13/10/2023
5,437 lượt đọc
Chỉ báo Exponential Moving Average ( EMA)
1. Định Nghĩa: Đường EMA (Exponential Moving Average) được gọi là đường trung bình động luỹ thừa. EMA là công cụ chỉ báo phản ánh sự biến động của giá được tính theo cấp số nhân dùng để tạo tín hiệu mua, bán dựa trên giao thoa và phân kỳ so với mức giá trung bình ở quá khứ. Nó khá giống với di chuyển trung bình đơn giản (Simple Moving Average hoặc SMA) nhưng có tính nhạy cảm hơn đối với dữ liệu gần đây hơn là dữ liệu cũ. Ngoài ra EMA còn giúp nhận biết được xu hướng của thị trường thời điểm hiện tại và xác định được các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá.
2. Công thức:
Đây là một số điểm quan trọng về công thức EMA:
length là số ngày (hoặc kỳ) mà bạn đang xem xét cho EMA. Mặc địn{i=1}^{length}Closep là 10 kỳ.
Trong ví dụ với EMA 10 ngày, hệ số α là 2 / (10 + 1) = 0.1818, tương ứng với 18.18%.
Trong đó:
EMA[i]: Giá trịi=(1-\alpha)hiện tại.
EMA[i-1]: Giá trị EMA cho ngày trước đó. Với EMAi đầu tiên trong chuỗi, công thức EMA[i-1] được tính theo công thức EMA ban đầu (SMA) như bước đầu tiên.
Close[i]: Giá đóng cửa cho ngày hiện tại.
α: Hệ số trọng số.
Hệ số nhân α trong EMA quyết định mức độ trọng số của các giá trị giá gần đây hơn so với giá cũ hơn trong quá trình tính toán. Giá trị α được sử dụng để xác định tốc độ mà EMA phản ánh sự biến đổi trong giá. Khi length tăng lên, α giảm và EMA trở nên mượt hơn và ít nhạy cảm hơn đối với biến động ngắn hạn. Ngược lại, khi length giảm, α tăng và EMA trở nên nhanh chóng phản ánh sự biến động ngắn hạn hơn.
Hãy xem xét một ví dụ về cách tính EMA 10 ngày cho một chuỗi giá đóng cửa hàng ngày. Trong ví dụ này, chúng ta sẽ sử dụng các giá đóng cửa hàng ngày cho một số ngày liên tiếp để tính EMA 10 ngày đầu tiên và sau đó sử dụng giá đóng cửa của các ngày tiếp theo để tính toán EMA cho các ngày sau.
Giả sử chúng ta có chuỗi giá đóng cửa hàng ngày sau đây trong 15 ngày:
Bây giờ, chúng ta muốn tính EMA 10 ngày bắt đầu từ ngày thứ 11 (Day 11). Dựa vào công thức EMA:
Để tính EMA ngày thứ 10 (EMA[10]), chúng ta sử dụng SMA ban đầu cho 10 ngày đầu tiên. Vì vậy, EMA[10] = (50 + 52 + 53 + 55 + 57 + 60 + 62 + 65 + 68 + 70) / 10 = 592 / 10 = 59.2.
Bây giờ, chúng ta tính hệ số α: α = 2 / (10 + 1) = 0.1818 (tương ứng với 18.18%).
Sử dụng giá đóng cửa của ngày 11 (Close[11] = 72) và EMA trước đó (EMA[10] = 59.2) để tính EMA ngày 11:
EMA[11] = (1 - 0.1818) * 59.2 + 0.1818 * 72 = 59.2 * 0.8182 + 13.09 = 48.74.
Tiếp tục tính EMA cho các ngày tiếp theo bằng cách sử dụng giá đóng cửa của ngày đó và EMA trước đó.
Lặp lại quy trình này cho các ngày tiếp theo để tính toán EMA 10 ngày cho chuỗi dữ liệu giá đóng cửa của bạn. EMA cung cấp một biểu đồ trung bình động mà bạn có thể sử dụng để theo dõi xu hướng và biến động trong giá.
3. Cách sử dụng:
Xác định được xu hướng giá trên thị trường chứng khoán
Sự di chuyển của EMA thể hiện sự dịch chuyển của giá, do đó thông qua việc quan sát chuyển động của giá, nhà đầu tư có thể nắm bắt được tình hình xu hướng giá thời điểm hiện tại.
Một số EMA thường được sử dụng phổ biến bao gồm:
Xác định điểm chính xác điểm đặt lệnh
Dựa vào các chỉ báo EMA, nhà đầu tư có thể xác định được điểm đặt lệnh khi giao dịch, cụ thể như sau:
Dựa vào đường trung bình động luỹ thừa xác định điểm đặt lệnh
Xác định đường hỗ trợ và kháng cự
EMA cũng có công dụng tương tự như các đường hỗ trợ và kháng cự, cụ thể là:
Ví dụ đường EMA làm đường hỗ trợ
Quan sát đường EMA10, ta thấy EMA đang có xu hướng tăng nhưng vẫn nằm dưới đường giá. Khi tỷ giá có dấu hiệu giảm đi xuống và chạm vào đường EMA10 thì lập tức giá bật trở lại (các điểm theo mũi tên đỏ ở trên hình). Điều này cho thấy EMA10 đang đóng vai trò là đường hỗ trợ.
0 / 5
Trong bối cảnh thị trường tài chính luôn thay đổi, các nhà giao dịch và nhà đầu tư liên tục tìm kiếm các công cụ sáng tạo để giải mã xu hướng thị trường và đưa ra quyết định sáng suốt. Một công cụ như vậy tỏa sáng trong nỗ lực này là chỉ báo kỹ thuật Price Volume Rank (PVR) . Hướng dẫn này đi sâu vào sự phức tạp của nghiên cứu PVR, khám phá phương pháp luận, cách diễn giải và vai trò của nó trong việc báo hiệu các cơ hội mua hoặc bán.
Một trong những công cụ giúp nhà đầu tư phân tích và nhận diện xu hướng là chỉ báo Increasing.
ER không chỉ giúp nhà đầu tư đo lường độ mạnh yếu của xu hướng giá mà còn cho phép tối ưu hóa các chiến lược giao dịch, đặc biệt trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh. Vậy Efficiency Ratio là gì và nó hoạt động như thế nào trong giao dịch?
ER không chỉ giúp nhà đầu tư đo lường độ mạnh yếu của xu hướng giá mà còn cho phép tối ưu hóa các chiến lược giao dịch, đặc biệt trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh. Vậy Efficiency Ratio là gì và nó hoạt động như thế nào trong giao dịch?
Trong thế giới tài chính và đầu tư, các chỉ báo kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích xu hướng và ra quyết định giao dịch. Một trong những chỉ báo ít được nhắc đến nhưng vô cùng hữu ích là Weighted Closing Price (WCP). Vậy chỉ báo WCP là gì và nó hoạt động ra sao trong việc hỗ trợ nhà đầu tư nắm bắt thị trường? Hãy cùng QM Capital tìm hiểu về chỉ báo này để khám phá cách nó có thể giúp bạn tối ưu hóa chiến lược giao dịch của mình.
Được xây dựng trên nền tảng thống kê, Rolling Kurtosis không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về phân phối giá mà còn chỉ ra mức độ "nhọn" hoặc "bẹt" của nó so với phân phối chuẩn.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!