10/07/2024
3,870 lượt đọc
Trong phân tích kỹ thuật, các mẫu hình biểu đồ giá là một trong những công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư nhận diện các xu hướng và đưa ra quyết định giao dịch. Các mẫu hình này không chỉ cung cấp tín hiệu về sự thay đổi xu hướng mà còn cho biết những điểm mua vào hoặc bán ra tối ưu. Việc hiểu rõ và áp dụng chính xác các mẫu hình này có thể giúp giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Trong bài viết này, QM Capital sẽ cùng tìm hiểu về các mẫu hình phổ biến như mẫu hình hai đỉnh, hai đáy, ba đỉnh, ba đáy, và nhiều mẫu hình khác, cùng cách xác định và sử dụng chúng hiệu quả trong giao dịch.
.webp)
1.1. Mẫu hình hai đỉnh
Khái niệm: Mẫu hình hai đỉnh là một tín hiệu đảo chiều giá cổ phiếu, thường xuất hiện tại đỉnh của một xu hướng tăng. Mẫu hình này bao gồm hai đỉnh với mức giá tương đương nhau, được phân tách bởi một đáy vừa phải, tạo thành hình chữ "M". Đây là mẫu hình cảnh báo sự chuyển đổi từ xu hướng tăng sang giảm.
Cách xác định:

Mẫu hình 2 đỉnh
1.2. Mẫu hình hai đáy
Khái niệm: Mẫu hình hai đáy về cơ bản là ngược lại với các mẫu hình hai đỉnh. Mẫu hình hai đáy là một dấu hiệu đảo chiều xu hướng tích cực, được hình thành sau một giai đoạn giảm giá và thường xuất hiện trong các biểu đồ giá như hình chữ "W". Đây là một mẫu hình phân tích kỹ thuật cho thấy khả năng thay đổi đáng kể về xu hướng, từ giảm sang tăng.
Cách xác định:
Mẫu hình này được coi là một cơ hội mua mạnh mẽ khi các yếu tố trên được thỏa mãn, đặc biệt là khi có sự gia tăng khối lượng giao dịch đáng kể trong quá trình phá vỡ.

Mẫu hình 2 đáy
1.3. Mẫu hình ba đỉnh
Khái niệm: Mẫu hình ba đỉnh (Triple top) là một tín hiệu đảo chiều xu hướng được dùng trong phân tích kỹ thuật, thường xuất hiện tại đỉnh của một xu hướng tăng và báo hiệu một đợt giảm giá sắp xảy ra. Mẫu hình có ba đỉnh ở mức giá gần ngang nhau và hình dạng giống như chữ “M” kéo dài.
Cách xác định:
Mẫu hình 3 đỉnh là mẫu hình mạnh mẽ về sự thay đổi xu hướng, đặc biệt khi điều kiện về xu hướng tăng trước đó, sự ngang bằng của các đỉnh và sự phá vỡ dưới đường viền cổ được thỏa mãn.

Mẫu hình 3 đỉnh
1.4. Mẫu hình ba đáy
Khái niệm: Mẫu hình ba đáy là mẫu hình đảo chiều xu hướng tích cực, thường được xác định trong xu hướng giảm dài hạn. Mẫu hình gồm ba mức đáy gần ngang bằng nhau, tạo thành hình như “W” rõ rệt, và được xác nhận khi giá phá vỡ qua một mức kháng cự, điều này báo hiệu một giai đoạn tăng giá mới.
Cách xác định:
Mẫu hình ba đáy là một cơ hội mua mạnh mẽ khi các điều kiện trên được thỏa mãn, đặc biệt là sự gia tăng của khối lượng giao dịch và sự phá vỡ rõ ràng qua mức kháng cự.

Mẫu hình 3 đáy
1.5. Mẫu hình giá hình chữ nhật
Khái niệm: Mẫu hình giá hình chữ nhật được hình thành khi giá liên tục dao động được hình thành khi giá đạt đến cùng một mức hỗ trợ và kháng cự ngang nhiều lần. Giá bị giới hạn trong việc di chuyển giữa hai mức ngang, tạo thành hình chữ nhật, tương tự như Hộp Darvas .
Cách xác định:

Mẫu hình giá hình chữ nhật
2.1. Mẫu hình tam giác cân (Symmetrical Triangle)
Khái niệm: Mẫu hình tam giác cân (hay còn gọi là mẫu hình tam giác đối xứng) là một mẫu hình biểu đồ giá đặc trưng bao gồm hai đường xu hướng tăng và giảm hội tụ với nhau, nối liền một loạt các đỉnh cao nhất và các đáy thấp nhất liên tiếp. Đây là một mẫu hình tiếp diễn, cho thấy sự do dự của thị trường và thường kết thúc bằng điểm phá vỡ
Cách xác định:

Mẫu hình tam giác cân
2.2. Mẫu hình tam giác tăng dần và giảm dần
Khái niệm: Mẫu hình tam giác tăng dần thường xuất hiện trong các thị trường có xu hướng tăng. Mẫu hình này được tạo thành từ một đường kháng cự ngang và một đường xu hướng tăng dần hỗ trợ bên dưới, cùng tạo thành hình dạng của một tam giác.
Cách xác định:

Mẫu hình tam giác tăng dần
Khái niệm: Tam giác giảm dần là một tín hiệu tiếp tục xu hướng giảm, được hình thành bởi một đường hướng ngang dưới cùng kết hợp với một đường xu hướng giảm dần. Mẫu hình này thể hiện sự suy yếu dần của lực mua khi các mức đỉnh liên tục thấp hơn, trong khi mức đáy giữ nguyên.
Cách xác định:

Mẫu hình tam giác giảm dần
2.3. Mẫu hình cái nêm (Wedge)
Khái niệm: Mẫu hình cái nêm là một mẫu hình giá trong phân tích kỹ thuật, được định hình bởi hai đường xu hướng hội tụ, tạo ra một hình dạng giống như cái nêm. Mẫu hình này thường cho thấy sự thay đổi động lượng và có thể dẫn đến sự đảo chiều hoặc tiếp tục của xu hướng hiện tại, tùy thuộc vào bối cảnh trước đó và hướng của nêm.
Cách xác định:
Nêm tăng dần xuất hiện trong một xu hướng tăng với đỉnh và đáy ngày càng cao, thường xảy ra sau một bong bóng giá.
Nêm giảm dần xuất hiện trong một xu hướng giảm với đỉnh và đáy ngày càng thấp

Mẫu hình cái nêm
3.1. Mẫu hình Vai - Đầu - Vai (Head and Shoulders)
Khái niệm: Mẫu hình vai – đầu – vai ngược là một tín hiệu đảo chiều từ xu hướng giảm sang tăng. Mẫu hình này bao gồm 3 đáy, trong đó đáy giữa (đầu) là thấp nhất và đáy 2 bên cạnh (vai) cao hơn và tương đối ngang nhau.
Cách xác định:

Mẫu hình Vai - Đầu - Vai ngược
Khái niệm: Mẫu hình vai đầu vai thuận là mẫu hình đảo chiều xu hướng, thường xuất hiện tại đỉnh của một xu hướng tăng và báo hiệu một sự đảo chiều sắp xảy ra. Mẫu hình gồm 3 đỉnh, trong đó đỉnh giữa (đầu) cao nhất và 2 đỉnh bên (vai) thấp hơn và ở mức giá gần bằng nhau.
Cách xác định:

Mẫu hình Vai - Đầu - Vai thuận
3.2. Mẫu hình cốc và tay cầm (Cup and Handle)
Khái niệm: Mẫu hình cốc và tay cầm được biểu hiện qua hình ảnh chiếc cốc có tay cầm. Phần “cốc” của mẫu hình thường có hình dạng chữ “U” rộng, còn phần “tay cầm” thì hơi hướng xuống. Mẫu hình này thường được xem là chỉ báo cho một xu hướng tăng giá tiếp theo.
Cách xác định:

Mẫu hình cốc và tay cầm
Việc nhận diện và hiểu rõ các mẫu hình giúp các nhà đầu tư dự đoán xu hướng và đưa ra các quyết định giao dịch hiệu quả. Các mẫu hình đều cung cấp những tín hiệu quan trọng về sự thay đổi xu hướng giá cổ phiếu và bằng cách áp dụng các mẫu hình này, nhà đầu tư có thể nhận diện các cơ hội mua vào hoặc bán ra, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, việc sử dụng các mẫu hình biểu đồ cần đi kèm với các yếu tố khác như khối lượng giao dịch, các yếu tố thị trường khác để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả trong giao dịch.
📌 HÃY XÂY DỰNG VÀ KIỂM THỬ CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH CỦA BẠN TRÊN NỀN TẢNG QMTRADE TRƯỚC KHI SỬ DỤNG TIỀN THẬT ĐỂ TRÁNH NHỮNG RỦI RO KHÔNG ĐÁNG CÓ.
TRẢI NGHIỆM TÍNH NĂNG TẠI: QMTRADE

0 / 5
Khi nói đến “predict the upcoming trends”, đa số mọi người hình dung ngay đến việc gọi tên một xu hướng sắp tới: công nghệ nào sẽ bùng nổ, thị trường nào sẽ tăng trưởng, hành vi nào sẽ trở nên phổ biến. Nhưng cách hiểu này ngay từ đầu đã đặt kỳ vọng sai. Trong thực tế, không ai thực sự “nhìn thấy” tương lai, kể cả những tổ chức có dữ liệu lớn và đội ngũ phân tích mạnh. Thứ họ làm tốt hơn số đông không phải là dự đoán chính xác, mà là hiểu rõ cấu trúc của hiện tại và các lực đang tác động lên nó.
Mình từng nghĩ câu hỏi này khá đơn giản. Nhưng càng làm lâu, mình càng thấy câu trả lời thay đổi theo từng giai đoạn, thậm chí theo từng drawdown. Có lúc mình tin chắc là tìm được alpha là khó nhất, có lúc lại thấy rủi ro và execution mới là thứ giết chết mọi thứ, và cũng có giai đoạn mình nhận ra vấn đề lớn nhất lại nằm ở chính cách mình chấp nhận (hay không chấp nhận) sự không chắc chắn của market.
Mình vừa “tìm hiểu kỹ” (đúng hơn là soi mục lục + mô tả chính thức của NXB và bản xem trước) cuốn “Advanced Portfolio Management – A Quant’s Guide for Fundamental Investors” của Giuseppe A. Paleologo. Cảm giác đầu tiên là: đây là kiểu sách rất dễ khiến người đọc bị trúng ngay chỗ đau vì nó không hô khẩu hiệu “tối ưu danh mục” theo kiểu giáo khoa, mà đặt thẳng vấn đề: bạn có ý tưởng đầu tư (edge) rồi đó, nhưng biến nó thành PnL bền vững mới là game thật. Sách được đóng khung rõ ràng cho fundamental PM/analyst muốn dùng “quant” như một bộ khung kỷ luật (risk + sizing + hedging + trading), chứ không phải biến mình thành một nhà toán học ngồi solve tối ưu cho đẹp.
Quỹ đầu tư định lượng (quant funds) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và dữ liệu, các quỹ này sử dụng những mô hình toán học và thuật toán để xây dựng chiến lược giao dịch. Tuy nhiên, một trong những điểm đặc biệt của các quỹ định lượng là việc họ áp dụng rất nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, từ theo xu hướng (trend-following) cho đến chiến lược phản xu hướng (countertrend). Mỗi loại quỹ lại có một cách tiếp cận riêng và được xây dựng trên những nguyên lý khác nhau, và chúng hoạt động tốt nhất trong những điều kiện thị trường nhất định.
Trước những năm 1970, ngành tài chính hoạt động trong một khuôn khổ bảo thủ và bị kiểm soát chặt chẽ. Các sản phẩm tài chính chủ yếu là các công cụ truyền thống như ngân hàng, cổ phiếu, và trái phiếu, và tất cả đều có lãi suất và tỷ giá cố định. Thị trường chứng khoán thời đó không có nhiều cơ hội để sáng tạo hay phát triển các chiến lược đầu tư phức tạp, vì sự biến động của giá cổ phiếu được cho là gần như ngẫu nhiên và không thể dự đoán được. Chính vì vậy, ngành tài chính không thu hút nhiều sự chú ý về mặt trí tuệ, và các học giả thời bấy giờ cũng cho rằng giá cổ phiếu thay đổi một cách ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng để nghiên cứu.
Việc phát triển một chiến lược giao dịch mạnh mẽ trong môi trường tài chính không chỉ đơn giản là chọn đúng tài sản hay đúng công cụ. Một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá và kiểm tra các chiến lược giao dịch chính là hệ thống backtesting (kiểm thử chiến lược). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu liệu có nên tự xây dựng một hệ thống backtester cho mình hay không, đặc biệt khi có rất nhiều công cụ sẵn có hiện nay, từ những phần mềm mở đến các giải pháp chuyên nghiệp. Việc tự xây dựng backtester không chỉ là một công cụ để kiểm tra chiến lược, mà còn là một cách để bạn hiểu sâu hơn về những yếu tố ẩn giấu trong các mô hình giao dịch của mình.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!