Giao dịch bán tự động: Từ bộ lọc cố phiếu đến giao dịch nhiều lớp tài sản

23/12/2024

2,208 lượt đọc

Hiện nay, việc áp dụng công nghệ và thuật toán vào quá trình giao dịch trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, không phải lúc nào nhà đầu tư cũng sẵn sàng "nhường" toàn bộ quyền quyết định cho máy móc. Từ đó, khái niệm giao dịch bán tự động ra đời, kết hợp sức mạnh của hệ thống máy tính với sự can thiệp hợp lý và kịp thời của con người. Bài viết QM Capital vào từng dạng giao dịch bán tự động, từ bộ lọc cổ phiếu cơ bản đến các hệ thống đa lớp tài sản phức tạp.

1. Giao dịch bán tự động được hiểu như thế nào?

Giao dịch bán tự động (semi-automatic trading) là hình thức giao dịch trên thị trường tài chính sử dụng sự kết hợp giữa máy tính và chuyên gia/chủ thể con người. Thay vì để thuật toán tự động ra quyết định và đặt lệnh, nhà đầu tư đóng vai trò chính trong việc kiểm tra, điều chỉnh, xác nhận hoặc từ chối quyết định cuối cùng. Hệ thống chỉ có chức năng:

  1. Thu thập dữ liệu và cung cấp tín hiệu giao dịch nhanh chóng
  2. Hỗ trợ xử lý, phân tích thông tin, tính toán các chỉ số, thực hiện truy vấn dữ liệu
  3. Đưa ra đề xuất, gợi ý hoặc thậm chí đặt lịch sẵn, nhưng luôn cần sự xác nhận của con người ở bước cuối

Với mô hình này, chúng ta khai thác được cả hai yếu tố:

  1. Sự ổn định và tốc độ của máy tính – giúp liên tục giám sát thị trường với độ chính xác cao.
  2. Tính linh hoạt và nhạy bén của nhà đầu tư – giúp xử lý những tình huống phức tạp, cần kinh nghiệm chuyên gia.

2. Tầm quan trọng của giao dịch bán tự động trong thị trường Việt Nam

Thị trường chứng khoán Việt Nam trong những năm gần đây phát triển nhanh chóng, nhưng vẫn còn nhiều thách thức:

  1. Khối lượng giao dịch tăng mạnh, đôi khi vượt quá khả năng theo dõi thủ công của nhà đầu tư.
  2. Biến động giá không ổn định khi có những thông tin bất ngờ về kinh tế vĩ mô, chính sách…
  3. Nhu cầu kiểm soát rủi ro ngày càng cao khi tâm lý thị trường có thể thay đổi nhanh chóng.

Trong bối cảnh này, một hệ thống hỗ trợ bán tự động sẽ giúp các nhà đầu tư:

  1. Tiết kiệm thời gian khi thu hẹp phạm vi tìm kiếm cổ phiếu, thay vì theo dõi thủ công hàng trăm mã trên thị trường.
  2. Không bỏ lỡ cơ hội nhờ khả năng theo dõi và cập nhật thông tin liên tục.
  3. Quản lý rủi ro tốt hơn nhờ cài đặt sẵn các ngưỡng cắt lỗ, chốt lời hoặc tự động gợi ý hành động phù hợp.

3. Các cấp độ giao dịch bán tự động

3.1. Bộ lọc cổ phiếu

Đây là bước khởi đầu cho hầu hết các nhà đầu tư muốn sử dụng công cụ hỗ trợ giao dịch bằng máy tính.

  1. Cách thức hoạt động: Nhà đầu tư đưa ra các tiêu chí (ví dụ: P/E < 10, ROE > 15%, khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên > 100.000 cổ phiếu, v.v.). Hệ thống sẽ quét toàn thị trường để tìm những cổ phiếu thoả mãn tiêu chí.
  2. Ưu điểm: Giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian, rút gọn danh sách cổ phiếu tiềm năng.
  3. Hạn chế:
  4. Dễ bị đánh đồng với “giao dịch thuật toán” trong khi bản chất bộ lọc chỉ dừng lại ở việc truy vấn dữ liệu.
  5. Kết quả còn phụ thuộc nhiều vào chất lượng tiêu chí mà nhà đầu tư nhập vào.
  6. Nhà đầu tư vẫn phải “mổ xẻ” và phân tích chuyên sâu các cổ phiếu rút gọn ra để ra quyết định cuối cùng.

Lưu ý: Một nhà đầu tư chuyên nghiệp hoàn toàn có thể tạo bộ lọc riêng bằng Excel trong vòng 1-2 ngày nếu thông thạo kỹ năng xử lý dữ liệu. Tuy nhiên, để phát triển đầy đủ một hệ thống giao dịch thuật toán (có khả năng phân tích, đặt lệnh tự động, quản lý rủi ro) sẽ đòi hỏi nhiều năm kinh nghiệm lập trình, quản lý cơ sở dữ liệu, vận hành máy chủ, cũng như kiến thức vững về quản trị danh mục đầu tư.

3.2. Đặt lịch mở/đóng vị thế

Khi nhà đầu tư đã biết trước những điều kiện thị trường nào cần để kích hoạt lệnh mở hoặc đóng vị thế, thì việc giao phó công việc “theo dõi liên tục” cho máy tính là hợp lý.

  1. Ví dụ:
  2. Đặt lệnh mua nếu giá cổ phiếu A vượt qua mức kháng cự 50.000 VNĐ với khối lượng vượt trung bình 20 phiên.
  3. Đóng vị thế khi đạt mức lợi nhuận 10% hoặc khi giá giảm xuống dưới đường trung bình MA(20).
  4. Tính năng nổi bật:
  5. Giúp khắc phục tâm lý giao dịch (fomo, sợ hãi, tham lam) khi đã xác định chiến lược rõ ràng.
  6. Nhà đầu tư có thể “ra điều kiện” cho máy tính, để máy tính thay mình theo dõi và báo tín hiệu.
  7. Hạn chế: Dễ tạo ra sự cứng nhắc nếu điều kiện được cài đặt thiếu linh hoạt, không điều chỉnh kịp khi thị trường biến động theo chiều hướng khó lường.

3.3. Đề xuất giao dịch

Đây là một cấp độ bán tự động phổ biến trên các thị trường phát triển, nhưng ở Việt Nam còn khá mới mẻ.

  1. Cách thức hoạt động:
  2. Hệ thống sử dụng các thuật toán (thường phức tạp hơn bộ lọc) để tự động tìm kiếm cơ hội giao dịch.
  3. Khi đủ điều kiện (mô hình giá, yếu tố cơ bản, khối lượng, v.v.), hệ thống đưa ra đề xuất mua/bán.
  4. Nhà đầu tư là người xác nhận cuối cùng trước khi gửi lệnh lên sàn.
  5. Ưu điểm: Nhà đầu tư kiểm soát được rủi ro cũng như tận dụng được sức mạnh tính toán nhanh, giám sát thị trường rộng của máy tính.
  6. Hạn chế: Hệ thống cần thời gian và dữ liệu lớn (big data) để lập trình, huấn luyện và tinh chỉnh thuật toán cho phù hợp với thị trường Việt Nam.

3.4. Cấu hình tham số

Khi yêu cầu giao dịch bắt đầu vượt ra ngoài những quy tắc cứng nhắc (VD: “Mua khi RSI dưới 30” hay “Đóng vị thế khi cắt MA(50)”), nhà đầu tư sẽ cần hệ thống cho phép tùy chỉnh theo thời gian thực.

  1. Cách thức hoạt động:
  2. Hệ thống vận hành gần như hoàn toàn tự động với các tham số mặc định.
  3. Nhà đầu tư có thể can thiệp, thay đổi các tham số thuật toán (ví dụ: thay đổi hệ số alpha, beta trong mô hình định giá, hay thay đổi tỷ lệ chốt lời, v.v.) để tác động trực tiếp đến kết quả giao dịch ngay trong phiên.
  4. Lợi ích:
  5. Khai thác tối đa kinh nghiệm chuyên gia: Sự can thiệp của nhà đầu tư là cực kỳ cần thiết trong những tình huống cận ngưỡng nguy hiểm (lúc thị trường biến động mạnh, không thể mặc kệ cho máy tự giao dịch).
  6. Tạo ra khả năng “tùy biến linh hoạt” – một lợi thế lớn trên thị trường có tính bất ổn cao.
  7. Thách thức:
  8. Cần đội ngũ vận hành có kiến thức sâu rộng, cả về công nghệ (Python, C, SQL, quản trị máy chủ) lẫn tư duy đầu tư (phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản, quản trị rủi ro…).
  9. Đảm bảo tính ổn định của hệ thống khi mỗi lần thay đổi tham số có thể ảnh hưởng đến toàn bộ chiến lược.

3.5. Giao dịch nhiều lớp tài sản

Đây được xem là đỉnh cao của giao dịch bán tự động, khi nhà đầu tư không chỉ tập trung vào một loại tài sản (cổ phiếu) mà còn có thể giao dịch nhiều lớp tài sản khác nhau (trái phiếu, chứng quyền, hợp đồng tương lai, forex, hàng hóa, v.v.).

Vì sao phức tạp?

  1. Mỗi tài sản có đặc điểm thị trườngbiến động giá khác nhau, đòi hỏi thuật toán và dữ liệu riêng.
  2. Chiến lược giao dịch đa dạng: Pair Trading (giao dịch theo cặp), Arbitrage (tận dụng chênh lệch giá), Market Making (tạo lập thị trường)…
  3. Khối lượng dữ liệu khổng lồ cần được xử lý, từ dữ liệu liên thị trường (inter-market), thông tin kinh tế vĩ mô, đến các mô hình định giá phức tạp.
  4. Lợi ích:
  5. Giúp tận dụng các cơ hội đa dạng trên thị trường tài chính, không chỉ bó hẹp trong một mã hoặc một sàn.
  6. Nâng cao hiệu quả phân bổ danh mục, tìm kiếm lợi nhuận ổn định hơn trong dài hạn.
  7. Yêu cầu:
  8. Hệ thống giao dịch phải rất linh hoạt, cho phép cài đặt chiến lược phức tạp, đồng thời dễ dàng kiểm soát rủi ro chéo giữa các loại tài sản.

4. Làm thế nào để triển khai thành công một hệ thống giao dịch bán tự động?

Để xây dựng hoặc áp dụng thành công giao dịch bán tự động, nhà đầu tư cần chú ý những yếu tố quan trọng sau:

  1. Xác định mục tiêu giao dịch:
  2. Mục tiêu ngắn hạn (lướt sóng), trung hạn, hay dài hạn?
  3. Chiến lược theo phân tích kỹ thuật hay phân tích cơ bản?
  4. Lựa chọn nền tảng và công nghệ phù hợp:
  5. Nếu chỉ cần bộ lọc cổ phiếuđặt lịch đơn giản, có thể dùng Excel, Google Sheets, hoặc các phần mềm miễn phí.
  6. Nếu muốn đề xuất giao dịch tự động, cần am hiểu lập trình (Python, C, R,…) hoặc sử dụng các nền tảng chuyên biệt do công ty công nghệ tài chính (FinTech) cung cấp.
  7. Với cấu hình tham sốgiao dịch đa lớp tài sản, nên có đội ngũ IT và quỹ đầu tư chuyên nghiệp đồng hành.
  8. Quản trị rủi ro chặt chẽ:
  9. Dù hệ thống tự động hay bán tự động, nhà đầu tư vẫn phải đặt ra giới hạn rủi ro (risk limit), mức lỗ tối đa, tỷ lệ ký quỹ…
  10. Có phương án phòng ngừa (hedging) khi giao dịch phái sinh, nhiều lớp tài sản.
  11. Kiểm thử và đánh giá chiến lược (backtest, forward test):
  12. Trước khi đưa vào giao dịch thực tế, cần test hệ thống trên dữ liệu lịch sử (backtest), sau đó kiểm tra trên dữ liệu giả lập ở thời gian thực (paper trade).
  13. Xem xét các chỉ số về tỷ lệ thắng (win rate), tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro (profit factor), độ sụt giảm tối đa (max drawdown) và quan trọng hơn cả là mức độ tin cậy khi thị trường biến động mạnh.
  14. Giữ vai trò “giám sát” liên tục:
  15. Giao dịch bán tự động cho phép máy tính thực hiện hầu hết thao tác, nhưng con người vẫn phải theo dõi và can thiệp kịp thời, nhất là ở những phiên thị trường biến động do sự kiện bất ngờ.

5. Kết luận

Giao dịch bán tự động không chỉ là một xu hướng mà còn là bước tiến tất yếu của thị trường chứng khoán Việt Nam khi nhà đầu tư đòi hỏi tốc độ, sự chính xác, và khả năng phân tích sâu rộng. Từ bộ lọc cổ phiếu đơn giản đến cấu hình tham số phức tạp, hay thậm chí giao dịch nhiều lớp tài sản, mức độ ứng dụng công nghệ đang ngày một mở rộng, mang lại hiệu quả và tính linh hoạt cao hơn cho người tham gia thị trường.

Song song với cơ hội, sự phát triển của công nghệ đòi hỏi nhà đầu tư cũng phải không ngừng học hỏi: từ kỹ năng phân tích dữ liệu, lập trình, đến quản trị rủi ro và quản trị danh mục. Một hệ thống bán tự động hiệu quả chỉ thực sự được phát huy khi có “chất xám” con người đi kèm, biết vận dụng kinh nghiệm và trực giác đầu tư đúng cách, đúng thời điểm.

Cuối cùng, một lời nhắn cho tất cả những ai đang quan tâm đến giao dịch bán tự động: hãy bắt đầu với những bước nhỏmục tiêu rõ ràng. Liên tục đánh giá, điều chỉnh cho phù hợp với phong cách giao dịch, khẩu vị rủi ro, và điều kiện thị trường. Chỉ khi đó, giao dịch bán tự động mới thực sự là trợ thủ đắc lực, giúp bạn nắm bắt cơ hội trên thị trường chứng khoán Việt Nam đầy tiềm năng nhưng cũng không kém phần thử thách.

“Công nghệ và con người không phải là hai thái cực. Khi được kết hợp khéo léo, chúng có thể tạo ra những đột phá lớn lao.”

Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.


Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Margin Trading quan trọng thế nào trong Quant Trading
17/09/2025
39 lượt đọc

Margin Trading quan trọng thế nào trong Quant Trading C

Trong Quant Trading, margin trading (giao dịch ký quỹ) đã trở thành một công cụ hữu ích giúp các nhà đầu tư tăng khả năng sinh lời từ những khoản đầu tư của mình. Đây là một hình thức vay tiền từ người môi giới (broker) để mua cổ phiếu, giúp nhà đầu tư có thể mua nhiều hơn số tiền họ có sẵn, đồng thời sử dụng chính các cổ phiếu đã mua làm tài sản thế chấp. Mặc dù có thể giúp gia tăng lợi nhuận trong ngắn hạn, margin trading cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn nếu không được quản lý chặt chẽ, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách thức hoạt động của margin trading, những yếu tố quan trọng liên quan và những rủi ro bạn cần lưu ý khi tham gia vào mô hình này tại Việt Nam.

Market drift vs. market impact: hiểu và quản lý slippage trong giao dịch
16/09/2025
48 lượt đọc

Market drift vs. market impact: hiểu và quản lý slippage trong giao dịch C

Trong thị trường tài chính, một trong những vấn đề lâu dài mà các nhà giao dịch và quants phải đối mặt là việc đo lường slippage trong quá trình thực hiện lệnh. Một phần quan trọng của việc đo lường slippage là phân tích sự đóng góp của market impact (ảnh hưởng của thị trường) và market drift (trôi dạt thị trường). Đây là hai yếu tố có thể gây ra slippage, nhưng việc phân biệt và đo lường chính xác sự đóng góp của từng yếu tố là điều vô cùng khó khăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa market drift và market impact, cách đo lường và tác động của chúng đến chiến lược giao dịch.

Cuốn sách quan trọng cho Quants và chuyên gia tài chính
16/09/2025
60 lượt đọc

Cuốn sách quan trọng cho Quants và chuyên gia tài chính C

Việc đọc sách không chỉ giúp mở rộng tầm hiểu biết mà còn giúp cải thiện khả năng phân tích và ra quyết định trong công việc hàng ngày. Đặc biệt, trong một ngành như tài chính, nơi mọi thay đổi nhỏ đều có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả, việc trang bị kiến thức chuyên sâu từ sách vở là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu 8 cuốn sách mà mỗi chuyên gia tài chính và quants đều nên đọc ít nhất một lần trong đời. Những cuốn sách này không chỉ là tài liệu tham khảo mà còn là nguồn cảm hứng giúp bạn nhìn nhận lại cách làm việc và tư duy trong ngành tài chính.

5 cuốn sách “không quá phổ biến” nhưng cực kỳ quan trọng cho dân Quant 
16/09/2025
69 lượt đọc

5 cuốn sách “không quá phổ biến” nhưng cực kỳ quan trọng cho dân Quant  C

Trong hành trình chuẩn bị cho một vị trí trong lĩnh vực quantitative finance, hầu hết ứng viên đều đã đọc những cuốn “kinh điển” như Hull – Options, Futures and Other Derivatives, Baxter & Rennie – Financial Calculus hay Joshi – The Concepts and Practice of Mathematical Finance. Nhưng thực tế, có nhiều “viên ngọc ẩn” không được liệt kê trong syllabus chính thức, lại mang đến góc nhìn sâu hơn và giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho công việc hàng ngày của một quant.

Tại sao Drawdown quan trọng hơn ROI trong giao dịch
13/09/2025
114 lượt đọc

Tại sao Drawdown quan trọng hơn ROI trong giao dịch C

Trong giao dịch tài chính, ROI (Return on Investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư) thường được coi là thước đo quan trọng nhất. Khi nhìn vào các báo cáo hiệu suất hay quảng cáo hệ thống giao dịch, con số ROI luôn chiếm vị trí trung tâm. Nó hấp dẫn, trực quan và dễ so sánh. Tuy nhiên, ROI chỉ nói về kết quả cuối cùng, còn drawdown – mức giảm từ đỉnh đến đáy của tài khoản – mới chính là thước đo khả năng tồn tại, tâm lý và bền vững của trader.

Max Drawdown Duration trong Quant trading được hiểu như thế nào?
12/09/2025
168 lượt đọc

Max Drawdown Duration trong Quant trading được hiểu như thế nào? C

Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao người ta không chỉ quan tâm “lỗ bao nhiêu phần trăm” mà còn phải lo “lỗ mất bao lâu”? Thị trường lên xuống không ngừng, khoảng thời gian mất mát vốn cũng mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Đó chính là lúc khái niệm Drawdown Duration trở nên phổ biến

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!