Giao dịch bán tự động: Từ bộ lọc cố phiếu đến giao dịch nhiều lớp tài sản

23/12/2024

2,289 lượt đọc

Hiện nay, việc áp dụng công nghệ và thuật toán vào quá trình giao dịch trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, không phải lúc nào nhà đầu tư cũng sẵn sàng "nhường" toàn bộ quyền quyết định cho máy móc. Từ đó, khái niệm giao dịch bán tự động ra đời, kết hợp sức mạnh của hệ thống máy tính với sự can thiệp hợp lý và kịp thời của con người. Bài viết QM Capital vào từng dạng giao dịch bán tự động, từ bộ lọc cổ phiếu cơ bản đến các hệ thống đa lớp tài sản phức tạp.

1. Giao dịch bán tự động được hiểu như thế nào?

Giao dịch bán tự động (semi-automatic trading) là hình thức giao dịch trên thị trường tài chính sử dụng sự kết hợp giữa máy tính và chuyên gia/chủ thể con người. Thay vì để thuật toán tự động ra quyết định và đặt lệnh, nhà đầu tư đóng vai trò chính trong việc kiểm tra, điều chỉnh, xác nhận hoặc từ chối quyết định cuối cùng. Hệ thống chỉ có chức năng:

  1. Thu thập dữ liệu và cung cấp tín hiệu giao dịch nhanh chóng
  2. Hỗ trợ xử lý, phân tích thông tin, tính toán các chỉ số, thực hiện truy vấn dữ liệu
  3. Đưa ra đề xuất, gợi ý hoặc thậm chí đặt lịch sẵn, nhưng luôn cần sự xác nhận của con người ở bước cuối

Với mô hình này, chúng ta khai thác được cả hai yếu tố:

  1. Sự ổn định và tốc độ của máy tính – giúp liên tục giám sát thị trường với độ chính xác cao.
  2. Tính linh hoạt và nhạy bén của nhà đầu tư – giúp xử lý những tình huống phức tạp, cần kinh nghiệm chuyên gia.

2. Tầm quan trọng của giao dịch bán tự động trong thị trường Việt Nam

Thị trường chứng khoán Việt Nam trong những năm gần đây phát triển nhanh chóng, nhưng vẫn còn nhiều thách thức:

  1. Khối lượng giao dịch tăng mạnh, đôi khi vượt quá khả năng theo dõi thủ công của nhà đầu tư.
  2. Biến động giá không ổn định khi có những thông tin bất ngờ về kinh tế vĩ mô, chính sách…
  3. Nhu cầu kiểm soát rủi ro ngày càng cao khi tâm lý thị trường có thể thay đổi nhanh chóng.

Trong bối cảnh này, một hệ thống hỗ trợ bán tự động sẽ giúp các nhà đầu tư:

  1. Tiết kiệm thời gian khi thu hẹp phạm vi tìm kiếm cổ phiếu, thay vì theo dõi thủ công hàng trăm mã trên thị trường.
  2. Không bỏ lỡ cơ hội nhờ khả năng theo dõi và cập nhật thông tin liên tục.
  3. Quản lý rủi ro tốt hơn nhờ cài đặt sẵn các ngưỡng cắt lỗ, chốt lời hoặc tự động gợi ý hành động phù hợp.

3. Các cấp độ giao dịch bán tự động

3.1. Bộ lọc cổ phiếu

Đây là bước khởi đầu cho hầu hết các nhà đầu tư muốn sử dụng công cụ hỗ trợ giao dịch bằng máy tính.

  1. Cách thức hoạt động: Nhà đầu tư đưa ra các tiêu chí (ví dụ: P/E < 10, ROE > 15%, khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên > 100.000 cổ phiếu, v.v.). Hệ thống sẽ quét toàn thị trường để tìm những cổ phiếu thoả mãn tiêu chí.
  2. Ưu điểm: Giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian, rút gọn danh sách cổ phiếu tiềm năng.
  3. Hạn chế:
  4. Dễ bị đánh đồng với “giao dịch thuật toán” trong khi bản chất bộ lọc chỉ dừng lại ở việc truy vấn dữ liệu.
  5. Kết quả còn phụ thuộc nhiều vào chất lượng tiêu chí mà nhà đầu tư nhập vào.
  6. Nhà đầu tư vẫn phải “mổ xẻ” và phân tích chuyên sâu các cổ phiếu rút gọn ra để ra quyết định cuối cùng.

Lưu ý: Một nhà đầu tư chuyên nghiệp hoàn toàn có thể tạo bộ lọc riêng bằng Excel trong vòng 1-2 ngày nếu thông thạo kỹ năng xử lý dữ liệu. Tuy nhiên, để phát triển đầy đủ một hệ thống giao dịch thuật toán (có khả năng phân tích, đặt lệnh tự động, quản lý rủi ro) sẽ đòi hỏi nhiều năm kinh nghiệm lập trình, quản lý cơ sở dữ liệu, vận hành máy chủ, cũng như kiến thức vững về quản trị danh mục đầu tư.

3.2. Đặt lịch mở/đóng vị thế

Khi nhà đầu tư đã biết trước những điều kiện thị trường nào cần để kích hoạt lệnh mở hoặc đóng vị thế, thì việc giao phó công việc “theo dõi liên tục” cho máy tính là hợp lý.

  1. Ví dụ:
  2. Đặt lệnh mua nếu giá cổ phiếu A vượt qua mức kháng cự 50.000 VNĐ với khối lượng vượt trung bình 20 phiên.
  3. Đóng vị thế khi đạt mức lợi nhuận 10% hoặc khi giá giảm xuống dưới đường trung bình MA(20).
  4. Tính năng nổi bật:
  5. Giúp khắc phục tâm lý giao dịch (fomo, sợ hãi, tham lam) khi đã xác định chiến lược rõ ràng.
  6. Nhà đầu tư có thể “ra điều kiện” cho máy tính, để máy tính thay mình theo dõi và báo tín hiệu.
  7. Hạn chế: Dễ tạo ra sự cứng nhắc nếu điều kiện được cài đặt thiếu linh hoạt, không điều chỉnh kịp khi thị trường biến động theo chiều hướng khó lường.

3.3. Đề xuất giao dịch

Đây là một cấp độ bán tự động phổ biến trên các thị trường phát triển, nhưng ở Việt Nam còn khá mới mẻ.

  1. Cách thức hoạt động:
  2. Hệ thống sử dụng các thuật toán (thường phức tạp hơn bộ lọc) để tự động tìm kiếm cơ hội giao dịch.
  3. Khi đủ điều kiện (mô hình giá, yếu tố cơ bản, khối lượng, v.v.), hệ thống đưa ra đề xuất mua/bán.
  4. Nhà đầu tư là người xác nhận cuối cùng trước khi gửi lệnh lên sàn.
  5. Ưu điểm: Nhà đầu tư kiểm soát được rủi ro cũng như tận dụng được sức mạnh tính toán nhanh, giám sát thị trường rộng của máy tính.
  6. Hạn chế: Hệ thống cần thời gian và dữ liệu lớn (big data) để lập trình, huấn luyện và tinh chỉnh thuật toán cho phù hợp với thị trường Việt Nam.

3.4. Cấu hình tham số

Khi yêu cầu giao dịch bắt đầu vượt ra ngoài những quy tắc cứng nhắc (VD: “Mua khi RSI dưới 30” hay “Đóng vị thế khi cắt MA(50)”), nhà đầu tư sẽ cần hệ thống cho phép tùy chỉnh theo thời gian thực.

  1. Cách thức hoạt động:
  2. Hệ thống vận hành gần như hoàn toàn tự động với các tham số mặc định.
  3. Nhà đầu tư có thể can thiệp, thay đổi các tham số thuật toán (ví dụ: thay đổi hệ số alpha, beta trong mô hình định giá, hay thay đổi tỷ lệ chốt lời, v.v.) để tác động trực tiếp đến kết quả giao dịch ngay trong phiên.
  4. Lợi ích:
  5. Khai thác tối đa kinh nghiệm chuyên gia: Sự can thiệp của nhà đầu tư là cực kỳ cần thiết trong những tình huống cận ngưỡng nguy hiểm (lúc thị trường biến động mạnh, không thể mặc kệ cho máy tự giao dịch).
  6. Tạo ra khả năng “tùy biến linh hoạt” – một lợi thế lớn trên thị trường có tính bất ổn cao.
  7. Thách thức:
  8. Cần đội ngũ vận hành có kiến thức sâu rộng, cả về công nghệ (Python, C, SQL, quản trị máy chủ) lẫn tư duy đầu tư (phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản, quản trị rủi ro…).
  9. Đảm bảo tính ổn định của hệ thống khi mỗi lần thay đổi tham số có thể ảnh hưởng đến toàn bộ chiến lược.

3.5. Giao dịch nhiều lớp tài sản

Đây được xem là đỉnh cao của giao dịch bán tự động, khi nhà đầu tư không chỉ tập trung vào một loại tài sản (cổ phiếu) mà còn có thể giao dịch nhiều lớp tài sản khác nhau (trái phiếu, chứng quyền, hợp đồng tương lai, forex, hàng hóa, v.v.).

Vì sao phức tạp?

  1. Mỗi tài sản có đặc điểm thị trườngbiến động giá khác nhau, đòi hỏi thuật toán và dữ liệu riêng.
  2. Chiến lược giao dịch đa dạng: Pair Trading (giao dịch theo cặp), Arbitrage (tận dụng chênh lệch giá), Market Making (tạo lập thị trường)…
  3. Khối lượng dữ liệu khổng lồ cần được xử lý, từ dữ liệu liên thị trường (inter-market), thông tin kinh tế vĩ mô, đến các mô hình định giá phức tạp.
  4. Lợi ích:
  5. Giúp tận dụng các cơ hội đa dạng trên thị trường tài chính, không chỉ bó hẹp trong một mã hoặc một sàn.
  6. Nâng cao hiệu quả phân bổ danh mục, tìm kiếm lợi nhuận ổn định hơn trong dài hạn.
  7. Yêu cầu:
  8. Hệ thống giao dịch phải rất linh hoạt, cho phép cài đặt chiến lược phức tạp, đồng thời dễ dàng kiểm soát rủi ro chéo giữa các loại tài sản.

4. Làm thế nào để triển khai thành công một hệ thống giao dịch bán tự động?

Để xây dựng hoặc áp dụng thành công giao dịch bán tự động, nhà đầu tư cần chú ý những yếu tố quan trọng sau:

  1. Xác định mục tiêu giao dịch:
  2. Mục tiêu ngắn hạn (lướt sóng), trung hạn, hay dài hạn?
  3. Chiến lược theo phân tích kỹ thuật hay phân tích cơ bản?
  4. Lựa chọn nền tảng và công nghệ phù hợp:
  5. Nếu chỉ cần bộ lọc cổ phiếuđặt lịch đơn giản, có thể dùng Excel, Google Sheets, hoặc các phần mềm miễn phí.
  6. Nếu muốn đề xuất giao dịch tự động, cần am hiểu lập trình (Python, C, R,…) hoặc sử dụng các nền tảng chuyên biệt do công ty công nghệ tài chính (FinTech) cung cấp.
  7. Với cấu hình tham sốgiao dịch đa lớp tài sản, nên có đội ngũ IT và quỹ đầu tư chuyên nghiệp đồng hành.
  8. Quản trị rủi ro chặt chẽ:
  9. Dù hệ thống tự động hay bán tự động, nhà đầu tư vẫn phải đặt ra giới hạn rủi ro (risk limit), mức lỗ tối đa, tỷ lệ ký quỹ…
  10. Có phương án phòng ngừa (hedging) khi giao dịch phái sinh, nhiều lớp tài sản.
  11. Kiểm thử và đánh giá chiến lược (backtest, forward test):
  12. Trước khi đưa vào giao dịch thực tế, cần test hệ thống trên dữ liệu lịch sử (backtest), sau đó kiểm tra trên dữ liệu giả lập ở thời gian thực (paper trade).
  13. Xem xét các chỉ số về tỷ lệ thắng (win rate), tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro (profit factor), độ sụt giảm tối đa (max drawdown) và quan trọng hơn cả là mức độ tin cậy khi thị trường biến động mạnh.
  14. Giữ vai trò “giám sát” liên tục:
  15. Giao dịch bán tự động cho phép máy tính thực hiện hầu hết thao tác, nhưng con người vẫn phải theo dõi và can thiệp kịp thời, nhất là ở những phiên thị trường biến động do sự kiện bất ngờ.

5. Kết luận

Giao dịch bán tự động không chỉ là một xu hướng mà còn là bước tiến tất yếu của thị trường chứng khoán Việt Nam khi nhà đầu tư đòi hỏi tốc độ, sự chính xác, và khả năng phân tích sâu rộng. Từ bộ lọc cổ phiếu đơn giản đến cấu hình tham số phức tạp, hay thậm chí giao dịch nhiều lớp tài sản, mức độ ứng dụng công nghệ đang ngày một mở rộng, mang lại hiệu quả và tính linh hoạt cao hơn cho người tham gia thị trường.

Song song với cơ hội, sự phát triển của công nghệ đòi hỏi nhà đầu tư cũng phải không ngừng học hỏi: từ kỹ năng phân tích dữ liệu, lập trình, đến quản trị rủi ro và quản trị danh mục. Một hệ thống bán tự động hiệu quả chỉ thực sự được phát huy khi có “chất xám” con người đi kèm, biết vận dụng kinh nghiệm và trực giác đầu tư đúng cách, đúng thời điểm.

Cuối cùng, một lời nhắn cho tất cả những ai đang quan tâm đến giao dịch bán tự động: hãy bắt đầu với những bước nhỏmục tiêu rõ ràng. Liên tục đánh giá, điều chỉnh cho phù hợp với phong cách giao dịch, khẩu vị rủi ro, và điều kiện thị trường. Chỉ khi đó, giao dịch bán tự động mới thực sự là trợ thủ đắc lực, giúp bạn nắm bắt cơ hội trên thị trường chứng khoán Việt Nam đầy tiềm năng nhưng cũng không kém phần thử thách.

“Công nghệ và con người không phải là hai thái cực. Khi được kết hợp khéo léo, chúng có thể tạo ra những đột phá lớn lao.”

Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.


Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Mô hình Markowitz: Tối ưu hóa Danh Mục đầu tư – Lý thuyết và Ứng dụng thực tiễn
19/11/2025
33 lượt đọc

Mô hình Markowitz: Tối ưu hóa Danh Mục đầu tư – Lý thuyết và Ứng dụng thực tiễn C

Mô hình Markowitz, hay còn gọi là Mô hình Trung Bình - Phương Sai (Mean-Variance Model), là nền tảng của lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại và đã được phát triển bởi Harry Markowitz vào năm 1952. Mô hình này được xem là một trong những công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, kết hợp giữa các tài sản khác nhau sao cho tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng trong khi giảm thiểu rủi ro. Cốt lõi của mô hình là phân tích sự kết hợp giữa các tài sản dựa trên lợi nhuận kỳ vọng và độ biến động (rủi ro) của chúng.

Tại sao tư duy Bayes có thể thay đổi cách bạn giao dịch mãi mãi?
17/11/2025
69 lượt đọc

Tại sao tư duy Bayes có thể thay đổi cách bạn giao dịch mãi mãi? C

Thống kê Bayes xuất phát từ một nguyên tắc rất tự nhiên nhưng lại có sức mạnh đặc biệt lớn trong các hệ thống phức tạp như thị trường tài chính: niềm tin của chúng ta về một hiện tượng không cố định, mà thay đổi khi có thêm thông tin mới. Trong bối cảnh tài chính, điều này đặc biệt quan trọng vì thị trường không có trạng thái cân bằng lâu dài; thay vào đó, nó liên tục chuyển đổi qua nhiều chế độ (regime), thường xuyên chịu tác động bởi tin tức, dòng tiền, tâm lý nhà đầu tư và các yếu tố bất ngờ khác. Định lý Bayes cho phép chúng ta mô hình hóa sự thay đổi này thông qua ba thành phần cơ bản: “prior” – niềm tin ban đầu, “likelihood” – khả năng bằng chứng xuất hiện nếu giả thuyết đúng, và “posterior” – niềm tin đã được cập nhật.

Đằng sau biến động tỷ giá: Những mô hình lặp lại mà sách vở không nói tới
14/11/2025
69 lượt đọc

Đằng sau biến động tỷ giá: Những mô hình lặp lại mà sách vở không nói tới C

Bước ngoặt của một người làm trading không phải lúc họ học được thêm một chỉ báo mới, mà là lúc họ nhận ra: thị trường không hề “trơn tru” và ngẫu nhiên như sách vở nói. Nó có những điểm lệch, những nhịp lặp lại, những hành vi rất… con người. Và nếu mình đủ kiên nhẫn để nhìn sâu vào dữ liệu, những điểm lệch đó chính là chỗ để mình kiếm tiền một cách có kỷ luật. Đó là cách nhiều người bước từ “trade theo cảm giác” sang “quant trading”.

Giao dịch trong ngày thị trường hỗn loạn: khác biệt nằm ở việc chuẩn bị, không phải dự đoán
11/11/2025
129 lượt đọc

Giao dịch trong ngày thị trường hỗn loạn: khác biệt nằm ở việc chuẩn bị, không phải dự đoán C

Trên thị trường, không phải phiên nào cũng có cấu trúc giống nhau. Nếu nhìn lại một năm giao dịch của VNIndex hoặc phái sinh VN30, bạn sẽ thấy khá rõ: chỉ khoảng 60–65% số phiên là dao động trong biên độ “bình thường” (ví dụ ±0,7% so với tham chiếu). Khoảng 20% số phiên còn lại dao động rộng hơn hẳn (1–1,5%), và có một nhóm nhỏ, thường chỉ 5–8% số phiên, biến động rất khó chịu: mở cửa một kiểu, giữa phiên đảo chiều, cuối phiên bị kéo mạnh do tin tức hoặc do khối ngoại. Điều đáng nói là phần lớn những phiên “khó chịu” này không xuất hiện ngẫu nhiên, mà rơi đúng vào những ngày có thông tin: họp Fed rạng sáng hôm trước, Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh tỷ giá, công bố CPI của Mỹ hoặc châu Âu, hoặc trong nước có tin liên quan đến nhóm ngành ngân hàng – bất động sản. Nói cách khác: lịch biến động là thứ có thể đoán trước, chỉ có hướng biến động là không.

Những chỉ số kinh tế quan trọng và sự kiện cần theo dõi trong quant trading
09/11/2025
138 lượt đọc

Những chỉ số kinh tế quan trọng và sự kiện cần theo dõi trong quant trading C

Trong tài chính, đặc biệt là giao dịch định lượng (quant trading), việc phân tích các chỉ số kinh tế và sự kiện vĩ mô không chỉ giúp nhà đầu tư hiểu rõ tình hình nền kinh tế mà còn cung cấp dữ liệu đầu vào quan trọng cho các mô hình dự báo và chiến lược giao dịch. Những chỉ số này có thể ảnh hưởng mạnh đến tâm lý thị trường, từ đó tác động đến quyết định đầu tư và giao dịch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những chỉ số kinh tế quan trọng cần theo dõi và cách chúng ảnh hưởng đến thị trường tài chính trong chiến lược quant trading.

Tín hiệu giao dịch từ phân tích chuyển động của dòng tiền: Các chiến lược dựa trên dòng tiền
08/11/2025
108 lượt đọc

Tín hiệu giao dịch từ phân tích chuyển động của dòng tiền: Các chiến lược dựa trên dòng tiền C

Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, một trong những yếu tố quan trọng giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác là dòng tiền (capital flow). Dòng tiền không chỉ phản ánh sự thay đổi trong tâm lý và hành vi của các nhà đầu tư mà còn cung cấp thông tin quý giá về xu hướng thị trường. Một trong những phương pháp giao dịch hiệu quả được phát triển từ việc phân tích dòng tiền chính là Flow-based strategies. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về dòng tiền, tầm quan trọng của nó trong giao dịch, và cách thức áp dụng chiến lược dựa trên dòng tiền để tối ưu hóa kết quả giao dịch.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!