30/07/2024
2,448 lượt đọc
Các sản phẩm phái sinh là các hợp đồng tài chính dựa trên một tài sản cơ sở hoặc một nhóm tài sản để có giá trị. Các tài sản này thường bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ, hàng hóa và chỉ số thị trường. Giá trị của các tài sản cơ sở này dao động theo các điều kiện thị trường. Mục tiêu chính khi tham gia vào các hợp đồng phái sinh là chủ động tìm kiếm lợi nhuận bằng cách đầu cơ vào giá trị tương lai của tài sản cơ sở. Sau đây là các loại sản phẩm phái sinh khác nhau mà bạn sẽ tìm thấy trên thị trường chứng khoán.
.webp)
Chứng khoán phái sinh là một dạng hợp đồng tài chính mà giá trị của nó phụ thuộc trực tiếp vào giá trị của một hoặc nhiều tài sản cơ sở. Các tài sản cơ sở này có thể là cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, chỉ số, lãi suất, hoặc thậm chí là các tài sản khác. Chứng khoán phái sinh được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động đầu tư và quản lý rủi ro tài chính do khả năng cung cấp đòn bẩy tài chính, tức là cho phép nhà đầu tư tham gia vào thị trường với số vốn ban đầu thấp hơn so với việc mua trực tiếp tài sản cơ sở.
Mục đích sử dụng sản phẩm phái sinh
2.1. Hợp đồng tương lai
Hợp đồng tương lai là một loại hợp đồng chuẩn hóa giữa bên mua và bên bán về một giao dịch sẽ diễn ra trong tương lai, với mức giá được xác định tại thời điểm ký hợp đồng.
Giao dịch hợp đồng tương lai xảy ra khi bên mua đồng ý mua sản phẩm tại thời điểm hiện tại và bên bán đồng ý bán sản phẩm với mức giá được thỏa thuận tại thời điểm hiện tại. Hàng hóa cơ sở của hợp đồng tương lai thường bao gồm các mặt hàng truyền thống như lương thực, vàng, kim loại, dầu mỏ, hoặc có thể là tiền tệ, chứng khoán, và các tài sản vô hình khác.
Đặc điểm của hợp đồng tương lai
Lợi ích khi lựa chọn hợp đồng tương lai
Ví dụ:
Ngày hôm nay (t = 0), A (người mua) và B (người bán) ký kết một hợp đồng tương lai dựa trên chỉ số VN-Index.
Tài sản cơ sở: VN-Index.
Quy mô hợp đồng: 1 triệu VND × VN-Index (Hệ số nhân m = 1 triệu VND).
Giá hiện tại (S0): 1256 điểm.
Giá tương lai dự kiến (F0) sau 1 tháng: 1265 điểm.
Kỳ vọng và giao dịch:
Kết quả tại thời điểm đáo hạn (t+1 tháng):
Nếu VN-Index tăng trên 1265 điểm, A thu lợi do mua với giá thấp hơn giá thị trường.
Nếu VN-Index dưới 1265 điểm, A chịu lỗ, vì đã cam kết mua cao hơn giá thị trường, trong khi B hưởng lợi.
2.2. Hợp đồng quyền chọn
Thông qua hợp đồng quyền chọn, bạn có quyền (nhưng không phải nghĩa vụ) mua ( quyền chọn mua ) hoặc bán ( quyền chọn bán ) một tài sản cơ sở với mức giá được xác định trước trong một khung thời gian được xác định trước. Chúng được sử dụng cho mục đích phòng ngừa rủi ro và đầu cơ.
Các loại hợp đồng quyền chọn:
Phân loại hợp đồng quyền chọn theo tài sản cơ sở

Ví dụ:
Bạn mua một quyền chọn mua (call option) cho cổ phiếu của công ty XYZ với giá thực hiện là 50 nghìn đồng mỗi cổ phiếu, và quyền chọn này có thời hạn ba tháng. Nếu trong vòng ba tháng, giá cổ phiếu XYZ tăng lên trên 50 nghìn đồng, bạn có thể thực hiện quyền chọn của mình để mua cổ phiếu với giá 50 nghìn đồng, rồi bán lại với giá cao hơn để kiếm lời. Nếu giá cổ phiếu không tăng lên trên 50 nghìn đồng, bạn có thể để quyền chọn hết hạn và chỉ mất phí mua quyền chọn.
2.3. Hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng kỳ hạn là một loại hợp đồng phái sinh trong đó hai bên thỏa thuận mua hoặc bán một lượng xác định của tài sản cơ sở tại một mức giá đã định và sẽ được thanh toán vào một thời điểm xác định trong tương lai. Đây là loại hợp đồng không chuẩn hóa, tức là các điều khoản của hợp đồng được cá nhân hóa theo yêu cầu của hai bên. Do không tuân theo một mẫu chuẩn nào, hợp đồng kỳ hạn mang tính linh hoạt cao nhưng cũng đi kèm với mức độ rủi ro cao hơn so với hợp đồng tương lai chuẩn hóa.
Các đặc điểm chính của hợp đồng kỳ hạn bao gồm:
Ví dụ: Vào ngày 30/07/2024, A và B thỏa thuận ký một hợp đồng kỳ hạn để giao dịch một tấn gạo 5% tấm. Theo điều khoản của hợp đồng:
Số lượng: 1 tấn gạo 5% tấm.
Thời gian giao dịch: Hợp đồng có thời hạn là 3 tháng, tức là giao dịch sẽ được hoàn thành vào ngày 30/07/2024.
Giá giao dịch: Giá đã định từ lúc ký kết hợp đồng là 430 USD/tấn.
Tình hình của các bên khi ký kết:
A (người mua): A kỳ vọng giá gạo sẽ tăng trong tương lai và quyết định mua gạo qua hợp đồng kỳ hạn với mục đích bảo vệ mình khỏi sự tăng giá. A ở trạng thái lạc quan (trạng thái dương) về thị trường.
B (người bán): B ngược lại, lo ngại rằng giá gạo có thể giảm và muốn đảm bảo được bán với giá 430 USD/tấn. B ở trạng thái bi quan (trạng thái âm) về thị trường.
Tại thời điểm đáo hạn:
Dù giá thực tế của gạo trên thị trường có thể cao hơn hoặc thấp hơn 430 USD/tấn, B vẫn phải bán cho A một tấn gạo với giá đã ký kết là 430 USD/tấn. A mua gạo này dựa trên giá đã thỏa thuận, không phụ thuộc vào biến động giá thị trường.
2.4. Hợp đồng hoán đổi
Hợp đồng hoán đổi (Swap Contract) là một loại công cụ phái sinh, không dùng để mua bán trực tiếp như hợp đồng tương lai hay hợp đồng chứng khoán. Đây là hợp đồng cá biệt thực hiện giữa hai bên và chỉ có thể hủy bỏ khi cả hai bên đồng ý.
Chức năng chính của hợp đồng hoán đổi là để phòng ngừa rủi ro tài chính và bảo vệ các lợi ích kinh tế cho các bên tham gia, như lãi suất, tỷ giá hối đoái, hoặc giá cổ phiếu.
Các thông tin cơ bản trong hợp đồng hoán đổi gồm:
Đặc điểm của hợp đồng hoán đổi:
Các loại hợp đồng hoán đổi đang có:

Ví dụ:
Công ty X và Công ty Y quyết định sử dụng hợp đồng hoán đổi lãi suất để quản lý rủi ro lãi suất của mình.
Hợp đồng hoán đổi lãi suất: Công ty X và Công ty Y thỏa thuận sẽ hoán đổi các khoản thanh toán lãi suất với nhau:
Mục tiêu của giao dịch:
Để tham gia vào thị trường phái sinh:
Tóm lại
Hiểu biết về các loại phái sinh khác nhau là điều cần thiết đối với bất kỳ ai tham gia vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Các công cụ tài chính này, chẳng hạn như hợp đồng tương lai, quyền chọn, hợp đồng kỳ hạn, hoán đổi và các sản phẩm phái sinh hàng hóa và cổ phiếu, cung cấp nhiều cơ hội khác nhau để quản lý rủi ro, đầu cơ và đa dạng hóa danh mục đầu tư.
Cho dù bạn là nhà đầu tư, nhà giao dịch hay chủ doanh nghiệp, việc kết hợp các công cụ phái sinh vào chiến lược tài chính của bạn có thể là một tài sản có giá trị trong việc điều hướng bối cảnh năng động của thị trường tài chính Việt Nam.
📌TẠI QMTRADE, MỌI NGƯỜI CÓ THỂ DỄ DÀNG X Y DỰNG VÀ KIỂM THỬ CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH PHÁI SINH TRƯỚC KHI SỬ DỤNG TIỀN THẬT ĐỂ TRÁNH NHỮNG RỦI RO KHÔNG ĐÁNG CÓ.
TRẢI NGHIỆM TÍNH NĂNG TẠI: QMTRADE

0 / 5
Ở Việt Nam chúng ta không có Thanksgiving, nhưng lại có một “cụm lễ hội” mạnh mẽ hơn hẳn bất kỳ giai đoạn nào khác trong năm: 11.11, Black Friday, 12.12, Giáng sinh, rồi nối mạch sang cận Tết và ngày vía Thần Tài. Khi tiêu dùng và chiến dịch giảm giá cùng tăng nhiệt, kỳ vọng của nhà đầu tư về doanh thu quý IV và đầu năm thường dịch chuyển trước cả khi báo cáo ra mắt. Câu hỏi thực tế với người làm định lượng là: những mốc này có tạo ra một độ lệch có thể đo lường được trên giá cổ phiếu hay không, độ lệch đó lặp lại đủ ổn định hay không, và nếu có thì biến nó thành quy tắc giao dịch, cắt lỗ, quản trị vốn như thế nào để sống sót qua nhiều mùa.
Trong thế giới tài chính hiện đại, nơi mọi quyết định đều có thể bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, tin đồn và sự nhiễu loạn thông tin, việc duy trì kỷ luật trong đầu tư là điều cực kỳ khó. System Trading ra đời để giải quyết chính vấn đề đó.
Trong lý thuyết tài chính hiện đại, người ta thường nói rằng tỷ giá hối đoái di chuyển ngẫu nhiên (random walk). Điều này xuất phát từ Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH): giá đã phản ánh toàn bộ thông tin sẵn có, do đó không ai có thể kiếm lời một cách bền vững từ dự đoán biến động tỷ giá. Tuy nhiên, hơn 50 năm qua, hàng trăm nghiên cứu thực nghiệm lại chỉ ra rằng — thị trường ngoại hối (FX) không hề “hoàn hảo” như sách vở. Nó tồn tại những “anomaly” – các hiện tượng phi hiệu quả có thể đo lường và khai thác được.
Khái niệm thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH) được Eugene Fama phát triển từ thập niên 1970, nhưng gốc rễ của nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ XX với công trình của Louis Bachelier. Theo EMH, giá chứng khoán tại mọi thời điểm đã phản ánh đầy đủ các thông tin sẵn có; do đó, không nhà đầu tư nào có thể đạt được lợi nhuận vượt trội một cách bền vững. Dưới góc độ thống kê, điều này đồng nghĩa với việc chuỗi lợi nhuận của tài sản là ngẫu nhiên, không có tự tương quan và tuân theo một quá trình ngẫu nhiên (random walk).
Nếu bạn nhìn lại chuỗi giá vàng từ năm 2000 đến nay, sẽ thấy một điều: dù biến động, vàng vẫn là tài sản có “pattern” khá ổn định. Trung bình lợi nhuận năm khoảng 7–9%. Volatility (độ biến động) quanh 12–18%. Những cú sốc lớn (như 2008, 2011, 2020) đều có nguyên nhân rõ ràng và mô hình có thể “fit” lại được.
Khoảng hai thập kỷ qua, giới đầu tư toàn cầu dần nhận ra rằng việc “bám” chỉ số thị trường không luôn là lựa chọn tối ưu. Chỉ số vốn hóa lớn như VN-Index hay S&P 500 có xu hướng tập trung phần lớn tỷ trọng vào vài doanh nghiệp khổng lồ. Khi giá các mã này tăng quá mạnh, quỹ chỉ số buộc phải mua thêm, khiến rủi ro “mua đỉnh” trở nên hiện hữu. Trong khi đó, các quỹ chủ động tuy linh hoạt hơn nhưng lại đắt đỏ và phụ thuộc vào cảm tính của nhà quản lý.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!