12/06/2024
2,214 lượt đọc
Giao dịch thuật toán hay còn gọi là giao dịch tự động đề cập đến việc sử dụng thuật toán máy tính để tự động tạo và thực hiện giao dịch trên thị trường tài chính. Giao dịch thuật toán ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây do những tiến bộ trong công nghệ và sự sẵn có của lượng lớn dữ liệu, cũng như những lợi ích mà nó mang lại như thực hiện nhanh hơn và khả năng giao dịch với khối lượng lớn mà không cần sự can thiệp của con người.
Việc sử dụng các thuật toán trong thị trường tài chính có từ những năm 1970 khi các hệ thống dựa trên quy tắc đơn giản được sử dụng để thực hiện giao dịch trên các sàn giao dịch chứng khoán. Những thuật toán ban đầu này tương đối cơ bản và được sử dụng chủ yếu để thực hiện giao dịch ở mức giá tốt nhất hiện có.
Vào những năm 1980, các thuật toán phức tạp hơn bắt đầu được phát triển và việc sử dụng máy tính để phân tích dữ liệu thị trường và xác định các cơ hội giao dịch trở nên phổ biến hơn. Giai đoạn này cũng chứng kiến sự ra đời của hệ thống giao dịch điện tử, cho phép các nhà giao dịch nhập lệnh và thực hiện giao dịch bằng điện tử thay vì thông qua trung gian là con người.
Những năm 1990 chứng kiến sự áp dụng rộng rãi các nền tảng giao dịch điện tử và những năm 2000 chứng kiến những tiến bộ hơn nữa trong công nghệ và phân tích dữ liệu, dẫn đến sự phát triển của các thuật toán phức tạp và phức tạp hơn. Việc sử dụng máy học và trí tuệ nhân tạo trong giao dịch thuật toán cũng bắt đầu xuất hiện trong thời gian này.
Trong những năm gần đây, quy định về giao dịch thuật toán ngày càng được giám sát chặt chẽ, với việc các nhà quản lý đang tìm cách đảm bảo sự công bằng và minh bạch trên thị trường tài chính. Bất chấp sự giám sát ngày càng tăng này, giao dịch thuật toán vẫn tiếp tục là một lực lượng phổ biến và có ảnh hưởng trên thị trường tài chính.
Vào những năm 1970, việc sử dụng các thuật toán đơn giản trên thị trường tài chính bắt đầu xuất hiện. Những thuật toán ban đầu này được sử dụng chủ yếu để thực hiện giao dịch ở mức giá tốt nhất hiện có, thay vì xác định các cơ hội giao dịch.
Một trong những thuật toán đầu tiên được sử dụng trên thị trường tài chính là hệ thống “giao dịch theo chương trình” do Sở giao dịch chứng khoán New York (NYSE) phát triển vào những năm 1970. Hệ thống này cho phép các nhà giao dịch nhập danh sách các lệnh sẽ được thực hiện tự động khi đáp ứng các điều kiện thị trường nhất định. Các lệnh này có thể bao gồm nhiều loại giao dịch khác nhau, chẳng hạn như lệnh thị trường, lệnh giới hạn và lệnh dừng lỗ.
Các sàn giao dịch khác cũng giới thiệu các hệ thống tương tự trong thời gian này và việc sử dụng thuật toán để thực hiện giao dịch trở nên phổ biến hơn. Tuy nhiên, những thuật toán ban đầu này tương đối đơn giản và không có khả năng phân tích dữ liệu thị trường hoặc xác định các cơ hội giao dịch giống như các thuật toán phức tạp hơn ngày nay.
Vào những năm 1980, sự phát triển của các thuật toán phức tạp hơn trên thị trường tài chính bắt đầu tăng tốc. Các thuật toán này được thiết kế để phân tích dữ liệu thị trường và xác định các cơ hội giao dịch, thay vì chỉ thực hiện giao dịch ở mức giá tốt nhất hiện có.
Một trong những động lực chính của sự phát triển này là việc sử dụng máy tính ngày càng tăng để phân tích dữ liệu thị trường. Với sự sẵn có của lượng lớn dữ liệu và khả năng xử lý được cải thiện, có thể phát triển các thuật toán có thể phân tích xu hướng và mô hình thị trường trong thời gian thực và xác định các cơ hội giao dịch tiềm năng.
Một yếu tố khác góp phần vào sự phát triển của các thuật toán phức tạp hơn trong những năm 1980 là việc sử dụng ngày càng nhiều các hệ thống giao dịch điện tử. Các hệ thống này cho phép các nhà giao dịch nhập lệnh và thực hiện giao dịch bằng điện tử, thay vì thông qua trung gian là con người. Điều này giúp các thuật toán có thể được sử dụng để thực hiện giao dịch nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Những năm 1980 cũng chứng kiến sự xuất hiện của các quỹ đầu cơ sử dụng thuật toán để xác định và khai thác các cơ hội giao dịch trên thị trường tài chính. Các quỹ này đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển và áp dụng giao dịch thuật toán.
Những năm 1990 chứng kiến sự ra đời rộng rãi của hệ thống giao dịch điện tử trên thị trường tài chính. Các hệ thống này, còn được gọi là mạng truyền thông điện tử (ECN), cho phép các nhà giao dịch nhập lệnh và thực hiện giao dịch bằng điện tử, thay vì thông qua trung gian là con người.
Hệ thống giao dịch điện tử đã cách mạng hóa cách thực hiện giao dịch, giúp giao dịch có thể được hoàn thành nhanh chóng và hiệu quả hơn. Chúng cũng cho phép các nhà giao dịch tiếp cận nhiều cơ hội giao dịch hơn vì họ có thể kết nối với nhiều sàn giao dịch và các nhóm thanh khoản khác thông qua một nền tảng duy nhất.
Chiến lược giao dịch tần số cao (HFT) đầu tiên được phát triển vào cuối những năm 1990 bởi một nhóm nhỏ các công ty thương mại độc quyền. Các công ty này sử dụng các thuật toán đơn giản để thực hiện giao dịch ở mức giá tốt nhất hiện có và chủ yếu tập trung vào việc cung cấp tính thanh khoản cho thị trường tài chính.
Một trong những công ty tiên phong đầu tiên của HFT là công ty Tradebot Systems , được thành lập bởi Dave Cummings vào năm 1999. Tradebot là một trong những công ty đầu tiên sử dụng chiến lược HFT để thực hiện giao dịch trên NYSE và nó đóng một vai trò quan trọng trong thời kỳ đầu. sự phát triển của HFT
Các công ty HFT ban đầu khác bao gồm Getco và Hudson River Trading, cả hai đều được thành lập vào cuối những năm 1990 và là một trong những công ty đầu tiên sử dụng chiến lược HFT để giao dịch trên các sàn giao dịch điện tử.
Nhìn chung, các chiến lược giao dịch HFT đầu tiên được phát triển bởi một nhóm nhỏ các công ty thương mại độc quyền đi đầu trong việc phát triển HFT. Các công ty này đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển ban đầu của HFT và giúp đưa nó trở thành một thế lực chính trên thị trường tài chính.
Trong những năm 2000, việc áp dụng nền tảng giao dịch điện tử trên thị trường tài chính tiếp tục gia tăng. Những nền tảng này được xây dựng dựa trên hệ thống giao dịch điện tử, cung cấp nhiều tính năng và công cụ cho nhà giao dịch, bao gồm khả năng phân tích dữ liệu thị trường, thực hiện giao dịch và quản lý rủi ro.
Một trong những động lực chính thúc đẩy việc áp dụng nền tảng giao dịch điện tử ngày càng tăng trong những năm 2000 là sự sẵn có ngày càng tăng của dữ liệu và khả năng xử lý được cải thiện. Điều này giúp các nhà giao dịch có thể phân tích dữ liệu thị trường theo thời gian thực và xác định các cơ hội giao dịch hiệu quả hơn. Nó cũng cho phép phát triển các thuật toán phức tạp hơn có thể phân tích dữ liệu thị trường và xác định các cơ hội giao dịch chính xác hơn.
Vào những năm 2000, HFT bắt đầu phát triển đáng kể khi những tiến bộ trong công nghệ và phân tích dữ liệu cho phép các nhà giao dịch phân tích dữ liệu thị trường hiệu quả hơn và phát triển các thuật toán phức tạp hơn.
Một trong những bước phát triển quan trọng góp phần vào sự phát triển của HFT là việc sử dụng ngày càng nhiều máy học và trí tuệ nhân tạo. Những công nghệ này cho phép các thuật toán học hỏi từ các xu hướng và mô hình thị trường trong quá khứ, dẫn đến việc thực hiện giao dịch chính xác và hiệu quả hơn.
Sự cố chớp nhoáng năm 2010 là sự sụt giảm đột ngột và nghiêm trọng về giá trị cổ phiếu niêm yết trên NYSE và NASDAQ. Nó xảy ra vào ngày 6 tháng 5 năm 2010 và chứng kiến chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones (DJIA) giảm gần 1.000 điểm, tương đương khoảng 9%, chỉ trong vài phút. Sự cố sau đó được phát hiện là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm giao dịch tần số cao (HFT) và việc sử dụng các công cụ tài chính phức tạp được gọi là “công cụ phái sinh”.
Một trong những nguyên nhân chính gây ra sự cố flash là HFT, sử dụng các chương trình máy tính tiên tiến để thực hiện giao dịch ở tốc độ cực cao. Các chương trình này có thể phân tích dữ liệu thị trường và thực hiện giao dịch dựa trên phân tích đó trong vài mili giây hoặc micro giây. Tuy nhiên, HFT cũng có khả năng thao túng giá thị trường và tính thanh khoản, và một số nhà phê bình cho rằng nó có thể dẫn đến sự bất ổn của thị trường.
Sự cố chớp nhoáng cũng nêu bật những rủi ro liên quan đến việc sử dụng các công cụ phái sinh, là những công cụ tài chính lấy giá trị của chúng từ một tài sản cơ bản, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc hàng hóa. Các công cụ phái sinh có thể được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ về sự chuyển động của một tài sản cơ bản, nhưng chúng cũng có thể phức tạp và khó hiểu. Trong trường hợp xảy ra sự cố chớp nhoáng, việc sử dụng các công cụ phái sinh có thể góp phần khiến giá cổ phiếu sụt giảm nhanh chóng.
Sự cố chớp nhoáng năm 2010 đã thúc đẩy các cơ quan quản lý thực hiện các quy định mới nhằm tăng tính ổn định và minh bạch của thị trường tài chính, bao gồm các quy định liên quan đến HFT. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có sẵn hệ thống quản lý rủi ro mạnh mẽ để ngăn chặn các sự kiện tương tự xảy ra trong tương lai.
Giao dịch tự động dựa trên API, đề cập đến việc sử dụng giao diện lập trình ứng dụng (API) để kết nối với nền tảng giao dịch và thực hiện giao dịch tự động, ngày càng trở nên phổ biến ở Ấn Độ trong những năm gần đây. Sự gia tăng giao dịch tự động dựa trên API ở Ấn Độ được thúc đẩy bởi một số yếu tố, bao gồm những tiến bộ trong công nghệ, sự phát triển của các nhà môi giới trực tuyến và sự phổ biến ngày càng tăng của giao dịch thuật toán.
Một yếu tố góp phần vào sự gia tăng giao dịch tự động dựa trên API ở Ấn Độ là sự sẵn có ngày càng tăng của các nền tảng giao dịch cung cấp API. Nhiều nhà môi giới và sàn giao dịch trực tuyến ở Ấn Độ hiện cung cấp API cho phép nhà giao dịch và nhà đầu tư kết nối phần mềm hoặc hệ thống của riêng họ với nền tảng và thực hiện giao dịch một cách tự động. Điều này đã giúp các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng chiến lược giao dịch tự động dễ dàng hơn và góp phần vào sự phát triển của giao dịch thuật toán ở Ấn Độ.
Ngoài ra, sự phát triển nhanh chóng của các nhà môi giới trực tuyến ở Ấn Độ đã giúp các nhà giao dịch bán lẻ tiếp cận nền tảng giao dịch và sử dụng các chiến lược giao dịch tự động dễ dàng hơn. Nhiều nhà môi giới trực tuyến ở Ấn Độ hiện cung cấp API và các công cụ khác để hỗ trợ giao dịch tự động và sự phổ biến ngày càng tăng của các nền tảng giao dịch trực tuyến đã giúp các nhà giao dịch bán lẻ tiếp cận thị trường và sử dụng chiến lược giao dịch theo thuật toán dễ dàng hơn.
Một sự phát triển quan trọng khác là sự sẵn có ngày càng tăng của dữ liệu. Với sự phát triển của các nền tảng giao dịch điện tử và sự phổ biến của dữ liệu thị trường tài chính, các nhà giao dịch hiện có quyền truy cập vào một lượng lớn dữ liệu có thể được sử dụng để đưa ra quyết định giao dịch của họ. Điều này giúp các thuật toán có thể phân tích xu hướng và mô hình thị trường hiệu quả hơn, dẫn đến việc thực hiện giao dịch chính xác hơn.
Việc sử dụng máy học và trí tuệ nhân tạo trong giao dịch thuật toán cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của lĩnh vực này. Những công nghệ này cho phép các thuật toán học hỏi từ các xu hướng và mô hình thị trường trong quá khứ, dẫn đến việc thực hiện giao dịch chính xác và hiệu quả hơn.
Dữ liệu thay thế đề cập đến dữ liệu thường không được sử dụng trong phân tích tài chính truyền thống, chẳng hạn như báo cáo tài chính và dữ liệu thị trường. Nó có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm phương tiện truyền thông xã hội, hình ảnh vệ tinh và dữ liệu điểm bán hàng, đồng thời có thể được sử dụng để hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động của công ty hoặc nền kinh tế rộng hơn.
Sự gia tăng của dữ liệu thay thế được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ, giúp thu thập, xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau dễ dàng hơn. Ngoài ra, sự phổ biến của Internet và phương tiện truyền thông xã hội đã tạo ra những nguồn dữ liệu mới có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về hành vi và tâm lý của người tiêu dùng.
Dữ liệu thay thế ngày càng trở nên phổ biến trong ngành tài chính vì nó có thể cung cấp bức tranh đầy đủ và nhiều sắc thái hơn về một công ty hoặc nền kinh tế. Ví dụ: hình ảnh vệ tinh có thể được sử dụng để theo dõi hoạt động của cơ sở vật chất của công ty hoặc sự di chuyển của hàng hóa, trong khi dữ liệu truyền thông xã hội có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về tâm lý và sở thích của người tiêu dùng.
Giao dịch dựa trên tin tức đề cập đến việc sử dụng tin tức và các sự kiện bên ngoài khác để đưa ra các quyết định giao dịch. Loại hình giao dịch này ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây, khi các nhà giao dịch tìm cách tận dụng phản ứng của thị trường đối với tin tức và các sự kiện khác.
Một trong những yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của giao dịch dựa trên tin tức là sự sẵn có ngày càng tăng của tin tức và dữ liệu theo thời gian thực. Với sự phát triển của các nguồn tin tức trực tuyến và sự phát triển của nguồn cấp tin tức tự động, các nhà giao dịch có thể truy cập vào một lượng lớn thông tin có thể được sử dụng để đưa ra các quyết định giao dịch của họ. Điều này giúp các nhà giao dịch dễ dàng cập nhật các sự kiện diễn biến thị trường hơn và phản ứng nhanh chóng với những điều kiện thị trường thay đổi.
Một yếu tố khác góp phần vào sự phát triển của giao dịch dựa trên tin tức là việc sử dụng ngày càng nhiều các thuật toán và các công cụ giao dịch tự động khác. Những công cụ này cho phép nhà giao dịch phân tích tin tức và dữ liệu khác theo thời gian thực và thực hiện giao dịch nhanh chóng và hiệu quả. Điều này giúp các nhà giao dịch có thể tận dụng phản ứng của thị trường đối với tin tức và các sự kiện khác một cách hiệu quả hơn.
Một ví dụ về chiến lược giao dịch tự động dựa trên tin tức có thể liên quan đến việc sử dụng thuật toán để phân tích nguồn cấp tin tức theo thời gian thực và các nguồn dữ liệu khác cho các sự kiện chuyển động thị trường. Khi một sự kiện được xác định, thuật toán có thể phân tích tác động tiềm tàng của sự kiện đó lên thị trường tài chính và xác định các cơ hội giao dịch tiềm năng.
Ví dụ: nếu một câu chuyện tin tức được phát hành chỉ ra rằng một công ty lớn đang công bố thu nhập tốt hơn mong đợi thì thuật toán giao dịch tự động có thể phân tích tác động tiềm tàng của tin tức này lên giá cổ phiếu của công ty và các công cụ tài chính liên quan khác. Nếu thuật toán xác định rằng tin tức có thể có tác động tích cực đến giá cổ phiếu, nó có thể thực hiện lệnh mua cổ phiếu.
Ngoài ra, nếu thuật toán xác định rằng tin tức có thể có tác động tiêu cực đến giá cổ phiếu, nó có thể thực hiện lệnh bán. Bằng cách này, thuật toán có thể tận dụng phản ứng của thị trường đối với tin tức và các sự kiện khác một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Trong những năm gần đây, quy định về giao dịch thuật toán ngày càng được giám sát chặt chẽ hơn, khi các cơ quan quản lý tìm cách đảm bảo sự công bằng và minh bạch trên thị trường tài chính. Sự giám sát ngày càng tăng này được thúc đẩy bởi những lo ngại về khả năng giao dịch thuật toán có thể tạo ra sự mất cân bằng trên thị trường và thao túng giá cả.
Các cơ quan quản lý trên khắp thế giới đã đưa ra một loạt biện pháp để giải quyết những lo ngại này, bao gồm cả việc đưa ra các quy tắc và quy định mới được thiết kế đặc biệt để quản lý các hoạt động giao dịch thuật toán. Các biện pháp này được thiết kế để đảm bảo rằng các nhà giao dịch thuật toán hoạt động một cách minh bạch và công bằng, đồng thời ngăn họ tham gia vào các hoạt động có thể gây tổn hại đến tính toàn vẹn của thị trường tài chính.
Rất khó để dự đoán chính xác tương lai của giao dịch thuật toán sẽ như thế nào vì đây là lĩnh vực không ngừng phát triển và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Tuy nhiên, có khả năng giao dịch thuật toán sẽ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trên thị trường tài chính trong tương lai.
Một xu hướng có khả năng tiếp tục là việc sử dụng máy học và trí tuệ nhân tạo ngày càng tăng trong giao dịch thuật toán. Những công nghệ này cho phép các thuật toán học hỏi từ các xu hướng và mô hình thị trường trong quá khứ, dẫn đến việc thực hiện giao dịch chính xác và hiệu quả hơn. Khi sự sẵn có của dữ liệu và sức mạnh xử lý tiếp tục tăng lên, có khả năng việc sử dụng máy học và trí tuệ nhân tạo trong giao dịch thuật toán sẽ trở nên phổ biến hơn.
Một xu hướng khác có khả năng tiếp tục là tầm quan trọng ngày càng tăng của dữ liệu trong giao dịch thuật toán. Khi có nhiều dữ liệu hơn, các nhà giao dịch sẽ có thể phân tích xu hướng và mô hình thị trường hiệu quả hơn, đồng thời phát triển các thuật toán phức tạp hơn để thực hiện giao dịch. Điều này có thể dẫn đến những tiến bộ hơn nữa trong giao dịch thuật toán và phát triển các chiến lược và kỹ thuật giao dịch mới.
Cũng có khả năng sẽ tiếp tục có sự giám sát chặt chẽ về mặt pháp lý đối với giao dịch thuật toán, khi các cơ quan quản lý tìm cách đảm bảo sự công bằng và minh bạch trên thị trường tài chính. Điều này có thể dẫn đến việc đưa ra các quy tắc và quy định mới được thiết kế đặc biệt để quản lý các hoạt động giao dịch bằng thuật toán.
Nhìn chung, triển vọng tương lai của giao dịch thuật toán là tích cực, lĩnh vực này có thể sẽ tiếp tục phát triển và đóng một vai trò quan trọng trong thị trường tài chính.
0 / 5
Giao dịch thuật toán (algorithmic trading) đang ngày càng trở thành một xu hướng nổi bật trong lĩnh vực tài chính toàn cầu. Trong bài viết này QM Capital sẽ đi sâu vào khái niệm cơ bản về giao dịch thuật toán, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và các yếu tố cơ bản cần thiết để thiết lập một hệ thống giao dịch thuật toán.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!