27/10/2025
510 lượt đọc
Khoảng hai thập kỷ qua, giới đầu tư toàn cầu dần nhận ra rằng việc “bám” chỉ số thị trường không luôn là lựa chọn tối ưu. Chỉ số vốn hóa lớn như VN-Index hay S&P 500 có xu hướng tập trung phần lớn tỷ trọng vào vài doanh nghiệp khổng lồ. Khi giá các mã này tăng quá mạnh, quỹ chỉ số buộc phải mua thêm, khiến rủi ro “mua đỉnh” trở nên hiện hữu. Trong khi đó, các quỹ chủ động tuy linh hoạt hơn nhưng lại đắt đỏ và phụ thuộc vào cảm tính của nhà quản lý.
Từ khoảng năm 2010, một thế hệ quỹ mới ra đời, kết hợp cấu trúc kỷ luật của đầu tư thụ động với sức mạnh chọn lọc của đầu tư định lượng. Người ta gọi chúng là Smart Beta. Thay vì phân bổ tỷ trọng theo vốn hóa, Smart Beta sử dụng các “yếu tố đầu tư” (factors) đã được chứng minh qua nghiên cứu như value (cổ phiếu bị định giá thấp), quality (doanh nghiệp có lợi nhuận ổn định, nợ thấp), momentum (giá tăng bền vững), hay low volatility (ít biến động).
Một ví dụ điển hình là quỹ iShares Edge MSCI USA Value Factor ETF của BlackRock. Quỹ này chọn các doanh nghiệp Mỹ có P/B và P/E thấp hơn trung bình, nhằm khai thác “phần thưởng giá trị”. Cách làm này tạo ra lợi nhuận vượt trội trong giai đoạn 2012–2016, khi cổ phiếu giá trị phục hồi mạnh sau khủng hoảng.
Smart Beta ra đời không để đánh bại thị trường bằng dự đoán, mà để tái cấu trúc cách nhà đầu tư định nghĩa “thị trường” – chuyển từ “ai lớn nhất” sang “ai có đặc tính hiệu quả nhất”.
Một chiến lược Smart Beta vận hành theo quy trình định lượng: xác định mục tiêu (ví dụ giảm rủi ro hoặc tìm phần thưởng theo yếu tố), lựa chọn tiêu chí lọc cổ phiếu, rồi phân bổ trọng số theo công thức. Quỹ được tái cân bằng định kỳ – thường mỗi quý hoặc nửa năm – để duy trì cấu trúc yếu tố.
Ở Việt Nam, các quỹ ETF hiện hành như VN30 ETF hay VFMVN Diamond vẫn chủ yếu dựa trên vốn hóa. Tuy nhiên, một số tổ chức đã bắt đầu thử nghiệm mô hình Smart Beta nội địa. Chẳng hạn, năm 2022, SSI Asset Management công bố nghiên cứu về chỉ số “Value Select” gồm 30 cổ phiếu có P/E thấp, ROE cao, và nợ vay hợp lý. Danh mục thử nghiệm này trong giai đoạn 2018–2021 có lợi suất trung bình 17 %/năm, cao hơn VN-Index khoảng 4 %. Đây là minh chứng cho thấy các yếu tố cơ bản có thể tạo ra “phần thưởng rủi ro” rõ ràng ngay cả tại thị trường mới nổi.
Một ví dụ khác đến từ quỹ KIM Vietnam Growth của Hàn Quốc. Dù không gắn nhãn “Smart Beta”, quỹ này thực tế áp dụng chiến lược tương tự khi ưu tiên cổ phiếu có động lượng tăng dài hạn và chất lượng tài chính vững. Năm 2023, KIM Vietnam Growth đạt lợi nhuận 28 %, cao hơn đáng kể mức tăng 12 % của VN-Index.
Nếu có cơ sở dữ liệu đủ tin cậy, các công ty quản lý quỹ trong nước hoàn toàn có thể phát triển chỉ số “Smart Beta Vietnam Quality 30” hay “Low Volatility VN100” để thu hút nhà đầu tư cá nhân muốn theo đuổi chiến lược định lượng, minh bạch mà chi phí thấp.
Smart Beta mang lại ba lợi ích then chốt. Thứ nhất, nó giữ chi phí thấp như quỹ chỉ số nhưng vẫn có tiềm năng vượt trội hơn nhờ chọn lọc yếu tố. Thứ hai, đa dạng hóa tốt hơn vì danh mục không quá lệ thuộc vào các “ông lớn” như VCB hay VIC. Thứ ba, chiến lược được tự động hóa hoàn toàn, loại bỏ cảm tính con người – điều thường gây tổn thất trong giai đoạn biến động.
Tuy nhiên, Smart Beta không miễn nhiễm rủi ro. Các yếu tố đầu tư mang tính chu kỳ: có giai đoạn yếu tố value hoặc momentum hoạt động kém, khiến hiệu suất danh mục giảm. Tại Việt Nam, rủi ro lớn hơn đến từ thanh khoản thấp, chất lượng dữ liệu chưa đồng đều, và chi phí giao dịch cao mỗi khi tái cân bằng. Nếu không kiểm soát tốt, các yếu tố “thông minh” có thể bị triệt tiêu bởi chi phí vận hành thực tế.
Với nhà đầu tư cá nhân, cách tiếp cận hợp lý là xem Smart Beta như một lớp bổ sung trong danh mục dài hạn. Chẳng hạn, 60 % vốn vào quỹ chỉ số truyền thống, 30 % vào quỹ Smart Beta theo yếu tố “value – quality”, và 10 % còn lại cho các sản phẩm chủ động. Cách phối hợp này giúp cân bằng giữa ổn định, chi phí và cơ hội sinh lời vượt trội.
Trong tương lai, khi Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM đẩy mạnh dữ liệu định lượng và minh bạch báo cáo doanh nghiệp, Smart Beta có thể trở thành chuẩn mới của ngành quỹ Việt Nam – nơi đầu tư không dựa vào cảm tính, mà dựa vào cấu trúc và bằng chứng thống kê.
0 / 5
Quỹ đầu tư định lượng (quant funds) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các thị trường tài chính hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và dữ liệu, các quỹ này sử dụng những mô hình toán học và thuật toán để xây dựng chiến lược giao dịch. Tuy nhiên, một trong những điểm đặc biệt của các quỹ định lượng là việc họ áp dụng rất nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, từ theo xu hướng (trend-following) cho đến chiến lược phản xu hướng (countertrend). Mỗi loại quỹ lại có một cách tiếp cận riêng và được xây dựng trên những nguyên lý khác nhau, và chúng hoạt động tốt nhất trong những điều kiện thị trường nhất định.
Trước những năm 1970, ngành tài chính hoạt động trong một khuôn khổ bảo thủ và bị kiểm soát chặt chẽ. Các sản phẩm tài chính chủ yếu là các công cụ truyền thống như ngân hàng, cổ phiếu, và trái phiếu, và tất cả đều có lãi suất và tỷ giá cố định. Thị trường chứng khoán thời đó không có nhiều cơ hội để sáng tạo hay phát triển các chiến lược đầu tư phức tạp, vì sự biến động của giá cổ phiếu được cho là gần như ngẫu nhiên và không thể dự đoán được. Chính vì vậy, ngành tài chính không thu hút nhiều sự chú ý về mặt trí tuệ, và các học giả thời bấy giờ cũng cho rằng giá cổ phiếu thay đổi một cách ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng để nghiên cứu.
Việc phát triển một chiến lược giao dịch mạnh mẽ trong môi trường tài chính không chỉ đơn giản là chọn đúng tài sản hay đúng công cụ. Một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc đánh giá và kiểm tra các chiến lược giao dịch chính là hệ thống backtesting (kiểm thử chiến lược). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu liệu có nên tự xây dựng một hệ thống backtester cho mình hay không, đặc biệt khi có rất nhiều công cụ sẵn có hiện nay, từ những phần mềm mở đến các giải pháp chuyên nghiệp. Việc tự xây dựng backtester không chỉ là một công cụ để kiểm tra chiến lược, mà còn là một cách để bạn hiểu sâu hơn về những yếu tố ẩn giấu trong các mô hình giao dịch của mình.
Giao dịch định lượng (Algorithmic Trading) thường được xem là một lĩnh vực khá phức tạp đối với người mới bắt đầu. Với sự kết hợp giữa toán học, thống kê và công nghệ, nó có thể khiến không ít người cảm thấy e ngại khi mới tiếp cận. Tuy nhiên, như câu nói nổi tiếng: "Đừng bao giờ sợ bắt đầu lại. Những khởi đầu nhỏ có thể dẫn tới những thành công lớn". Và trong thế giới giao dịch định lượng, điều này hoàn toàn đúng. Với sự học hỏi và thực hành không ngừng, bạn sẽ dần làm chủ được lĩnh vực này.
Trong tài chính, chiến lược mean reversion (quay lại giá trị trung bình) là một trong những chiến lược giao dịch lâu đời và phổ biến nhất, đặc biệt trong các thị trường có biến động mạnh. Cốt lõi của chiến lược này là giả thuyết rằng sau khi giá của một tài sản có những biến động mạnh (tăng hoặc giảm), giá sẽ có xu hướng quay lại mức giá trung bình trong dài hạn. Tuy nhiên, chiến lược này không chỉ dựa vào các phân tích kỹ thuật hay lý thuyết giá trị tài sản mà còn liên quan mật thiết đến việc cung cấp thanh khoản – một yếu tố quan trọng trong việc xác định sự biến động của giá cả và tạo ra cơ hội lợi nhuận.
Khi người ta nói đến may mắn, đó thường là cách chúng ta giải thích những kết quả mà chúng ta không thể lý giải một cách đơn giản. Chúng ta chấp nhận nó như một sự ngẫu nhiên tuyệt vời mà cuộc sống mang lại – như trúng xổ số, thắng lớn trong một cuộc chơi, hay bỗng nhiên nhận được cơ hội lớn trong công việc. Nhưng nếu nhìn nhận sâu hơn, chúng ta sẽ thấy rằng may mắn chỉ là một phần của xác suất.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!