23/03/2025
516 lượt đọc
Giao dịch chứng khoán phái sinh tại Việt Nam đang ngày càng trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với các nhà đầu tư. Một trong những chiến lược phổ biến được sử dụng trong giao dịch phái sinh chính là chiến lược OHL trading strategy. Đây là một chiến lược giao dịch intraday đơn giản nhưng rất hiệu quả, đặc biệt là trong việc xác định xu hướng ngay từ những phút đầu tiên của phiên giao dịch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về OHL trading strategy và cách áp dụng nó trong giao dịch chứng khoán phái sinh tại Việt Nam.
Chiến lược OHL dựa vào ba mức giá cơ bản trong ngày: Mở cửa (Open), Cao nhất (High) và Thấp nhất (Low). Những mức giá này sẽ cung cấp các tín hiệu quan trọng giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định mua hoặc bán trong suốt phiên giao dịch intraday.
Chiến lược OHL khai thác sự kết hợp giữa ba mức giá này trong 5 đến 10 phút đầu tiên của phiên giao dịch để đưa ra tín hiệu giao dịch. Đây là khoảng thời gian mà các nhà giao dịch có thể quan sát xu hướng thị trường và quyết định mở lệnh mua hoặc bán.
Chiến lược OHL hoạt động dựa trên quy tắc xác định tín hiệu mua và bán từ ba mức giá chính:
Chiến lược này chỉ sử dụng dữ liệu trong những phút đầu của phiên giao dịch để quyết định xu hướng thị trường trong cả ngày. Việc tập trung vào các mức giá này giúp nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định giao dịch nhanh chóng và hiệu quả.
Trong bối cảnh thị trường chứng khoán phái sinh tại Việt Nam, các hợp đồng tương lai VN30 là sản phẩm phái sinh phổ biến. Việc áp dụng chiến lược OHL vào giao dịch hợp đồng tương lai VN30 có thể giúp nhà đầu tư tối ưu hóa các giao dịch intraday.
Thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam có xu hướng biến động mạnh trong những phút đầu của phiên giao dịch, và việc xác định xu hướng từ đầu phiên là rất quan trọng. Trong 5 phút đầu tiên sau khi mở cửa thị trường, nhà giao dịch có thể theo dõi các mức giá Mở cửa, Cao nhất và Thấp nhất để xác định xem hôm nay có thể là một phiên tăng điểm hay giảm điểm.
Mặc dù chiến lược OHL đã có tín hiệu rõ ràng, nhưng để nâng cao độ chính xác, nhà giao dịch có thể kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác như Moving Averages (MA), RSI, hay Bollinger Bands. Việc kết hợp OHL với các chỉ báo kỹ thuật này có thể giúp xác nhận tín hiệu và giảm thiểu rủi ro.
Ví dụ, nếu OHL cho tín hiệu mua (long) và RSI cho thấy thị trường chưa vào vùng quá mua, nhà giao dịch có thể tự tin hơn vào tín hiệu này. Ngược lại, nếu OHL báo hiệu bán (short) nhưng MA lại chỉ ra xu hướng tăng, có thể nhà giao dịch cần phải điều chỉnh chiến lược.
Việc backtest là rất quan trọng để xác định hiệu quả thực tế của chiến lược OHL. Một chiến lược tốt không chỉ phải hoạt động hiệu quả trong lý thuyết mà còn phải phù hợp với các điều kiện thực tế của thị trường. Việc kiểm tra lại chiến lược trên dữ liệu lịch sử giúp nhà giao dịch hiểu rõ hơn về hiệu suất của chiến lược trong các tình huống thị trường khác nhau.
Khi thực hiện backtest cho chiến lược OHL, nhà giao dịch có thể áp dụng các quy tắc sau:
Khi backtest chiến lược OHL trên hợp đồng tương lai VN30, các kết quả cho thấy chiến lược này có thể mang lại một lợi nhuận trung bình nhỏ cho mỗi giao dịch, nhưng lại tốt hơn hẳn so với việc giao dịch ngẫu nhiên.
Kết quả này cho thấy OHL trading strategy có thể giúp nhà giao dịch xác định xu hướng thị trường ngay từ đầu phiên, giúp tối ưu hóa lợi nhuận trong giao dịch phái sinh.
OHL trading strategy là một chiến lược đơn giản nhưng hiệu quả trong giao dịch chứng khoán phái sinh tại Việt Nam, đặc biệt là với hợp đồng tương lai VN30. Việc áp dụng chiến lược này giúp nhà giao dịch có thể nhận diện xu hướng ngay từ đầu phiên giao dịch và đưa ra các quyết định mua bán kịp thời.
Mặc dù kết quả backtest cho thấy chiến lược này có thể mang lại lợi nhuận nhất định, nhưng để tối ưu hóa hiệu quả, nhà giao dịch cần kết hợp chiến lược OHL với các chỉ báo kỹ thuật khác và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết. Việc backtest thường xuyên và phân tích các điều kiện thị trường cũng là yếu tố quan trọng giúp cải thiện và tối ưu hóa chiến lược.
Với những quy tắc giao dịch rõ ràng và việc áp dụng chiến lược OHL kết hợp với các yếu tố khác, nhà giao dịch có thể tăng khả năng thành công trong giao dịch chứng khoán phái sinh tại Việt Nam.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.
0 / 5
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!