07/07/2024
4,683 lượt đọc
Mẫu hình vai đầu vai ngược là một mẫu hình phổ biến để xác định sự đảo chiều mạnh mẽ báo hiệu sớm xu hướng giá sẽ quay đầu từ xu hướng giảm chuyển sang xu hướng tăng. Nếu biết áp dụng chính xác, mẫu hình có thể hỗ trợ giảm thiểu rủi ro và có những dự đoán chính xác hơn, tránh được bẫy hồi giả. Vậy mẫu hình vai đầu vai ngược là gì? Hãy cùng QM Capital tìm hiểu khái niệm và cách sử dụng mẫu hình này một cách hiệu quả trong bài viết dưới đây nhé.
Mẫu hình vai đầu vai ngược (hay còn gọi là Inverted Head and Shoulder) mô tả một mẫu hình đảo ngược, cho thấy sự chuyển đổi từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng. Mẫu hình bao gồm ba đáy: đáy giữa (đầu) là đáy sâu nhất và được bao quanh bởi hai đáy cao hơn (vai). Mẫu hình được xác nhận khi giá vượt qua mức kháng cự, được gọi là “đường viền cổ” (Neckline). Mẫu hình vai đầu vai tăng giá là hình ảnh ngược của mẫu hình đầu và vai giảm giá. Mẫu hình có tất cả các bộ phận giống nhau - hai vai, đường cổ và đầu. Chỉ có điều thay vì vai và đầu được hình thành ở các điểm cao cho cổ phiếu, chúng được hình thành ở các điểm thấp.

Cấu trúc mẫu hình Vai – Đầu – Vai ngược:
📌Lưu ý: Nếu Neckline tăng dần, mẫu hình này có khả năng đảo chiều mạnh. Tuy nhiên, cần xác nhận thêm các yếu tố khác trước khi ra quyết định giao dịch.
Quá trình hình thành mẫu hình bắt đầu khi cổ phiếu đang giảm và chạm mức thấp tạm thời để hình thành vai trái. Sau đó, giá cổ phiếu bật lên tạm thời và hình thành phần bên trái của đường cổ. Tuy nhiên, đà tăng này không kéo dài và giá cổ phiếu tiếp tục giảm xuống thấp hơn mức của vai trái, tạo nên phần đầu. Nhà đầu tư nghĩ rằng mức giá thấp mới này là cơ hội để mua vào.
Khi giá cổ phiếu tăng trở lại và tiếp cận đường cổ, nhiều nhà đầu tư bắt đầu chốt lời, khiến giá cổ phiếu giảm xuống một lần nữa. Tuy nhiên, nhà đầu tư lại tiếp tục mua vào khi giá giảm, không để nó xuống dưới mức thấp trước đó, từ đó hình thành vai phải và khởi đầu cho một đợt tăng giá mới.

Biểu đồ minh họa mẫu hình vai đầu vai ngược
Nhà đầu tư có thể MUA tại giá hoặc phạm vi đột phá lên khi giá cổ phiếu vượt qua đường cổ, với kỳ vọng rằng xu hướng tăng sẽ tiếp tục và giá cổ phiếu sẽ tăng cao hơn.
Đầu tiên, nhà đầu tư cần xác nhận sự hình thành của mẫu hình Vai – Đầu – Vai ngược qua các mức giá thấp liên tiếp: vai trái, đầu, và vai phải.
RSI là một chỉ báo động lượng phản ánh sức mạnh tương đối của các di chuyển giá trong một khoảng thời gian nhất định. Khi RSI cho thấy sự phục hồi từ vùng quá bán (dưới 30) về trên mức này, điều này báo hiệu sức mạnh mua đang tăng lên, ủng hộ cho mẫu hình đảo chiều.
MACD, một chỉ báo kỹ thuật khác, được sử dụng để xác định xu hướng và động lượng. Phân kỳ MACD xảy ra khi giá tài sản tạo ra một mức thấp mới trong khi MACD không tạo ra mức thấp mới. Sự phân kỳ này thường báo hiệu sự suy yếu của xu hướng hiện tại và tiềm năng đảo chiều.
Neckline trong trường hợp này được hình thành bởi hai đỉnh liên tiếp giữa vai trái và đầu, và giữa đầu và vai phải. Khi giá vượt qua đường Neckline và duy trì trên đó, điều này xác nhận sự hoàn thành của mẫu hình và báo hiệu một xu hướng tăng mới.
Sự đột phá cũng cần được hỗ trợ bởi khối lượng giao dịch cao để tăng độ tin cậy của tín hiệu.

Theo Bulkowski, mẫu hình giá đỉnh đầu 2 vai đảo ngược (Inverse Head and Shoulders) có những đặc điểm sau giúp tăng lợi nhuận:
Khi giá giảm mạnh trước khi hình thành mẫu hình, điều này cho thấy có sự bán tháo lớn. Khi mẫu hình đảo chiều xảy ra, lực mua sẽ mạnh hơn, tạo nên đà tăng giá mạnh mẽ sau khi hoàn thành mẫu hình.
Đường dốc xuống trong mẫu hình cho thấy sự giảm giá mạnh mẽ và liên tục. Khi hoàn thành mẫu hình, khả năng giá tăng mạnh mẽ do sự phục hồi mạnh từ mức giảm sâu.
Đường dốc lên cho thấy sự tăng giá mạnh mẽ ngay khi mẫu hình được hoàn thành. Điều này tạo niềm tin cho nhà đầu tư về khả năng đảo chiều và tiếp tục tăng giá.
Khi vai trái cao hơn vai phải, điều này cho thấy mẫu hình có sự đồng thuận mạnh mẽ từ thị trường về sự thay đổi xu hướng. Vai trái cao hơn biểu hiện sự giảm giá sâu ban đầu, và vai phải thấp hơn biểu hiện sự hồi phục, tạo sự chắc chắn về mẫu hình đảo chiều.
Tóm lại, mẫu hình vai đầu vai ngược là một công cụ hữu ích trong việc xác định sự đảo chiều từ giảm sang tăng một cách hiệu quả. Mẫu hình đỉnh đầu, hai vai đảo ngược có thể xuất hiện trong cả xu hướng tăng và xu hướng giảm. Nhà đầu tư nên quan sát thật kỹ để áp dụng đúng. Nhìn chung, nếu áp dụng đúng cách, mẫu hình này giúp nhà đầu tư dự xác định xu hướng và giảm thiểu rủi ro giao dịch.
📌 HÃY KIỂM THỬ CHIẾN LƯỢC VỚI CHỈ BÁO TRÊN TẠI QMTRADE NGAY HÔM NAY:

5 / 5
Hà Lan
hal**@gmail.com
Cảm ơn ad nhé
Hà Lan
hal**@gmail.com
Cảm ơn ad nhé
Hà Lan
hal**@gmail.com
Cảm ơn ad nhé
Hà Lan
hal**@gmail.com
Cảm ơn ad nhé
Trong lý thuyết tài chính hiện đại, người ta thường nói rằng tỷ giá hối đoái di chuyển ngẫu nhiên (random walk). Điều này xuất phát từ Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH): giá đã phản ánh toàn bộ thông tin sẵn có, do đó không ai có thể kiếm lời một cách bền vững từ dự đoán biến động tỷ giá. Tuy nhiên, hơn 50 năm qua, hàng trăm nghiên cứu thực nghiệm lại chỉ ra rằng — thị trường ngoại hối (FX) không hề “hoàn hảo” như sách vở. Nó tồn tại những “anomaly” – các hiện tượng phi hiệu quả có thể đo lường và khai thác được.
Khái niệm thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH) được Eugene Fama phát triển từ thập niên 1970, nhưng gốc rễ của nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ XX với công trình của Louis Bachelier. Theo EMH, giá chứng khoán tại mọi thời điểm đã phản ánh đầy đủ các thông tin sẵn có; do đó, không nhà đầu tư nào có thể đạt được lợi nhuận vượt trội một cách bền vững. Dưới góc độ thống kê, điều này đồng nghĩa với việc chuỗi lợi nhuận của tài sản là ngẫu nhiên, không có tự tương quan và tuân theo một quá trình ngẫu nhiên (random walk).
Nếu bạn nhìn lại chuỗi giá vàng từ năm 2000 đến nay, sẽ thấy một điều: dù biến động, vàng vẫn là tài sản có “pattern” khá ổn định. Trung bình lợi nhuận năm khoảng 7–9%. Volatility (độ biến động) quanh 12–18%. Những cú sốc lớn (như 2008, 2011, 2020) đều có nguyên nhân rõ ràng và mô hình có thể “fit” lại được.
Khoảng hai thập kỷ qua, giới đầu tư toàn cầu dần nhận ra rằng việc “bám” chỉ số thị trường không luôn là lựa chọn tối ưu. Chỉ số vốn hóa lớn như VN-Index hay S&P 500 có xu hướng tập trung phần lớn tỷ trọng vào vài doanh nghiệp khổng lồ. Khi giá các mã này tăng quá mạnh, quỹ chỉ số buộc phải mua thêm, khiến rủi ro “mua đỉnh” trở nên hiện hữu. Trong khi đó, các quỹ chủ động tuy linh hoạt hơn nhưng lại đắt đỏ và phụ thuộc vào cảm tính của nhà quản lý.
Trong hơn nửa thế kỷ qua, mô hình Capital Asset Pricing Model (CAPM) được xem là nền tảng của định giá tài sản. CAPM giả định một quan hệ tuyến tính rõ ràng: cổ phiếu rủi ro cao (beta cao) sẽ phải trả lợi nhuận kỳ vọng cao hơn để bù đắp rủi ro, trong khi cổ phiếu rủi ro thấp (beta thấp) sẽ mang lại lợi nhuận thấp hơn.
Thị trường chứng khoán không thiếu những chiến lược giúp kiếm tiền, nhưng có một phong cách chỉ dành cho những người sống bằng tốc độ, kỷ luật và phản xạ — đó là lướt sóng siêu ngắn, hay anh em trong nghề hay gọi vui là scalping.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!