14/10/2025
9 lượt đọc
Thị trường tài chính là nơi con người, tâm lý và dữ liệu va vào nhau. Mỗi chu kỳ lại tạo ra những người thắng lớn, và để lại bài học cho những người đến sau.
Nếu nhìn lại hơn 100 năm lịch sử, có một nhóm nhỏ trader đã để lại dấu ấn đến mức dù bạn đang làm trading định lượng, discretionary hay macro thì triết lý của họ vẫn còn nguyên giá trị.
Dưới đây là 10 trader mà bất kỳ ai nghiên cứu thị trường nghiêm túc cũng nên hiểu rõ. Không chỉ để ngưỡng mộ, mà để rút ra cách họ tư duy về rủi ro, xác suất, và tâm lý con người.
Cú short đồng bảng Anh năm 1992 mang về cho Soros 1 tỷ USD chỉ trong 24 giờ. Nhưng điều đáng nói hơn không phải là tiền, mà là cách ông nhìn vào thị trường: như một hệ thống không bao giờ cân bằng.
Soros phát triển thuyết phản xạ (Reflexivity) – ý tưởng rằng kỳ vọng của con người không chỉ phản ánh thực tế, mà còn tác động ngược lại để thay đổi thực tế.
Ví dụ: khi mọi người tin bất động sản luôn tăng giá, chính niềm tin đó tạo ra bong bóng.
Cách Soros giao dịch không dựa vào mô hình hay kỹ thuật. Ông tìm sự sai lệch giữa chính sách – hành vi – thực tế, rồi đặt cược khi hệ thống bắt đầu tự điều chỉnh.
Cái ông giỏi không phải là dự đoán, mà là nhận biết khi nào thị trường đang sai.
Buffett đại diện cho hướng ngược lại hoàn toàn. Ông không “đánh” thị trường, mà sở hữu nó.
Chiến lược value investing của ông dựa trên nguyên tắc: chỉ mua khi giá thấp hơn giá trị thật và giữ dài hạn cho đến khi thị trường tự điều chỉnh.
Điểm đáng học nhất từ Buffett không nằm ở định giá, mà ở tư duy xác suất dài hạn.
Ông không cần đúng nhiều, chỉ cần đúng ở những vị thế mà xác suất + payoff đều nghiêng về mình.
Câu nói “Be fearful when others are greedy” thực ra là nguyên tắc vận hành tâm lý ngược chu kỳ — một dạng mean reversion cực kỳ tinh tế nhưng rất khó làm được trong thực tế.
Jesse Livermore là trader cổ điển nhất trong danh sách, hoạt động từ đầu thế kỷ 20.
Ông nổi tiếng vì đã kiếm được hàng triệu đô từ cú sập năm 1907 và 1929 — và cũng mất toàn bộ vì không kiểm soát rủi ro.
Điểm đặc biệt ở Livermore là ông hiểu rất rõ tâm lý đám đông và moment thị trường.
Ông ghi lại mọi giao dịch, phân tích hành vi giá và khối lượng, và nhận ra rằng:
“Không có gì mới trên phố Wall, bởi bản chất con người không thay đổi.”
Nếu Soros dạy ta về cấu trúc, Buffett dạy về giá trị, thì Livermore là người đầu tiên dạy về kỷ luật và cảm xúc – hai yếu tố mà hầu hết trader hiện nay vẫn đang vật lộn hàng ngày.
Simons là một nhà toán học, không phải dân tài chính. Nhưng chính điều đó giúp ông nhìn thị trường bằng con mắt khác.
Ông xây dựng Renaissance Technologies, nơi mọi quyết định giao dịch được điều khiển bởi dữ liệu và mô hình thống kê.
Quỹ Medallion của Simons đạt lợi nhuận trung bình 30–40%/năm sau phí trong suốt hơn 20 năm — điều chưa từng có tiền lệ.
Điểm then chốt trong hệ thống của ông là không cố hiểu thị trường, chỉ cần nhận diện mẫu hình có xác suất dương.
Ở Renaissance, việc “tại sao” không quan trọng bằng việc “khi nào và bao nhiêu”.
Tư duy của Simons chính là nền móng cho trading định lượng hiện đại – từ high-frequency đến machine learning.
Jones nổi tiếng vì dự đoán và kiếm lớn trong cú crash năm 1987.
Ông là kiểu trader “macro” cổ điển: kết hợp dữ liệu vĩ mô, biểu đồ giá, và cảm nhận thị trường.
Nhưng điều khiến ông đặc biệt là cách quản trị rủi ro.
“Don’t focus on making money, focus on protecting what you have.”
Jones luôn đặt stop-loss trước khi vào lệnh, và không bao giờ để thua lỗ vượt quá ngưỡng tâm lý.
Trong trading hiện đại, nơi thuật toán được tối ưu từng mili-giây, triết lý “defense first” của ông vẫn là thứ nhiều quỹ quên mất.
Là người cộng sự của Soros trong cú đánh đồng bảng Anh, Druckenmiller hiếm khi thua lỗ trong suốt hàng chục năm.
Ông có khả năng xoay vốn cực nhanh theo tín hiệu vĩ mô, không cố đoán mà chỉ bám theo momentum của dòng tiền lớn.
Điều đáng chú ý: Druckenmiller không tin vào đa dạng hóa.
Ông từng nói:
“The best way to make money is to put all your eggs in one basket — and watch that basket carefully.”
Đó là chiến lược tập trung – nhưng được hỗ trợ bởi khả năng nhận diện dòng tiền và macro timing cực tốt.
Dalio không chỉ quản lý Bridgewater, ông xây dựng cả một triết lý.
Cốt lõi là “radical transparency” – mọi quyết định đều phải có lý do, và mọi người đều có quyền chất vấn lẫn nhau.
Với Dalio, thị trường vận hành theo chu kỳ nợ, chu kỳ tín dụng và chu kỳ tâm lý.
Mọi bong bóng, khủng hoảng hay phục hồi đều có logic lặp lại – chỉ khác thời điểm và quy mô.
Bridgewater mô hình hóa những chu kỳ này bằng dữ liệu hàng thập kỷ, rồi ra quyết định theo nguyên tắc định lượng.
Kết hợp giữa tư duy hệ thống của Dalio và mô hình hóa định lượng là điểm khiến Bridgewater khác biệt.
Trước năm 2007, không ai tin bất động sản Mỹ có thể sụp. Paulson thì ngược lại.
Ông nhìn thấy sự sai lệch giữa rủi ro thực và rủi ro được định giá trong trái phiếu subprime, và mua credit default swaps để short.
Khi bong bóng vỡ, ông kiếm 20 tỷ USD, trở thành cú short lớn nhất lịch sử tài chính.
Điều đáng học ở Paulson là cách ông “đặt cược có tính toán”: không đánh bừa, mà hiểu rõ cơ chế truyền dẫn rủi ro trong hệ thống tài chính.
Trước khi có quants, có Edward Thorp.
Ông dùng xác suất để đánh bại blackjack, rồi áp dụng vào arbitrage chứng khoán – trở thành người đầu tiên đưa xác suất và mô hình thống kê vào trading thực tế.
Thorp cũng là người đầu tiên phát hiện ra “mispricing” trong quyền chọn, trước cả Black-Scholes.
Cách ông nghĩ rất “engineer”: mỗi sai lệch đều là một cơ hội thống kê.
Nếu Simons thương mại hóa định lượng, thì Thorp xây nền tư duy cho cả một thế hệ quants sau này.
Khác hoàn toàn với những người trên, Icahn là activist investor – người mua cổ phần lớn trong doanh nghiệp và buộc họ thay đổi.
Ông không tìm edge trong dữ liệu hay mô hình, mà trong quyền lực và ảnh hưởng.
Cách làm của Icahn mang tính “chiến thuật doanh nghiệp”: ép công ty bán tài sản, chia cổ tức, hoặc tái cấu trúc để giá cổ phiếu tăng.
Rất nhiều người ghét ông, nhưng ít ai phủ nhận hiệu quả và tầm ảnh hưởng của Icahn trên Wall Street suốt nhiều thập kỷ.
0 / 5
Rủi ro thị trường (market risk) là rủi ro hệ thống ảnh hưởng đồng thời đến nhiều tài sản — không thể loại bỏ hoàn toàn nhưng có thể quản trị. Bài này trình bày phân tích chuyên sâu về bản chất các loại rủi ro thị trường, phương pháp đo lường chính, rồi đi vào 5 chiến lược giảm thiểu (risk tolerance, đa dạng hoá, hedging, giám sát liên tục, và tầm nhìn dài hạn). Cuối bài có phần cài đặt kỹ thuật và khuyến nghị quản trị.
Nhiều người nghĩ rằng xây dựng một chiến lược định lượng chỉ đơn giản là kết hợp vài chỉ báo kỹ thuật, chạy backtest và chọn ra mô hình có đường equity “đẹp”. Nhưng thực tế thì khác xa — một chiến lược có thể tồn tại ngoài thị trường thật cần một quy trình rõ ràng, có kiểm định và giới hạn rủi ro ở từng bước.
Hiện nay dữ liệu giống như “dầu mỏ” của thế kỷ 21, càng có nhiều, càng mạnh. Nhờ vào công nghệ và các thuật toán hiện đại, đầu tư tài chính đang chuyển mình mạnh mẽ: không còn chỉ dựa vào linh cảm hay tin đồn, mà thay vào đó là các mô hình toán học, xác suất, và chiến lược định lượng.
Trong hơn hai thập kỷ qua, thế giới tài chính chứng kiến sự dịch chuyển mạnh từ discretionary trading (giao dịch dựa trên cảm tính và kinh nghiệm) sang systematic trading – nơi mọi quyết định được mô hình hóa, kiểm định và lượng hóa. Nhưng giữa hàng nghìn chiến lược phức tạp được sinh ra, rất ít mô hình thực sự khai thác được dòng chảy thông tin – yếu tố mà thị trường vận hành xung quanh nó.
Tối ưu hóa trung bình và phương sai, hay còn gọi là Mean-Variance Optimization (MVO), là một trong những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất trong lý thuyết danh mục đầu tư. Phương pháp này được phát triển bởi nhà kinh tế học Harry Markowitz vào những năm 1950 và đã trở thành nền tảng của việc xây dựng danh mục đầu tư hiện đại. Mục tiêu của MVO là tối ưu hóa sự phân bổ tài sản trong một danh mục đầu tư sao cho đạt được tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận tốt nhất.
Trong hơn một thập kỷ làm việc trong ngành giao dịch, nghiên cứu và tư vấn cho các quỹ đầu tư, nhà quản lý tài sản và các nhà giao dịch cá nhân, tôi nhận thấy rằng các chiến lược giao dịch tự động (algo trading) thất bại chủ yếu do hai lý do chính: Chiến lược giao dịch được phát triển chỉ dành cho một môi trường thị trường nhất định Chiến lược bị quá khớp với dữ liệu lịch sử (overfitting) Kiểm tra ngoài mẫu (Out of Sample Testing - OOS) là một phương pháp hữu hiệu để giúp giảm thiểu hai lỗi này, loại bỏ sự không chắc chắn và cung cấp dự báo tốt hơn. Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích chi tiết về OOS testing và cách thức nó có thể cải thiện chiến lược giao dịch của bạn.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!