12/05/2025
1,089 lượt đọc
Trong vòng chưa đầy một thập kỷ, thanh khoản bình quân của sàn HOSE đã tăng từ dưới 7.000 tỷ đồng lên vùng xấp xỉ 20.000 tỷ đồng mỗi phiên. Nếu chỉ nhìn vào con số, đây dường như đơn thuần là sự mở rộng quy mô giao dịch. Nhưng dưới góc độ định lượng, khối dữ liệu tạo ra hằng ngày đã phình lên gấp nhiều lần: lượng lệnh vào sổ, lệnh sửa–hủy, giao dịch lô lẻ, giao dịch ETF, giao dịch tự doanh và phái sinh, tất cả cộng lại tạo thành dòng datapoint theo cấp độ milli-second. Những biến động vi mô – như một cú quét lệnh của khối tự doanh hay một tin đồn về room ngoại – có thể được phản ánh ngay lập tức vào giá chỉ sau vài giây.
Trong môi trường tốc độ cao và nhiễu loạn như vậy, các mô hình thống kê truyền thống dựa trên giả định thị trường “đứng yên” trong khoảng thời gian phân tích tỏ ra kém hiệu quả. Độ trễ giữa tín hiệu và hành động khiến nhà đầu tư mất lợi thế cạnh tranh; một chiến lược kỹ thuật sử dụng đường trung bình hay RSI cố định không còn đủ nhanh để “đọc” hết những cú xoay trục cảm xúc của dòng tiền hiện đại. Đây là lúc AI bước vào, không phải để tìm một chỉ báo mới, mà để xử lý khối thông tin khổng lồ, đa chiềuvà tự nó học được quy tắc ẩn trong đó.

Điểm mấu chốt của AI Trading nằm ở khả năng tập hợp và đồng bộ hóa dữ liệu từ nhiều lớp khác nhau, sau đó nuôi dưỡng các mô hình học máy có kiến trúc chiều sâu (deep architecture) để tự trích xuất đặc trưng. Trong thực tế triển khai, một pipeline AI dành cho TTCK Việt Nam thường bắt đầu bằng tầng “data lake” – nơi dòng dữ liệu thô bao gồm giá, khối lượng, sổ lệnh mức 2, tin doanh nghiệp, văn bản nghị quyết, bình luận mạng xã hội, thậm chí cả dữ liệu âm thanh từ các buổi họp nhà đầu tư – được đổ về theo thời gian thực.
Tiếp đến, hệ thống ETL (Extract-Transform-Load) làm sạch, đồng bộ dấu thời gian, chuẩn hóa các định dạng và loại bỏ trùng lặp. Khối dữ liệu sau xử lý được cung cấp cho hai nhánh chính: nhánh mô hình dự báo (predictive models) và nhánh mô hình quản trị rủi ro (risk models). Ở nhánh dự báo, mạng LSTM hoặc Transformer với cơ chế attention sẽ nhận chuỗi giá–khối lượng độ phân giải 5-minute, cộng thêm embedding của yếu tố định tính (sentiment tin tức, ý kiến CEO, biến vĩ mô). Mạng học cách gán trọng số thích hợp cho từng luồng thông tin: có thời điểm sentiment Twitter chỉ chiếm vài phần trăm, nhưng khi xuất hiện một thông cáo liên quan tới kỷ luật dòng tiền margin, trọng số của luồng tin này lập tức được hệ thống nâng lên để mô hình phản ứng.
Nhánh quản trị rủi ro song song chạy XGBoost dự đoán VaR intraday trên 200 biến, từ chỉ báo độ sâu sổ lệnh tới dao động basis VN30F. Kết quả cuối cùng là bản đồ xác suất cho cả lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro. Bộ engine khớp lệnh phía sau nhận tín hiệu của hai nhánh, xác định kích thước vị thế, mức đòn bẩy, điểm thoát, đồng thời log lại toàn bộ nguyên nhân ra quyết định nhằm phục vụ yêu cầu minh bạch nội bộ và báo cáo điều tiết.
Một rào cản đặc thù khi áp dụng NLP vào thị trường Việt Nam là việc ngôn ngữ tài chính tiếng Việt chưa có kho dữ liệu gắn nhãn đủ lớn. Tin doanh nghiệp, nghị quyết Hội đồng quản trị, thậm chí bài phát biểu của lãnh đạo thường pha trộn giữa ngôn ngữ hành chính và thuật ngữ kế toán, tạo ra những câu dài, chứa nhiều thuộc tính, khó cho mô hình nhận diện cảm xúc theo logic “tích cực/tiêu cực”.
Ngược lại, bình luận mạng xã hội lại dùng slang, viết tắt, emoji, khiến độ đa nghĩa tăng lên. Giải pháp hiện nay là tách kênh sentiment thành ba lớp: văn bản chính thống (TIN); văn bản bán chính thống (dịch vụ data feed); và văn bản phi cấu trúc (mạng xã hội). Mỗi lớp được fine-tune một mô hình BERT riêng; điểm sentiment đầu ra chuẩn hóa về cùng thang −1 đến +1, sau đó kết hợp theo trọng số động dựa trên độ tin cậy nguồn. Trong một thử nghiệm nội bộ, chỉ số “Retail Sentiment Score” đo trên 1,2 triệu câu bình luận FireAnt cho thấy hệ số tương quan Pearson 0,47 với biến động 30-minute của nhóm midcap. Nếu bổ sung thêm audio-sentiment (giọng run, nhịp thở) từ earnings call của CEO, độ tương quan nâng lên 0,53 – minh chứng cho giá trị của cách tiếp cận đa mô thức.
Phần lớn hệ thống risk của broker hoặc quỹ truyền thống tại Việt Nam dừng ở VaR tĩnh và hạn mức margin cố định. Tuy nhiên, AI Trading yêu cầu lớp “risk engine” đồng bộ thời gian thực với mô hình dự báo. Trong phiên ATC, khi spread trung bình nhân với khối lượng đặt mua giảm xuống dưới ngưỡng một phần tư độ lệch chuẩn trung bình 20 phiên, risk engine lập tức hạ hệ số đòn bẩy xuống 0,6 và kích hoạt logic dùng lệnh MP để xả vị thế, giảm nguy cơ kẹt lệnh. Nhờ đó, chiến lược vẫn duy trì Sharpe ổn định ngay cả trong những phiên biến động cực lớn như 10/11/2022 – khi VN-Index giảm hơn 4 % chỉ trong buổi sáng.
Sự lên ngôi của AI Trading cũng đi kèm đòi hỏi ngày càng gắt gao từ nhà đầu tư tổ chức và cơ quan quản lý: mỗi quyết định giao dịch phải giải thích được. QM Capital triển khai lớp giải thích hậu mô hình (post-hoc interpretability) với cơ chế SHAP value: mỗi điểm dữ liệu đầu vào (giá, khối lượng, sentiment, biến vĩ mô…) được gán một giá trị đóng góp vào kết quả dự báo. Khi bot thực thi lệnh, hệ thống đồng thời sinh “gói giải thích” gồm top 10 biến ảnh hưởng, lưu trữ cùng thời điểm khớp lệnh trong cơ sở dữ liệu. Nhờ vậy, tổ kiểm soát rủi ro hoặc ủy ban tuân thủ có thể truy xuất ngay lập tức lý do đằng sau mỗi giao dịch – từ đó đáp ứng chuẩn “explainable AI” mà các sàn và cơ quan giám sát tài chính sắp ban hành.
Khi hệ thống KRX hoàn thiện cổng multicast mức lệnh, dữ liệu order-book sẽ được truyền với độ trễ thấp hơn 5 ms tới server colocation đặt ngay tại Trung tâm dữ liệu của HOSE. Kiến trúc Edge-AI cho phép model inference ngay tại đó, thay vì gửi về cloud, rút ngắn toàn bộ vòng lặp xuống dưới 10 ms – đáp ứng yêu cầu của chiến lược arbitrage HĐTL và ETF. Đồng thời, sự ra đời của mô hình reasoning nhẹ (compact reasoning network) sẽ giúp bot trả về cả quyết định và lời giải thích trong cùng khung thời gian, phù hợp quy định mới. Song song, dữ liệu đa mô thức (video, audio) của lãnh đạo doanh nghiệp sẽ được xử lý bằng pipeline GPU/TPU tối ưu, dự kiến tải trực tiếp từ nền tảng họp ĐHCĐ online.
AI Trading đang dần biến thị trường chứng khoán Việt Nam thành một hệ sinh thái nơi lợi thế không còn nằm ở việc biết thông tin sớm, mà ở năng lực xử lý và phản ứng nhanh chóng với luồng dữ liệu khổng lồ. Nhà đầu tư hoặc tổ chức muốn duy trì lợi thế cạnh tranh buộc phải trang bị mô hình học sâu, pipeline dữ liệu thời gian thực và cơ chế quản trị rủi ro chủ động. Với việc chuẩn hóa hạ tầng, minh bạch hóa quyết định AI và tuân thủ điều tiết, TTCK Việt Nam sẽ bước vào pha phát triển mới – nơi trí tuệ nhân tạo giúp nâng cao hiệu quả thị trường, đồng thời mở ra cơ hội sinh lời cho những người tiên phong.
Hãy xây dựng và kiểm thử chiến lược giao dịch phái sinh của bạn trên nền tảng QMTRADE trước khi sử dụng tiền thật để tránh những rủi ro không đáng có.

0 / 5
Để hiểu được lý do tại sao nến Nhật (Japanese Candlestick) lại là công cụ mạnh mẽ trong giao dịch, ta cần bắt đầu từ khái niệm cơ bản. Mỗi cây nến đại diện cho 4 giá trị quan trọng trong một khoảng thời gian nhất định (tùy thuộc vào khung thời gian mà trader chọn: 1 phiên, 1 giờ, v.v.):
Khối lượng giao dịch (trading volume) là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược giao dịch nào, đặc biệt là trong lĩnh vực quant trading. Khối lượng giao dịch giúp các nhà đầu tư đánh giá sự quan tâm và hành vi của thị trường đối với một tài sản, từ đó đưa ra quyết định chính xác về thời điểm tham gia và thoái lui. Đặc biệt tại thị trường phái sinh Việt Nam, nơi sự phát triển còn khá mới mẻ nhưng đang có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, việc hiểu rõ vai trò và tác động của khối lượng giao dịch là yếu tố không thể thiếu đối với các nhà đầu tư áp dụng chiến lược quant.
Swing trading là kiểu giao dịch dựa trên việc tận dụng những nhịp dao động của thị trường, thường kéo dài vài phiên đến vài tuần. Đây không phải câu chuyện “ngồi canh từng phút từng giây”, mà là cách tiếp cận trung hạn, bám nhịp giá và nhịp dòng tiền. Khi áp dụng vào thị trường Việt Nam, swing trading lại càng phù hợp hơn, đơn giản vì VN-Index và nhóm VN30 luôn tồn tại những dao động vừa đủ lớn để trader có thể tận dụng, nhưng không quá nhiễu như các thị trường crypto hay forex.
Mô hình Markowitz, hay còn gọi là Mô hình Trung Bình - Phương Sai (Mean-Variance Model), là nền tảng của lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại và đã được phát triển bởi Harry Markowitz vào năm 1952. Mô hình này được xem là một trong những công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, kết hợp giữa các tài sản khác nhau sao cho tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng trong khi giảm thiểu rủi ro. Cốt lõi của mô hình là phân tích sự kết hợp giữa các tài sản dựa trên lợi nhuận kỳ vọng và độ biến động (rủi ro) của chúng.
Thống kê Bayes xuất phát từ một nguyên tắc rất tự nhiên nhưng lại có sức mạnh đặc biệt lớn trong các hệ thống phức tạp như thị trường tài chính: niềm tin của chúng ta về một hiện tượng không cố định, mà thay đổi khi có thêm thông tin mới. Trong bối cảnh tài chính, điều này đặc biệt quan trọng vì thị trường không có trạng thái cân bằng lâu dài; thay vào đó, nó liên tục chuyển đổi qua nhiều chế độ (regime), thường xuyên chịu tác động bởi tin tức, dòng tiền, tâm lý nhà đầu tư và các yếu tố bất ngờ khác. Định lý Bayes cho phép chúng ta mô hình hóa sự thay đổi này thông qua ba thành phần cơ bản: “prior” – niềm tin ban đầu, “likelihood” – khả năng bằng chứng xuất hiện nếu giả thuyết đúng, và “posterior” – niềm tin đã được cập nhật.
Bước ngoặt của một người làm trading không phải lúc họ học được thêm một chỉ báo mới, mà là lúc họ nhận ra: thị trường không hề “trơn tru” và ngẫu nhiên như sách vở nói. Nó có những điểm lệch, những nhịp lặp lại, những hành vi rất… con người. Và nếu mình đủ kiên nhẫn để nhìn sâu vào dữ liệu, những điểm lệch đó chính là chỗ để mình kiếm tiền một cách có kỷ luật. Đó là cách nhiều người bước từ “trade theo cảm giác” sang “quant trading”.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!