03/10/2023
5,463 lượt đọc
Chỉ báo kỹ thuật Stochastic Oscillator
1. Định nghĩa
Chỉ báo Stochastic Oscillator (STOCH) là một công cụ phân tích kỹ thuật được phát triển bởi George Lane vào những năm 1950. Ông tin rằng chỉ số này là cách tốt để đo lường động lực vì sự thay đổi trong động lực thường điều tiên đoán sự thay đổi trong giá cả.
STOCH là một chỉ báo dao động có giới hạn trong khoảng từ 0 đến 100 và bao gồm hai đường đồng thời. Đường đầu tiên (%K) hiển thị giá đóng cửa hiện tại so với khoảng biên độ giá cao/thấp của một khoảng thời gian. Đường thứ hai (%D) là Một Đường Trung Bình Đơn Giản của đường %K. Lựa chọn phổ biến nhất là sử dụng %K với chu kỳ 14 và %D với chu kỳ SMA 3.
2. Cách tính toán:
Stochastics có thể được chia thành hai đường; %K và %D.
%K là phần trăm của giá đóng cửa (K) trong phạm vi giá của số kỳ được sử dụng trong giai đoạn quan sát.
%K = MAmode(100 * (Closei - LL) / (HH - LL), smoothK)
Trong đó:
%D là một đường trung bình được làm mượt của %K, để giảm thiểu những thay đổi nhỏ trong khi vẫn duy trì trong xu hướng.
%D = MAmode(%K, periodD)
Trong đó:
STOCH là một chỉ báo dao động giới hạn trong khoảng từ 0 đến 100 và được sử dụng để đo lường động lực của một tài sản. Nó có thể cung cấp thông tin về việc liệu một tài sản có đang quá mua hoặc quá bán trong thời gian gần đây.
3. Cách sử dụng:
Chỉ báo Stochastics Oscillator là một chỉ báo dao động giới hạn trong khoảng từ 0 đến 100, bao gồm hai đường di chuyển. Đường đầu tiên (gọi là %K) hiển thị giá đóng cửa hiện tại liên quan đến phạm vi giá cao/thấp trong một giai đoạn được xác định bởi người dùng. Đường thứ hai (gọi là %D) là một đường trung bình động đơn giản của đường %K. Như với hầu hết các chỉ báo, tất cả các giai đoạn được sử dụng trong chỉ báo Stochastic đều có thể được xác định bởi người dùng. Tuy nhiên, lựa chọn phổ biến nhất là %K với giai đoạn 14 kỳ và %D với giai đoạn 3 kỳ làm đường trung bình động.
Cơ bản, Stochastic sử dụng giá đóng cửa để xác định đà động. Khi giá đóng cửa ở phần trên của phạm vi giá cao/thấp trong giai đoạn quan sát, chỉ báo Stochastic (%K) tăng, cũng cho biết sự gia tăng đà động hoặc áp lực mua/bán. Khi giá đóng cửa ở phần dưới của phạm vi giá cao/thấp trong giai đoạn quan sát, %K giảm, cho biết đà động đang yếu đi hoặc áp lực mua/bán đang giảm.
Những điểm cần quan tâm
Tương tự như với bất kỳ chỉ báo giới hạn trong khoảng nào, điều kiện mua quá nhiều và bán quá nhiều là tín hiệu chính được tạo ra bởi Stochastic Oscillator. Ngưỡng mặc định là 20 cho tình trạng quá bán và 80 cho tình trạng quá mua. Đây là các mức thông thường nhưng có thể không phù hợp cho tất cả các tình huống tùy thuộc vào công cụ tài chính được giao dịch. Tìm ra các mức đúng đắn đòi hỏi cần phải thử nghiệm cũng như Backtest.
Trường hợp quá mua là khi Chỉ báo Stochastic băng qua ngưỡng trên.
Trường hợp quá bán là khi Chỉ báo Stochastic băng qua ngưỡng dưới.
Sự phân kỳ xảy ra khi sự di chuyển của giá không được xác nhận bởi Chỉ báo Stochastic.
Bullish Divergence xảy ra khi giá ghi nhận mức đáy thấp hơn, nhưng chỉ báo Stochastic ghi nhận mức đáy cao hơn.
Bearish Divergence xảy ra khi mức giá ghi nhận mức đỉnh cao mới, nhưng chỉ báo Stochastic ghi nhận mức đỉnh thấp hơn.
Các điểm Mua/Bán khá giống với sự phân kỳ, tuy nhiên, chúng là sự đảo chiều.
Điểm Mua xảy ra khi mức giá ghi nhận mức uptrend thấp hơn nhưng Stochastic ghi nhận đỉnh mới cao hơn. Sau đó dẫn đến một sự giảm giá có thể được xem là điểm mua tích cực (entry point) trước khi giá tăng.
Điểm Bán xảy ra khi mức giá ghi nhận mức đáy mới cao hơn, nhưng Stochastic ghi nhận đáy mới thấp hơn. Sau đó dẫn đến một sự tăng giá có thể được xem là điểm bán tích cực (entry point) trước khi giá giảm.
Chỉ báo Stochastic Oscillator, là một chỉ báo đa dạng có thể được sử dụng trên nhiều khung thời gian khác nhau (ngày, tuần, tháng, intraday). Tuy nhiên, hãy nhớ rằng khi sử dụng nó như một công cụ tạo tín hiệu (đặc biệt là đối với sự chênh lệch và các thiết lập Mua/Bán), nó thường hoạt động tốt nhất khi đi theo xu hướng. Người phân tích kỹ thuật cần nhận thức về xu hướng tổng thể của thị trường. Việc sử dụng Stochastic cùng với các loại phân tích kỹ thuật khác như đường trendline để xác nhận hướng thị trường sẽ tạo ra kết quả đáng tin cậy hơn.
0 / 5
Trong bối cảnh thị trường tài chính luôn thay đổi, các nhà giao dịch và nhà đầu tư liên tục tìm kiếm các công cụ sáng tạo để giải mã xu hướng thị trường và đưa ra quyết định sáng suốt. Một công cụ như vậy tỏa sáng trong nỗ lực này là chỉ báo kỹ thuật Price Volume Rank (PVR) . Hướng dẫn này đi sâu vào sự phức tạp của nghiên cứu PVR, khám phá phương pháp luận, cách diễn giải và vai trò của nó trong việc báo hiệu các cơ hội mua hoặc bán.
Một trong những công cụ giúp nhà đầu tư phân tích và nhận diện xu hướng là chỉ báo Increasing.
ER không chỉ giúp nhà đầu tư đo lường độ mạnh yếu của xu hướng giá mà còn cho phép tối ưu hóa các chiến lược giao dịch, đặc biệt trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh. Vậy Efficiency Ratio là gì và nó hoạt động như thế nào trong giao dịch?
ER không chỉ giúp nhà đầu tư đo lường độ mạnh yếu của xu hướng giá mà còn cho phép tối ưu hóa các chiến lược giao dịch, đặc biệt trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh. Vậy Efficiency Ratio là gì và nó hoạt động như thế nào trong giao dịch?
Trong thế giới tài chính và đầu tư, các chỉ báo kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích xu hướng và ra quyết định giao dịch. Một trong những chỉ báo ít được nhắc đến nhưng vô cùng hữu ích là Weighted Closing Price (WCP). Vậy chỉ báo WCP là gì và nó hoạt động ra sao trong việc hỗ trợ nhà đầu tư nắm bắt thị trường? Hãy cùng QM Capital tìm hiểu về chỉ báo này để khám phá cách nó có thể giúp bạn tối ưu hóa chiến lược giao dịch của mình.
Được xây dựng trên nền tảng thống kê, Rolling Kurtosis không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về phân phối giá mà còn chỉ ra mức độ "nhọn" hoặc "bẹt" của nó so với phân phối chuẩn.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!