Chỉ báo Accumulation/Distribution (A/D) Index, còn được gọi là A/D Line, là một công cụ phân tích kỹ thuật trong lĩnh vực chứng khoán được sử dụng để đánh giá dòng tiền và áp lực mua bán trên thị trường. Chỉ báo này giúp nhà giao dịch và nhà đầu tư xác định xem thị trường đang trong giai đoạn tích lũy (accumulation) hoặc phân phối (distribution), từ đó giúp dự đoán xu hướng giá tiềm năng.
Chỉ báo Accumulation/Distribution Oscillator (ADOSC), còn được gọi là Chaikin Oscillator, là một chỉ báo sử dụng dữ liệu từ chỉ báo tích lũy/phân phối (Accumulation/Distribution - AD) và xem xét nó tương tự như cách bạn xem xét chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence) hoặc chỉ báo APO (Absolute Price Oscillator).
Chỉ báo Chaikin Money Flow (CMF) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường áp lực mua bán trên thị trường chứng khoán. Nó được phát triển bởi Marc Chaikin và dựa trên một số yếu tố, bao gồm giá đóng cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và khối lượng giao dịch. CMF sử dụng dữ liệu giá và khối lượng để xác định xem có sự tích lũy dòng tiền (money flow accumulation) hay phân phối dòng tiền (money flow distribution) trong một cổ phiếu hoặc thị trường cụ thể. Điều này giúp nhà giao dịch xác định xem có sự hỗ trợ cho xu hướng hiện tại hay ngược lại, đồng thời cũng có thể giúp dự đoán sự thay đổi trong xu hướng giá.
Chỉ số Ease of Movement (EOM) là một công cụ kỹ thuật được sử dụng trong phân tích tài chính và giao dịch để đánh giá mối quan hệ giữa biến động giá và khối lượng giao dịch của tài sản tài chính, thường là cổ phiếu hoặc chỉ số thị trường. Nó được thiết kế để giúp các nhà giao dịch và nhà đầu tư xác định khả năng đảo chiều của xu hướng tiềm năng hoặc xác nhận sức mạnh của xu hướng hiện tại.
Elder's Force Index (EFI) là một chỉ báo trong phân tích kỹ thuật được phát triển bởi Alexander Elder để đo lường sức mạnh của một xu hướng giá cổ phiếu và đánh giá áp lực mua bán trên thị trường chứng khoán. Chỉ báo này giúp nhà giao dịch xác định xem mua hay bán đang chiếm ưu thế trong một thời kỳ cụ thể.
Choppiness Index (CHOP) là một chỉ báo được tạo ra để xác định xem thị trường có đang "nhiễu động" (giao dịch ngang) hay không. Chỉ báo này được sáng tạo bởi nhà giao dịch hàng hóa người Australia - E.W. Dreiss và được thiết kế để giúp xác định xem thị trường đang giao dịch theo hướng nhiễu động (di chuyển ngang) hay không nhiễu động (giao dịch theo một xu hướng cụ thể).
Chỉ báo Aroon (Aroon Up và Aroon Down) cố gắng xác định xem một công cụ tài chính (chẳng hạn như một cổ phiếu hoặc một cặp tiền tệ) đang theo xu hướng hay không và mức độ mạnh của xu hướng đó. Chỉ báo này giúp nhà giao dịch và nhà đầu tư hiểu được liệu thị trường đang trong giai đoạn tăng giá, giảm giá hay đang giao động trong phạm vi hẹp. Chỉ báo này dao động trong khoảng -100 và +100 với đường ở giữa là 0. Một xu hướng tăng sẽ xuất hiện khi chỉ báo này dương và một xu hướng giảm xuất hiện khi chỉ báo này âm.
Triple Exponential Moving Average (TEMA) là một loại chỉ số kỹ thuật được sử dụng để đo xu hướng giá của một tài sản tài chính. Nó là một dạng của Moving Average (MA) và được xây dựng trên cơ sở giá trị trung bình của một loạt các giá trị giá cả trước đó. TEMA sử dụng ba đường trung bình di chuyển (EMA) khác nhau để xác định xu hướng giá của tài sản. Sự khác biệt giữa TEMA và SMA là TEMA sử dụng một công thức phức tạp hơn để tăng tính ổn định của đường trung bình di chuyển và giảm thiểu tác động của các giá trị giá cả nhiễu.
Chỉ báo T3 Moving Average (T3) là một loại trung bình di động trong phân tích kỹ thuật được phát triển bởi Tim Tillson. T3 là viết tắt của "Tillson's Moving Average Triple Exponential Moving Average" (Trung bình di động ba lần mũ của Tillson). Đây là một loại trung bình di động mượt mà và được thiết kế để làm mịn dữ liệu giá cả và nhận biết xu hướng chung của thị trường.
Chỉ báo Symmetric Weighted Moving Average (SWMA) là một loại trung bình di động trong phân tích kỹ thuật, được sử dụng để làm mịn dữ liệu giá và nhận biết xu hướng chung của thị trường. SWMA là một biến thể của trung bình di động có trọng số, trong đó trọng số của các điểm dữ liệu được xác định bằng cách sử dụng một hàm đối xứng.
Chỉ báo Sine Weighted Moving Average (SINWMA) là một loại trung bình di động trong phân tích kỹ thuật. Nó là một biến thể của trung bình di động thông thường, trong đó trọng số của các điểm dữ liệu được xác định bằng cách sử dụng hàm sin(x) hoặc các biến thể của nó. SINWMA tập trung vào việc làm mịn dữ liệu giá và tạo ra một đường cong di chuyển để giúp nhận biết xu hướng chung của thị trường.
Chỉ báo Wilder's Moving Average (RMA) là một loại trung bình di động được phát triển bởi J. Welles Wilder, người cũng tạo ra các chỉ báo phổ biến khác như Average True Range (ATR) và Relative Strength Index (RSI). Chỉ báo RMA được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để làm mịn dữ liệu giá và xác định xu hướng chung của thị trường.
Đường Trung bình trượt Thích ứng của Kaufman (Kaufman's Adaptive Moving Average) là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi Perry Kaufman vào năm 1998. KAMA được thiết kế để giảm thiểu các tín hiệu giả mạo và đảm bảo tính chính xác của các tín hiệu giao dịch. Đặc biệt của KAMA là trọng số được điều chỉnh tự động dựa trên biến động của thị trường. KAMA thay đổi tốc độ của các chỉ báo trung bình động thông thường, giúp cho những tín hiệu phù hợp hơn với tình hình thị trường hiện tại. KAMA cũng được sử dụng để xác định xu hướng của thị trường và để xác định điểm mua vào và bán ra của một tài sản.
Đường trung bình động Jurik (JMA) là một loại đường trung bình cũng với vai trò chính là xác định xu hướng trong biểu đồ. JMA được phát triển bởi Mark Jurik, nó có nhiều trọng số đặc biệt là đối với thị trường trong thời gian gần hơn. Do đó có thể thấy JMA sẽ hoạt động mượt với hành đông giá và dự báo xu hướng trong thời gian gần đây dễ dàng hơn.
Đám mây Ichimoku là một loại biểu đồ được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để hiển thị hỗ trợ và kháng cự, động lượng và xu hướng. Chỉ báo Ichimoku Cloud, còn được gọi là Ichimoku Kinko Hyo, là một công cụ phân tích kỹ thuật phức tạp trong phân tích chứng khoán . Là một phương pháp phân tích kỹ thuật của Nhật Bản. Ichimoku gồm có 5 thành phần, 2 trong số 5 thành phần tạo thành một bộ phận giống đám mây nên các nhà giao dịch thường gọi chỉ báo này là Mây Ichimoku.
Hull Exponential Moving Average (HMA) hay "đường trung bình động Hull" là một trong nhiều công cụ phân tích có thể được sử dụng để dự liệu phương hướng của một xu hướng trên thị trường. Nó được tạo ra vào năm 2005 và được đặt theo tên gọi của người sáng lập là trader thị trường chứng khoán Úc - Alan Hull. Chỉ báo này được diễn đạt theo cách nói của chính người sáng tạo, như sau: "Hull Exponential Moving Average giải quyết vấn đề nan giải lâu đời của việc làm cho đường trung bình động phản ứng nhanh hơn với hoạt động giá hiện tại trong khi vẫn duy trì độ mượt mà của đường cong. Trong thực tế, HMA gần như loại bỏ độ trễ và quản lý để cải thiện độ mượt cùng một lúc".
video-image

Truy Cập Miễn Phí Thư Viện Bot Tín Hiệu Giao Dịch Tự Động

Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Truy cập ngay!