01/09/2025
21 lượt đọc
Trong nhiều năm trở lại đây, thị trường chứng khoán Việt Nam đã chứng kiến những nhịp tăng trưởng bùng nổ xen lẫn cú sụt giảm bất ngờ. Phía sau những con số, chỉ số và báo cáo tài chính là một yếu tố khó nắm bắt nhưng có sức chi phối rất lớn: tâm lý nhà đầu tư.
Trong nhiều giai đoạn lịch sử của thị trường chứng khoán Việt Nam, đặc biệt là năm 2021, tâm lý hưng phấn tột độ đã trở thành “ngòi nổ” thổi bùng sự bùng nổ giá cổ phiếu. Khi VN-Index lần đầu tiên vượt mốc 1.500 điểm, hàng trăm nghìn tài khoản chứng khoán mới được mở mỗi tháng. Sự xuất hiện dồn dập của lớp nhà đầu tư F0 mang lại dòng tiền khổng lồ, đẩy nhiều cổ phiếu tăng giá gấp đôi, thậm chí gấp ba chỉ trong vài tháng ngắn ngủi. Đây là minh chứng điển hình cho hiệu ứng bầy đàn – khi quyết định mua bán không dựa trên phân tích cơ bản, mà chủ yếu vì “người khác mua, mình cũng không thể đứng ngoài”.
Trong trạng thái hưng phấn, thị trường gần như được vận hành bởi cảm xúc hơn là lý trí. Người ta bàn về chứng khoán ở quán cà phê, trên Facebook, trong các hội nhóm Telegram, Zalo. Chỉ một tin đồn về việc cổ phiếu chuẩn bị có “sóng ngành” cũng đủ để dòng tiền đổ vào, bất chấp doanh nghiệp đó có thật sự tạo ra giá trị hay không. Không ít trường hợp, một room chat trên mạng xã hội còn có sức ảnh hưởng ngang bằng – thậm chí lớn hơn – một báo cáo phân tích dày 30 trang của công ty chứng khoán.
Một vài ví dụ tiêu biểu:
Điểm mấu chốt ở đây là tâm lý FOMO (Fear of Missing Out – sợ bỏ lỡ cơ hội). Một khi hiệu ứng này lan tỏa, nhà đầu tư thường bỏ qua nguyên tắc quản trị rủi ro, quên đi việc so sánh giá trị thực – giá trị thị trường, và sẵn sàng nhảy vào mua chỉ vì... không muốn thấy người khác lãi còn mình đứng ngoài.
Tuy nhiên, lịch sử chứng khoán Việt Nam cũng cho thấy, sau mỗi đợt hưng phấn thường là một nhịp điều chỉnh đau đớn. Khi niềm tin tập thể bị rạn nứt, hiệu ứng bầy đàn lại quay ngược chiều – từ “mua vì người khác mua” thành “bán tháo vì người khác bán”. Và đây chính là vòng xoáy cảm xúc mà bất kỳ ai bước chân vào thị trường đều ít nhất một lần trải qua.
Nếu hưng phấn là ngọn gió thổi bùng giá cổ phiếu, thì nỗi sợ hãi lại là cơn bão quét sạch niềm tin chỉ trong chớp mắt. Bước sang năm 2022, khi VN-Index từ đỉnh 1.500 điểm rơi thẳng xuống vùng 900 điểm, tâm lý nhà đầu tư đã chuyển từ hưng phấn tột độ sang hoảng loạn cực đoan. Không còn những câu chuyện “ăn bằng lần”, thay vào đó là nỗi ám ảnh “bốc hơi” tài sản chỉ sau vài tuần.
Trong giai đoạn này, điều khiến thị trường trở nên khắc nghiệt không phải chỉ là sự suy giảm về định giá, mà là sự cộng hưởng của tâm lý phòng thủ. Nhà đầu tư nhỏ lẻ – vốn chiếm đa số – thường phản ứng mạnh mẽ hơn mức cần thiết. Chỉ cần vài phiên giảm sàn liên tục, tâm lý “cứu lấy vốn” nhanh chóng lan rộng, kéo theo làn sóng bán tháo bất chấp chất lượng doanh nghiệp.
Một số minh chứng rõ nét:
Điều này cho thấy, trong bối cảnh khủng hoảng niềm tin, lý trí phân tích thường bị che mờ bởi bản năng sinh tồn. Nhà đầu tư không còn nghĩ đến triển vọng 3–5 năm, mà chỉ tập trung vào việc bảo toàn số vốn trước mắt. Nỗi sợ mất thêm tiền mạnh hơn nhiều so với kỳ vọng có thể kiếm được trong tương lai.
Câu chuyện bán tháo 2022 một lần nữa khẳng định: trên thị trường chứng khoán, tâm lý có thể là yếu tố dẫn dắt vượt trội so với mọi con số định giá. Khi đám đông đồng loạt sợ hãi, ngay cả những cổ phiếu “tốt” cũng khó tránh khỏi số phận bị cuốn vào vòng xoáy giảm giá.
Trong thị trường tài chính, thông tin chính là “nguồn máu” nuôi dưỡng kỳ vọng và định giá. Nhưng tại Việt Nam, sự bất cân xứng thông tin vẫn còn phổ biến: khối nhà đầu tư tổ chức và nước ngoài có khả năng tiếp cận dữ liệu nhanh, sâu, và chính thống hơn, trong khi nhà đầu tư cá nhân thường bị dẫn dắt bởi báo chí, mạng xã hội, hoặc các nhóm thảo luận phi chính thức.
Điều này khiến tâm lý đám đông dễ bị thao túng. Chỉ một tin đồn nhỏ về việc thay đổi chính sách margin, siết room ngoại, hay kết quả kinh doanh kém khả quan có thể kích hoạt những biến động tức thì. Đáng chú ý, tin tức không chỉ ảnh hưởng đến cổ phiếu liên quan trực tiếp, mà còn kéo theo hiệu ứng lan truyền sang cả ngành.
Một số ví dụ thực tế:
Thông tin vì thế trở thành “con dao hai lưỡi”. Ở chiều tích cực, nó giúp nhà đầu tư nhanh chóng điều chỉnh kỳ vọng và ra quyết định. Nhưng ở chiều ngược lại, khi thiếu kiểm chứng, thông tin có thể khuếch đại sự sợ hãi hoặc hưng phấn, tạo nên những biến động vượt xa giá trị thực của doanh nghiệp.
Một bài học quan trọng rút ra: trong một thị trường còn non trẻ như Việt Nam, khả năng lọc nhiễu và phân tích bản chất thông tin chính là lợi thế cạnh tranh của nhà đầu tư. Không phải tin nào cũng đáng để hành động, và đôi khi, chính sự kiên nhẫn chờ tin chính thống lại là chiến lược khôn ngoan
Trong đầu tư chứng khoán, kẻ thù lớn nhất đôi khi không phải là thị trường, mà chính là tâm lý của nhà đầu tư. Khi thị trường tăng, lòng tham dễ khiến người ta lao vào các “cổ phiếu hot”; khi thị trường giảm, nỗi sợ hãi lại khiến nhiều người bán tháo ở đáy. Để vượt qua những chiếc “bẫy cảm xúc” này, việc trang bị kỷ luật và phương pháp quản trị tâm lý là điều bắt buộc.
Một vài nguyên tắc nền tảng mà nhà đầu tư có thể áp dụng:
Một minh chứng rõ ràng là Vinamilk (VNM). Nhà đầu tư kiên nhẫn nắm giữ cổ phiếu này trong giai đoạn 2008–2018 đã hưởng mức lợi nhuận vượt trội so với những ai chỉ chạy theo các “sóng” ngắn hạn. Chính sự kiên định với giá trị doanh nghiệp đã tạo ra thành quả bền vững, thay vì bị cuốn vào vòng xoáy mua bán cảm tính.
Tóm lại, thoát khỏi bẫy cảm xúc không phải là việc loại bỏ hoàn toàn cảm xúc – điều này gần như bất khả thi – mà là biết cách kiểm soát và kỷ luật hóa hành vi đầu tư. Đây cũng chính là sự khác biệt giữa một nhà đầu tư thành công và một nhà đầu cơ cảm tính.
0 / 5
Trong quá trình theo dõi thị trường tài chính, đặc biệt là chứng khoán, nhà đầu tư thường bị cuốn vào những biến động ngắn hạn: một cú giảm sâu trong ngày, một tuần đỏ lửa liên tiếp, hay một tin tức bất lợi lan truyền trên báo chí và mạng xã hội. Điều này hoàn toàn dễ hiểu, vì con người thường bị chi phối mạnh mẽ bởi tâm lý mất mát (loss aversion) – tức là nỗi đau khi mất một khoản tiền thường lớn gấp đôi niềm vui khi thu được khoản lợi nhuận tương ứng.
Trong quản lý danh mục đầu tư, việc xây dựng mô hình dự báo lợi suất và tối ưu hóa phân bổ tài sản luôn là thách thức lớn. Một trong những vấn đề thường gặp khi huấn luyện mô hình trên dữ liệu lịch sử là hiện tượng overfitting – mô hình “học thuộc lòng” dữ liệu cũ nhưng lại không hoạt động tốt khi áp dụng vào thực tế.
Ngày 19/10/1987 đã đi vào lịch sử tài chính thế giới với tên gọi Black Monday – Thứ Hai Đen tối. Trong một phiên giao dịch duy nhất, chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) mất tới 22,6%, tương đương khoảng 500 tỷ USD vốn hóa thị trường bay hơi (theo giá trị năm 1987).
Market Return được định nghĩa là tỷ suất lợi nhuận của market portfolio – danh mục thị trường lý tưởng bao gồm tất cả các tài sản có thể đầu tư trong nền kinh tế, từ cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản cho tới hàng hóa và các công cụ phái sinh, với tỷ trọng phân bổ theo đúng giá trị vốn hóa thị trường.
Trong vài thập kỷ qua, sự bùng nổ của công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu đã làm thay đổi căn bản cách thị trường tài chính vận hành. Một trong những “công cụ” gây ảnh hưởng lớn nhất chính là Black Box Trading – hệ thống giao dịch dựa trên thuật toán, nơi mà logic ra quyết định nằm ẩn trong một cấu trúc lập trình kín, không được công khai.
Trong Quant trading, việc phân tích dữ liệu thị trường không chỉ dừng lại ở các chỉ số tổng hợp như giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất (OHLC) theo khung giờ phút hoặc ngày. Để hiểu sâu cách giá cả được hình thành và biến động trong từng khoảnh khắc, các nhà nghiên cứu và quỹ định lượng (quant funds) dựa vào một loại dữ liệu tinh vi hơn: Tick-by-Tick (TBT) Data. Đây là lớp dữ liệu vi mô (micro-level) phản ánh từng sự kiện trong order book, từ đó cung cấp một bức tranh chi tiết nhất về động lực cung – cầu trên thị trường.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!