30/07/2024
723 lượt đọc
Các sản phẩm phái sinh là các hợp đồng tài chính dựa trên một tài sản cơ sở hoặc một nhóm tài sản để có giá trị. Các tài sản này thường bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ, hàng hóa và chỉ số thị trường. Giá trị của các tài sản cơ sở này dao động theo các điều kiện thị trường. Mục tiêu chính khi tham gia vào các hợp đồng phái sinh là chủ động tìm kiếm lợi nhuận bằng cách đầu cơ vào giá trị tương lai của tài sản cơ sở. Sau đây là các loại sản phẩm phái sinh khác nhau mà bạn sẽ tìm thấy trên thị trường chứng khoán.
Chứng khoán phái sinh là một dạng hợp đồng tài chính mà giá trị của nó phụ thuộc trực tiếp vào giá trị của một hoặc nhiều tài sản cơ sở. Các tài sản cơ sở này có thể là cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, chỉ số, lãi suất, hoặc thậm chí là các tài sản khác. Chứng khoán phái sinh được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động đầu tư và quản lý rủi ro tài chính do khả năng cung cấp đòn bẩy tài chính, tức là cho phép nhà đầu tư tham gia vào thị trường với số vốn ban đầu thấp hơn so với việc mua trực tiếp tài sản cơ sở.
Mục đích sử dụng sản phẩm phái sinh
2.1. Hợp đồng tương lai
Hợp đồng tương lai là một loại hợp đồng chuẩn hóa giữa bên mua và bên bán về một giao dịch sẽ diễn ra trong tương lai, với mức giá được xác định tại thời điểm ký hợp đồng.
Giao dịch hợp đồng tương lai xảy ra khi bên mua đồng ý mua sản phẩm tại thời điểm hiện tại và bên bán đồng ý bán sản phẩm với mức giá được thỏa thuận tại thời điểm hiện tại. Hàng hóa cơ sở của hợp đồng tương lai thường bao gồm các mặt hàng truyền thống như lương thực, vàng, kim loại, dầu mỏ, hoặc có thể là tiền tệ, chứng khoán, và các tài sản vô hình khác.
Đặc điểm của hợp đồng tương lai
Lợi ích khi lựa chọn hợp đồng tương lai
Ví dụ:
Ngày hôm nay (t = 0), A (người mua) và B (người bán) ký kết một hợp đồng tương lai dựa trên chỉ số VN-Index.
Tài sản cơ sở: VN-Index.
Quy mô hợp đồng: 1 triệu VND × VN-Index (Hệ số nhân m = 1 triệu VND).
Giá hiện tại (S0): 1256 điểm.
Giá tương lai dự kiến (F0) sau 1 tháng: 1265 điểm.
Kỳ vọng và giao dịch:
Kết quả tại thời điểm đáo hạn (t+1 tháng):
Nếu VN-Index tăng trên 1265 điểm, A thu lợi do mua với giá thấp hơn giá thị trường.
Nếu VN-Index dưới 1265 điểm, A chịu lỗ, vì đã cam kết mua cao hơn giá thị trường, trong khi B hưởng lợi.
2.2. Hợp đồng quyền chọn
Thông qua hợp đồng quyền chọn, bạn có quyền (nhưng không phải nghĩa vụ) mua ( quyền chọn mua ) hoặc bán ( quyền chọn bán ) một tài sản cơ sở với mức giá được xác định trước trong một khung thời gian được xác định trước. Chúng được sử dụng cho mục đích phòng ngừa rủi ro và đầu cơ.
Các loại hợp đồng quyền chọn:
Phân loại hợp đồng quyền chọn theo tài sản cơ sở
Ví dụ:
Bạn mua một quyền chọn mua (call option) cho cổ phiếu của công ty XYZ với giá thực hiện là 50 nghìn đồng mỗi cổ phiếu, và quyền chọn này có thời hạn ba tháng. Nếu trong vòng ba tháng, giá cổ phiếu XYZ tăng lên trên 50 nghìn đồng, bạn có thể thực hiện quyền chọn của mình để mua cổ phiếu với giá 50 nghìn đồng, rồi bán lại với giá cao hơn để kiếm lời. Nếu giá cổ phiếu không tăng lên trên 50 nghìn đồng, bạn có thể để quyền chọn hết hạn và chỉ mất phí mua quyền chọn.
2.3. Hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng kỳ hạn là một loại hợp đồng phái sinh trong đó hai bên thỏa thuận mua hoặc bán một lượng xác định của tài sản cơ sở tại một mức giá đã định và sẽ được thanh toán vào một thời điểm xác định trong tương lai. Đây là loại hợp đồng không chuẩn hóa, tức là các điều khoản của hợp đồng được cá nhân hóa theo yêu cầu của hai bên. Do không tuân theo một mẫu chuẩn nào, hợp đồng kỳ hạn mang tính linh hoạt cao nhưng cũng đi kèm với mức độ rủi ro cao hơn so với hợp đồng tương lai chuẩn hóa.
Các đặc điểm chính của hợp đồng kỳ hạn bao gồm:
Ví dụ: Vào ngày 30/07/2024, A và B thỏa thuận ký một hợp đồng kỳ hạn để giao dịch một tấn gạo 5% tấm. Theo điều khoản của hợp đồng:
Số lượng: 1 tấn gạo 5% tấm.
Thời gian giao dịch: Hợp đồng có thời hạn là 3 tháng, tức là giao dịch sẽ được hoàn thành vào ngày 30/07/2024.
Giá giao dịch: Giá đã định từ lúc ký kết hợp đồng là 430 USD/tấn.
Tình hình của các bên khi ký kết:
A (người mua): A kỳ vọng giá gạo sẽ tăng trong tương lai và quyết định mua gạo qua hợp đồng kỳ hạn với mục đích bảo vệ mình khỏi sự tăng giá. A ở trạng thái lạc quan (trạng thái dương) về thị trường.
B (người bán): B ngược lại, lo ngại rằng giá gạo có thể giảm và muốn đảm bảo được bán với giá 430 USD/tấn. B ở trạng thái bi quan (trạng thái âm) về thị trường.
Tại thời điểm đáo hạn:
Dù giá thực tế của gạo trên thị trường có thể cao hơn hoặc thấp hơn 430 USD/tấn, B vẫn phải bán cho A một tấn gạo với giá đã ký kết là 430 USD/tấn. A mua gạo này dựa trên giá đã thỏa thuận, không phụ thuộc vào biến động giá thị trường.
2.4. Hợp đồng hoán đổi
Hợp đồng hoán đổi (Swap Contract) là một loại công cụ phái sinh, không dùng để mua bán trực tiếp như hợp đồng tương lai hay hợp đồng chứng khoán. Đây là hợp đồng cá biệt thực hiện giữa hai bên và chỉ có thể hủy bỏ khi cả hai bên đồng ý.
Chức năng chính của hợp đồng hoán đổi là để phòng ngừa rủi ro tài chính và bảo vệ các lợi ích kinh tế cho các bên tham gia, như lãi suất, tỷ giá hối đoái, hoặc giá cổ phiếu.
Các thông tin cơ bản trong hợp đồng hoán đổi gồm:
Đặc điểm của hợp đồng hoán đổi:
Các loại hợp đồng hoán đổi đang có:
Ví dụ:
Công ty X và Công ty Y quyết định sử dụng hợp đồng hoán đổi lãi suất để quản lý rủi ro lãi suất của mình.
Hợp đồng hoán đổi lãi suất: Công ty X và Công ty Y thỏa thuận sẽ hoán đổi các khoản thanh toán lãi suất với nhau:
Mục tiêu của giao dịch:
Để tham gia vào thị trường phái sinh:
Tóm lại
Hiểu biết về các loại phái sinh khác nhau là điều cần thiết đối với bất kỳ ai tham gia vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Các công cụ tài chính này, chẳng hạn như hợp đồng tương lai, quyền chọn, hợp đồng kỳ hạn, hoán đổi và các sản phẩm phái sinh hàng hóa và cổ phiếu, cung cấp nhiều cơ hội khác nhau để quản lý rủi ro, đầu cơ và đa dạng hóa danh mục đầu tư.
Cho dù bạn là nhà đầu tư, nhà giao dịch hay chủ doanh nghiệp, việc kết hợp các công cụ phái sinh vào chiến lược tài chính của bạn có thể là một tài sản có giá trị trong việc điều hướng bối cảnh năng động của thị trường tài chính Việt Nam.
📌TẠI QMTRADE, MỌI NGƯỜI CÓ THỂ DỄ DÀNG X Y DỰNG VÀ KIỂM THỬ CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH PHÁI SINH TRƯỚC KHI SỬ DỤNG TIỀN THẬT ĐỂ TRÁNH NHỮNG RỦI RO KHÔNG ĐÁNG CÓ.
TRẢI NGHIỆM TÍNH NĂNG TẠI: QMTRADE
0 / 5
Trong phân tích kỹ thuật, biểu đồ nến là một trong những công cụ phổ biến nhất mà các nhà giao dịch sử dụng để xác định xu hướng, sự biến động giá và các điểm vào/ra giao dịch tiềm năng. Trong số các loại mô hình nến, nến Bullish Marubozu được coi là một dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy động lực thị trường đang nghiêng về phía người mua. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về mẫu nến Bullish Marubozu, cách nó được hình thành, ý nghĩa, và cách các nhà giao dịch có thể tận dụng nó để đạt lợi thế trên thị trường.
Trong thị trường chứng khoán, việc nhận biết các tín hiệu đảo chiều là một trong những kỹ năng quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định kịp thời, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Các mẫu nến đảo chiều mạnh không chỉ là công cụ phân tích kỹ thuật hữu ích mà còn là "kim chỉ nam" để dự đoán sự thay đổi xu hướng giá. Dựa vào các mô hình nến này, nhà đầu tư có thể nhận diện thời điểm thị trường sắp tăng hoặc giảm, từ đó xây dựng chiến lược giao dịch hiệu quả.
Trong quá trình thực hiện backtest một chiến lược giao dịch đơn lẻ hoặc toàn bộ danh mục đầu tư, nhiều nhà giao dịch mắc phải những sai lầm phổ biến. Những lỗi này có thể dẫn đến kết quả backtest không chính xác và khiến chiến lược thất bại khi áp dụng vào thị trường thực tế. Dưới đây là 6 lỗi phổ biến nhất và các cách để tránh chúng, có bổ sung ví dụ và bảng minh họa.
Trong giao dịch, việc backtest một chiến lược là bước đầu tiên để đánh giá tính hiệu quả của nó. Tuy nhiên, việc chỉ dựa vào một kết quả backtest tốt để quyết định áp dụng vào thực tế là một sai lầm phổ biến và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Một chiến lược có thể đạt hiệu suất vượt trội trên dữ liệu lịch sử đơn thuần do sự may mắn ngẫu nhiên, nhưng lại thất bại hoàn toàn khi gặp các điều kiện thị trường khác biệt trong tương lai.
Mô phỏng Monte Carlo là một trong những công cụ thống kê quan trọng giúp phân tích và đo lường rủi ro của chiến lược giao dịch. Được ứng dụng rộng rãi trong tài chính, phương pháp này giúp các nhà giao dịch dự đoán các kịch bản có thể xảy ra trên thị trường, từ đó xây dựng các chiến lược có khả năng ứng dụng thực tế cao.
Trong quá trình thực hiện backtest một chiến lược giao dịch đơn lẻ hoặc toàn bộ danh mục đầu tư, nhiều nhà giao dịch mắc phải những sai lầm phổ biến. Những lỗi này có thể dẫn đến kết quả backtest không chính xác và khiến chiến lược thất bại khi áp dụng vào thị trường thực tế. Dưới đây là 6 lỗi phổ biến nhất và các cách để tránh chúng, có bổ sung ví dụ và bảng minh họa.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!