29/10/2025
15 lượt đọc
Nếu bạn nhìn lại chuỗi giá vàng từ năm 2000 đến nay, sẽ thấy một điều: dù biến động, vàng vẫn là tài sản có “pattern” khá ổn định.
Nhưng 2025 là ngoại lệ.
Vàng đã có giai đoạn tăng gần 70% chỉ trong nửa đầu năm, rồi giảm mạnh gần 25% trong vài tháng tiếp theo — một biên độ mà Value-at-Risk (VaR) truyền thống không hề dự báo được.
Nếu bạn chạy VaR 99% theo dữ liệu 10 năm gần nhất, mức lỗ kỳ vọng 1 ngày chỉ khoảng 1.8–2%, nhưng thực tế có những phiên giảm hơn 5%.
Từ góc nhìn định lượng, đây là hiện tượng “regime shift” – thị trường bước sang một trạng thái khác mà phân phối xác suất, độ lệch chuẩn, thậm chí tương quan giữa vàng và USD đều thay đổi hoàn toàn.
Cụ thể:
Điều này cho thấy: mọi mô hình dựa trên dữ liệu lịch sử đều có hạn, vì bản chất thị trường không “tĩnh” như vật lý, mà là hệ thống xã hội động, nơi tâm lý, chính sách và kỳ vọng cùng tham gia.
Trong thế giới Quant, Historical Simulation (HS) là một kỹ thuật phổ biến để đánh giá rủi ro danh mục hoặc biến động giá tài sản.
Cách làm cơ bản như sau:
Ví dụ:
Giả sử bạn lấy dữ liệu giá vàng ngày từ 2000–2024 (~6000 điểm dữ liệu).
Nhưng điều đáng chú ý là:
Năm 2025, lợi nhuận thực tế đang ở +50%, tức vượt ra khỏi toàn bộ phân phối mô phỏng.
Điều này không có nghĩa mô hình sai – mà là mô hình chỉ mô phỏng “quá khứ”, trong khi thị trường lại tạo ra “một tương lai chưa từng có”.
Đó chính là giới hạn mà Quant nào cũng phải chấp nhận:
Mô hình chỉ giỏi ở việc định lượng rủi ro trong thế giới cũ – chứ không thể tiên đoán thế giới mới.
Một cách cải thiện là dùng Block Bootstrapping, hoặc thêm yếu tố Regime Classification (phân loại chu kỳ thị trường bằng Machine Learning) để mô phỏng theo từng pha khác nhau: “risk-on”, “risk-off”, “policy-driven”, “geopolitical shock”.
Nhưng ngay cả khi mô hình tinh vi hơn, nó vẫn phụ thuộc vào một giả định nền tảng: “hành vi con người sẽ không thay đổi quá nhiều” — điều mà năm 2025 đã chứng minh là sai.
Cốt lõi của tư duy định lượng không phải là “tin vào mô hình”, mà là biết khi nào nên nghi ngờ mô hình.
Với các desk giao dịch định lượng chuyên vàng hoặc hàng hóa, năm 2025 có lẽ là case điển hình cho 3 bài học lớn:
(1) Không có mô hình nào bất biến.
Chiến lược Mean Reversion hay Momentum từng hiệu quả trong chu kỳ lãi suất cao có thể thất bại hoàn toàn khi chính sách đảo chiều.
Khi Fed cắt lãi suất bất ngờ quý II/2025, các mô hình CTA (Commodity Trading Advisors) dựa trên trend-following đều chịu drawdown lớn do đảo pha nhanh.
(2) Data-driven không đồng nghĩa với Blind-driven.
Một số Quant chỉ chạy backtest, optimize thông số đến mức “curve fitting” nhưng thực tế chỉ cần một biến số chính sách hoặc tin vĩ mô, mô hình ấy lập tức “cháy”.
Đó là lý do nhiều team ngày nay kết hợp Macro overlay: định lượng nhưng vẫn giám sát khung chính sách, dòng tiền ETF, và biến động vị thế CFTC (Commitment of Traders).
(3) Rủi ro lớn nhất không nằm trong mô hình, mà nằm ở giả định.
Giả định rằng “phân phối lợi nhuận là ổn định”, “volatility sẽ mean-revert”, hay “correlation là tĩnh” — đều là những chiếc bẫy tâm lý khiến mô hình gãy khi thực tế đổi pha.
Historical Simulation hay bất kỳ kỹ thuật định lượng nào đều có giá trị, nếu ta hiểu đúng mục đích của nó: mô phỏng, không dự đoán.
Dữ liệu giúp ta hiểu “điều gì đã từng xảy ra”, nhưng đầu tư là việc chuẩn bị cho điều chưa từng xảy ra.
0 / 5
Khoảng hai thập kỷ qua, giới đầu tư toàn cầu dần nhận ra rằng việc “bám” chỉ số thị trường không luôn là lựa chọn tối ưu. Chỉ số vốn hóa lớn như VN-Index hay S&P 500 có xu hướng tập trung phần lớn tỷ trọng vào vài doanh nghiệp khổng lồ. Khi giá các mã này tăng quá mạnh, quỹ chỉ số buộc phải mua thêm, khiến rủi ro “mua đỉnh” trở nên hiện hữu. Trong khi đó, các quỹ chủ động tuy linh hoạt hơn nhưng lại đắt đỏ và phụ thuộc vào cảm tính của nhà quản lý.
Trong hơn nửa thế kỷ qua, mô hình Capital Asset Pricing Model (CAPM) được xem là nền tảng của định giá tài sản. CAPM giả định một quan hệ tuyến tính rõ ràng: cổ phiếu rủi ro cao (beta cao) sẽ phải trả lợi nhuận kỳ vọng cao hơn để bù đắp rủi ro, trong khi cổ phiếu rủi ro thấp (beta thấp) sẽ mang lại lợi nhuận thấp hơn.
Thị trường chứng khoán không thiếu những chiến lược giúp kiếm tiền, nhưng có một phong cách chỉ dành cho những người sống bằng tốc độ, kỷ luật và phản xạ — đó là lướt sóng siêu ngắn, hay anh em trong nghề hay gọi vui là scalping.
Trong thị trường phái sinh Việt Nam, nơi thanh khoản tập trung gần như toàn bộ vào hợp đồng VN30F1M, hành vi giá thường nhiễu, dao động mạnh và chịu ảnh hưởng lớn từ dòng tiền ngắn hạn. Vì vậy, một hệ thống giao dịch chỉ dựa trên một khung thời gian duy nhất thường không đủ — bạn có thể đúng hướng nhưng vẫn lỗ chỉ vì vào sai nhịp.
Python không chỉ là một ngôn ngữ lập trình phổ biến — trong lĩnh vực tài chính định lượng và giao dịch tự động (quant trading), nó đã trở thành công cụ chủ lực. Nhờ hàng loạt thư viện mạnh mẽ, lập trình viên và nhà đầu tư giờ có thể biến ý tưởng chiến lược thành mô hình thực thi — từ phân tích dữ liệu, backtesting tới triển khai live trading.
Một trong những quyết định tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả giao dịch — là việc chọn khung thời gian (time frame). Hầu hết các trader, đặc biệt là người mới, đều bắt đầu với câu hỏi: “Tôi nên giao dịch khung nào — 1 phút, 5 phút, hay khung ngày?” Thực tế, không có “khung thời gian tốt nhất”. Thị trường không quan tâm bạn vào lệnh ở 9h30 hay nắm giữ đến tháng sau. Cái thị trường phản hồi chỉ là xác suất và hành vi giá trong khung mà bạn chọn.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!