16/08/2024
3,291 lượt đọc
Chỉ báo Correlation Trend Indicator (CTI) là một công cụ phân tích kỹ thuật do John Ehlers phát triển, được thiết kế để xác định và đo lường sức mạnh của xu hướng trong thị trường tài chính. CTI dựa trên việc so sánh sự tương quan giữa đường giá thực tế và một đường xu hướng lý tưởng, thông qua việc sử dụng thuật toán Spearman, còn được gọi là hệ số tương quan R-squared.
CTI đo lường mức độ tương quan giữa đường giá (X) và đường xu hướng lý tưởng (Y). Đường xu hướng lý tưởng này thường được biểu diễn dưới dạng một đường thẳng đi lên. Mục tiêu của CTI là xác định mức độ tương đồng giữa giá thực tế và đường xu hướng lý tưởng này.
Hệ số tương quan được tính toán dựa trên công thức của Spearman, trong đó kết quả dao động từ -1 đến 1. Giá trị này cho biết mức độ liên kết giữa giá thực tế và đường xu hướng:
CTI có thể được áp dụng cho các khoảng thời gian khác nhau, chẳng hạn như 10 ngày để nhận diện xu hướng ngắn hạn, hoặc 40 ngày để xác định xu hướng dài hạn. Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa các chu kỳ xu hướng khác nhau trong cùng một thị trường.
Giao cắt CTI:
Các nhà giao dịch thường theo dõi các điểm giao cắt giữa CTI ngắn hạn và dài hạn để xác định sức mạnh của xu hướng. Ví dụ, khi CTI ngắn hạn (5 ngày) cắt lên trên CTI dài hạn (10 ngày) và cả hai giá trị đều dưới một ngưỡng nhất định (chẳng hạn -0,5), điều này có thể cho thấy một khả năng đảo chiều từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng.
Tuy nhiên, việc sử dụng các giao cắt này trong chiến lược giao dịch trực tiếp có thể gặp khó khăn do sức mạnh dự báo của CTI không đủ mạnh để tạo ra tín hiệu giao dịch rõ ràng.
Trong đó:
là số lượng điểm dữ liệu trong chu kỳ (ví dụ: 10 ngày, 40 ngày).
là giá trị của dữ liệu giá tại thời điểm .
là giá trị của đường xu hướng tại thời điểm . Thường được chọn là chỉ số âm của thời gian, ví dụ như , để tạo ra một đường xu hướng tăng hoặc giảm.
Thực hiện tính toán
Khởi tạo tổng: Tính các giá trị tổng cần thiết cho công thức:
: Tổng của giá đóng cửa.
: Tổng của giá trị đường xu hướng.
: Tổng của bình phương giá đóng cửa.
: Tổng của bình phương giá trị đường xu hướng.
: Tổng của tích chéo giữa giá đóng cửa và giá trị đường xu hướng.
Lưu ý
Xác định xu hướng: CTI cung cấp một giá trị liên tục từ -1 đến 1. Giá trị gần 1 cho thấy một xu hướng tăng mạnh, trong khi giá trị gần -1 chỉ ra một xu hướng giảm mạnh. Giá trị gần 0 thường ám chỉ rằng thị trường không có xu hướng rõ ràng hoặc đang trong trạng thái đi ngang.
Đánh giá sức mạnh của xu hướng: Giá trị tuyệt đối cao của CTI (gần 1 hoặc -1) cho thấy sự đồng thuận rộng rãi về hướng của xu hướng, làm tăng khả năng xu hướng sẽ tiếp tục. Ngược lại, giá trị thấp gần 0 cho thấy sự không chắc chắn và có thể là cảnh báo về sự thay đổi xu hướng sắp tới.
Kết hợp với các chỉ báo khác: CTI có thể được sử dụng cùng với các chỉ báo khác như MACD, RSI hoặc các đường trung bình động để lọc tín hiệu và xác nhận xu hướng. Ví dụ, một CTI mạnh kết hợp với MACD đang trong trạng thái mua có thể là một tín hiệu mạnh mẽ để tham gia thị trường theo hướng tăng.
0 / 5
Trong đầu tư chứng khoán, “động lượng” (momentum) là một trong những chiến lược kinh điển – tận dụng xu hướng đã hình thành để xác định cơ hội sinh lời. Các nghiên cứu cho thấy, chỉ số momentum của MSCI đã vượt trội so với chỉ số vốn hóa thị trường khoảng 1.4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Dưới đây là 5 chỉ báo động lượng phổ biến, cùng ưu – nhược điểm và gợi ý ứng dụng thực tiễn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
Trong giao dịch định lượng, backtest chỉ là bước khởi đầu. Một chuỗi kết quả ấn tượng trên dữ liệu lịch sử không đảm bảo chiến lược của bạn sẽ “sống sót” khi gặp dữ liệu thực. Để tự tin triển khai live trading, cần thiết lập một quy trình robust backtesting tức kiểm chứng chiến lược qua nhiều lớp ngăn ngừa sai lệch, đảm bảo tính ổn định, loại bỏ nguy cơ vỡ trận khi thị trường bất ngờ đổi chiều.
Trong đầu tư, không ít chiến lược hiện đại dựa vào thuật toán, trí tuệ nhân tạo hay dữ liệu vĩ mô phức tạp. Thế nhưng, 4 cách tiếp cận kinh điển sau đây vẫn được hàng loạt huyền thoại tài chính tin dùng bởi tính đơn giản, nguyên bản và đã minh chứng qua thời gian. Dù bạn là nhà đầu tư dài hạn hay trader lướt sóng, việc hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phong cách sẽ giúp xây dựng danh mục tối ưu, phù hợp với mục tiêu và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân.
Strategy Decay thể hiện qua sự giảm dần tính hiệu quả của chiến lược giao dịch định lượng sau một thời gian vận hành. Ngay từ ngày đầu triển khai, một chiến lược có thể ghi nhận mức lợi suất ổn định 15 % mỗi năm và tỷ lệ thắng lệnh 52 %, nhưng sau năm đầu live trading, con số này nhanh chóng trượt về 8 % lợi nhuận và 45 % tỷ lệ thắng, trong khi mức sụt giảm tối đa trở nên sâu hơn, từ 18 % backtest lên 25 % thực tế.
Trung bình động (moving average) là giá trị trung bình của một chuỗi số liệu trong một khoảng thời gian cố định, gọi là lookback period.
Tái cân bằng (rebalancing) là quá trình đưa tỷ trọng các tài sản trong danh mục trở về mức mục tiêu đã thiết kế, sau khi biến động giá khiến chúng lệch đi. Ví dụ, một danh mục 60 % cổ phiếu – 40 % trái phiếu có thể “trôi” thành 75 % – 25 % nếu thị trường cổ phiếu tăng mạnh; việc bán bớt cổ phiếu, mua thêm trái phiếu giúp danh mục quay lại 60/40.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!