22/11/2023
6,630 lượt đọc
Chỉ báo kỹ thuật Ease of Movement
1. Định nghĩa
Chỉ số Ease of Movement (EOM) là một công cụ kỹ thuật được sử dụng trong phân tích tài chính và giao dịch để đánh giá mối quan hệ giữa biến động giá và khối lượng giao dịch của tài sản tài chính, thường là cổ phiếu hoặc chỉ số thị trường. Nó được thiết kế để giúp các nhà giao dịch và nhà đầu tư xác định khả năng đảo chiều của xu hướng tiềm năng hoặc xác nhận sức mạnh của xu hướng hiện tại.
Mục đích chính của chỉ số EOM là đánh giá độ dễ dàng của việc giá của tài sản di chuyển, xem xét khối lượng giao dịch đi kèm. Chỉ số EOM biến động trên và dưới Mốc Số 0. Điều này được thực hiện để định lượng sự "dễ dàng" của biến động giá. Một hiểu biết cơ bản là khi chỉ số EOM ở vùng dương, giá đang tăng với sự dễ dàng tương đối. Khi chỉ số EOM ở vùng âm, giá đang giảm đi với sự dễ dàng tương đối.
2. Cách tính toán
B1: Tính toán khoảng cách di chuyển - Distance
B2: Tính toán “Box Ratio” - là tỷ lệ giữa khối lượng giao dịch và khoản((Highị giao dịch.
B3: Tính toán EOM 1 giai đoạn.
B4: Tính toán EOM.
3. Cách sử dụng
Như đã được đề cập trước đó, chỉ số Ease of Movement (EOM) tạo ra một đường biểu đồ dao động giữa các giá trị dương và âm. Một cách đơn giản, khi giá trị là dương, giá đang tăng. Khi giá trị là âm, giá đang giảm. Cần nhớ từ các tính toán ở trên rằng khoảng cách di chuyển của giá xác định liệu đường EOM có là giá trị dương hay âm.
Box Ratio là thứ quyết định sự mạnh yếu hoặc phạm vi của sự di chuyển đó. Bởi vì khối lượng giao dịch đóng vai trò quan trọng trong chỉ số Ease of Movement, nhiều nhà phân tích kỹ thuật thường sử dụng chỉ số Khối Lượng (Volume) tiêu chuẩn cùng với EOM để có cái nhìn tổng quan về tình hình thị trường.
Ngoài ra, các điểm quan trọng khi sử dụng chỉ số EOM bao gồm:
Chỉ số Ease of Movement (EOM) thường được sử dụng tốt như một chỉ số bổ sung. EOM thường theo dõi giá khá chặt chẽ vì khoảng cách giá từ giai đoạn trước đến giai đoạn gần nhất là thứ quyết định hướng di chuyển. EOM thường không nên được sử dụng độc lập mà thường đi kèm với các chỉ số khác.
0 / 5
Việc giá cổ phiếu giảm mạnh luôn là một nỗi ám ảnh lớn đối với các nhà đầu tư. Vì vậy, họ thường tìm đến các công cụ để đo lường mức độ rủi ro khi thị trường đi xuống. Hãy cùng QM Capital khám phá chi tiết về chỉ số Ulcer Index - một trong những công cụ được nhiều nhà đầu tư ưa chuộng hiện nay qua bài viết dưới đây nhé!
Thị trường chứng khoán phái sinh là đòi hỏi với độ chính xác và thời điểm quyết định rất nhiều đến thành công trong giao dịch. Những nhà giao dịch thông minh luôn tìm kiếm các chỉ báo quá mua và quá bán để có được lợi thế. Các chỉ báo này đóng vai trò quan trọng trong phân tích kỹ thuật, giống như ngọn đèn chỉ dẫn, giúp nhà giao dịch biết khi nào nên vào hoặc thoát khỏi giao dịch một cách chính xác. Việc tìm ra những chỉ báo hiệu quả không chỉ là nhận biết xu hướng, mà còn là hiểu khi nào sức mạnh của hợp đồng phái sinh đã đạt tới giới hạn.
Chỉ báo STOCHASTIC là một trong những chỉ báo giao dịch phổ biến nhất. Trong bài viết này, QM Capital sẽ giúp bạn hiểu đúng về chỉ báo STOCHASTIC và chỉ cho bạn biết chỉ báo này có tác dụng gì và cách bạn có thể sử dụng nó trong giao dịch của mình.
Chỉ báo QQE (Quantitative Qualitative Estimation) là một chỉ báo được phát triển dựa trên chỉ báo Relative Strength Index (RSI) của Wilder.
PVI là một chỉ báo được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, cung cấp tín hiệu về sự thay đổi giá dựa trên sự gia tăng tích cực về khối lượng giao dịch
Normalized Average True Range (NATR) là một chỉ báo kỹ thuật trong phân tích kỹ thuật dùng để chuẩn hóa giá trị trung bình của Average True Range (ATR). ATR là một chỉ báo phân tích biến động giá và NATR biểu diễn biểu đồ ATR theo một tỷ lệ phần trăm so với giá đóng cửa (close price).
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!