10/05/2024
7,193 lượt đọc
Đánh giá hiệu suất của chiến lược giao dịch thuật toán là một bước thiết yếu, không chỉ giúp xác định khả năng sinh lời của chiến lược mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về mức độ rủi ro và ổn định của nó. Việc đánh giá này cho phép các nhà đầu tư và nhà phân tích:
Tỷ lệ Sharpe là một thước đo xem lợi nhuận thu được là bao nhiêu trên một đơn vị rủi ro khi đầu tư vào một tài sản hay đầu tư theo một chiến lược kinh doanh.
Tỷ lệ Sharpe được phát triển bởi William F. Sharpe và được sử dụng để giúp các nhà đầu tư hiểu được lợi tức của khoản đầu tư so với rủi ro của nó. Tỷ lệ này là lợi nhuận trung bình kiếm được vượt quá lợi nhuận phi rủi ro trên mỗi đơn vị rủi ro.
Tỷ lệ Ratio có thể áp dụng để phân tích hiệu suất quá khứ hoặc kỳ vọng hiệu suất tương lai, nhưng trong cả hai trường hợp, tỷ lệ tài chính quan trọng này giúp nhà đầu tư hiểu liệu lợi nhuận có đến từ quyết định thông minh hay chỉ là chấp nhận quá nhiều rủi ro. Nếu là trường hợp sau, nhà đầu tư có thể sẽ chịu tổn thất lớn hơn mức họ có thể chấp nhận nếu thị trường biến động bất lợi.
Công thức tính:
Tỉ lệ Sharpe = (Rp – Rf)/ σp
Trong đó:
Ví dụ về tỷ lệ Sharpe trong giao dịch thuật toán:
Giả sử có hai chiến lược giao dịch thuật toán: Chiến lược A dự kiến mang lại lợi nhuận 14% trong vòng 12 tháng tới, trong khi Chiến lược B dự kiến mang lại lợi nhuận 11% trong cùng kỳ.
Nếu không xét đến rủi ro, Chiến lược A có vẻ như là lựa chọn tốt hơn dựa trên lợi nhuận. Tuy nhiên, xét đến rủi ro, nhà đầu tư cần dùng tỷ lệ Sharpe để đánh giá hiệu quả điều chỉnh rủi ro của mỗi chiến lược. Trong ví dụ này, Chiến lược A có độ lệch chuẩn (đo lường biến động hoặc rủi ro) là 8%, trong khi Chiến lược B chỉ có 4%. Lãi suất không rủi ro, ví dụ như lợi tức trái phiếu chính phủ, là 3%.
Tỷ số Sharpe cho mỗi chiến lược được tính như sau:
Chiến lược B có tỷ số Sharpe cao hơn, cho thấy nó mang lại lợi nhuận tốt hơn trên cơ sở điều chỉnh rủi ro so với Chiến lược A, dù lợi nhuận kỳ vọng thấp hơn.
Tỷ số Sharpe giữa 1 và 2 được xem là tốt; từ 2 đến 3 là rất tốt, và cao hơn 3 là xuất sắc.
Trong giao dịch thuật toán, tỷ số Sharpe cao hơn cung cấp một cơ sở vững chắc để lựa chọn chiến lược ổn định và hiệu quả hơn, đặc biệt khi xử lý các thị trường biến động.
Maximum Drawdown hay còn gọi là mức rút vốn tối đa là chỉ mức sụt giảm tối đa của tài khoản tính từ ở đỉnh vốn cao nhất đến phần đáy vốn thấp nhất tiếp theo sau đỉnh vốn đó. Maximum Drawdown của tài khoản giao dịch sẽ không được ghi nhận cho đến khi biến động vượt đỉnh, đáy thấp nhất.
Công thức
Maximum Drawdown (%) = (Đáy vốn - Đỉnh vốn)/Đỉnh vốn×100%
Trong đó:
Nói chung, mức rút vốn tối đa thấp hơn thường được coi là tốt vì nó cho thấy rằng chiến lược đầu tư hoặc giao dịch có ít rủi ro giảm giá hơn. Tuy nhiên, một số nhà đầu tư hoặc nhà giao dịch có thể sẵn sàng chấp nhận mức rút vốn tối đa cao hơn để đổi lấy tiềm năng lợi nhuận cao hơn.
Tỉ lệ thắng là chỉ số đo lường phần trăm các giao dịch có lãi so với tổng số giao dịch mà một chiến lược giao dịch thực hiện. Đây là một cách đánh giá khả năng sinh lời của chiến lược giao dịch và thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất lịch sử của chiến lược đó.
Tỉ lệ thắng cho các nhà đầu tư biết chiến lược giao dịch của mình có khả năng sinh lời như thế nào. Tỉ lệ thắng càng cao, tức là phần trăm các giao dịch có lãi càng lớn so với tổng số giao dịch.
Công thức tính Tỉ lệ thắng như sau:
Tỉ lệ thắng = (Số giao dịch thắng / Tổng số giao dịch) * 100%
Trong đó một giao dịch thắng là mỗi giao dịch mang lại lợi nhuận ròng cho danh mục đầu tư
Ví dụ: nếu một nhà giao dịch thực hiện 100 giao dịch, trong đó 60 giao dịch có lãi thì tỷ lệ thắng sẽ là: (60/100) * 100 = 60%
Các nhà đầu tư cần lưu ý rằng, một tỉ lệ thắng cao không đảm bảo rằng chiến lược giao dịch sẽ hiệu quả. Các nhà đầu tư cũng cần xem xét các chỉ số hiệu suất khác như
Tỉ lệ lãi trung bình giao dịch thắng, tỉ lệ lỗ trung bình giao dịch thua.
Trong một số trường hợp, một tỉ lệ thắng thấp có thể được chấp nhận nếu Tỉ lệ lãi trung bình giao dịch thắng lớn hơn nhiều so với tỉ lệ lỗ trung bình giao dịch thua. Điều này là do vài giao dịch thắng lớn có thể bù đắp cho nhiều giao dịch thua nhỏ, từ đó mang lại lợi nhuận chung cho các nhà đầu tư.
Hệ số lợi nhuận là chỉ số hiệu suất được sử dụng trong giao dịch thuật toán để đo lường tỷ lệ giữa tổng lợi nhuận và tổng lỗ. Chỉ số này được tính bằng cách chia tổng lợi nhuận cho tổng lỗ.
Hệ số lợi nhuận cơ bản cho biết khả năng sinh lời của chiến lược giao dịch. Hệ số lợi nhuận càng cao cho thấy chiến lược đã tạo ra nhiều lợi nhuận hơn so với số lỗ phát sinh, trong khi hệ số lợi nhuận thấp hơn cho thấy ngược lại.
Cách tính hệ số lợi nhuận
Hệ số lợi nhuận = Tổng lợi nhuận / Tổng lỗ
Giao dịch Trung bình là một chỉ số hiệu suất chi tiết đo lường lợi nhuận hoặc lỗ trung bình mà mỗi giao dịch thực hiện bởi một chiến lược giao dịch thuật toán tạo ra. Nó được tính bằng cách chia tổng lợi nhuận hoặc tổng lỗ do chiến lược tạo ra cho số lượng giao dịch thực hiện.
Giao dịch trung bình là đo lường lãi hoặc lỗ trung bình cho mỗi giao dịch của một chiến lược giao dịch.
Bản chất, giao dịch trung bình có thể được sử dụng như một thước đo khả năng của chiến lược giao dịch thuật toán trong việc sinh lời hoặc chịu lỗ trên mỗi giao dịch được thực hiện.
Giao dịch Trung bình được tính bằng công thức:
Giao dịch Trung bình = Tổng lợi nhuận hoặc lỗ / Số lượng giao dịch
Trong đó:
Công cụ để đánh giá hiệu suất chiến lược giao dịch thuật toán
QM Platform là một công cụ hữu ích cho giao dịch thuật toán, giúp người dùng phát triển, kiểm thử và tối ưu hóa chiến lược giao dịch:
📢 HÃY TRẢI NGHIỆM BACKTEST TẠI: QM PLATFORM NGAY HÔM NAY
0 / 5
Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng cạnh tranh, việc tiếp cận các công cụ phân tích kỹ thuật tiên tiến là yếu tố then chốt giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và kịp thời. QMCapital, một nền tảng giao dịch hiện đại, đã ghi dấu ấn với việc tích hợp đồ thị kỹ thuật của TradingView vào phần Tạo chiến lược của QMTrade, mang lại trải nghiệm phân tích mượt mà và hiệu quả nhất cho các nhà đầu tư.
Chiến lược giao dịch theo động lượng (momentum trading) không chỉ là việc “đu theo xu hướng tăng” như nhiều nhà đầu tư cá nhân thường hiểu đơn giản. Trên thực tế, đây là một chiến lược mang tính định lượng cao, xuất phát từ quan sát rằng giá cổ phiếu có xu hướng tiếp tục di chuyển theo hướng của nó trong một khoảng thời gian nhất định, trước khi có sự đảo chiều rõ rệt
Trong phần 3 về danh sách các video hàng đầu về giao dịch thuật toán này, QM Capital tiếp tục cung cấp những kiến thức chuyên sâu cùng các chiến lược quan trọng giúp bạn làm chủ lĩnh vực giao dịch thuật toán. Các video này không chỉ hướng dẫn kỹ thuật lập trình mà còn cung cấp những thông tin thiết thực về việc áp dụng giao dịch thuật toán trong thực tế.
Giao dịch thuật toán (Algorithmic Trading) đang ngày càng trở nên phổ biến trong giới tài chính, nhờ vào khả năng tự động hóa các giao dịch thông qua các chiến lược được lập trình. Điều này không chỉ giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian và công sức mà còn tối ưu hóa việc đưa ra các quyết định giao dịch trong thị trường đầy biến động.
Biến động thị trường là yếu tố không thể thiếu trong thế giới giao dịch, đặc biệt trong các thị trường phái sinh, nơi giá tài sản có thể thay đổi mạnh trong thời gian ngắn. Đối với các chiến lược giao dịch tự động, việc xử lý sự biến động này là một thách thức lớn, bởi vì các hệ thống này phải đưa ra quyết định trong môi trường không ngừng thay đổi mà không có sự can thiệp của con người.
Trong phân tích kỹ thuật, Money Flow Index (MFI) là một chỉ báo quan trọng giúp đo lường sức mạnh dòng tiền chảy vào và ra khỏi một tài sản. Không giống như nhiều chỉ báo khác chỉ dựa vào giá, MFI kết hợp cả giá và khối lượng giao dịch, giúp cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về áp lực mua và bán trên thị trường.
Được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia từ QMTrade và cộng đồng nhà đầu tư chuyên nghiệp.
Truy cập ngay!