buffers để chịu đựng stress: nếu stress test cho thấy tổn thất 15% vốn, cần kế hoạch phục hồi vốn.
  3. In other words: không phải chỉ tối ưu lợi suất ngắn hạn mà phải tối ưu khả năng tồn tại dài hạn.

5. Triển khai kỹ thuật và quản trị (governance)

Quản trị rủi ro thị trường không chỉ là việc đo lường hay báo cáo, mà là một phần phải được tích hợp trực tiếp vào chiến lược kinh doanh và quy trình ra quyết định. Khi một doanh nghiệp, quỹ đầu tư, hay ngân hàng triển khai chiến lược mới, việc đánh giá rủi ro cần được thực hiện từ khâu thiết kế đến giám sát sau khi triển khai.

  1. Tích hợp rủi ro vào kế hoạch kinh doanh: Mọi chiến lược trading, danh mục đầu tư hoặc chính sách định giá đều cần đi kèm các kịch bản VaR, stress-loss và phân tích cost-benefit của các biện pháp phòng ngừa (hedging). Ví dụ, trước khi mở vị thế lớn trong trái phiếu kỳ hạn 10 năm, cần ước lượng ảnh hưởng nếu lãi suất tăng 150–200 điểm cơ bản, và xác định mức chi phí hedging bằng swap hay futures có hợp lý hay không.
  2. Quy trình phê duyệt rủi ro: Một chiến lược mới không nên triển khai trực tiếp vào thị trường. Thay vào đó, cần qua vòng independent review từ bộ phận rủi ro, kèm backtestforward test để đảm bảo mô hình hoạt động ổn định. Đây là bước giúp tránh tình trạng “model bias” hay chiến lược bị lệch khi thị trường thay đổi cấu trúc.
  3. Dữ liệu và công cụ: Rủi ro chỉ được quản trị tốt khi dữ liệu chính xác. Giá, lệnh, và các biến vĩ mô (yield curve, FX, commodity) phải được chuẩn hoá và cập nhật theo thời gian thực. Một hệ thống báo cáo tự động, có khả năng alert khi vượt ngưỡng VaR hoặc khi thanh khoản sụt giảm mạnh, là yếu tố sống còn.
  4. Audit & post-mortem: Sau mỗi giai đoạn hoặc khi có sự cố, cần thực hiện root-cause analysis để tìm nguyên nhân sâu xa: lỗi mô hình, thiếu dữ liệu, hay quy trình phê duyệt chậm. Việc học từ sai lệch là nền tảng giúp hệ thống rủi ro ngày càng thích nghi và chính xác hơn.

6. Những sai lầm thực tế cần tránh

Trong thực tế, không ít tổ chức dù có mô hình phức tạp vẫn mắc lỗi cơ bản trong quản trị rủi ro thị trường:

  1. Quá tin vào VaR – chỉ nhìn vào con số “99% confidence” mà quên rằng rủi ro thật sự nằm ở 1% còn lại. Khi sự kiện tail xảy ra, VaR không nói trước được mức thiệt hại có thể lên đến đâu.
  2. Hedging máy móc – thực hiện giao dịch phòng ngừa theo chu kỳ định sẵn mà không xét tới biến động thanh khoản, chi phí giao dịch hay thay đổi tương quan giữa các sản phẩm.
  3. Thiếu cơ chế hành động – có cảnh báo rủi ro nhưng không có quy trình cụ thể để xử lý khi vượt ngưỡng. Cảnh báo mà không có hành động thực tế chỉ là hình thức.
  4. Đa dạng hóa giả tạo – tưởng rằng danh mục đã được phân tán, nhưng các tài sản lại có hidden correlation cao trong điều kiện stress. Khi khủng hoảng xảy ra, các tài sản tưởng chừng “không liên quan” lại sụp cùng lúc

7. Kết luận

Rủi ro thị trường không biến mất; điều chỉnh cách tiếp cận mới là cách duy nhất để quản trị. The issue lies in việc nhiều tổ chức coi quản trị rủi ro là phần hành phi chức năng — trong khi thực tế nó phải được nhúng vào từng quyết định đầu tư.

Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Tại sao dùng NẾN NHẬT để tự động hóa giao dịch
26/11/2025
21 lượt đọc

Tại sao dùng NẾN NHẬT để tự động hóa giao dịch C

Để hiểu được lý do tại sao nến Nhật (Japanese Candlestick) lại là công cụ mạnh mẽ trong giao dịch, ta cần bắt đầu từ khái niệm cơ bản. Mỗi cây nến đại diện cho 4 giá trị quan trọng trong một khoảng thời gian nhất định (tùy thuộc vào khung thời gian mà trader chọn: 1 phiên, 1 giờ, v.v.):

Khối lượng giao dịch và ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược quant trading
25/11/2025
33 lượt đọc

Khối lượng giao dịch và ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược quant trading C

Khối lượng giao dịch (trading volume) là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược giao dịch nào, đặc biệt là trong lĩnh vực quant trading. Khối lượng giao dịch giúp các nhà đầu tư đánh giá sự quan tâm và hành vi của thị trường đối với một tài sản, từ đó đưa ra quyết định chính xác về thời điểm tham gia và thoái lui. Đặc biệt tại thị trường phái sinh Việt Nam, nơi sự phát triển còn khá mới mẻ nhưng đang có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, việc hiểu rõ vai trò và tác động của khối lượng giao dịch là yếu tố không thể thiếu đối với các nhà đầu tư áp dụng chiến lược quant.

Bản chất của Swing Trading trong đầu tư
24/11/2025
51 lượt đọc

Bản chất của Swing Trading trong đầu tư C

Swing trading là kiểu giao dịch dựa trên việc tận dụng những nhịp dao động của thị trường, thường kéo dài vài phiên đến vài tuần. Đây không phải câu chuyện “ngồi canh từng phút từng giây”, mà là cách tiếp cận trung hạn, bám nhịp giá và nhịp dòng tiền. Khi áp dụng vào thị trường Việt Nam, swing trading lại càng phù hợp hơn, đơn giản vì VN-Index và nhóm VN30 luôn tồn tại những dao động vừa đủ lớn để trader có thể tận dụng, nhưng không quá nhiễu như các thị trường crypto hay forex.

Mô hình Markowitz: Tối ưu hóa Danh Mục đầu tư – Lý thuyết và Ứng dụng thực tiễn
19/11/2025
66 lượt đọc

Mô hình Markowitz: Tối ưu hóa Danh Mục đầu tư – Lý thuyết và Ứng dụng thực tiễn C

Mô hình Markowitz, hay còn gọi là Mô hình Trung Bình - Phương Sai (Mean-Variance Model), là nền tảng của lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại và đã được phát triển bởi Harry Markowitz vào năm 1952. Mô hình này được xem là một trong những công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, kết hợp giữa các tài sản khác nhau sao cho tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng trong khi giảm thiểu rủi ro. Cốt lõi của mô hình là phân tích sự kết hợp giữa các tài sản dựa trên lợi nhuận kỳ vọng và độ biến động (rủi ro) của chúng.

Tại sao tư duy Bayes có thể thay đổi cách bạn giao dịch mãi mãi?
17/11/2025
102 lượt đọc

Tại sao tư duy Bayes có thể thay đổi cách bạn giao dịch mãi mãi? C

Thống kê Bayes xuất phát từ một nguyên tắc rất tự nhiên nhưng lại có sức mạnh đặc biệt lớn trong các hệ thống phức tạp như thị trường tài chính: niềm tin của chúng ta về một hiện tượng không cố định, mà thay đổi khi có thêm thông tin mới. Trong bối cảnh tài chính, điều này đặc biệt quan trọng vì thị trường không có trạng thái cân bằng lâu dài; thay vào đó, nó liên tục chuyển đổi qua nhiều chế độ (regime), thường xuyên chịu tác động bởi tin tức, dòng tiền, tâm lý nhà đầu tư và các yếu tố bất ngờ khác. Định lý Bayes cho phép chúng ta mô hình hóa sự thay đổi này thông qua ba thành phần cơ bản: “prior” – niềm tin ban đầu, “likelihood” – khả năng bằng chứng xuất hiện nếu giả thuyết đúng, và “posterior” – niềm tin đã được cập nhật.

Đằng sau biến động tỷ giá: Những mô hình lặp lại mà sách vở không nói tới
14/11/2025
90 lượt đọc

Đằng sau biến động tỷ giá: Những mô hình lặp lại mà sách vở không nói tới C

Bước ngoặt của một người làm trading không phải lúc họ học được thêm một chỉ báo mới, mà là lúc họ nhận ra: thị trường không hề “trơn tru” và ngẫu nhiên như sách vở nói. Nó có những điểm lệch, những nhịp lặp lại, những hành vi rất… con người. Và nếu mình đủ kiên nhẫn để nhìn sâu vào dữ liệu, những điểm lệch đó chính là chỗ để mình kiếm tiền một cách có kỷ luật. Đó là cách nhiều người bước từ “trade theo cảm giác” sang “quant trading”.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!