Xu hướng dài hạn: Vì sao thị trường đi lên nhiều hơn đi xuống?

01/09/2025

15 lượt đọc

Trong quá trình theo dõi thị trường tài chính, đặc biệt là chứng khoán, nhà đầu tư thường bị cuốn vào những biến động ngắn hạn: một cú giảm sâu trong ngày, một tuần đỏ lửa liên tiếp, hay một tin tức bất lợi lan truyền trên báo chí và mạng xã hội. Điều này hoàn toàn dễ hiểu, vì con người thường bị chi phối mạnh mẽ bởi tâm lý mất mát (loss aversion) – tức là nỗi đau khi mất một khoản tiền thường lớn gấp đôi niềm vui khi thu được khoản lợi nhuận tương ứng. Hậu quả là nhà đầu tư có xu hướng phóng đại ảnh hưởng của những phiên giảm điểm, trong khi ít chú ý đến thực tế rằng trong chu kỳ dài hạn, thị trường lại có nhiều ngày tăng điểm hơn giảm điểm. Chính sự tích lũy đều đặn này mới là yếu tố tạo nên lợi nhuận bền vững.

1. Xu hướng tích lũy trong số liệu lịch sử

Khi quan sát thị trường tài chính, phần lớn nhà đầu tư thường chú ý đến những biến động ngắn hạn: hôm nay tăng bao nhiêu điểm, tuần này đỏ hay xanh, tháng này lời hay lỗ. Tuy nhiên, chính sự tích lũy có tính thống kê mới là động lực tạo nên sự khác biệt vượt bậc giữa người kiên nhẫn và người vội vàng rời bỏ thị trường.

Ví dụ kinh điển là S&P 500 – thước đo chuẩn mực của thị trường Mỹ. Trong hơn 70 năm qua, dữ liệu ghi nhận khoảng 53–55% số ngày là tăng điểm. Thoạt nhìn, tỷ lệ này không quá ấn tượng, thậm chí còn gần như “50-50”, khiến nhiều người có thể nghĩ rằng lợi thế chẳng đáng kể. Nhưng điểm mấu chốt nằm ở cơ chế cộng dồn (compounding effect). Chỉ cần một tỷ lệ nhỏ nghiêng về phía tích cực, lặp lại trong hàng chục nghìn phiên giao dịch, đã đưa chỉ số từ mức 20 điểm đầu thập niên 1950 lên hơn 4.000 điểm ngày nay. Đó chính là “lợi thế xác suất nhỏ, hiệu ứng dài hạn lớn” – nền tảng của tư duy đầu tư theo xu hướng.

Trên thị trường Việt Nam, câu chuyện cũng không khác nhiều. VN-Index, từ khi ra đời năm 2000 với mức cơ sở 100 điểm, đã trải qua vô số biến động dữ dội. Nhà đầu tư kỳ cựu đều nhớ những cú sụt giảm nghiệt ngã: năm 2008 khi khủng hoảng toàn cầu nổ ra, hay năm 2011 khi lạm phát và thắt chặt tiền tệ làm thị trường rơi vào giai đoạn “mùa đông”. Những thời điểm ấy, chỉ số giảm sâu khiến không ít người bi quan và rời bỏ cuộc chơi. Nhưng nếu quan sát ở góc độ dài hạn, VN-Index vẫn hình thành một quỹ đạo đi lên, từng bước đạt mốc 1.200 – 1.500 điểm, tức gấp nhiều lần so với nền tảng ban đầu.

Điều thú vị là, tâm lý nhà đầu tư thường bị ám ảnh bởi những pha giảm sốc, bởi nỗi đau từ thua lỗ luôn “đậm” hơn niềm vui từ lãi. Chính vì thế, nhiều người có cảm giác rằng thị trường “toàn lỗ nhiều hơn lời”. Nhưng dữ liệu lịch sử chứng minh điều ngược lại: số ngày tăng không chỉ nhiều hơn số ngày giảm, mà chính những ngày tăng đã mang tính quyết định cho sự hình thành xu hướng dài hạn. Nói cách khác, thị trường có thể giảm rất nhanh trong những cú sốc ngắn hạn, nhưng rồi lại tích lũy từng bước để đạt mức cao hơn trong tương lai.

Từ góc độ học thuật, đây là minh chứng điển hình cho hiệu ứng kỳ vọng dương (positive expected return) của tài sản rủi ro. Một tài sản mà kỳ vọng dài hạn là dương, dù biến động ngắn hạn có thể khốc liệt, thì theo thời gian vẫn sẽ đem lại giá trị tích lũy cho người nắm giữ kiên nhẫn. Đây cũng là lý do tại sao các quỹ hưu trí, quỹ chỉ số, và nhiều nhà đầu tư tổ chức áp dụng chiến lược buy and hold – kiên nhẫn bám trụ để hưởng lợi từ xu hướng tăng dài hạn, thay vì cố đoán mò biến động trong từng ngày.

2. Ý nghĩa tâm lý và hành vi

Trong tài chính hành vi (behavioral finance), việc thị trường có xu hướng nhiều ngày tăng điểm hơn giảm điểm không chỉ đơn thuần là một thống kê, mà còn phản ánh cơ chế vận động cốt lõi của thị trường vốn.

Trước hết, ngày tăng điểm thường đại diện cho sự tích lũy của nhiều yếu tố nền tảng: tăng trưởng kinh tế, lợi nhuận doanh nghiệp cải thiện, dòng vốn đầu tư mới, và niềm tin dần được xây dựng lại sau mỗi cú sốc. Những yếu tố này không tạo ra “cơn sóng thần” ngay lập tức mà thể hiện qua nhiều phiên tăng nhỏ lẻ, bền bỉ, dần kéo chỉ số lên cao. Đây là lý do tại sao đường dài của thị trường thường hướng lên, bất chấp những đợt lao dốc dữ dội ngắn hạn.

Ngược lại, ngày giảm mạnh thường gắn liền với cú sốc bất ngờ: một quyết định chính sách, khủng hoảng thanh khoản, hay tin tức tiêu cực lan truyền nhanh chóng. Những sự kiện này thường xảy ra đột ngột và tạo ra nỗi sợ dây chuyền. Tuy nhiên, xét về số lượng, chúng ít hơn nhiều so với những phiên tăng tích lũy trong hàng năm trời.

Điều đáng chú ý: nhiều nghiên cứu (cả tại Mỹ và Việt Nam) chỉ ra rằng nếu nhà đầu tư bỏ lỡ một số ít ngày tăng mạnh nhất trong thập kỷ, họ có thể đánh mất phần lớn lợi nhuận dài hạn. Điều này mang hàm ý sâu sắc:

  1. Thị trường thưởng cho sự kiên trì hơn là sự linh hoạt thái quá.
  2. Cố gắng “timing” vào ra thường khiến nhà đầu tư bỏ lỡ những ngày quan trọng nhất.
  3. Tâm lý sợ hãi và tham lam ngắn hạn có thể phá hỏng thành quả tích lũy dài hạn.

Với thị trường Việt Nam, bài học này càng rõ: sau mỗi giai đoạn sụp đổ (2008, 2011, 2022), vẫn luôn xuất hiện chu kỳ phục hồi mạnh mẽ đưa VN-Index lên tầm cao mới. Ai đủ bản lĩnh nắm giữ và quản trị rủi ro sẽ chứng kiến sức mạnh của những ngày tăng tích lũy bù đắp hoàn toàn cho những cú rơi bất ngờ.

3. Bài học từ thị trường Việt Nam

Một trong những minh chứng điển hình nhất cho việc thị trường có nhiều ngày tăng tích lũy hơn là giai đoạn COVID-19 năm 2020. Khi dịch bệnh bùng phát, tâm lý sợ hãi bao trùm toàn bộ thị trường tài chính toàn cầu. VN-Index lao dốc từ gần 990 điểm xuống chỉ còn 660 điểm chỉ trong vòng hai tháng – mức giảm hơn 30% và là một trong những cú sốc lớn nhất trong lịch sử thị trường chứng khoán Việt Nam. Trong giai đoạn này, hàng loạt nhà đầu tư cá nhân hoảng loạn bán tháo, cho rằng “thị trường đã sụp đổ” và sẽ còn tiếp tục rơi sâu.

Tuy nhiên, thực tế diễn biến sau đó lại chứng minh một quy luật ngược: từ mức đáy 660 điểm, chỉ số đã bật tăng mạnh mẽ và kéo dài gần 18 tháng liên tiếp, liên tục ghi nhận nhiều phiên tăng điểm nhỏ lẻ, xen kẽ những phiên điều chỉnh ngắn hạn. Đỉnh cao là cuối năm 2021, VN-Index đã vượt ngưỡng 1.500 điểm – tức tăng gấp hơn hai lần so với đáy COVID. Những nhà đầu tư có kỷ luật, không bị cảm xúc chi phối, kiên nhẫn nắm giữ hoặc thậm chí dũng cảm giải ngân thêm ở giai đoạn bi quan nhất, đã thu được mức lợi nhuận vượt trội, trong khi phần lớn những người bán tháo lại bỏ lỡ sóng tăng lịch sử.

Điều đáng chú ý là: cú sụt giảm 30% chỉ diễn ra trong một giai đoạn ngắn, tập trung trong vài chục phiên giao dịch, trong khi sóng tăng kéo dài hơn một năm rưỡi với hàng trăm phiên tăng nhỏ. Đây chính là minh họa rõ ràng cho đặc điểm tâm lý thị trường: nhà đầu tư thường ghi nhớ những ngày giảm mạnh (5–7% trong một phiên) hơn là những ngày tăng nhỏ (0.3–0.5%), nhưng chính sự tích lũy của những ngày tăng nhỏ đó mới là nền tảng tạo ra lợi nhuận dài hạn.

4. Bài học rút ra cho chiến lược đầu tư

Từ việc phân tích cả dữ liệu lịch sử quốc tế và kinh nghiệm thực tế của thị trường Việt Nam, có thể rút ra một số nguyên tắc cốt lõi cho nhà đầu tư:

  1. Kiên nhẫn và kỷ luật
  2. Thị trường luôn có những giai đoạn điều chỉnh ngắn hạn, thậm chí khủng hoảng. Tuy nhiên, giá trị dài hạn đến từ tăng trưởng kinh tế, lợi nhuận doanh nghiệp và sự tích lũy của dòng vốn. Do đó, chiến lược hiệu quả không phải là “bắt đáy – chốt đỉnh” liên tục, mà là duy trì kỷ luật đầu tư, nắm giữ dài hạn ở những doanh nghiệp có nền tảng tốt.
  3. Kỷ luật còn thể hiện qua việc luôn đặt nguyên tắc quản trị rủi ro: cắt lỗ ở mức hợp lý, tránh tâm lý “ôm lỗ” quá lâu, và chốt lời theo kế hoạch, thay vì để lòng tham hoặc sợ hãi dẫn dắt.
  4. Tư duy xác suất
  5. Nếu nhìn vào dữ liệu S&P 500, số ngày tăng chiếm khoảng 53–55% tổng số phiên trong 70 năm. Con số này tưởng chừng nhỏ, nhưng cộng hưởng qua hàng chục nghìn phiên giao dịch đã đưa chỉ số từ mức 20 điểm lên hơn 4.000 điểm. Điều này cho thấy lợi thế nằm ở việc kiên nhẫn với xác suất nghiêng về phía tăng trưởng, thay vì bị cuốn theo vài phiên giảm mạnh.
  6. Với VN-Index, sự tăng trưởng từ 100 điểm năm 2000 lên trên 1.200–1.500 điểm hiện nay cũng phản ánh logic tương tự: các giai đoạn hoảng loạn chỉ là “nhiễu” ngắn hạn, trong khi xu hướng dài hạn vẫn là đi lên.
  7. Đa dạng hóa và phòng ngừa rủi ro
  8. Ngay cả khi thị trường chung có xác suất tăng cao hơn giảm, không phải tất cả cổ phiếu đều tăng trưởng bền vững. Một số doanh nghiệp có thể phá sản hoặc bị đào thải. Vì vậy, đa dạng hóa danh mục là cách để giảm rủi ro “chọn nhầm” và đảm bảo nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ xu hướng tăng chung của thị trường.
  9. Ngoài ra, việc kết hợp các công cụ phòng ngừa rủi ro (hedging) hoặc giữ một tỷ trọng tiền mặt hợp lý cũng giúp nhà đầu tư có “sức bền” để trụ vững qua giai đoạn khó khăn, từ đó tận dụng được lợi ích của nhiều ngày tăng còn lại.
  10. Tận dụng lợi thế của thời gian
  11. Yếu tố then chốt là thời gian. Trong ngắn hạn, thị trường có thể biến động mạnh, nhưng càng kéo dài thời gian nắm giữ, xác suất sinh lời càng tăng nhờ hiệu ứng tích lũy. Đây là lý do vì sao chiến lược “mua và nắm giữ” (buy and hold) vẫn luôn được các nhà đầu tư huyền thoại như Warren Buffett khuyến nghị.
  12. Nhà đầu tư nào càng gắn bó dài hạn với thị trường, càng ít bị tác động bởi sự nhiễu loạn trong vài phiên hoặc vài tháng, thì càng dễ đạt được lợi nhuận bền vững.

Tóm lại, “Positive Days Outweigh the Negative” không chỉ là một quan sát thống kê, mà còn là một triết lý đầu tư. Thị trường sẽ luôn có những biến động bất ngờ, những ngày khiến nhà đầu tư hoảng loạn. Nhưng nếu nhìn vào bức tranh lớn, lịch sử chứng minh rằng thị trường phần lớn thời gian mang lại tăng trưởng. Nhà đầu tư nào giữ được sự tỉnh táo, kỷ luật và kiên nhẫn, sẽ được thưởng bằng lợi nhuận vượt trội trong dài hạn.

Chia sẻ bài viết

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét bài viết này!

Đăng ký nhận tin

Nhập Email để nhận được bản tin mới nhất từ QM Capital.

Bài viết liên quan

Tâm lý nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam
01/09/2025
21 lượt đọc

Tâm lý nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam C

Trong nhiều năm trở lại đây, thị trường chứng khoán Việt Nam đã chứng kiến những nhịp tăng trưởng bùng nổ xen lẫn cú sụt giảm bất ngờ. Phía sau những con số, chỉ số và báo cáo tài chính là một yếu tố khó nắm bắt nhưng có sức chi phối rất lớn: tâm lý nhà đầu tư.

Walk-Forward Optimisation… và cách áp dụng trong thị trường Việt Nam
31/08/2025
42 lượt đọc

Walk-Forward Optimisation… và cách áp dụng trong thị trường Việt Nam C

Trong quản lý danh mục đầu tư, việc xây dựng mô hình dự báo lợi suất và tối ưu hóa phân bổ tài sản luôn là thách thức lớn. Một trong những vấn đề thường gặp khi huấn luyện mô hình trên dữ liệu lịch sử là hiện tượng overfitting – mô hình “học thuộc lòng” dữ liệu cũ nhưng lại không hoạt động tốt khi áp dụng vào thực tế.

Market Order và những bài học xương máu: Từ Fisher Black đến nhà đầu tư hiện đại
29/08/2025
57 lượt đọc

Market Order và những bài học xương máu: Từ Fisher Black đến nhà đầu tư hiện đại C

Ngày 19/10/1987 đã đi vào lịch sử tài chính thế giới với tên gọi Black Monday – Thứ Hai Đen tối. Trong một phiên giao dịch duy nhất, chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) mất tới 22,6%, tương đương khoảng 500 tỷ USD vốn hóa thị trường bay hơi (theo giá trị năm 1987).

Market Return: Thước đo nền tảng trong Quant trading
29/08/2025
69 lượt đọc

Market Return: Thước đo nền tảng trong Quant trading C

Market Return được định nghĩa là tỷ suất lợi nhuận của market portfolio – danh mục thị trường lý tưởng bao gồm tất cả các tài sản có thể đầu tư trong nền kinh tế, từ cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản cho tới hàng hóa và các công cụ phái sinh, với tỷ trọng phân bổ theo đúng giá trị vốn hóa thị trường.

Black Box Trading: Hộp đen thuật toán trong Quant Trading
27/08/2025
126 lượt đọc

Black Box Trading: Hộp đen thuật toán trong Quant Trading C

Trong vài thập kỷ qua, sự bùng nổ của công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu đã làm thay đổi căn bản cách thị trường tài chính vận hành. Một trong những “công cụ” gây ảnh hưởng lớn nhất chính là Black Box Trading – hệ thống giao dịch dựa trên thuật toán, nơi mà logic ra quyết định nằm ẩn trong một cấu trúc lập trình kín, không được công khai.

Tick-by-Tick (TBT) Data: Nền tảng dữ liệu cốt lõi trong giao dịch định lượng
27/08/2025
138 lượt đọc

Tick-by-Tick (TBT) Data: Nền tảng dữ liệu cốt lõi trong giao dịch định lượng C

Trong Quant trading, việc phân tích dữ liệu thị trường không chỉ dừng lại ở các chỉ số tổng hợp như giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất (OHLC) theo khung giờ phút hoặc ngày. Để hiểu sâu cách giá cả được hình thành và biến động trong từng khoảnh khắc, các nhà nghiên cứu và quỹ định lượng (quant funds) dựa vào một loại dữ liệu tinh vi hơn: Tick-by-Tick (TBT) Data. Đây là lớp dữ liệu vi mô (micro-level) phản ánh từng sự kiện trong order book, từ đó cung cấp một bức tranh chi tiết nhất về động lực cung – cầu trên thị trường.

video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!